Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Bài Tập Quần Thể hay

a0d1b610feff6bd9676bfded633061b8
Gửi bởi: Võ Hoàng 16 tháng 12 2018 lúc 22:13:22 | Được cập nhật: 17 tháng 5 lúc 4:41:29 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 600 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Toán qu th và biên so nầ ạDI TRUY QU THỀ ỂNGU THI BT PT CĐ ĐH- 82 BÀI DI TRUY KHÓ BAI PỒ ẬKHÓ NG PỔ ỢCông th nh :ứ ớI.Qu th ph (t th ph n, ph i)ầ ốXét gen alen và a. Gi QT ban có 100%Aa n: th ph i. ốT KG qua ph 12 næ öç ÷è KG ng lo (AA aa) qua ph ố1122næ ö-ç ÷è ø*Chú ý: qu th ban không ph là 100% Aa mà có ng: xAA yAa zaa qua th ph iế thì ta ph tính ph n. Lúc này, KG Aa, AA, aa là:ả ượAa öç ÷è 12 n. AA 1122næ ö-ç ÷è aa 1122næ ö-ç ÷è yII.Qu th ng ph i: Đinh lu Hacđi-Vanbec )ầ Ta có: xAA yAa zaa là alen A, là alen aế thì: pA y; qa y* Khi ra ng ph i, qu th tr ng thái cân ng theo nh lu Hacđi-Vanbec. Khiả ậđó tho mãn ng th c: 2AA 2pqAa 2aa 1, QT cân ng 1* ki tra cân ng qu th pể 222pqæ öç ÷è ø* ki gen ={ /2 }ố alen thu gen (lôcut), gen khác nhau, trongố ốđó các gen P.li p). có nhi locut thì tính ng locut theo công th nhân tếqu tính ng locut.ả ừIII.Qu th Ng i: gen có alen Ng có nhóm máu: A, B, AB, )ầ ườ ườ p(IA ); q(IB ), r(i) là ng các alen Iầ ượ ươ A, B, Ta có =1Nhóm máu AB OKi genể OT ki uầ ểgen pr pr 2pq 2Trang 1Toán qu th và biên so nầ ạIV. GEN TRÊN NST GI TÍNHỚĐ locus trên NST gi tính có alen có ki gen: ểA AX aX aX ,AX aX YCác cá th cái có alen trên NST vì khi xét trong ph vi gi cái thì sể ốcác ki gen ểA AX aX aX tính gi ng tr ng các alen trên NST th ng,ượ ườ ườcó nghĩa là các ki gen tr ng thía cân ng Hacdi Vanbec là: ằp 2A AX 2pq aX aX 1.Các cá th ch có alen trên nên các ki gen gi pể AX aX Y=1. (Khi xét ch trong ph vi gi c).ỉ ựVì cáiự là 1: nên các ki gen trên gi tính ph gi đi tỉ ộn khi trong ph vi toàn qu th vì tr ng thái cân ng qu th Hacdiử ể– Vanbec, công th tính ki gen liên quan locus gen trên NST trên NST vùngứ ếkhông ng ng) alen là: ươ ồ0.5p 2A AX pqA aX 0.5q 2a aX 0.5p AX 0.5q aX 1.BÀI PH I:Ậ ỐCâu 1. Qu th có 0,36AA; 0,48Aa; 0,16aa. Xác nh trúc di truy qu nầ ầth trên qua th ph i.ể ốA .0,57AA 0,06Aa 0,37aa B.0,7AA 0,2Aa 0,1aaC.0,36AA 0,24Aa 0,40aa D.0,36AA 0,48Aa 0,16aaCâu 2. qu th th th xu phát có ki gen Aa. Tính theo líộ ểthuy ki gen AA trong qu th sau th th ph bu là:ế ộA.46,8750 .48,4375 C.43,7500 D.37,5000 %Câu 3. các ki gen qu th làế :20%AA :50%Aa :30%aa ,thìsau th th ki gen AAế :Aa :aa làẽ :A.51,875 AA 6, 25 Aa 41,875 aa B.57, 250 AA 6,25 Aa 36,50 %aaC .41,875 AA 6,25 Aa 51,875 aa D.0,36 AA 0,48 Aa 0,16 aaCâu 4. Qu th th ph có thành phân ki gen là 0,3 BB 0,4 Bb 0,3 bb 1. ểC bao nhiêu th th ph thì th ng chi 0,95 ?ầ ếA. B. C. D. 4Câu 5. Xét qu th th ph có thành phân ki gen th là: 0,3 BB 0,3Bb 0,4 bb 1.Các cá th bb không có kh năng sinh n, thì thành phân ki gen F1ể ểnh th nào? ếA.0,25AA 0,15Aa 0,60aa B.0,7AA 0,2Aa 0,1aa 1C .0,625AA 0,25Aa 0,125 aa D.0,36AA 0,48Aa 0,16aa 1Trang 2Toán qu th và biên so nầ ạCâu 6. qu th xu phát có th Bb ng 60%. Sau sộ ốth ph liên ti p, th còn ng 3,75%. th ph iế ốđã ra qu th tính th đi nói trên là bao nhiêu?ả ểA. B. C. D. 4Câu 7. qu th Th th ph có ki gen th xu phát:ộ ấ0,45AA 0,30Aa 0,25aa. Cho bi cá th có ki gen aa không có kh năng sinh n.ế ảTính theo lí thuy ki gen thu F1 là:ế ượ ởA.0,525AA 0,150Aa 0,325aa .0,7AA 0,2Aa 0,1aaC.0,36AA 0,24Aa 0,40aa D.0,36AA 0,48Aa 0,16aaCâu 8. Xét qu th th có thành ph ki gen là 25% AA 50% Aa :ộ ể25% aa. ti hành th ph bu thì ki gen ng th Fế ệ2làA. 12,5%. B. 25%. C. 75%. D. 87,5%.Câu 9. qu th sau khi tr qua th ph i, th trongỞ ợqu th ng 8%. Bi ng th xu phát, qu th có 20% cá th ngầ ồh tr và cánh dài là tính tr hoàn toàn so cánh ng n. Hãy cho bi tr khiợ ướx ra quá trình ph i, ki hình nào sau đây là qu th trên?ả ểA 36% cánh dài 64% cánh ng n.ắ 64% cánh dài 36% cánhng n.ắC 84% cánh dài 16% cánh ng n.ắ 16% cánh dài 84% cánh ng n.ắBÀI NG PH I: GIAO PH DO, GIAO )Ậ ẠCâu 10. Qu th nào sau đây tr ng thái cân ng di truy n?ầ ềA. QT 0,32 AA 0,64 Aa 0,04 aa. B.QT II: 0,04 AA 0,64 Aa 0,32 aa.C. QT III: 0,64 AA 0,04 Aa 0,32 aa. QT IV: 0,64 AA 0,32 Aa 0,04 aa.Câu 11. qu th bao 120 cá th có ki gen AA, 400 cá th có ki gen Aa,ộ ể680 cá th có ki gen aa. alen và trong qu th trên là :ể ượA .0,265 và 0,735 B.0,27 và 0,73 C.0,25 và 0,75 D.0,3 và 0,7Câu 12. Gen BB qui nh hoa Bb qui nh hoa ng, bb qui nh hoa tr ng. tị ộqu th có 300 cá th 400 cá th hoa ng và 300 cá th hoa tr ng ti hànhầ ếgiao ph ng nhiên. không có tác ng các nhân ti hóa thì thànhấ ếph ki gen qu th Fầ ở1 làA 0,25 BB+0,50Bb+0,25bb=1. B) 0,36 BB+0,48Bb+0,16bb=1C) 0,81 BB+0,18Bb+0,01bb=1. D) 0,49 BB+0,42Bb+0,09bb=1Câu 13. nh ch ng do gen trên NST th ng qui nh. huy có 10ệ ườ 6ng i, có 100 ng nh ch ng. Xác su ng bình th ng có ki uườ ườ ườ ườ ểgen là:ị ợA. 1,98. B. 0,198. C. 0,0198. D. 0,00198Câu 14. Bi alen quy nh lông xám là tr hoàn toàn so alen quy nh lôngế ịtr ng, các alen trên NST th ng. qu th chu th xu phát cóắ ườ ấ1020 chu lông xám ng p, 510 chu có ki gen p. Khi qu th tộ ạtr ng thái cân ng có 3600 cá th .ạ ng ki trên tr các câu a) và b) sau đây:ử ỏa) ng alen là:ầ ươ ỗTrang 3Toán qu th và biên so nầ A. A: 1/6 5/6 A: 5/6 1/6 C. A: 4/6 2/6 A: 0,7 0,3 b) ng chu ng ki gen khi tr ng thái cân ng:ố ượ A. AA 1000; Aa 2500; aa 100 B. AA 1000; Aa 100; aa 2500 C. AA 2500; Aa 100; aa 1000 AA 2500; Aa 1000; aa 100Câu 15. Đàn bò có thành ph ki gen cân ng, ng alenầ ươ ủqui nh lông đen là 0,6, ng alen qui nh lông vàng là 0,4. lị ươ ệki hình đàn bò này nh th nào ?ể ếA 84% bò lông đen, 16% bò lông vàng. B. 16% bò lông đen, 84% bò lông vàng.C. 75% bò lông đen, 25% bò lông vàng. D. 99% bò lông đen, 1% bò lông vàng.Câu 16. Qu th giao ph có thành ph ki gen tr ng thái cân ng, có hoaầ ằđ chi 84%. Thành ph ki gen qu th nh th nào (B qui nh hoa đỏ ỏtr hoàn toàn so qui nh hoa tr ng)?ộ ắA)0,16 BB 0,48 Bb 0,36 bb 1. B)0,36 BB 0,48 Bb 0,16 bb 1.C)0,25 BB 0,50 Bb 0,25 bb 1. D)0,64 BB 0,32 Bb 0,04 bb 1.Câu 17. Qu th ng có máu chi 0,2125; máu chi 0,4725; máu ABầ ườ ếchi 0,2250; máu chi 0,090. ng alen là bao nhiêu?ế ươ ỗA)p(IA) 0,25; q(IB) 0,45; r(i) 0,30 B)p(IA) 0,35; q(IB) 0,35; r(i) 0,30C)p(IA) 0,15; q(IB) 0,55; r(i) 0,30 D)p(IA) 0,45; q(IB) 0,25; r(i) 0,30Câu 18. Cho trúc di truy qu th ng nhóm máu A, B, AB, O:ấ ườ ệ0,25 0,20 0,09 0,12 0,30 0,04I 1T ng alen Iầ ươ là: A) 0,3 0,5 0,2 B) 0,5 0,2 0,3 0,5 0,3 0,2 D) 0,2 0,5 0,3Câu 19. Vi Nam, nhóm máu chi 48,3%, máu chi 19,4%, máu chi mệ ế27,9%, máu AB chi 4,4%. ng Iế ươ là bao nhiêu?A)0,128. B)0,287. C)0,504. D)0,209. Câu 20. nhóm máu A, O, qu th ng tr ng thái cân ng diề ườ ằtruy n.T alen Iề 0,1 0,7, 0,2.T các nhóm máu A, B, AB, nầ ầl là: ượ A. 0, 3; 0, 4; 0, 26; 0, 04 B. 0,05; 0,7 0,21; 0,04 0, 05; 0, 77; 0, 14; 0, 04 D. 0,05; 0,81; 0,10; 0,04Câu 21. qu th có trúc nh sau P: 17,34%AA 59,32%Aa 23,34%aa.ộ ưTrong qu th trên, sau khi ra th giao ph ng nhiên thì qu nàoầ ảsau đây không xu hi Fấ ở3 ki gen 22,09%AA 49,82%Aa 28,09%aa. ểB ng A/a 0,47/0,53.ầ ươ ủC th gi và th ng tăng so P.ỉ ớD alen gi và alen tăng lên so P.ầ ớTrang 4Toán qu th và biên so nầ ạCâu 22. ng gen qui nh màu có alen A, ), gen qui nh ng tóc có 2Ở ườ ạalen (B, b) gen qui nh nhóm máu có alen Iị A. B, ). Cho bi các gen trênế ằnhi th th ng khác nhau. ki gen khác nhau có th ra gen nóiễ ườ ừtrên qu th ng là:ở ườA.54 B.24 C.10 D.64Câu 23. qu th ng t, xét gen có alen trên NST th ng và gen cóộ ườ2 alen trên NST gi tính không có alen ng ng trên Y. Qu th này có sằ ươ ốlo ki gen đa gen trên là: ềA.30 B.60 C. 18 D.32Câu 24. ng gen qui nh nhìn màu bình th ng, alen qui nh nh mùỞ ườ ườ ệmàu và c; gen qui nh máu đông bình th ng, alen qui nh nh máu khóỏ ườ ệđông. Các gen này trên NST gi tính không có alen ng ng trên Y. Gen Dằ ươ ứquy nh thu tay ph i, alen quy nh thu tay trái trên NST th ng. Sị ườ ốki gen đa locut trên trong qu th ng là:ể ườA.42 B.36 C.39 D.27Câu 25. qu th ban có trúc di truy là: 0,7AA 0,3Aa. Sau tộ ộth ng ph ng ta thu con 4000 cá th Tính theo lí thuy t, cáế ườ ượ ốth có ki gen con là: ờA.90 B.2890 C.1020 D.7680Câu 26. Gi qu th tr ng thái cân ng di truy có 10000 cá th trong đóả ểcó 100 cá th có ki gen ng aa ), thì cá th có ki gen Aa )ể ợtrong qu th là:ầ ẽA. 9900 B. 900 C. 8100 D. 1800Câu 27. gà quy nh lông đen tr không hoàn toàn so quy nh lông tr ng,ị ắki gen Aa quy nh lông m. qu th gà ng tr ng thái cân ng diể ằtruy có 10000 cá th trong đó có 4800 con gà lông m, gà lông đen và gà lôngề ốtr ng trong qu th làắ ượA.3600, 1600. B.400, 4800. C.900, 4300. D.4900, 300.Câu 28. qu th giao ph tr ng thái cân ng di truy n, xét gen có alenộ ề( và ta th y, cá th ng tr nhi cá th ng n. Tấ ỉl ph trăm cá th trong qu th này là:ệ ểA.37,5 B.18,75 C.3,75 D.56,25 %Câu 29. Trong qu th cân ng, xét alen AaBb trên NST ng ngầ ươ ồkhác nhau.Alen có ng 0,4 và Alen có ng là 0,6.T sầ ươ ươ ốm lo giao qu th này là: A. AB 0,24 Ab 0,36 aB 0,16 ab 0,24 AB 0,24 Ab 0,16 aB 0,36 ab 0,24 C. AB 0,48 Ab 0,32 aB 0,36 ab 0,48 D. AB 0,48 Ab 0,16 aB 0,36 ab 0,48Câu 30. mèo, di truy màu lông do gen trên NST gi tính qui nh, màuỞ ịlông hung do alen d, lông đen D, mèo cái p: Dd có màu lông tam th Khi ki mị ểtra 691 con mèo, thì xác nh alen là: 89,3 %; alen d: 10,7 %; mèoị ượ ốtam th 64 con. Bi ng: vi xác nh alen tuân theo nh lu tể ượ ậHacđi-Vanbec. ng mèo c, mèo cái màu lông khác theo th là: ượ ựA.335, 356 B.356, 335 C. 271, 356 .356, 271 Trang 5Toán qu th và biên so nầ ạCâu 31. qu th lúc th ng kê có các lo ki gen là 0,7AA 0,3aa. Choộ ểqu th ng ph qua th sau đó cho ph liên qua th cácầ ệcá th trong qu th là bao nhiêu? Bi ng không có bi n, không có diể ếnh gen, các cá th có ng, sinh nh nhau: ưA. 0,0525 B,0,60 C.0,06 D.0,40Câu 32. ng i, quy nh đen, a: xanh, B: tóc quăn, b: tóc th ng; liênỞ ườ ẳquan nhóm máu ABO có ki hình: ểNhóm máu do gen quy nh.ị Nhóm máu do gen quy nh.ị Nhóm máu AB ng ng ki gen Iươ B. Nhóm máu ng ng ki gen ii.ươ ểBi ng Iế và là tr hoàn toàn so i, các gen quy nh các tính tr ng trên mộ ằtrên các NST th ng khác nhau.ặ ườ lo ki gen khác nhau có th có (v các tính tr ngố ạnói trên) là A. 32 B. 54 C. 16 D. 24Câu 33. Gi thi trong qu th ng đã tr ng thái cân ng di truy n, nả ườ ầs ng các nhóm máu là: nhóm 0,45 nhóm 0,21 nhóm AB 0,30 ;ố ươ ủcòn là nhóm máu O. Xác nh ng alen qui nh nhóm máu Oạ ươ ịA. 0,2 B. 0,04 C. 0,6 D. 0,5Câu 34. qu th ng tr ng thái cân ng di truy có các nhóm máu :ộ ườ ệnhóm máu 0,4 nhóm máu 0,27 nhóm máu AB 0,24 nhóm máu 0,09.Tính xác su sinh ra bé có nhóm máu ông máu AB và bà máu làấ ẹbao nhiêu %?A. 0,0108 B. 0,3 C. 0,0216 D. 0,078Trang 6Toán qu th và biên so nầ ạBÀI NG (t khó)Ậ ếCâu 35. Trong qu th ng giao ph i, gen có alen và a, là nộ ầs alen và là alen a. Qu th là đang tr ng thái cânố ượ ạb ng di truy khi các ki gen qu th tuân theo công th c: ứA. 4pq 1. B. 1. C. pq 1. D. 2pq 1.Câu 36. Th xu phát qu th th có ki gen Bb. Sau th hế ệt th ph n, tính theo lý thuy thì th (Bb) trong qu th đó làự ểA. 1/4. B. (1/2) 4. C. 1/8. D. 1- (1/2) 2.Câu 37. Th xu phát qu th th có ki gen Aa. Sau th tế ựth ph n, tính theo lí thuy thì th ng (AA và aa) trong qu th làụ ểA. (1/2) 5. B. 1/5. C. (1/2) 5. D. (1/4) 5.Câu 38. hố i, đồ tỉlệ là:A. 1/128. B. 127/128. C. 255/ 256. D. 1/ 256Câu 39. Gi trong qu th th th xu phát các cá th cóả ềki gen Aa. Tính theo lý thuy t, ki gen AA trong qu th sau th tế ựth ph bu là ộA 46,8750%. B. 48,4375%. 43,7500%. 37,5000%. Câu 40. qu th giao ph có thành ph ki gen: 0,16 AA 0,48 Aa 0,36 aa.ộ ểT ng alen và alen trong qu th đó là:ầ ươ ểA. 0,8; 0,2. B. 0,2; 0,8. C. 0,4; 0,6. D. 0,3; 0,7. Câu 41. qu th giao ph có thành ph ki gen th xu phát là 0,36AAộ ấ+ 0,48Aa 0,16aa 1. alen và là ượA. 0,5 và 0,5. B. 0,2 và 0,8. C. 0,6 và 0,4. D. 0,7 và 0,3. Câu 42. qu th giao ph có các ki gen là 0,3AA 0,6Aa 0,1aa. sộ ốt ng alen và alen là ươ ượA. 0,3 và 0,7. B. 0,6 và 0,4. C. 0,4 và 0,6. D. 0,5 và 0,5. Câu 43. qu th giao ph có thành ph ki gen: 0,16 AA 0,48 Aa 0,36 aa.ộ ểT ng alen và alen trong qu th đó là:ầ ươ ểA. 0,8; 0,2. B. 0,2; 0,8. C. 0,4; 0,6. D. 0,3; 0,7. Câu 44. Gi qu th giao ph có thành ph ki gen là 0,21AA 0,52Aa :ả ể0,27aa, alen và alen trong qu th đó là: ểA. 0,73; 0,27. B. 0,27; 0,73. C. =0,53; =0,47. 0,47; 0,53 .Trang 7Toán qu th và biên so nầ ạCâu 45. Qu th nào sau đây tr ng thái cân ng di truy n? ềA. 0,36DD 0,48Dd 0,16dd. B. 0,50DD 0,25Dd 0,25dd. C. 0,04DD 0,64Dd 0,32dd. D. 0,32DD 0,64Dd 0,04dd. Câu 46. Qu th nào sau đây tr ng thái cân ng di truy n? ềA. 0,32DD 0,64Dd 0,04dd. B. 0,50DD 0,25Dd 0,25dd. C. 0,04DD 0,64Dd 0,32dd. D. 0,36DD 0,48Dd 0,16dd. Câu 47. Qu th ng ph nào sau đây đã tr ng thái cân ng di truy n?ầ ềA 0,25AA 0,5Aa 0,25aa. B. 0,3AA 0,6Aa 0,1aa.C. 0,3AA 0,5Aa 0,2aa. D. 0,1AA 0,5Aa 0,4aa.Câu 48. Qu th nào sau đây tr ng thái cân ng di truy n?ầ ềA. 0,32 AA 0,64 Aa 0,04 aa. B. 0,04 AA 0,64 Aa 0,32 aa.C. 0,64 AA 0,04Aa 0,32 aa. D. 0,64 AA 0,32Aa 0,04 aa.Câu 49. Qu th nào sau đây tr ng thái cân ng di truy n? ềA. 0,5AA 0,5Aa. B. 0,49AA 0,42Aa 0,09aa. C. 0,5Aa 0,5aa. D. 0,5AA 0,3Aa 0,2aa. Câu 50. Qu th giao ph nào sau đây tr ng thái cân ng di truy n? ềA. 0,09AA 0,55Aa 0,36aa. B. 0,04AA 0,32Aa 0,64aa. C. 0,01AA 0,95Aa 0,04aa. D. 0,25AA 0,59Aa 0,16aa. Câu 51. Qu th nào sau đây tr ng thái cân ng di truy n? ềA. 0,01Aa 0,18aa 0,81AA. B. 0,81 Aa 0,01aa 0,18AA. C. 0,81AA 0,18Aa 0,01aa. D. 0,81Aa 0,18aa 0,01AA. Câu 52. Gi qu th th th xu phát các cá th cóả ềki gen Bb. th ph bu thì các ki gen qu th này tínhể ểtheo lí thuy th Fế là A. 0,42BB 0,16Bb 0,42bb. B. 0,50BB 0,25Bb 0,25bb. C. 0,37BB 0,26Bb 0,37bb. D. 0,25BB 0,50Bb 0,25bb. Câu 53. Th xu phát qu th ng ph iẫ có các ki gen 0,1EE :ỉ ể0,2Ee 0,7ee. Tính theo lí thuy thì Fế các ki gen trong qu th là ẽA. 0,25EE 0,50Ee 0,25ee. B. 0,64EE 0,32Ee 0,04ee. C. 0,04EE 0,32Ee 0,64ee. D. 0,09EE 0,42Ee 0,49ee. Trang 8Toán qu th và biên so nầ ạCâu 54. qu th th có các ki gen th xu phát (P) làộ ấ0,25AA 0,40Aa 0,35aa. Tính theo lí thuy t, các ki gen qu th này sauế ểba th thự ph nấ bu (Fắ ộ3 là:A. 0,375AA 0,100Aa 0,525aa. B. 0,25AA 0,40Aa 0,35aa.C. 0,425AA 0,050Aa 0,525aa. D. 0,35AA 0,20Aa 0,45aa.Câu 55. qu th bò có 400 con lông vàng, 400 con lông lang tr ng đen, 200 conộ ắlông đen. Bi ki gen BB qui nh lông vàng, Bb qui nh lông lang tr ng đen, bb quiế ắđ nh lông đen. ng các alen trong qu th làị ươ ểA 0,4; 0,6. 0,8; 0,2. 0,2; 0,8. 0,6; 0,4.Câu 56. Gi qu th giao ph tr ng thái cân ng di truy có 10000 cáả ềth trong đó 100 cá th có ki gen ng (aa), thì cá th có ki gen dể ịh (Aa) trong qu th làợ ẽA. 9900. B. 900. C. 8100. D. 1800.Câu 57. loài th t, gen tr quy nh qu alen quy nh quỞ ảvàng. qu th loài trên tr ng thái cân ng di truy có 75% cây quộ ảđ và 25% cây qu vàng. ng các alen và trong qu th làỏ ươ ểA. 0,5A và 0,5a. B. 0,6A và 0,4a. 0,4A và 0,6a. 0,2A và 0,8a.Câu 58. on nh mtỉ lệ và quần tr câ Tỉ lệ tr qu là:.A 54%Câu 59. loài ng t, các ki gen: AA quy nh lông đen; Aa quy nh lôngỞ ịđ m; aa quy nh lông tr ng. Xét qu th đang tr ng thái cân ng di truy nố ềg 500 con, trong đó có 20 con lông tr ng. nh ng con lông trong qu thồ ểnày là A. 64%. B. 16%. C. 32%. D. 4%. Câu 60. loài th t, gen quy nh tròn là tr hoàn toàn so alen aỞ ớquy nh dài. qu th đang tr ng thái cân ng di truy 6000 cây,ị ồtrong đó có 960 cây dài. cây tròn có ki gen trong ng câyạ ốh tròn qu th này là ểA. 42,0%. B. 57,1%. C. 25,5%. D. 48,0%. Câu 61. Gi qu th th có thành ph ki gen th xu phátả ấlà 0,25AA 0,50Aa 0,25aa. cho th ph nghiêm ng thì th sauế ệthành ph ki gen qu th tính theo lý thuy là: ếA. 0,25AA 0,50Aa 0,25aa. B. 0,375AA 0,250Aa 0,375aa. Trang 9Toán qu th và biên so nầ ạC. 0,125AA 0,750Aa 0,125aa. D. 0,375AA 0,375Aa 0,250aa. Câu 62. tộ F0 0,2aa. ệtự là:A. 0,602 B. 0,514 C. 0,584 D. 0,542Câu 63. qu th sinh ng ph đang ch tác ng ch nhiênộ ựcó trúc di truy các th nh sau: P: 0,50AA 0,30Aa 0,20aa 1. ưF1: 0,45AA 0,25Aa 0,30aa 1. F2: 0,40AA 0,20Aa 0,40aa 1. F3: 0,30AA 0,15Aa 0,55aa 1. F4: 0,15AA 0,10Aa 0,75aa 1. Nh xét nào sau đây là đúng tác ng ch nhiên qu th này? ểA. Các cá th mang ki hình tr đang ch nhiên lo n. ầB. Ch nhiên đang lo các ki gen ng và gi nh ng ki gen dọ ịh p. ợC. Ch nhiên đang lo nh ng ki gen và ng n. ặD. Các cá th mang ki hình đang ch nhiên lo n. ầCâu 64. Gi ng các alen qu th là 0,5A 0,5a ng tả ươ ộbi thành 0,7A 0,3a. Nguyên nhân nào sau đây có th hi ngế ượtrên ?A. phát tán hay di chuy nhóm cá th qu th này đi qu th iự ớB. Giao ph không ng nhiên ra trong qu thố ểC. bi ra trong qu th theo ng bi alen thành alen aộ ướ ổD. Qu th chuy ph sang ng ph iầ ốCâu 65. qu th có 100% cá th mang ki gen Aa th ph liên ti qua 3ộ ếth Tính theo lí thuy t, các ki gen th th ba là:ế ẽA. 0,2AA 0,4Aa 0,4aa. B. 0,4375AA 0,125Aa 0,4375aa.C. 0,25AA 0,5Aa 0,25aa. D. 0, 375AA 0,25Aa 0,375aa.Câu 66. qu th lúc th ng kê có các lo ki genộ Cho qu th ng uầ ẫph qua th sau đó cho ph liên qua th cá th di là baoố ợnhiêu? bi không có bi n, không có di nh gen, các cá th có ng, sinhế ứs nh nhau.ả ưA. 0.0525 B. 0.6 C. 0.06 D. 0.4Câu 67. ng i, gen gây nh ch ng trên nhi th th ng, alenỞ ườ ườtr ng ng quy nh da bình th ng. Gi trong qu th ng i, trong 100ộ ươ ườ ườ ứng da bình th ng thì có ng mang gen ch ng. ch ng cóườ ườ ườ ồda bình th ng, xác su sinh con ch ng là ườ ọA. 0,25%. B. 0,025%. C. 0,0125%. D. 0,0025%. Trang 10