Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP SINH HỌC 11

2bc32d0c0e92b09f443b9942dcbc3063
Gửi bởi: Võ Hoàng 18 tháng 8 2018 lúc 4:16:13 | Được cập nhật: 16 giờ trước (12:50:44) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 583 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Ch ng 1: Chuy hóa ch và năng ngươ ượA. Chuy hóa ch và năng ng th tể ượ ậBài tr nghi Sinh 11 Bài 1: th và mu khoáng rậ ướ ễCâu 1. cây trên th và ion mu khoáng ch quaễ ướ ếA. mi lông hút. B. mi chóp .ề ễC. mi sinh tr ng. ưở D. mi tr ng thành.ề ưởCâu 2. Lông hút và tiêu bi môi tr ngấ ườA. quá tr ng, quá axit hay thi oxi.ư ươ ếB. quá nh tr ng, quá axit hay thi oxi.ượ ươ ếC. quá nh tr ng, quá ki hay thi oxi.ượ ươ ếD. quá tr ng, quá ki hay thi oxi.ư ươ ếCâu 3. xâm nh vào bào lông hút theo chự ướ ếA. th th u. B. tiêu năng ng.ầ ượC. nh các ion. D. ch ng.ủ ộCâu 4. th ion khoáng th ng bào cây ph thu vàoự ộA. ho ng trao ch t. B. chênh ch ng ion.ệ ộC. cung năng ng. ượ D. ho ng th th u.ạ ấCâu 5. Trong các đi sau:ặ ể(1) Thành ph bào ng, không có cutin t.ầ ặ(2) Thành bào dày.ế(3) Ch có không bào trung tâm n.ỉ ớ(4) Áp su th th n.ấ ớT bào lông hút cây có bao nhiêu đi m?ế ểA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 6. Ph các ion khoáng xâm nh vào theo ch ch ng, di raầ ễtheo ph ng th chuy cóươ ơA. ng cao có ng th p, tiêu ít năng ng.ồ ượB. ng cao có ng th p.ồ ấC. ng th có ng cao, không đòi tiêu năng ng.ồ ượD. ng th có ng cao, đòi ph tiêu năng ng.ồ ượCâu 7. Trong các phát bi sau:ể(1) Lách vào hút và ion khoáng cho cây.ẽ ướ(2) Bám vào làm cho cây ng ng ch c.ẽ ắ(3) Lách vào giúp cho oxi hô p.ẽ ượ ấ(4) bào kéo dài, lách vào các làm cho lan ng.ế ộCó bao nhiêu phát bi đúng vai trò lông hút?ể ủA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 8. Trong các nguyên nhân sau:(1) Các phân mu ngay sát gây khó khăn cho các cây con xuyên ấqua t.ặ ấ(2) Cân ng trong cây phá y.ằ ướ ủ(3) Th năng là quá th p.ế ướ ấ(4) Hàm ng oxi trong quá th p.ượ ấ(5) Các ion khoáng cây.ộ ớ(6) cây thi oxi nên cây hô không bình th ng.ễ ườ (7) Lông hút ch t.ị ếCây trên ng úng lâu ch do nh ng nguyên nhân:ạ ữA. (1), (2) và (6) B. (2), (6) và (7) C. (3), (4) và (5) D. (3), (5) và (7)Câu 9. Trong ph quan tr ng nh giúp cây hút và mu khoáng ướ ốlàA. mi lông hút. B. mi sinh tr ng.ề ưởC. mi chóp D. mi tr ng thành.ề ưởCâu 10. Trong các bi pháp sau:ệ(1) Ph t, cày sâu, kĩ.ơ ừ(2) và bón phân cho t.ướ ướ ấ(3) Gi bón phân vô và cho t.ả ấ(4) Vun và cho cây.ố ấCó bao nhiêu bi pháp giúp cho cây phát tri n?ệ ểA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 11. Đi không đúng th th ng các ion khoáng là các ễion khoángA. hòa tan trong và vào theo dòng c.ướ ướB. hút bám trên keo và trên trao nhau khi cóề ớs ti xúc gi và dung ch (hút bám trao i).ự ổC. th th theo chênh ch ng cao th p.ẩ ấD. kh ch tán theo chênh ch ng cao th p.ế ấCâu 12. th khoáng th ng bào không ph thu vào:ự ộ(1) Ho ng trao ch t. (2) chênh ch ện ng ion.ồ ộ(3) Năng ng. ượ (4) Ho ng th th u.ạ ấCó bao nhiêu nh nh đúng?ậ A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 13. Cho các đi sau:ặ ể(1) Thành bào ng, không có cutin th c.ế ướ(2) Không bào trung tâm nh áp su th th cao.ỏ ấ(3) Không bào trung tâm áp su th th cao.ớ ấ(4) Có nhi ti th ho ng hô nh áp su th th n.ề ớNh ng đi lông hút phù ch năng hút là:ữ ướA. (1), (3) và (4) B. (1), (2) và (3)C. (2), (3) và (4) D. (1), (2), (3) và (4)Câu 14. Các ion khoáng:(1) Khu ch tán theo chênh ch ng cao th p.ế ấ(2) Hòa tan trong và vào theo dòng c.ướ ướ(3) Hút bám trên các keo và trên trao nhau khi ớcó ti xúc và dung ch (hút bám trao i).ự ổ(4) th mang tính ch và ng građien ng nên ượ ượ ầthi ph tiêu năng ng.ế ượNh ng đi quá trình th th ng là:ữ ộA. (1), (2) và (3) B. (1), (3) và (4) C. (2), (3) và (4) D. (1), (2) và (4)Bài 2: chuy các ch trong câyậ ấCâu 1. bào ch cây qu vàế ảA. bào bì. B. bào lông hút.ếC. ch ng. D. bào bi bì.ế ểCâu 2. ng dòng ch rây là ch nh ch áp su th th gi aộ ữA. lá và .ễ B. cành và lá.C. và thân.ễ D. thân và lá.Câu 3. chuy thân ch uướ ượ ếA. qua ch rây theo chi trên xu ng.ạ B. ch sang ch râyừ ạC. ch rây sang ch gừ D. qua ch gạ ỗCâu 4. Trong các đi sau :ặ ể(1) Các bào nhau thành ng dài đi lá xu ng .ế ễ(2) nh ng bào ch t.ồ ế(3) Thành bào linhin hóa.ế ượ(4) bào này bào kia thành nh ng ng dài ễlên lá.(5) nh ng bào ng.ồ ốM ch có bao nhiêu đi đã nói trên?ạ ởA. 2. B. 3. C. 4. D. 5.Câu 5. Ch tan chuy ch trong ch rây làấ ượ ạA. fructôz B. glucôz .ơC. saccarôz D. ion khoáng.Câu 6. Trong thí nghi ch ng minh dòng ch và dòng ch rây, ạng ta ti hành tiêm vào ch rây thu ph gi thân cây đang ườ ộphát tri nh dung ch màu ng th i, dung ch màu vàng ịđ tiêm vào ch thân cùng cao. Hi ng nào đây có ượ ượ ướxu ng ra sau kho ng ngày?ướ ộA. Ng cây (ph xa nh t) ch có thu nhu còn chóp (ph nọ ầsâu nh t) ch có thu nhu vàng.ấ ướ ộB. Ng cây ch có thu nhu vàng; chóp ch có thu nhu .ọ ỏC. Ng cây có thu nhu và vàng; chóp ch có thu nhu .ọ ỏD. Ng cây ch có thu nhu chóp có thu nhu và vàng.ọ ỏCâu 7. ch ch rây có thành ph ch làị ếA. hoocmôn th t. B. axit amin, vitamin và ion kali.C. saccarôz D. A, và C.ảCâu 8. Hình nh bên là ch th có hoa. sinh đã chú thích ọcho các 1,2, và trên hình nh sau:ố bên ch .ỗ ỗ3 bên ch ng.ỗ ốH sinh đó đã chú thích theo ph ng án nào đây?ọ ươ ướA. S. B. Đ.C. Đ. D. Đ.Bài 3: Thoát cơ ướCâu 1. Phát bi nào đây không đúng hi ng gi các th ướ ượ ựv t?ậA. gi ch xu hi các loài th nh .Ứ ỏB. th nhi và thoát kém gây ra hi ng gi t.ễ ướ ướ ượ ọC. gi ra khi không khí ng cao.Ứ ươ ốD. Ch ng hình thành hi ng gi là nh cây.ấ ượ ựCâu 2. Khi bào khí kh ng no thìế ướA. thành ng căng ra, thành dày co làm cho khí kh ng ra.ỏ ởB. thành dày căng ra làm cho thành ng căng theo, khí kh ng ra.ỏ ởC. thành dày căng ra làm cho thành ng co i, khí kh ng ra.ỏ ởD. thành ng căng ra làm cho thành dày căng theo, khí kh ng ra.ỏ ởCâu 3. Khi bào khí kh ng thìế ướA. thành ng căng ra làm cho thành dày du th ng, khí kh ng đóng i.ỏ ạB. thành dày căng ra làm cho thành ng cong theo, khí kh ng đóng i.ỏ ạC. thành căng ra làm cho thành ng co i, khí kh ng đóng i.ả ạD. thành ng căng ra làm cho thành dày du th ng, khí kh ng khép i.ỏ ạCâu 4. Cho các đi sau:ặ ể(1) đi ch nh ng vi đóng khí kh ng.ượ ổ(2) n.ậ ớ(3) Không đi ch nh ng vi đóng khí kh ng.ượ ổ(4) nh .ậ ỏCon ng thoát qua cutin có bao nhiêu đi trên?ườ ướ ểA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 5. Con ng thoát qua khí kh ng có đi làườ ướ ểA. n, đi ch nh ng vi đóng khí kh ng.ậ ượ ổB. nh đi ch nh ng vi đóng khí kh ng.ậ ượ ổC. n, không đi ch nh ng vi đóng khí kh ng.ậ ượ ổD. nh không đi ch nh.ậ ượ ỉCâu 6. Khi xét nh ng không khí thoát c, ưở ướđi nào sau đây đúng?ềA. không khí càng cao, thoát không di ra.ộ ướ ễB. không khí càng th p, thoát càng u.ộ ướ ếC. không khí càng th p, thoát càng nh.ộ ướ ạD. không khí càng cao, thoát càng nh.ộ ướ ạCâu 7. liên quan ch ch quá trình th nh ướ ưth nào?ếA. càng th p, th càng n.ộ ướ ớB. càng th p, th ng ng.ộ ướ ừC. càng cao, th càng n.ộ ướ ớD. càng cao, th càng ít.ộ ướCâu 8. Cho các nhân sau:ố(1) Hàm ng trong bào khí kh ng.ượ ướ ổ(2) dày, ng cutin.ộ ớ(3) Nhi môi tr ng.ệ ườ(4) Gió và các ion khoáng.(5) pH t.ộ ấCó bao nhiêu nhân liên quan đi ti khí kh ng? Nhân nào là ốch u?ủ ếA. và (1). B. và (2). C. và (1). D. và (3).Câu 9. Thoát có nh ng vai trò nào trong các vai trò sau đây ?ơ ướ ữ(1) hút trên.ạ ầ(2) Giúp nhi lá cây vào nh ng ngày ng nóng.ạ ắ(3) Khí kh ng cho COổ ở2 khu ch tán vào lá cung cho quá trình quang p.ế ợ(4) Gi phóng Oả2 giúp đi hòa không khí.ềPh ng án tr đúng là :ươ ờA. (1), (3) và (4). B. (1), (2) và (3).C. (2), (3) và (4). D. (1), (2) và (4).Bài 4: Vai trò các nguyên khoángủ ốCâu 1. xác nh vai trò nguyên magiê sinh tr ng và phát ưởtri cây ngô, ng ta tr ng cây ngô trongể ườ ồA. ch và sung ch dinh ng có magiê.ậ ưỡB. ch cát và sung ch dinh ng có magiê.ậ ưỡC. dung ch dinh ng nh ng không có magiê.ị ưỡ ưD. dung ch dinh ng có magiê.ị ưỡCâu 2. Khi làm thí nghi tr ng cây trong ch nh ng thi nguyên ốkhoáng thì tri ch ng thi khoáng th ng ra tr tiên nh ng lá ườ ướ ưgià. Nguyên khoáng đó làốA. nit B. canxi. C. t. D. huỳnh.ưCâu 3. Vai trò phôtpho trong th th t:ủ ậA. Là thành ph thành bào và màng bào, ho hóa enzim.ầ ạB. Là thành ph protein, axit nucleic.ầ ủC. Ch gi cân ng và ion trong bào, ho enzim, khí ướ ởkh ng.ổD. Là thành ph axit nucleic, ATP, photpholipit, coenzim; cho hoa, ởđ qu phát tri .ậ Câu 4. Khi thi Photpho, cây có nh ng bi hi nhế ưA. lá màu vàng nh t, mép lá màu và có nhi ch trên lá.ạ ặB. lá nh có màu xanh m, màu thân không bình th ng, sinh tr ng ườ ưở ễb tiêu gi m.ị ảC. lá có màu vàng, sinh tr ng tiêu gi m.ớ ưở ảD. sinh tr ng còi c, lá có màu vàng.ưở ọCâu 5. Khi thi kali, cây có nh ng bi hi nhế ưA. lá nh có màu m, màu thân không bình th ng, sinh tr ng ườ ưở ễb tiêu gi m.ị ảB. lá có màu vàng, sinh tr ng tiêu gi m.ớ ưở ảC. sinh tr ng còi c, lá có màu vàng.ưở ọD. lá màu vàng nh t, mép lá màu và có nhi ch trên lá.ạ ặCâu 6. Vai trò kali trong th th :ủ ậA. Là thành ph protein và axit nucleic.ầ ủB. Ho hóa enzim, cân ng và ion, khí kh ng.ạ ướ ổC. Là thành ph axit nucleic, ATP, photpholipit, coenzim; cho hoa, ởđ qu phát tri .ậ ễD. Là thành ph thành bào và màng bào, ho hóa enzim.ầ ạCâu 7. Cây có bi hi lá nh m, nh ch là do thi uể ếA. photpho. B. canxi. C. magie. D. nit .ơCâu 8. Vai trò ch magie trong th th :ủ ậA. Ch gi cân ng và ion trong bào, ho hóa enzim, khí ướ ởkh ng.ổB. Là thành ph axit nucleic, ATP, photpholipit, coenzim cho hoa,ầ ởđ qu phát tri .ậ ễC. Là thành ph thành bào, màng bào, ho hóa enzim.ầ ạD. Là thành ph di c, ho hóa enzim.ầ ạCâu 9. Khi cây vàng, vào ho phun lên lá ion khoáng nào sau đây ặlá cây xanh tr ?ẽ ạA. Mg 2+. B. Ca 2+. C. Fe 3+. D. Na +Bài 5: Dinh ng Ni-t th tưỡ ậCâu 1. Trong khu có nhi loài hóa, ng ta quan sát th cây ườ ườ ộđ quyên phát tri t, lá màu xanh nh ng cây này ch bao gi ra ờhoa. Nh đúng cây này là:ậ ềA. bón sung mu canxi cho cây.ầ ốB. Có th cây này đã bón th kali.ể ượ ừC. Cây chi sáng n.ầ ượ ơD. Có th cây này đã bón th nit .ể ượ ơCâu 2. Vai trò nit trong th th t:ủ ậA. Là thành ph axit nucleic, ATP, photpholipit, coenzim; cho hoa,ầ ởđ qu phát tri .ậ ễB. Ch gi cân ng và ion trong bào, ho hóa enzim, khí ướ ởkh ng.ổC. Là thành ph thành bào, màng bào, ho hóa enzim.ầ ạD. Tham gia nên các phân protein, enzim, coenzim, axit nucleic, di ệl c, ATP…ụCâu 3. Cây th nit ngấ ạA. N2 và NO3 -. B. N2 và NH3 +.C. NH4 và NO3 -. D. NH4 và NO3 +.Câu 4. Quá trình kh nitrat là quá trình chuy hóaử ểA. NO3 thành NH4 +. B. NO3 thành NO2 -.C. NH4 thành NO2 -. D. NO2 thành NO3 -.Câu 5. Quá trình kh nitrat di ra theo :ử ồA. NO2 -→ NO3 -→ NH4 +. B. NO3 NO2 NH3 .C. NO3 NO2 NH4 +. D. NO3 NO2 NH2 .Câu 6. bi hi tri ch ng thi nit cây làự ủA. lá nh có màu m, màu thân không bình th ng, sinh tr ng ườ ưở ịtiêu gi m.ảB. sinh tr ng các quan gi m, xu hi màu vàng nh lá.ưở ạC. lá non có màu vàng, sinh tr ng tiêu gi m.ưở ảD. lá màu vàng nh t, mép lá màu và có nhi ch trên lá.ạ ặCâu 7. Cho nh nh sau: Nit tham gia đi ti các quá trình …(1)… và tr ngậ ạthái …(2)… bào. Do đó, nit nh ng ho ng …ủ ưở ủ(3)…(1), (2) và (3) là:ầ ượA. trao ch t, ng c, bào th t.ổ ướ ậB. ng c, trao ch t, bào th t.ậ ướ ậC. trao ch t, tr ng c, bào th t.ổ ươ ướ ậD. cân ng c, trao ch t, bào th t.ằ ướ ậCâu 8. Trong các nh nh sau :ậ ị(1)Nit cây th ng NHơ ượ ạ4 và NO3 -.(2) NH4 trong mô th ng hóa theo con ng: amin hóa, ượ ườchuy amin và hình thành amit.ể ị(3) Nit là nguyên dinh ng khoáng thi u, là thành ph không th ưỡ ểthay th nhi ch sinh quan tr ng.ế ọ(4) Trong cây, NO3 kh thành NHượ ử4 .(5) Hình thành amit là con ng kh NHườ ộ4 th a, ng th ngu ồd tr NHự ữ4 +cho quá trình ng axit amin khi thi t.ổ ếCó bao nhiêu nh nh đúng quá trình ng hóa nit th t?ậ ậA. 2. B. 3. C. 4. D. 5.Bài 6: Dinh ng Ni-t th (ti p)ưỡ ếCâu 1. Dung ch bón phân qua lá ph có ng các ion khoángị ộA. th và ch bón khi tr không a.ấ ưB. th và ch bón khi tr i.ấ ụC. cao và ch bón khi tr không a.ỉ ưD. cao và ch bón khi tr i.ỉ ụCâu 2. Cách nh bi rõ nh th đi bón phân là căn vào ấhi bên ngoài aệ ủA. qu non.ả B. thân cây. C. hoa. D. lá cây. Câu 3. Trong các tr ng sau:ườ ợ(1) phóng đi trong các giông đã ôxi hóa Nự ơ2 thành nitrat.(2) Quá trình nh nit các nhóm vi khu do và ng sinh, cùng ớquá trình phân gi các ngu nit trong th hi các vi ượ ởkhu t.ẩ ấ(3) Ngu nit do con ng tr cho sau thu ho ch ng phân ườ ằbón.(4) Ngu nit trong nhan th ch do núi phun.ồ ửCó bao nhiêu tr ng không ph là ngu cung nitrat và amôn ườ ựnhiên?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 4. Trong các đi ki sau:ề ệ(1) Có các kh nh.ự (2) cung ATP.ượ ấ(3) Có tham gia enzim nitrôgenaza. (4) Th hi trong đi ki hi uự ếkhí.Nh ng đi ki thi quá trình nh nit trong khí quy ra ảlà:A. (1), (2) và (3). B. (2), (3) và (4).C. (1), (2) và (4). D. (1), (3) và (4).Câu 5. Sau đây là minh ngu nit cung cho câyơ ấChú thích (1) (4) là :ừ ượA. (1). NH4 (2). NO3 (3). N2 (4). Ch .ấ ơB. (1). NO3 (2). NH4 (3). N2 (4). Ch .ấ ơC. (1). NO3 (2). N2 (3). NH4 (4). Ch .ấ ơD. (1). NH4 (2). N2 (3). NO3 (4). Ch .ấ ơSinh 11 Bài 8: Quang th tợ ậCâu 1. Lá cây có màu xanh vìụA. di th ánh sáng màu xanh c.ệ ụB. di th ánh sáng màu xanh c.ệ ụC. nhóm ph (carôtenôit) th ánh sáng màu xanh c.ắ ụD. các tia sáng màu xanh không di th .ụ ượ ụCâu 2. Các tilacôit không ch aứA. các .ắ B. các trung tâm ph ng.ả ứC. các ch truy electron.ấ D. enzim cacbôxi hóa.Câu 3. tham gia tr ti chuy hóa năng ng ánh sáng th cắ ượ ượthành ATP, NADPH trong quang làợA. di a.ệ B. di b.ệ ụC. di a, b.ệ D. di a, và carôtenôit.ệ ụCâu 4. Trong các phát bi sau :ể(1) Cung ngu ch làm th ăn cho sinh ng.ấ ưỡ(2) Cung nguyên li cho công nghi p, li cho c.ấ ượ ọ(3) Cung năng ng duy trì ho ng ng sinh gi i.ấ ượ ớ(4) Đi hòa tr ti ng trong khí quy n.ề ượ ướ ể(5) Đi hòa không khí.ềCó bao nhiêu nh nh đúng vai trò quang ?ậ ợA. 2. B. 3. C. 4. D. 5.Câu 5. Vai trò nào đây không ph quang ?ướ ợA. Tích lũy năng ng.ượB. ch .ạ ơC. Cân ng nhi môi tr ng.ằ ườD. Đi hòa không khí.ềCâu 6. Hãy chú thích cho hình bên Ph ng án chú thích đúng là :ươA. màng ngoài màng trong ch tilacôit grana.ấ ềB. màng ngoài màng trong tilacôit; ch grana.ấ ềC. màng ngoài màng trong ch grana; tilacôit.ấ ềD. màng ngoài màng trong grana; tilacôit ch n.ấ ềBài 9: Quang các nhóm th Cợ ậ3 C4 và CAMCâu 1. Tr đúng các giai đo trong chu trình Canvin là:ậ ạA. kh APG thành AlPG→ nh COử ị2 tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điP).ơB. nh COố ị2 tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điP)→ kh APG thành AlPG.ơ ửC. kh APG thành AlPG tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điP)→ nh COử ị2 .D. nh COố ị2 kh APG thành AlPG tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điP)→ ơc nh COố ị2 .Câu 2. Pha sáng quang là pha chuy hóa năng ng ánh sángủ ượ ủA. đã di th thành năng ng trong các liên hóa trong ượ ượ ọATP. B. đã di th thành năng ng trong các liên hóa trongượ ượ ọATP và NADPH.C. đã di th thành năng ng trong các liên hóa trongượ ượ ọNADPH.D. thành năng ng trong các liên hó trong ATP.ượ ọCâu 3. ph pha sáng m:ả ồA. ATP, NADPH VÀ O2 B. ATP, NADPH VÀ CO2 .C. ATP, NADP VÀ O2 D. ATP, NADPH.Câu 4. Nhóm th Cự ậ3 phân bượ ốA. kh trên Trái t.ầ B. vùng ôn và nhi ệđ i.ớC. vùng nhi i.ở D. vùng sa c.ở ạCâu 5. Di bi nào đây không có trong pha sáng quá trình quang ướ ủh ?ợA. quá trình ATP, NADPH và gi phóng Oạ ả2 .B. quá trình kh COử2 .C. quá trình quang phân li c.ướD. bi tr ng thái di (t ng bình th ng sang tr ng thái ườ ạkích th c).ướCâu 6. Trong p, pha di ra ởA. màng ngoài. B. màng trong.C. ch (strôma). D. tilacôit.Câu 7. Th Cự ậ4 phân bượ ốA. ng rãi trên Trái t, ch vùng ôn và nhi i.ộ ớB. vùng ôn và nhi i.ở ớC. vùng nhi và nhi i.ở ớD. vùng sa c.ở ạCâu 8. Nh ng cây thu nhóm th CAM làữ ậA. lúa, khoai, n, u. B. ngô, mía, ng c, u.ỏ ấC. a, ng ng, thu ng.ứ ươ D. lúa, khoai, n, u.ắ ậCâu 9. Nh ng cây thu nhóm th Cữ ậ3 làA. rau n, kê, các lo rau. B. mía, ngô, ng c, u.ỏ ấC. a, ng ng, thu ng. ươ D. lúa, khoai, n, u.ắ ậCâu 10. Pha sáng di ra trong iễ ạA. ch n. B. màng trong. C. màng ngoài. D. tilacôit.Câu 11. ch t, pha sáng quang làề ợA. quang phân li ng Hướ +, CO2 và electron cho vi hình thành ệATP, NADPH, ng th gi phóng Oồ ả2 vào khí quy n.ểB. quang phân li ng Hướ và electron cho vi hình thành ADP, ệNADPH, ng th gi phóng Oồ ả2 vào khí quy n.ểC. quang phân li ng Hướ và electron cho vi hình thành ATP, ệNADPH, ng th gi phóng Oồ ả2 vào khí quy n.ểD. kh ng Hử ướ và electron cho vi hình thành ATP, NADPH, ệđ ng th gi phóng Oồ ả2 vào khí quy n.ểCâu 12. Th Cự ậ4 vi th Cư ậ3 nh ng đi nào?ở ểA. ng quan cao n, đi bão hòa ánh sáng th n, đi bù ườ ểCO2 th n.ấ ơB. ng quan cao n, đi bão hòa ánh sáng cao n, đi bù ườ ểCO2 th n.ấ ơC. nhu th n, thoát th n.ầ ướ ướ ơD. và C.ảCâu 13. Ch tách ra kh chu trình Canvin kh cho ng ượ ợglucoz làơA. APG (axit photphoglixêric). B. RiDP (ribulôz 1,5 điP).ơC. AlPG (alđêhit photphoglixêric). D. AM (axit malic).Câu 14. ph quang tiên con ng Cả ườ4 làA. APG (axit photphoglixêric).B. AlPG (alđêhit photphoglixêric).C. AM (axit malic).D. ch có cacbon trong phân (axit ôxalôaxêtic AOA).ộ ửCâu 15. Chu trình C3 di ra thu trong nh ng đi ki ng ánh ườ ộsáng, nhi ng Oệ ộ2A. bình th ng, ng COườ ộ2 cao. B. và ng COồ ộ2 bình th ng.ườC. O2 cao. D. và ng COồ ộ2 th p.ấCâu 16. ph quang tiên chu trình Canvin làả ủA. RiDP (ribulôz 1,5 điP). B. AlPG (alđêhit photphoglixêric).C. AM (axit malic). D. APG (axit photphoglixêric).Câu 17. th CAM, khí kh ngỞ ổA. đóng vào ban ngày và vào ban đêm.ởB. ch ra khi hoàng hôn.ỉ ởC. ch đóng vào gi tr a.ỉ ưD. đóng vào ban đêm và vào ban ngày.ởCâu 18. th CỞ ậ4 giai đo nh COạ ị2A. và giai đo tái nh COạ ị2 theo chu trình Canvin, di ra trong ếbào bao bó ch.ạB. và giai đo nh COạ ị2 theo chu trình Canvin, di ra trong bàoễ ếmô gi u.ậC. di ra trong bào bó ch; còn giai đo tái nh COễ ị2 theo chu trình Canvin, di ra trong bào mô gi u.ễ ậD. di ra trong bào mô gi u; còn giai đo tái nh COễ ị2 theo chu trình Canvin, di ra trong bào bó ch.ễ ạCâu 19. Nh ng đi nào đây đúng th CAM?ữ ướ ậ(1) nh ng loài ng ng các vùng hoang khô và các ướ ạlo cây tr ng nh a, thanh long…ạ ứ(2) loài th ng vùng nhi và nhi nh mía, ưrau n, ngô, cao ng, kê…ề ươ(3) Chu trình nh COố ị2 th (con ng Cạ ườ4 và tái nh COố ị2 theo chu trình Canvin. hai chu trình này di ra vào ban ngày và hai khác ơnhau trên lá. (4) Chu trình C4 (c nh COố ị2 di ra vào ban đêm, lúc khí kh ng và giai ởđo tái nh COạ ị2 theo chu trình Canvin, di ra vào ban ngày.ễPh ng án tr đúng là:ươ ờA. (1) và (3). B. (1) và (4). C. (2) và (3). D. (2) và (4).Câu 20. đây là ng phân bi hai pha quá trình ướ ủquang nh ng có hai trí nh n. Em hãy xác nh ịđó là hai trí nào ?ịĐ đi mặ Pha sáng Pha iốNguyên li uệ 1. Năng ng ánh sáng, H2O, ượNADP +, ADP 5. CO2 NADPH và ATPTh gianờ 2. ra vào ban ngày và ban đêmả 6. ra vào ban ngàyảKhông gian 3. Các ph ng ra trên màng ảtilacôit pủ 7. Các ph ng ra ch tả ấn (strôma) pề ạS ph mả 4. NADPH, ATP và oxi 8. Các ch cợ ơPh ng án tr đúng là:ươ ờA. và 5. B. và 7. C. và 6. D. và 8.Câu 21. Trong các nh nh sau :ậ ị(1) ít photon ánh sáng nh phân gam COầ ử2 .(2) ra ng COả ộ2 th so th Cấ ậ3 .(3) ng cách tinh th Cử ướ ậ3 .(4) Đòi ít ch dinh ng so th Cỏ ưỡ ậ3 .(5) ng ít ATP trong pha so th Cử ậ3 .Có bao nhiêu nh nh đúng th th Cậ ậ4 ?A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.Câu 22. Hình đây mô quá trình nào? Hãy đi chú thích ng ng iướ ươ ớcác trên hình.ốPh ng án tr đúng là:ươ ờA. Quá trình quang phân li pha sáng và nh COướ ị2 pha quang ủh p. 1-pha sáng 2-pha 3-COợ ố2 4-C6 H12 O6 .B. Quá trình quang phân li pha sáng và nh COướ ị2 pha quang ủh p. 1-pha sáng 2-pha 3-Oợ ố2 4-C6 H12 O6 .C. Quá trình quang th CAM. 1-pha sáng 2-pha 3-ATP 4-ợ ốC6 H12 O6 .D. Quá trình quang phân li pha sáng và nh COướ ị2 pha quang ủh p. 1-pha sáng 2-pha 3-ATP 4-Cợ ố6 H12 O6 .Câu 23. Ng ta ti hành thí nghi tr ng cây và (thu hai loài khác ườ ốnhau) trong nhà kính. Khi tăng ng chi sáng và tang nhi trong ườ ộnhà kính thì ng quang cây gi nh ng ng quang ườ ườ ợc cây không thay i.ủ ổNh ng đi nào sau đây nói lên đích thí nghi và gi thích ượ ảđúng đích đó?ụ(1) đích thí nghi là nh phân bi cây Cụ ệ3 và C4 .(2) Khi nhi và ng ánh sángtăng làm cho cây Cệ ườ ộ3 ph đóng khí kh ng ổđ ch ng nên ra hô sáng làm gi ng quang (câyể ướ ườ ợA).(3) đích thí nghi có th nh xác nh kh năng ch nhi cây ủA và B.(4) cây C4 (cây B) ch đi ki ánh sáng nh và nhi cao nên ượ ộkhông ra hô sáng. Vì th ng quang nó không gi m.ả ườ ảPh ng án tr đúng là:ươ ờA. (1), (2) và (3) B. (1), (2) và (4)C. (2), (3) và (4) D. (1) (3) và (4)Bài 10: nh ng các nhân ngo nh quang pẢ ưở ợCâu 1. Đi bù ánh sáng là ng ánh sáng mà đó, ng quang pể ườ ườ ợA. ng hô p.ớ ườ ấB. cân ng ng hô p.ằ ườ ấC. nh ng hô p.ỏ ườ ấD. ng hô p.ớ ườ ấCâu 2. cùng ng chi sáng thì ánh sáng màu có hi ườ ệqu quang pả ợA. kém ánh sáng màu xanh tím.ơ ắB. ng ánh sáng màu xanh tím.ằ ắC. ánh sáng màu xanh tím.ớ ắD. nh ánh sáng màu xanh lam.ỏ ắCâu 3. Đi bão hòa ánh sáng là ng ánh sáng đa ng quang ườ ườ ộh tợ ạA. i. B. ti u.ự ểC. trung bình D. trên trung bình.ứCâu 4. Đi bão hòa COể2 là ng COồ ộ2 tạA. đa ng quang thi u.ố ườ ểB. thi ng quang cao nh t.ố ườ ấC. đa ng quang cao nh t.ố ườ D. đa ng quang trung bình.ố ườ ứCâu 5. ng COồ ộ2 trong không khí thích nh quá trình quang ớh làợA. 0,01%. B. 0,02%. C. 0,04%. D. 0,03%.Câu 6. Nh nh nào sau đây đúng?ậ ịA. đi ki ng ánh sáng th p, tăng ng COỞ ườ ộ2 thu cho ợquang p.ợB. đi ki ng ánh sáng th p, gi ng COỞ ườ ộ2 thu cho ợquang p.ợC. đi ki ng ánh sáng cao, tăng ng COỞ ườ ộ2 thu cho quangậ ợh p.ợD. đi ki ng ánh sáng cao, gi ng COỞ ườ ộ2 thu cho ợquang p.ợCâu 7. Đi bù COể2 là ng COồ ộ2 tạA. đa ng quang và ng hô ng nhau.ố ườ ườ ằB. thi ng quang th ng hô p.ố ườ ườ ấC. thi ng quang ng hô p.ố ườ ườ ấD. thi ng quang và ng hô ng nhau.ố ườ ườ ằCâu 8. Nh ng phát bi nào đúng trong các phát bi sau?ữ ể(1) ng ánh sáng tăng đi bão hòa thì ng quang ườ ườ ợtăng n; đi bão hòa tr đi, ng ánh sáng tăng thì ng quang ườ ườ ộh gi n.ợ ầ(2) Cây quang nh nh mi ánh sáng sau đó là mi ánh sáng ềxanh tím.(3) ng COồ ộ2 càng tăng thì ng quang càng tăng.ườ ợ(4) ng COồ ộ2 tăng đi bão hòa thì ng quang tăng ườ ợd n; đi bão hòa tr đi, ng COầ ộ2 tăng thì ng quang gi ườ ảd n.ầ(5) Khi nhi tăng nhi thì ng quang tăng ườ ấnhanh th ng 25 35o sau đó gi nh.ườ ạPh ng án tr đúng là:ươ ờA. (1) và (4). B. (1), (2) và (4).C. (1), (2), (4) và (5). D. (1), (2), (3), (4) và (5).Câu 9. Quan sát th sau:ồ ịTrong các nh nh sau:ậ ị(1) th bi di thay nh COồ ị2 loài th theo ậc ng ánh sáng và ng COườ ộ2 trong không khí.(2) nh COố ị2 tăng khi tăng ng ánh sáng gi nh ườ ấđ nh thì ng i, dù ng ánh sáng ti tăng. Lúc này, tăng cị ườ ốđ nh COộ ị2 ph tăng ng COả ộ2 .(3) ng th hi ph mà nh COườ ị2 ch nhân ánh ốsáng. ng th hi ph nh COườ ị2 ch nhân là ốn ng COồ ộ2 .(4) và là bi th ph thu vào ng COể ộ2 hai loài khác nhau.ủS nh nh đúng th trên là:ố ịA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Bài 11: Quang và năng su cây tr ngợ ồCâu 1. Quang quy nh kho nợ ảA. 90 95% năng su cây tr ng.ấ ồB. 80 85% năng su cây tr ng.ấ ồC. 60 65% năng su cây tr ngấ ồD. 70 75% năng su cây tr ng.ấ ồCâu 2. Năng su tinh làấ ếA. toàn năng su sinh tích lũy trong các quan ch các ượ ảph có giá tr kinh con ng ng loài cây.ẩ ườ ừB. 2/3 năng su sinh tích lũy trong các quan ch các ph cóấ ượ ẩgiá tr kinh con ng ng loài cây.ị ườ ừC. 1/2 năng su sinh tích lũy trong các quan ch các ph cóấ ượ ẩgiá tr kinh con ng ng loài cây.ị ườ ừD. ph năng su sinh tích lũy trong các quan ch các ượ ứs ph có giá tr kinh con ng ng loài cây.ả ườ ừCâu 3. Năng su sinh clà ng ng ch khô tích lũy cấ ượ ượA. gi trên ha tr ng trong su th gian sinh tr ng.ỗ ưởB. tháng trên ha gieo tr ng trong su th gian sinh tr ng.ỗ ưởC. phút trên ha gieo tr ng trong su th gian sinh tr ng.ỗ ưởD. ngày trên hecta gieo tr ng trong su th gian sinh tr ng.ỗ ưởCâu 4. Cho các bi pháp sau:ệ(1) Tăng di tích lá th ánh sáng là tăng ng quang tăngệ ườ ếtích lũy ch trong cây tăng năng su cây tr ng.ấ ồ(2) Đi khi tăng di tích lá nh các bi pháp: bón phân, pề ướ ướ ợlý, th hi thu chăm sóc phù lo và gi ng cây tr ng.ự ồ(3) Đi ti ho ng quang lá ng cách áp ng các bi pháp ỹthu chăm sóc, bón phân, lý, phù loài và gi ng ướ ướ ốcây tr ng. đi ki cho cây th và chuy hóa năng ng tr ượ ờm cách có hi qu .ộ ả(4) Tr ng cây dày là nh nhi ánh sáng cho quang ượ ềh p.ợ(5) Tuy ch cách dùng cây có phân ph quang vào các ộph có giá tr kinh cao (h t, qu ,...) tăng kinh cây ủtr ng.ồ (6) Các bi pháp nông: sinh bón phân lý.ệ ợNh ng bi pháp nào trên đây ng tăng năng su cây tr ng ượ ồthông qua đi ti quang p?ề ợA. (1), (2) và (3). B. (1), (2), (3) và (4).C. (1), (2), (3), (5) và (6). D. (3) và (4).Bài 12: Hô th tấ ậCâu 1. di ra hô nh nh th làơ ậA. B. Thân. C. Lá. D. QuảCâu 2. Giai đo ng phân di ra iạ ườ ạA. Ti th B. bào ch t. C. p. D. Nhân.Câu 3. Hô là quá trìnhấA. oxi hóa các ch thành COợ ơ2 và H2 O,đ ng th gi phóng năng ảl ng thi cho các ho ng ng th .ượ ểB. oxi hóa các ch thành Oợ ơ2 và H2 O, ng th gi phóng năng ảl ng thi cho các ho ng ng th .ượ ểC. oxi hóa các ch thành COợ ơ2 và H2 O, ng th gi phóng năng ảl ng thi cho các ho ng ng th .ượ ểD. kh các ch thành COử ơ2 và H2 O, ng th gi phóng năng ảl ng thi cho các ho ng ng th .ượ ểCâu 4. Chu trình Crep di ra trongễA. Ch ti th B. bào ch t.ế ấC. p. D. Nhân.Câu 5. Các giai đo hô bào di ra theo tr nào?ạ ựA. Chu trình crep ng phân Chu truy electron hô p.ườ ấB. ng phân Chu truy electron hô p→ Chu trình Crep.ườ ấC. ng phân Chu trình Crep→ Chu truy electron hô p.ườ ấD. Chu truy electron hô Chu trình Crep ng phân.ỗ ườCâu 6. Nhi thi cây hô bi thiên trong kho ngệ ảA. (-5 oC) (5 oC), tùy theo lo cây các vùng sinh thái khác nhau.ạ ởB. (0 oC) (10 oC), tùy theo lo cây các vùng sinh thái khác nhau.ạ ởC. (5 oC) (10 oC), tùy theo lo cây các vùng sinh thái khác nhau.ạ ởD. (10 oC) (20 oC), tùy theo lo cây các vùng sinh thái khác nhau.ạ ởCâu 7. ph phân gi khí (đ ng phân và lên men) axit piruvic ườ ừlàA. etylic COượ2 năng ng.ượB. axit lactic CO2 năng ng.ượC. etylic năng ng.ượ ượD. etylic COượ2 .Câu 8. trình lên men và hô hi khí có giai đo chung làấ ạA. chu truy electron. B. ch ng trình Crep.ươC. ng phân. ườ D. ng Axetyl CoA.ổ ợCâu 9. Phân gi khí (lên men) axit piruvic raả ạA. ch etylic. ượ B. etylic ho axit lactic.ượ ặC. ch axit lactic. D. ng th etylic và axit lactic.ồ ượCâu 10. Nhi đa cho hô trong kho ngệ ảA. 35 oC 40 oC. B. 40 oC 45 oC. C. 30 oC 35 oC. D. 45 oC 50 oC.Câu 11. Hô sáng ra th tấ ậA. C4 B. CAM. C. C3 D. C4 và th CAM.ự ậCâu 12. thúc quá trình ng phân, phân glucôz bào thu cế ườ ượA. phân axit piruvic, phân ATP và phân NADH.ử ửB. phân axit piruvic, phân ATP và phân NADH.ử ửC. phân axit piruvic, phân ATP và phân NADH.ử ửD. phân axit piruvic, phân ATP và phân NADH.ử ửCâu 13. Đi không đúng nghĩa hô )t gi phân ửCO2 th ra và phân O2 vào khi hô p) làả ấA. quy nh các bi pháp nông và chăm sóc cây tr ng.ế ồB. cho bi nguyên li hô là nhóm ch gì.ế ấC. có th đánh giá tình tr ng hô cây.ể ượ ủD. xác nh ng quang cây.ị ượ ườ ủCâu 14. Nhi cho hô trong kho ngệ ảA. 25 oC 30 oC. B. 30 oC 35 oC. C. 20 oC 25 oC. D. 35 oC 40 oC.Câu 15. Chu truy electron raỗ ạA. 32 ATP. B. 34 ATP. C. 36 ATP. D. 38 ATP.Câu 16. Hô sáng ra tham gia nh ng bào quan nào đây?ấ ướ(1) Lizôxôm. (2) Ribôxôm. (3) pụ ạ(4) Perôxixôm. (5) Ti th (6) máy Gôngi.ể ộPh ng án tr đúng là:ươ ờA. (3), (4) và (5). B. (1), (4) và (5).C. (2), (3) và (6). D. (1),(4) và (6).