Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Bài tập di truyền quần thể

3776492f5b79867e24428d2c37bb1bb3
Gửi bởi: Võ Hoàng 8 tháng 12 2018 lúc 23:08:26 | Được cập nhật: 13 tháng 5 lúc 21:53:20 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 535 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

BÀI DI TRUY QU TH 12A2Ậ ỂCâu 1: trúc di truy qu th ban 0,2 AA 0,6 Aa 0,2 aa 1. Sau th hấ ệt ph thì trúc di truy qu th là:ự ẽA. 0,35 AA 0,30 Aa 0,35 aa 1. B. 0,425 AA 0,15 Aa 0,425 aa 1.C. 0,25 AA 0,50Aa 0,25 aa 1. D. 0,4625 AA 0,075 Aa 0,4625 aa 1.Câu 2: Gi qu th sinh có thành ph ki gen là dAA: hAa: raa (v +ả ớr 1). p, là alen A, (p, ượ ủ³ 1). Ta có:A. +2h 2h B. +2h 2h C. +2d +2d D. +2h +2dCâu 3: qu th có TPKG: 0,6AA 0,4Aa 1. trúc di truy qu th th sauộ ệkhi ph làự A. 0, 7AA: 0,2Aa: 0,1aa B. 0,25AA: 0, 5Aa: 0,25aa C. 0,64AA: 0,32Aa: 0,04aa D. 0,6AA: 0,4AaCâu 4: qu th có TPKG: 0,6AA 0,4Aa 1. cá th có ki gen aa qu thộ th sau khi cho ph làở A. 50% B. 20% C. 10% D. 70%Câu 5: qu th th Fộ ệ1 có trúc di truy 0,36AA: 0,48Aa: 0,16aa. Khi cho tấ ựph bu c, trúc di truy qu th th Fố ệ3 đoán là:ượ ựA. 0,57AA: 0,06Aa: 0,37aa. B. 0,36AA: 0,48Aa: 0,16aa.C. 0,48AA: 0,24Aa: 0,28aa. D. 0,54AA: 0,12Aa: 0,34aa.Câu 6: qu th có trúc di truy 0,04 AA 0,32 Aa 0,64 aa 1. ngộ ươđ alen A, là: A. 0,3 0,7 B. 0,8 0,2 C. 0,7 0,3ố ượ D. 0,2 0,8Câu 7: Xét qu th có alen (A, a). Qu th kh có cá th ng ng iộ ươ ớt ng lo ki gen là: 65AA: 26Aa: 169aa. ng alen trong qu thừ ươ ểnày là:A. 0,30 0,70 B. 0,50 0,50 C. 0,25 0,75 D. 0,35 0,65 Câu 8: Khi th ng kê ng cá th qu th sóc, ng ta thu li u:ố ượ ườ ượ ệ105AA: 15Aa: 30aa. ng alen trong qu th là: ươ ểA. 0,70 0,30 B. 0,80 0,20 C. 0,25 0,75 D. 0,75 0,25 Câu 9: Qu th nào sau đây có thành ph ki gen tr ng thái cân ng? ằA. 2,25%AA: 25,5%Aa: 72,25%aa B. 16%AA: 20%Aa: 64%aa C. 36%AA: 28%Aa: 36%aa D. 25%AA: 11%Aa: 64%aa Câu 10: ng i, nh ch ng do gen trên nhi th th ng gây ra. Nh ngỞ ườ ườ ững ch ng trong qu th cân ng 0,04%. trúc di truy nườ ượ ềc qu th ng nói trên là:ủ ườ ẽA. 0,9604DD 0,0392Dd 0,0004dd =1 B. 0,0392DD 0,9604Dd 0,0004dd =1C. 0,0004DD 0,0392Dd 0,9604dd =1 D. 0,64DD 0,34Dd 0,02dd =1Câu 11: qu th có trúc di truy 0,4Aa: 0,6aa. bi alen là tr không hoànộ ộtoàn so alen thì cá th mang ki hình tr qu th nói trên khi tr ng tháiớ ạcân ng làằA. 40% B. 36 C. 4% D. 16 %Câu 12: Ng i, nh máu khó đông do gen trên NST gi tính X, không có alenỞ ườ ớt ng ng trên NST Y. qu th có 10000 ng i, trong đó có 2500 ng nh, trongươ ườ ườ ệs này nam gi có ng gi i. Hãy tính gen gây nh bi hi trongố ượ ượ ệqu th ?ầ ểA. 3125 B. 1875 C. 625 D. 1250Câu 13: qu th có 60 cá th AA; 40 cá th Aa; 100 cá th aa. trúc di truy aộ ủqu th sau ng ph là:ầ ốA. 0,36 AA: 0,48 Aa: 0,16 aa B. 0,16 AA: 0,36 Aa: 0,48 aaC. 0,16 AA: 0,48 Aa: 0,36 aa D. 0,48 AA: 0,16 Aa: 0,36 aaCâu 14: qu th th ban có thành ph ki gen là AA: Aa: aa. Khiộ ểqu th ra quá trình giao ph ng nhiên (không có quá trình bi n, bi ng diầ ộtruy n, không ch tác ng chon nhiên), thì thành ph ki gen qu th ởF3 là: ẽA. 0,7AA: 0,2Aa: 0,1aa B. 0,8AA: 0,2Aa: 0,1aa.C. 0,25AA: 0,5Aa: 0,25aa D. 0,64AA: 0,32Aa: 0,04aaCâu 15: qu th có 1050 cá th AA, 150 cá th Aa và 300 cá th aa. lúc cân ng,ộ ằqu th có 6000 cá th thì cá th trong đó làầ ợA. 3375 cá th B. 2880 cá th C. 2160 cá th D. 2250 cá th ểCâu 16: qu th có trúc di truy 0,5AA: 0,5Aa. bi alen là tr khôngộ ộhoàn toàn so alen thì cá th mang ki hình qu th nói trên khi tr ngớ ạthái cân ng là:ằA. 56,25% B. 6,25% C. 37,5% D. 0%Câu 17: ng gen IỞ ườ quy nh máu A, gen Iị quy nh máu B, Iị OI quy nh máu O, Iị AI quyđ nh máu AB. qu th ng khi tr ng thái cân ng có ng mang máu Bị ườ ườ(ki gen Iể BI và BI O) chi 21%, máu (ki gen Iế AI và AI O) chi 45%, nhómế ệmáu AB (ki gen Iể AI B) chi 30%, còn là máu O. ng các alen Iế ươ A, B, Otrong qu th này là: ểA. 0.5 0.3 0.2 B. 0.6 0.1 0.3C. 0.4 0.2 0.4 D. 0.2 0.7 0.1Câu 18: qu th tr ng thái cân ng Hacđi-Vanbec có alen D, trong đó cá thộ ểdd chi 16%. ng alen trong qu th là bao nhiêu?ế ươ ểA. 0,16 0,84 B. 0,4 0,6 C. 0,84 0,16 D. 0,6 0,4 Câu 19: Cho qu.th th xu phát nh sau P: 0,55AA: 0,40Aa: 0,05aa. Phát bi uộ ểđúng qu.th nói trên là: ểA. qu th đã tr ng thái cân ng di truy n. B. ki gen không th sauỉ ệC. alen tr alen D. alen alen A.ầ ốCâu 20: qu th cân ng có alen: tr không hoàn toàn quy nh hoa quyộ ỏđ nh hoa tr ng, hoa ng là tính tr ng trung gian, trong đó hoa tr ng chi 49%. lị ệki hình hoa ng trong qu th là: ểA. 70% B. 91% C. 42% D. 21% Câu 21: qu th cân ng Hacđi-Vanbec có 300 cá th bi ng alenộ ươ ủA 0,3; 0,7. ng cá th có ki gen Aa là: ượ A. 63 cá th B. 126 cá th C. 147 cá th D. 90 cá th ểCâu 22 Qu th có 0,36AA; 0,48Aa; 0,16aa. Xác nh trúc di truy qu th trênầ ểqua th ph i.ế ốA.0,57AA 0,06Aa 0,37aa B.0,7AA 0,2Aa 0,1aaC.0,36AA 0,24Aa 0,40aa D.0,36AA 0,48Aa 0,16aaCâu 23 qu th th th xu phát có ki gen Aa. Tính theo lí thuy tộ ỉl ki gen AA trong qu th sau th th ph bu là:ệ ộA.46,8750 B.48,4375 C.43,7500 D.37,5000 %Câu 24 các ki gen qu th làế :20%AA :50%Aa :30%aa ,thì sau thếh th ki gen AAệ :Aa :aa làẽ :A.51,875 AA 6, 25 Aa 41,875 aa B.57, 250 AA 6,25 Aa 36,50 %aaC.41,875 AA 6,25 Aa 51,875 aa D.0,36 AA 0,48 Aa 0,16 aaCâu 25 Qu th th ph có thành phân ki gen là 0,3 BB 0,4 Bb 0,3 bb 1. ểC bao nhiêu th th ph thì th ng chi 0,95 ?ầ ếA. B. C. D. 4Câu 26 qu th xu phát có th Bb ng 60%. Sau th tộ ựph liên ti p, th còn ng 3,75%. th ph đã ra qu nố ầth tính th đi nói trên là bao nhiêu?ể ểA. B. C. D. 4Câu 27 Xét qu th th có thành ph ki gen là 25% AA 50% Aa 25% aa.ộ ểN ti hành th ph bu thì ki gen ng th Fế ệ2 làA. 12,5%. B. 25%. C. 75%. D. 87,5%.Câu 28 Qu th nào sau đây tr ng thái cân ng di truy n?ầ ềA. QT 0,32 AA 0,64 Aa 0,04 aa. B.QT II: 0,04 AA 0,64 Aa 0,32 aa.C. QT III: 0,64 AA 0,04 Aa 0,32 aa. D. QT IV: 0,64 AA 0,32 Aa 0,04 aa.Câu 29 qu th bao 120 cá th có ki gen AA, 400 cá th có ki gen Aa, 680 cáộ ểth có ki gen aa. alen và trong qu th trên là :ể ượA.0,265 và 0,735 B.0,27 và 0,73 C.0,25 và 0,75 D.0,3 và 0,7Câu 30 Gen BB qui nh hoa Bb qui nh hoa ng, bb qui nh hoa tr ng. qu thị ểcó 300 cá th 400 cá th hoa ng và 300 cá th hoa tr ng ti hành giao ph ng uể ẫnhiên. không có tác ng các nhân ti hóa thì thành ph ki gen qu nế ầth Fể ở1 làA) 0,25 BB+0,50Bb+0,25bb=1. B) 0,36 BB+0,48Bb+0,16bb=1C) 0,81 BB+0,18Bb+0,01bb=1. D) 0,49 BB+0,42Bb+0,09bb=1Câu 31 Đàn bò có thành ph ki gen cân ng, ng alen qui nhầ ươ ịlông đen là 0,6, ng alen qui nh lông vàng là 0,4. ki hình đànầ ươ ủbò này nh th nào ?ư ếA. 84% bò lông đen, 16% bò lông vàng. B. 16% bò lông đen, 84% bò lông vàng.C. 75% bò lông đen, 25% bò lông vàng. D. 99% bò lông đen, 1% bò lông vàng.Câu 32 Qu th giao ph có thành ph ki gen tr ng thái cân ng, có hoa chi mầ ế84%. Thành ph ki gen qu th nh th nào (B qui nh hoa tr hoàn toàn so bầ ộqui nh hoa tr ng)?ị ắA)0,16 BB 0,48 Bb 0,36 bb 1. B)0,36 BB 0,48 Bb 0,16 bb 1.C)0,25 BB 0,50 Bb 0,25 bb 1. D)0,64 BB 0,32 Bb 0,04 bb 1.Câu 33 Cho trúc di truy qu th ng nhóm máu A, B, AB, O: ườ 0,25 A+ 0,20 0,09 0,12 0,30 0,04I 1T ng alen Iầ ươ là: A) 0,3 0,5 0,2 B) 0,5 0,2 0,3 C) 0,5 0,3 0,2 D) 0,2 0,5 0,3Câu34 nhóm máu A, O, qu th ng tr ng thái cân ng di truy n.T nề ườ ầs alen Iố 0,1 0,7, 0,2.T các nhóm máu A, B, AB, là: ượ A. 0, 3; 0, 4; 0, 26; 0, 04 B. 0,05; 0,7 0,21; 0,04 C. 0, 05; 0, 77; 0, 14; 0, 04 D. 0,05; 0,81; 0,10; 0,04Câu 35 qu th có trúc nh sau P: 17,34%AA 59,32%Aa 23,34%aa. Trong qu nộ ầth trên, sau khi ra th giao ph ng nhiên thì qu nào sau đây không xu tể ấhi Fệ ở3 A. ki gen 22,09%AA 49,82%Aa 28,09%aa. ểB. ng A/a 0,47/0,53.ầ ươ ủC. th gi và th ng tăng so P.ỉ ớD. alen gi và alen tăng lên so P.ầ ớCâu 36 qu th ng t, xét gen có alen trên NST th ng và gen có alenộ ườn trên NST gi tính không có alen ng ng trên Y. Qu th này có lo ki gen iằ ươ ốđa gen trên là: ềA.30 B.60 C. 18 D.32Câu 37 ng gen qui nh nhìn màu bình th ng, alen qui nh nh mù màu đỞ ườ ườ ỏvà c; gen qui nh máu đông bình th ng, alen qui nh nh máu khó đông. Các genụ ườ ệnày trên NST gi tính không có alen ng ng trên Y. Gen quy nh thu tayằ ươ ậph i, alen quy nh thu tay trái trên NST th ng. ki gen đa locut trênả ườ ềtrong qu th ng là:ầ ườA. 42 B.36 C.39 D.27Câu 38 qu th ban có trúc di truy là: 0,7AA 0,3Aa. Sau th ng uộ ẫph ng ta thu con 4000 cá th Tính theo lí thuy t, cá th có ki gen dố ườ ượ ịh con là: ờA.90 B.2890 C.1020 D.7680Câu 39 Gi qu th tr ng thái cân ng di truy có 10000 cá th trong đó có 100 cáả ểth có ki gen ng aa ), thì cá th có ki gen Aa trong qu th sể ẽlà:A. 9900 B. 900 C. 8100 D. 1800Câu 40 qu th lúc th ng kê có các lo ki gen là 0,7AA 0,3aa. Cho qu thộ ểng ph qua th sau đó cho ph liên qua th các cá th pẫ ợtrong qu th là bao nhiêu? Bi ng không có bi n, không có di nh gen, các cá thầ ểcó ng, sinh nh nhau: ưA. 0,0525 B,0,60 C.0,06 D.0,40