Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi học kì 1 môn sinh học lớp 12 (1)

104e199b25a904ffa2a6e4e11119f073
Gửi bởi: Võ Hoàng 16 tháng 12 2018 lúc 22:10:14 | Được cập nhật: 13 tháng 5 lúc 10:22:39 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 610 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

KI TRA KÌ IỀ ỌMôn: Sinh cọTh gian: 50 phútờ(Đ thi 40 câu tr nghi m)ề ệH và tên sinh:……………………………………………..ọ ọL p:………………………………………………………………ớCâu 1: ch di truy phân làơ A. Prôtêin. B. ARN C. Axit nuclêic D. AND.Câu 2: gen có chi dài 5100Aộ có ng nuclêôtit làổ ốA. 2400 B. 3000 C. 3600 D. 4200Câu 3: ARN ng ch nào gen?ượ ủA. ch có chi 5’ 3’.ừ B. hai ch n.ừ ơC. Khi thì ch 1, khi thì ch 2.ừ D. ch mang mã c.ừ ốCâu Trong quá trình ch mã, trên ph mARN th ng có ribôxôm cùng ho tị ườ ạđ ng. Các ribôxôm này là:ộ ượ ọA.Pôliribôxôm B.Pôlinuclêôxôm C. Pôlipeptit D. PôlinuclêôtitCâu 5: Theo mô hình operon Lac, vì sao prôtêin ch tác ng?ứ ụA. Vì lactôz làm hình không gian nó.ơ ủB. Vì prôtêin ch phân khi có lactôz .ứ ơC. Vì lactôz làm gen đi hòa không ho ng.ơ ộD. Vì gen trúc làm gen đi hoà ho t.ấ ạCâu 6: Trong ch đi hòa ho ng Ôp êron Lac, ki nào sau đây di ra khi môiơ ễtr ng có lactozo và khi môi tr ng không có lactozo?ườ ườA. phân lactozo liên protein ch .ộ ếB.Gen đi hòa ng protein ch .ề ếC.Các gen trúc Z, Y, phiên mã ra các phân mARN ng ngấ ươ .D.ARN polimeraza liên vùng hành operon Lac và ti hành phiên mã.ế ếCâu 7: Lo bi gen nào ra làm liên hiđrô?ạ ếA. Thay th A-T ng G-X.ế B. Thay th G-X ng A-T.ế ặC. A-Tấ D. Thêm G-X.ộ ặCâu 8: Trong nguyên phân, các nhi th kép co xo quan sát kínhễ ượ ướhi vi vàoểA. kì trung gian. B. kì gi a.ữ C. kì sau. D. kì cu i.ốCâu 9: ng bi trúc NST ch ch làm tăng ng gen trên nhi ượ ễs th làắ ểA. đo n. B. đo n.ả C. đo n.ặ D. chuy đo n.ể ạCâu 10: ng i, nh di truy do bi ch phát hi làỞ ườ ượ ệA. ung th máu, cn Claiphent .ư B. Claiphent Đao, cn .ơ ơC. Claiphent máu khó đông, Đao.ơ D. siêu cn ung th máu.ữ ưCâu 11: loài có NST 2n 24. các th loài trong bào có 48 NST cá th đóộ ểthu thộ ểA. i.ứ B. nhi m.ố C. i.ị D. đa ch.ộ ệCâu 12: ng i, gen quy nh nhóm máu A, B, và AB có alen: IỞ ườ A, B, trên NST th ng.ườM ch ng có nhóm máu và sinh trai lòng có nhóm máu O. Ki genộ ượ ểv nhóm máu ch ng này là:ề ồA. ch ng Iồ AI Iợ BI O. B. ch ng Iồ BI Iợ AI O.C. ch ng Iồ AI Iợ AI O. D. ng Iộ ườ AI ng còn Iườ BI O. Trang 1/4 Mà 201ỀCâu 13: loài th gen quy nh cây cao, gen a- th p; gen qu gen b- tr ng.ộ ắCác gen di truy p. lai có lo ki hình cây th p, qu tr ng chi 1/16.ề ếKi gen các cây làể ẹA. AaBb Aabb. B. AaBB aaBb. C. Aabb AaBB. D. AaBb AaBb.Câu 14: Theo Men đen, gen di truy thì ng các lo ki uớ ượ ểgen lai làở ờA. B. C. D. (1/2) n.Câu 15: ng i, tính tr ng thu tay ph hay thu tay trái do gen có alen trênỞ ườ ằnhi th th ng quy nh, tính tr ng tóc quăn hay tóc th ng do gen có alen mễ ườ ằtrên nhi th th ng khác quy nh. Trong tr ng không ra bi nộ ườ ườ ếm i, tính theo lí thuy t, lo ki gen đa có th có tính tr ng trên trong qu thớ ểng làườA. 27. B. 9. C. 18. D. 16.Câu 16: Cho lai ru gi cùng có ki hình cánh dài, thân dài, lông nhau, iồ ờlai thu ki hình cánh dài, thân dài, lông cánh ng n, thân ng n,ượ ắlông ng. Bi ng các gen qui nh tính tr ng trên NST th ng. Các tính tr ng trênứ ườ ạđ chi ph quy lu di truy nượ ềA. liên gen không hoàn toàn.ế B. liên gen hoàn toàn.ế C. p. D. gen đahi u.ệCâu 17: loài th t, gen A: cây cao, gen a: cây th p; gen B: qu gen b: qu tr ng.ộ ắBi các gen liên hoàn toàn. Cho cây có ki gen ểaBAb giao ph cây có ki gen ểabab thìt ki hình thu Fỉ ượ ở1 là:A. cây cao, qu cây th p, qu tr ng. B. cây cao, qu tr ng: 1cây th p, qu ỏC. cây cao, qu tr ng: cây th p, qu .ả D. cây cao, qu tr ng: cây th p, qu ỏCâu 18: Trong nhi th gi tính XY vùng không ng ng ch các genặ ươ ứA. tr ng cho ng nhi th .ặ B. alen nhau.ớC. di truy nh các gen trên NST th ng.ề ườ D. thành ng ng ng.ồ ươ ứCâu 19: châu ch nhi th gi tính con cái th ng làỞ ườA. XX, con là XY.ựB. XY, con là XX.ựC. XO, con là XY. ựD. XX, con là XO.ựCâu 20: Ki hình th sinh ph thu vào nào?ể ốA. Ki gen và môi tr ng.ể ườ B. Đi ki môi tr ng ng.ề ườ ốC. Quá trình phát tri th .ể D. Ki gen do di truy n.ể ềCâu 21: ng thích nghi nào sau đây là thích nghi ki gen?ạ ểA. Cây rau mác trên có lá hình mũi mác, có thêm lo lá hình dài.ọ ướ ướ ảB. Con que có thân và các chi gi ng cái que.ọ ốC. Ng lên núi cao có ng ng tăng lên.ườ ượ ầD. loài thú nh mùa đông có lông dày, màu tr ng; mùa hè có lông th aộ ưh n, màu xám.ơCâu 22: alen và a, ng cá th có ki gen Aa, th th ph thớ ứn, qu là:ế ẽA. AA aa 1122næ ö-ç ÷è Aa 12næ öç ÷è B. AA aa 2112æ ö-ç ÷è Aa =212æ öç ÷è .C. AA Aa 12næ öç ÷è aa 2112æ ö-ç ÷è D. AA Aa 112næ ö-ç ÷è aa 12næ öç ÷è .Trang 2/4Câu 23: Phép lai nào sau đây là lai n?ầA. th ph th t.ự ậB. Giao ph huy ng t.ố ậC. Cho lai gi các cá th kì.ữ ấD. và đúng.Câu 24: Tia phóng ion hóa(tia gama) th ng ng gi ng cho sinh tạ ườ ượ ậnào đây?ướA. Vi khu n.ẩ B. Th có hoaự ậC. ng có vúộ D. menấCâu 25: Quy trình ra nh ng bào ho sinh có gen bi i, có thêm gen i, tạ ừđó ra các th nh ng đi làạ ượ ọA. công ngh bào.ệ B. công ngh sinh c. ọC. công ngh gen.ệD. công ngh vi sinh t.ệ ậCâu 26: Khi lý plasmit và ADN ch gen chuy ng cùng lo enzym làử ạA. pôlymeraza. B. ligaza. C. restictaza. D. amilaza.Câu 27: nh phênikitô ni là nh di truy do:ệ ềA. bi gen tr NST th ng.ộ ườ B. bi gen NST th ng.ộ ườC. bi gen tr NST gi tính X.ộ D. bi gen tr NST gi tính Yộ ớCâu 28: ch làm xu hi các kh trên th ng là doơ ườA. các bi gen.ộ B. bi trúc nhi th .ộ ểC. bào bi xôma.ế D. bào bi kh năng ki soát phânế ểCâu 29: ng i, gen quy nh da bình th ng, alen bi quy nh da ch ng, cácỞ ườ ườ ạgen trên nhi th th ng. Trong gia đình th có bình th ng nh ngằ ườ ườ ưcon trai ch ng. Xác su sinh ng con trai da ch ng này là bao nhiêu?ọ ườ ạA. 37,5% B. 25% C. 12,5% D. 50%Câu 30: Khi nghiên bào ng i, ng ta đã phát hi ra nh ung th máu doứ ườ ườ A. đo nhi th 21.ấ B. ba nhi th th 21.ễ ứC. ba nhi th th 15.ễ D. ba nhi th th 19.ễ ứCâu 31: Trong ti hoá các quan ng ng có nghĩa ph ánhế ươ ảA. ti hoá phân li.ự B. ti hoá ng quy. ồC.s ti hoá song hành. D.ph ánh ngu chung.ả ốCâu 32: Hi nay, các th sinh bào đa bào ượ ếbào. Đây là trong nh ng ng ch ng ch ng tộ ỏA.quá trình ti hóa ng quy sinh gi i.ế ớB.ngu th ng nh các loài.ồ ủC.s ti hóa không ng ng sinh gi i.ự ớD.vai trò các ng nhiên quá trình ti hóa.ủ ếCâu 33: Theo Đacuyn, ng tác ng ch nhiên làố ượ ựA. cá th .ể B. qu th .ầ C. giao .ử D. nh th .ễ ểCâu 34: loài th giao ph n, các ph qu th theo giáo bay sang qu ầth và th ph cho các cây qu th 2. Đây là ví :ể ềA. bi ng di truy n.ế B. di –nh genậC. giao ph không ng nhiênố D. thoái hóa gi ngốCâu 5: lai ng sinh ra con la không có kh năng sinh n. Hi ng bi uừ ượ ểhi choệA. cách li tr ướ B. cách li sau tợ C. cách li tính. D. cách li mùa vậ ụCâu 36: Hình thành loài ng con ng lí th ng ra loài ườ ườ ớA. ng caoộ B. ng C. th D. có kh năng phát tán ảm nhạ Trang 3/4Câu 37: Trong các ph ng th hình thành loài i, hi cho th loài đã xu ươ ấhi là có sệ ựA. cách li líị B. Xu hi các ng trung gianấ ạC. sai khác nh hình tháiỏ D. Cách li sinh qu th cả ốCâu 38 qu th trúc di truy th liên ti nh sau:Ở ưF1 0,12AA; 0,56Aa; 0,32aa F2 0,18AA; 0,44Aa; 0,38aaF3 0,24AA; 0,32Aa; 0,44aa F4 0,28AA; 0,24Aa; 0,48aaCho bi các ki gen khác nhau có ng và kh năng sinh nh nhau. Qu thế ểcó kh năng đang ch tác ng nhân nào sau đây?ả ốA Giao ph không ng nhiên.ố B. bi gen.ộ ếC. Các ng nhiênế D. Giao ph ng nhiên.ố ẫCâu 39: Trên opêron Lac E. coli vùng hành kí hi là:ậ ượ ệA. (operator). B. (promoter). C. Z, Y, A. D. R.Câu 40: Đi không đúng bi gen?ề ếA. bi gen gây qu di truy các sinh vì làm bi trúc gen.ộ ủB. bi gen có th có ho có ho trung tính.ộ ặC. bi gen có th làm cho sinh ngày càng đa ng, phong phú.ộ ạD. bi gen là ngu nguyên li cho quá trình ch gi ng và ti hoáộ ếTrang 4/4