Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Bài tập tổng hợp cơ chế di truyền sinh học 11

0c91549a1dd3fe70b56c8bc0b61c183a
Gửi bởi: Võ Hoàng 13 tháng 9 2018 lúc 4:39:07 | Được cập nhật: hôm kia lúc 0:50:47 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 614 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

BÀI CHUYÊN 1Ậ ỀC TRÚC- CH DI TRUY PHÂN TẤ ỬCâu 1. gen sinh nhân dài 323 nm và có nuclêôtit lo timin chi 18% ng nuclêôtitổ ốc gen. Theo lí thuy t, gen này có nuclêôtit lo guanin làA 432. 342. 608. 806.Câu Khi nói ch di truy sinh nhân th c, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. Các gen trong bào lu có phiên mã ng nhau.ộ ằII. Quá trình phiên mã lu di ra ng th quá trình nhân ADN.ố ốIII. Th ng tin di truy trong ADN truy bào này sang bào khác nh ch nhân iố ượ ốADN.IV. Quá trình ch mã có tham gia mARN, tARN và ribôxôm.ị ủA 4. 3. 1. 2.Câu Alen vi khu E. coli bi đi thành alen a. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi uị ểsau đây đúng?I. Alen và alen có ng nuclêôtit luôn ng nhau.ố ượ ằII. bi nuclêôtit thì alen và alen có chi dài ng nhau.ế ằIII. Chu pôlipeptit do alen và chu pôlipeptit do alen quy nh có th có trình axit amin gi ngỗ ốnhau.IV. bi thay th nuclêôtit trí gi gen thì có th làm thay toàn các baế ột trí ra bi cho cu gen.ừ ốA. B. 2. C. 3. D. 4.Câu Khi nói bi đi sinh nhân th c, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. Gen bi luôn truy cho bào con qua phân bào.ộ ượ ếII. bi thay th nuclêôtit có th làm cho gen không bi hi n.ộ ượ ệIII. bi gen ch ra các gen trúc mà không ra các gen đi hòa.ộ ềIV. bi thay th A-T ng G-X không th bi ba mã hóa axit amin thành baộ ộk thúc.ếA 1. 3. 2. 4.Câu đo gen vi khu có trình nuclêôtit ch mã hóa là:ộ ạ5'-ATG GTX TTG TTA XGX GGG AAT-3'.Trình nuclêôtit nào sau đây phù trình ch mARN phiên mã gen trên?ự ượ ừA. 3'-AUG GUX UUG UUA XGX GGG AAU-5' B. 5'-UAX XAG AAX AAU GXG XXX UUA-3'.C. 3'-UAX XAG AAX AAU GXG XXX UUA- 5'.. D. 5'-AUG GUX UUG UUA XGX GGG AAU-3'.Câu Côđon nào sau không mã hóa axit amin?A. 5'-AUG-3'. B. 5'-UAA-3'. C. 5'-AUU-3'. D. 5'-UUU-3'.Câu Trong cùng gen, ng bi nào sau gây qu nghiêm tr ng các tr ng pộ ườ ợcòn i?ạA. Thêm nuclêôtit trí 6.ặ B. nuclêôtit liên ti trí 15, 16, 17.ấ ịC. Thay th nuclêôtit trí 3.ế D. Thay th nuclêôtit trí 15 và 30.ế ốCâu gen có chi dài 0,51 m. ng liên hiđrô gen là 4050. nuclêôtit lo iề ạađênin gen làủ bao nhiêu?A. 750. B. 450. C. 1500. D. 1050.Câu Có bao nhiêu phát bi đúng khi nói bi gen sau đây?ể ếI. ra phân th ng có tính thu ngh ch. II. Làm thay ng gen trên nhi th .ả ườ ượ ểIII. Làm ho nhi phân ADN.ấ IV. Làm xu hi nh ng alen trong qu th .ấ ểV. gen sau bi có chi dài không nh ng gi liên hiđrô. Gen này tộ ộbi thu ng thay th A-T ng G-Xế ặA. 3. B. 1. C. 2. D. 4.Câu 10 đo gen có trình 5'-AGA GTX AAA GTX TXA XTX-3'. Sau khi lí tác nhânộ ớgây bi n, ng ta đã thu trình đo gen bi là 5'-AGA GTX AAA AGT XTXộ ườ ượ ếAXT-3'. Phát bi nào sau đây đúng khi nói ng bi trên?ể ếA. nuclêôtit G-X đã thay th ng nuclêôtit A-T.ộ ượ ặB. Không ra bi vì ba ng nhau.ả ằC. nuclêôtit A-T thêm vào đo gen.ộ ượ ạD. nuclêôtit G-X làm kh đo gen.ộ ạCâu 11 Trong các phát bi sau, có bao nhiêu phát bi sai đi hòa ho ng gen?ề ủ1, Đi hòa ho ng gen là đi hòa ng ph ượ gen (ADN, ARN ho chuôi ặpolipeptit) gen ra.ủ ượ ạ2, Đi hòa ho ng gen bào nhân ra ch ch mã.ề ị3, Đi hòa ho ng gen bào nhân th hi thông qua các Operon.ề ượ ệ4, đi hòa phiên mã thì gen ho nhóm gen ph có vùng đi hòa.ể ềA. B.4 C.3 D.2Câu 12 Có bao nhiêu nh nh sau đây là đúng quá trình ch mã sinh nhân th c:ậ ự1, tARN ng ượ codon trên mARN?2, lo nucleotit và có th ra đa lo mã khác nhau.ể ộ3, lo tARN chuy axit amin thúc.ỏ ế4, axit amìn trong chu polipeptit hoàn chinh ng tARN.ố ượ5, Khi riboxom ti xúc mã thúc trên mARN quá trình ch mã ng i, mARN ph ấgi gi phóng các nucleotit vào môi tr ng bào.ả ườ ộA.4 B.2 C.3 D. 1Câu 13. Khi nói gen sinh nhân th c, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?I. đo phân ARN mang thông tin quy nh trúc lo chu polipeptit là ượ gen.II. đo phân ADN mang thông tin quy nh trúc lo tARN là ượ gen.III. Gen trúc ượ lo nucleotit và có ch liên theo nguyên sung.IV. Gen tr ti tham gia vào quá trình ng chu polipeptit.A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 14. Khi nói mã di truy n, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?I. Nhi mã di truy cùng mã hóa cho axit amin là tính ph bi n.ượ ếII. các mã di truy là mã ba.III. mã di truy luôn mã hoá cho lo axít amin.IV. Phân rARN không mang mã di truy n.ềA. 2. B. 1. C. 3. D. 4.Câu 15. Khi nói quá trình nhân đôi ADN, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?I. Nhân đôi ADN là truy thông tin di truy bào này sang bào khác.ếII. Trên phân ADN luôn ch có đi kh nhân đôi.ỉ ầIII. Các gen trên phân ADN có nhân đôi ng nhau.IV. có ch 5BU tác ng thì sau nhân đôi có th phát sinh bi thay th pế ặnucleotit.A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.Câu 16. Khi nói bi gen sinh nhân th c, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?I. Gen trong bào ch th ng có bi ườ cao gen trong nhân.II. Các gen trên NST th ng có bi gi ng ườ nhau.III. sinh tính, bi gen ch ra bào sinh c, không ra bào sinh ng.ưỡIV. bi đi có th không làm thay nucleotit lo gen.A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.Câu 17. Khi nói quá trình phiên mã, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?I. Hai gen cùng NST th ng có phiên mã ng ườ nhau.II. Trong quá trình phiên mã, có baz nit ng hi thì có th phát sinh bi gen.III. Enzim ARNpôlimeraza có kh năng tháo xo đo phân ADN.IV. Quá trình phiên mã và ch mã luôn di ra hai th đi khác nhau.A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.Câu 18. Gen quy nh ng chu polipeptit có 28 axit amin. Gen bi đi tr thành alen a.Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?I. Alen có th có nuclêôtit lo gi ng alen A.II. Alen có th nhi alen liên hiđrô.ếIII. Chu pôlipeptit do alen quy nh có th ch có 35 axit amin.IV. chu pôlipeptit do alen quy nh ng có 15 axit amin thì ch ng đây là bi tứ ấc nuclêôtit.ặA. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 19. Khi nói bi đi m, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?I. Alen bi th ng có chi dài ng chi dài ườ alen ban u.ầII. bi không làm thay chu pôlipeptit do gen quy nh thì đó là bi trung tính.III. bi không làm thay chi dài gen thì không làm thay ng liên hidrôổ ếc gen.IV. bi không làm thay ng liên hidro gen thì không làm thay ng axitamin chu pôlipeptit.ủ ỗA. 2. B. 3. C. 4. D. 1.Câu 20. Gi đo nhi th có gen I, II, III, IV, phân ượ trí. Các đi a, b, c,d, e, là các đi trên nhi th Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?I. có ch 5BU làm cho gen II bi thì gen III cũng bi n.ị ếII. gen và gen phiên mã thì các gen II, III, IV cũng phiên mã n.ầIII. bào nguyên phân 10 thì các gen nhân đôi 10 n.ầIV. bi đo bc thì làm thay toàn các ba gen II gen V.A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 21. Ng ta chuy só vi khu E. coựờ li mang các phân ADN vùng nhân ch ch Nử 15sang môi tr ng ch N'ườ Các vi khu nói trên th hi tái bàn liên ti cẩ ượ480 phan ADN vùng nhân ch ch N14. Sau đó chuy các vi khu này môi tr ng chử ườ ỉch Nứ 15 và cho chúng nhân đôi ti a. Có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ế ểI. Số phân ADN ban là 16.ử ầII. ch polinucleotit ch ch Nạ 15 sau khi thúc quá trình trên là 2880.ếIII. Số phân ADN ch ch Nử 15 sau khi thúc quá trình trên là 1056.ếIV. Số phân ADN ch hai lo Nử 14 và 15 sau khi thúc quá trình trên là 992.ếA. 1. B. 2. 3. D. 4.Câu 22. Người ta nuôi một tế bào vi khuẩn E.coli chỉ chứa 14 trong môi trường chứa 14 (lần thứ 1).Sau hai thế hệ người ta chuyển sang môi trường nuôi cấy có chứa 15 (lần thứ 2) để cho mỗi tế bàonhân đôi lần. Sau đó lại chuyển các tế bào đã được tạo ra sang nuôi cấy trong môi trường có 14 (lần thứ 3) để chủng nhân đôi lần nữa. Tính số tế bào chứa cả 14 và 15?A. B. C. 12 D.24Câu 23 ADN nhân th có chi dài 0,051mm có 15 nhân đôi. đo Okazaki có 1000 ạnuclêôtit. Cho ng chi dài các nhân đôi là ng nhau, ARN cho quá trình tái ầb nói trên làảA. 315. B. 360. C. 165. D. 180.Câu 24: phân AND E. coli th hi nhân đôi ng ta ng 50 phân ườ ượ ốđo Okazaki. đo cho quá trình ng này ng làạ ợA. 51. B. 52. C. 50. D. 102.Câu 25 Phân ADN E. coli 4,2× 106 nuclêôtit và ch có tái n. ch ạ5′- 3′, trung bình, đo Okazaki có 1500 nuclêôtit. ch không liên có bao nhiêu đo ạOkazaki ng p?ượ ợA. 1500. B. 3000. C. 1400. D. 2800.Câu 26 Gen có 3900 liên hiđrô ng phân ARN có các lo nuclêôtit A: U: G: X= ạ1: 7: 3: 9. ph trăm ng lo nuclêôtit A, U, G, mARN làỉ ượA. 35%; 5%; 45% 15 %. B. 5%; 35%; 15%; 45%. C. 35%; 5%; 25%; 45%. D. 5%; 35%; 45%; 15%.Câu 27 Gen có 3900 liên hiđrô ng phân ARN có các lo nuclêôtit A: U: G: X= ạ1: 7: 3: 9. ph trăm ng lo nuclêôtit trong gen ng mARN làỉ ợA. A= T= 10%; G= X= 40%. B. A= T= 15%; G= X= 35%.C. A= T= 20%; G= X= 30%. D. A= T= 30%; G= X= 20%.Câu 28 Gen có 3900 liên hiđrô ng phân ARN có các lo nuclêôtit A: U: G: X= ạ1: 7: 3: 9. nuclêôtit lo A, T, G, ch mã làố ượA. 75, 525, 525, 675. B. 75, 525, 225, 675.C. 525, 225, 75, 675. D. 525, 75, 675, 275.Câu 29 Gi nhân đôi sinh nhân th có 30 đo Okazaki thì bao nhiêu ầđo cho vi nhân đôi ch ch trong chính nhân đôi đó?ạ ịA. 32. B. 30. C. 15. D. 16.Câu 30: phân ADN sinh khi th hi quá trình nhân đôi đã ra tái ịb n. tái có 15 đo Okazaki, tái có 18 đo Okazaki, tái cóả ả20 đo Okazaki. đo ARN cung th hi quá trình tái trên làạ ảA. 53. B. 56. C. 59. D. 50.♥♥♥M câu tr đúng ghi nh quá trình ng!ỗ ắH tên……………………………………………..(21/6/2018)ọS đúng: 1:……./30ố ầL 2: ……./30ầ