Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

10 đề ôn tập thi thptqg môn sinh học 12 lần 2

28a1cf721d979aeab72231388f472b27
Gửi bởi: Võ Hoàng 20 tháng 5 2018 lúc 16:59:06 | Được cập nhật: 23 tháng 4 lúc 15:30:52 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 547 | Lượt Download: 3 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TS. PHAN KH NGH GI THI 10 ÔN LUY TH 2Ắ Ứ(GIÚP SINH ÔN LUY ĐI TRONG KỲ THI THPT QU GIA NĂM 2018)Ọ ỐĐ 11 (ÔN THI THPT QG ĐI 5)Ề ỂCâu 1. và ion khoáng di chuy bào lông hút vào ch theo con ng nào sau đây?ướ ượ ườA. bào lông hút bào nhu mô bào bì ch aế .ễB. bào lông hút bào bì bào nhu mô ch aế .ễC. bào bì bào lông hút bào nhu mô ch aế .ễD. bào nhu mô bào lông hút bào bì ch aế .ễCâu 2. Nh ng nguyên nào sau đây là thành ph trúc nên di c?ữ ụA. C, H, O, N, Fe. B. C, H, O, N, Mg. C. C, H, O, Ni, B. D. Cl, K, H, Mn.Câu 3. Nhóm ng nào sau đây có ph ng th hô qua th ?ộ ươ ểA. Cá chép, c,ố tôm, cua. B. Giun t, giun p, giunấ tròn.C. Cá, ch, nhái,ế bò sát. D. Giun tròn, trùng roi, giáp xác.Câu 4. Loài ng nào sau đây có tim ngăn, vòng tu hoàn kép?ộ ầA. Cá. B. n.ắ C. ch.Ế D. Th .ỏCâu 5. Trong quá trình ch mã, anti côđon nào sau đây kh sung côđon 5’AUG3’?ị ớA. 3’UAX5’. B. 3’AUG5’. C. 5’UAX3’. D. 5’AUG3’.Câu 6. Ki gen nào sau đây là ki gen gen?ể ặA. AABB. B. aaBB. C. AaBb. D. AaBB.Câu 7. qu th th th ph n, th xu phát có 50% cá th mang ki gen Bb. Theo lí thuy t, F2 ki gen ểBb làA. 50%. B. 12,5%. C. 25%. D. 37,5%.Câu 8. Lo bào nào sau đây là bào tr n?ạ ượ ầA. bào màngế sinh ch t.ấ B. bào thànhế xenluloz .ơC. bào nhânế tế bào. D. bào bàoế quan.Câu 9. Trong qu th có xu hi thêm alen là qu nhân ti hóa nào sau đây?ầ ếA. Ch cọ tự nhiên. B. Giao ph không ng uố nhiên.C. tộ bi n.ế D. Các ng uế nhiên.Câu 10. Chim và thú phát sinh nào?ở ạA. iạ Trung sinh. B. iạ sinh.ổ C. iạ Nguyên sinh. D. Tânạ sinh.Câu 11. Sói săn thành đàn thì hi qu săn cao so săn riêng là ví quan ?ồ ệA. trỗ cùng loài. B. nh tranh cùngạ loài.C. nh tranhạ khác loài. D. Kí sinh cùng loài.Câu 12. giáp hoa làm ch các loài cá, tôm là quan gì?ả ệA. Sinh ănậ sinh vât. B. Kí sinh. C. nhạ tranh. D. ch mỨ nhi m.ễCâu 13. Quá trình quang cây C3 đã ra 12 mol O2 gam ướ đã ng cho quá trình quang phân li ướ là bao nhiêu?A. 648g. B. 24g. C. 216g. D. 432g.Câu 14. trâu, th ăn di chuy ph nào sau đây?Ở ượ ậA. Mi ng.ệ B. Dạ múi kh .ế C. Dạ tổ ong. D. láạ sách.Câu 15. gen có 20% nucleotit lo và có 600 nucleotit lo G. Gen có bao nhiêu liên hidrô?ộ ếA. 3600. B. 5200. C. 2600. D. 2000.Câu 16. Lo bi nào sau đây không làm thay hàm ng ADN trong nhân bào?ạ ượ ếA. bi thay th tộ pặ nucleotit. B. bi ngộ ượ NST.C. bi tộ đo NST.ạ D. bi đo nộ NST.Câu 17. th khi gi phân bình th ng đã ra giao Ab chi 26%. Ki gen và hoán gen là:ộ ườ ượAbA. 2%.B.aB AB, 48%. C.ab Ab, 48%. D.aB AB, 2%.abCâu 18. Khi nói bi n, phát bi nào sau đây sai ?A. tộ bi nế là ngu nồ nguyên li uệ sơ pấ aủ ti nế hoá và ch nọ gi ng.ốB. Trong tự nhiên, tộ bi nế xu tấ hi nệ iớ nầ số th pấ và uầ tế là n.ặC. Ph các bi nhiên là có cho th sinhầ t.ậD. uầ tế các tộ bi nế uề là tr iộ và di truy nề cượ cho thế hệ sau.Câu 19. Khi nói kích th qu th sinh t, phát bi nào sau đây đúng?ề ướ ểA. Kích th qu th gi xu ng thi thì qu th di vong.ướ ướ ệB. Kích th qu th không ph thu vào sinh và vong qu nướ th .ểC. Kích th qu th luôn nh, không ph thu vào đi ki ng môiướ tr ng.ườD. Kích th qu th là kho ng không gian thi qu th và phátướ tri n.ểCâu 20. trong nh ng đi khác nhau sinh thái nhân so sinh thái nhiên làộ ựA. sinh thái nhân th ng có chu th ăn ng và th ăn gi so sinh thái tệ ườ ướ nhiên.B. Do can thi con ng nên sinh thái nhân có kh năng đi ch nh cao so HST tự ườ nhiên.C. Do con ng sung thêm các loài sinh nên sinh thái nhân có đa ng cao HST tượ ườ nhiênD. sinh thái nhân là kín còn sinh thái nhiên là hệ .ởCâu 1. Thoát qua cutin có đi nào sau đây?ơ ướ ểA. và không cậ ượ đi uề ch nh.ỉ B. và đi uậ ượ ch nh.ỉC. bé và không cậ ượ đi ch nh.ề D. bé và đi uậ ượ ch nh.ỉCâu 2. Ho ng nào sau đây vi sinh làm gi sút ngu nit trong t?ạ ấA. Nitrat hóa B. Ph nả nitrat hóa. C. Cố nhị nit .ơ D. Amôn hóa.Câu 3. Trong nhiên, quan gi mèo và chu làự ộA. iộ sinh. B. ngộ sinh. C. Kí sinh. D. Sinh ăn sinhậ t.ậCâu 4. Loài ng nào sau đây có tu hoàn kép?ộ ầA. Châu ch u.ấ B. nắ mang.ổ C. Cá chép. D. Giun t.ấCâu 5. Thành ph nào sau đây không thu trúc opêrôn Lac?ầ ủA. Gen uấ trúc Z. B. Gen uấ trúc Y. C. Gen đi uề hòa R. D. Gen trúcấ Z.Câu 6. Phép lai nào sau đây cho con có nhi lo ki gen nh t?ờ ấA. Ee Ee. B. AaBB aaBB. C. AB AB D. DX DY.aB aBCâu 7. qu th đang tr ng thái cân ng di truy có alen là 0,2 và alen la 0,8. Ki gen chi ệbao nhiêu?A. 0,68. B. 0,32. C. 0,16. D. 0,48.Câu 8. Trong kĩ thu di truy n, ng ta th ng ng nh ng lo th truy nào sau đây chuy gen vào bào vi ườ ườ ếkhu n?ẩA. Plasmit ho nhi thặ nhân o.ạ B. Plasmit ho ARN.ặC. Plasmit ho virut.ặ D. Plasmit ho cặ enzim.Câu 9. Hình thành loài ng con ng lí th ng ch nhóm sinh nào sau đây?ớ ườ ườ ậA. ng th p, th ng có ng cộ ườ nh.ịB. Các loài vi sinh có sinh nậ nhanh.C. ng sinh vôộ tính.D. ng phát tánộ nh.ạCâu 10. nào sau đây sinh ra phân hoá bò sát, phân hoá côn trùng, tuy di nhi loài ng bi n?Ở ểA. Kỉ Cacbon. B. Kỉ Pecmi. C. Kỉ Silua. D. Kỉ Đêvôn.Câu 11. Khi nói sinh thái, phát bi nào sau đây sai ?A. Hai loài có sinh thái khác nhau thì không nh tranh nhau.ổ ạB. Cùng luôn ch ch sinh thái.ộ ổC. hình thành loài li hình thành sinh tháiự i.ớD. nh tranh cùng loài là nguyên nhân chính làm ng sinh thái iạ loài.Câu 12. Khi nói chu th ăn và th ăn trong qu xã sinh t, phát bi nào sau đây đúng?ề ướ ểA .Trong nhiên, ch có lo chu th ăn kh ng sinh ng.ự ượ ưỡB. Khi đi vĩ th vĩ cao, trúc th ăn các sinh thái càng tr nên ph n.ừ ướ ơC. Trong qu xã sinh t, loài có th tham gia vào nhi chu th ăn khác nhau.ộ ứD. Qu xã sinh càng đa ng thành ph loài thì các chu th ăn càng có ít xích chung.ầ ắCâu 13. Khi nói chu trình Canvin, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. ra vàoả ban đêm. B. ngổ pợ glucôz .ơ C. Gi iả phóng CO2 D. Gi phóngả O2 .Câu 14. Ph nhóm ng nào sau đây không có ph nang?ổ ếA. Chim. B. ch,Ế nhái. C. Bò sát. D. Thú.A TCâu 15. gen có nucleotit lo 20%. ỉlệ ng bao nhiêu?ằA. 2/3. B. 1/2. C. 1/3. D. 3/2.Câu 16. cà chua, gen quy nh qu tr hoàn toàn so quy nh qu vàng, cây gi phân ch sinh ra lo iỞ ạgiao 2n có kh năng th tinh bình th ng. Theo lí thuy t, có bao nhiêu lai cho con có ki hình cây quử ườ ảđ cây qu vàng?ỏ ảA. AAaa AAaa. B. Aa Aaaa. C. AAaa Aa. D. AAAa aaaa.Câu 17. Cho bi quy nh thân cao tr hoàn toàn so quy nh thân th và không có bi ra. Cho cây thân caoế ảlai cây thân th thu Fớ ượ ờ1 có hai lo ki hình là cây thân cao và cây thân th p. Cho cây thân cao Fạ ờ1 thự ụph thu Fấ ượ2 có hai lo ki hình là cây thân cao và cây thân th p. cây thân cao Fạ ờ2 theo lí thuy t, xác su đế ểtrong hai cây này có cây thu ch ngầ là:A. 1/9. B. 4/9. C. 1/3. D. 2/9.Câu 18. Ti hóa nh di ra trong ph vi ch ng nào sau đây?ế ốA. Cá th .ể B. Tế bào. C. Qu nầ th .ể D. Qu nầ xã.Câu 19. Khi nói quan nh tranh gi các cá th trong qu th sinh t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. Quan nh tranh làm tăng nhanh kích th qu nệ ướ th .ểII. Khi quan nh tranh gay thì các cá th có nh tranh có th đào th kh qu nệ th .ểIII. Quan nh tranh ra khi cá th qu th tăng lên quá cao, ngu ng môi tr ng không cung ườ ủc cho các cá th trong qu nấ th .ểIV. Quan hệ nhạ tranh giúp duy trì số ngượ cá thể aủ qu nầ thể cứ độ phù p,ợ mả oả sự nồ iạ và phát tri nể aủ qu nầth .ểA. 4. B. 1. 3. D. 2.Câu 20. Khi nói quan nh tranh, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. Cây tranh nhau giành ánh sáng, dinh ng, có th làm cây đào th i, th cây (cành lá kém ưỡ ởxum xuê), ho qu th làm gi m.ặ ảB. Các cây thành nhóm (r ng, i, ng) ch gió bão và ng cây ngọ riêngC. Khi thi uế th cứ ăn, iơ ,ở các ngộ tậ aọ tạ nhau (b ngằ ti ngế hú, ngộ tác) làm cho cá thể uế nơ bị đào th iả hay ph iả tách đàn. LUY 12 (ÔN THI THPT QG ĐI Ể5)D. tộ số loài, vi cệ oả vệ iơ ng,ố nh tấ là vào mùa sinh nả làm cho iỗ nhóm có lãnh thổ riêng, tộ số ph iả di cư nế iơ khác. LUY 13 (ÔN THI THPT QG ĐI Ể5)Câu 1. th có ch, chuy lên lá ch theo con ng nào sau đây?Ở ướ ượ ườA. chạ rây. B. Tế bào ch t.ấ C. chạ .ỗ D. ch và chả rây.Câu 2. cây xanh th huỳnh ng nào sau đây?ễ ạA. H2 SO4 B. SO2 C. SO3 D. SO 2-.Câu 3. Loài châu ch có hình th hô nào sau đây?ấ ấA. Hô ng th ngấ ngố khí. B. Hô ng mang.ấ ằC. Hô pấ ngằ ph i.ổ D. Hô qua cấ th .ểCâu 4. Trong quá trình hô sáng th t, COấ ậ2 gi phóng bào quan nào sau đây?ượ ừA. cụ p.ạ B. Ti th .ể C. Perôxixôm. D. Ribôxôm.Câu 5. Trong đi ki gi phân không có bi n, th nào sau đây luôn cho lo giao ?ề ửA. AaBb. B. DEX de. C. DEY. D. DeX dE.Câu 6. Nhân nào sau đây là nhân nh ng ti hóa?ố ướ ếA. tộ bi n.ế B. Ch cọ tự nhiên. C. Các tế ng nhiên.ẫ D. Di nh pậ gen.Câu 7. Lo bi nào sau đây có th làm cho ph gen thay trúc?ạ ấA. bi nộ chệ i.ộ B. Bi th ngế ườ bi n.ếC. tộ bi nế gen. D. bi đaộ i.ộCâu 8: Theo lí thuy t, sinh nào sau đây là qu th ?ế ểA. Cây kín ngạ chạ Mã. B. Chim Tr ngở ườ Sa.C. Cá Hồ Tây. D. Gà Lôi ng Kở .ỗCâu 9. Khi nói trao th t, phát bi nào sau đây đúng?ề ướ ểA. các cây ng tán ng, ch thoát qua cutin (b tỞ ướ ướ ượ lá).B. Dòng ch chuy dòng lên thân, lênạ ướ lá.C. ng hút vào ng thoát ra thì cây bế ượ ướ ượ ướ héo.D. áp su th th trong cao áp su th th trong thì th th vàoế ướ .ễCâu 10. Khi nói đa ng sinh trong các giai đo ch phát tri th gi sinh t, phát bi nào sau đây đúng?A. sinh sinh có đa ng cao sinh Nguyên sinh.ệ ạB. sinh Trung sinh có đa ng cao sinh Tân sinh.ệ ạC. sinh Thái có đa ng cao sinh sinh.ệ ổD. sinh Nguyên sinh có đa ng cao sinh Tân sinh.ệ ạCâu 11. Khi nói trao khoáng cây, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. Cây ch hút khoáng ng ion hòa tan trongỉ ướ c.ướB. Cây ch hút khoáng khi ng ion khoáng trong cao trong bàoỉ .ễC. Cây ch hút khoáng khi có ánhỉ sáng.D. Quá trình hút khoáng cây luôn ng năng ngủ ượ ATP.Câu 12. Tháp sinh thái nào sau đây luôn có đáy ng, nh p.ộ ẹA. Tháp năng ng.ượ B. Tháp kh iố ng.ượC. Tháp số ng.ượ D. Tháp năng ng và kh iượ ng.ượCâu 13. Ng ta ti hành thí nghi đánh ôxi phóng (Oườ 18) vào phân glucôz Sau đó ng phân glucoz ơnày làm nguyên li hô thì ôxi phóng tìm th ph nào sau đây quá trình hô p?ệ ượ ấA. CO2 B. NADH. C. H2 O. D. ATP.Câu 14. Khi nói tiêu hóa t, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. ng càng phát tri thì có tiêu hóa ngo bào, có tiêu hóa iộ bào.B. ng bào ch có hình th tiêu hóa ngo iộ bào.C. các loài thú ăn có quá trình tiêu hóa sinhấ c.ọD. Tiêu hóa ch ra các loài có túi tiêuơ hóa.Câu 15. Khi nói bi nhi th phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. bi ch ra ph bi ng t, ít th t.ộ ậB. Th bi tam th ng không có kh năng sinh uể ườ tính.C. bi đo nhi th th ng không làm thay hình thái nhi cộ ườ th .ểD. bi đo nhi th th ng không làm thay trúc nhi th .ộ ườ ểCâu 16. vi khu E.Ở coli gi có ch ng bi các gen trúc Z, Y, operon là gen đi hòa sau đây. Khi môiả ềtr ng có ng lactôz các gen trúc Z, Y, ch ng nào sau đây không phiên mã?ườ ườ ẫA. Ch ng bi gen nh ng không làm thay trúc phân protein do gen này quy nh ngủ p.ợB. Ch ng bi vùng kh ng (P) opêron Lac làm cho vùng không liên ARNủ ượ polimeraza.C. Ch ng bi gen làm cho phân mARN gen này kh năng chủ mã.D. Ch ng bi gen làm thay trúc và ch năng protein do gen này quy nh ngủ p.ợCâu 17. Cho bi gen quy nh tính tr ng, alen tr là tr hoàn toàn. Không ra bi nh ng ra hoánế vịgen cả hai gi i.ớ phép lai P: Ab DY AB DX d, thu cượ F1 Theo lí thuy t,ế gi iớ cự aủ F1 có số lo iạ ki uể gen vàaB abs lo ki hình là:ố ượA. 20; 8. B. 10; 8. C. 20; 16. D. 10; 6.Câu 18. Nhân nào sau đây làm xu hi các alen trong qu th ?ố ểA. bi vàộ di-nh pậ gen. B. bi và ch tộ nhiên.C. bi và tộ ng uẫ nhiên. D. Ch nhiên và di nh pọ gen.Câu 19. Con ng đã ng loài ong tiêu di sâu thân lúa. Đây là ví th hi quan sinh thái nào sau ườ ệđây?A. Kh ng chố sinh c.ọ B. nh tranh khácạ loài.C. nh tranhạ cùng loài. D. tr cùngỗ loài.Câu 20. Có bao nhiêu ví sau đây th hi quan kháng cùng loài?ụ ốI.Kí sinh cùng loài. II. Qu cùngầ loài.4III. Ăn th tị ng lo i.ồ IV. nh tranh cùng loài th ăn, iạ .ởA. 1. B. 4. C. 3. D. 2.Câu 1. Nguyên nào sau đây là thành ph trúc di c?ố ụA. Magie. B. t.ắ C. Molipden. D. Th yủ ngân.Câu 2. Lo vi khu nào sau đây làm nhi chuy hóa NO thành ?3 2A. Vi khu nẩ nitrat hoá. B. Vi khu amônẩ hoá.C. Vi khu ph nẩ nitrát hoá. D. Vi khu nhẩ nit .ơCâu 3. Loài ng nào sau đây ch có tiêu hoá bào mà ch có tiêu hóa ngo bào?ộ ạA. Trùng đế giày. B. Th .ỏ C. câu.ồ D. giun t.ấCâu 4. ng i, khi ng trong th gi thì hi ng nào sau đây?Ở ườ ượ ướ ượA. Áp su th th tăng và huy tấ áp gi m.ả B. Áp su th th tăng và huy ápấ tăng.C. Áp su th th gi và huy tấ áp tăng. D. Áp su th th gi và huy ápấ gi m.ảCâu 5. đo phân ADN mang thông tin quy nh trúc lo tARN làộ ượ ọA. gen. B. baộ mã.ố C. mã di truy n.ề D. axit amin.Câu 6. Khi nói các gen trên nhi th phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. Di truy phân li pề iớ nhau. B. Là nh ng gen cùng alen iữ nhau.C. Luôn cùng quy nh tị tính tr ng.ạ D. Di truy cùng nhau theo ng nhóm liênề t.ếCâu 7. qu th đang tr ng thái cân ng di truy có alen là 0,6. ki gen AA qu th làộ ểA. 0,36. B. 0,25. C. 0,16. D. 0,5.Câu 8. Dòng bào sinh ng loài có ki gen AABBDD, dòng bào sinh ng loài có ki gen: EEHHNN.ế ưỡ ưỡ ểTi hành lai bào sinh ng gi dòng này (S lai ch di ra gi bào dòng bào dòng B).ế ưỡ ủT bào lai có ki uế gen:A. ABDEHN. B. AEBHDN. C. AABBDDEEHHNN. D. ABDEEHHNN.Câu 9. Trong quá trình ti hóa, các ng nhiên có vai trò nào sau đây?ế ẫA. Làm thay thành ph ki gen và ng các alen theo ng xácổ ươ ướ nh.ịB. Có th lo hoàn toàn alen nào đó ra kh qu nể th .ểC. Hình thành các đi thích nghi trên các th sinhặ t.ậD. Làm tăng tăng tính đa ng di truy qu th .ạ ểCâu 10. thí nghi Mil và Urây (năm 1953) cho phép rút ra lu nào sau đây?ừ ậA. Có th ng ch các các ch ng con ng hóaể ườ c.ọB. Có th ng ch vô các ch ng con ng hóaể ườ c.ọC. Có th ng ch vô các ch vô ng con ng hóaể ườ c.ọD. Có th ng ch các ch vô ng con ng hóaể ườ c.ọCâu 11. Ch nào sau đây ph ánh qu th ?ỉ ểA. Tỉ lệ c/cái.ự B. các nhómỉ tu i.ổC. ng cá th cượ ượ sinh ra. D. ng cá th /di tích môiổ tr ng.ườCâu 12. Khi nói truy tim, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. truy tim có ho nhi nút xoangộ nh .ỉB. truy tim có nhi nút nhộ th t.ấC. truy tim có ngộ Pôuking.D. truy tim có nhi bóộ His.Câu 13. Loài th nào sau đây là th Cự ậ4 ?A. Rau n.ề B. Cây thu cố ng.ỏ C. ngươ ng.ồ D. a.ứCâu 14. Khi nói tiêu hóa các loài ng t, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. các loài ng có túi tiêu hóa có tiêu hóa cấ c.ọB. Tiêu hóa là quá trình bi các phân ph thành các ch nơ gi n.ảC. ng i, tiêu hóa ch di ra mi ng và dỞ ườ dày.D. ng i, tiêu hóa hóa ch di ra ru tỞ ườ non.Câu 15. Cho bi tế cơ thể tứ iộ gi mả phân chỉ sinh ra giao tử ngưỡ i,ộ các giao tử ngưỡ iộ có khả năng thụ tinh bình th ng.ườ Theo lí thuy t,ế iờ con aủ phép lai P: AAaa aaaa, có iố đa bao nhiêu lo iạ ki uể gen, bao nhiêu lo iạ ki uể hình?A. ki gen, 2ể ki uể hình. B. ki gen, ki uể hình.C. ki gen, 2ể ki hình.ể D. ki gen, ki uể hình.Câu 16. Khi nói quá trình nhân đôi ADN sinh nhân th c, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. Chu pôlinuclêôtit kéo dài theo chi 3ỗ ượ nế /.B. có ch 5-BU thì có th gây bi thay th G-X thành pế A-T.C. Ch di ra trong nhân tỉ bào.D. Enzim ADN pôlimeraza không tham gia tháo xo phân tắ ADN.Câu 17. th có gen gi phân giao AB 10%. hoán gen ng bao nhiêu?ộ ằA. 10%. B. 40%. C. 20%. D. 30%.Câu 18. Khi nói ch nhiên theo quan ni hi i, phát bi nào sau đâyề sai?A. Ch nhiên tác ng tr ti lên ng alen, làm thay ki gen qu nọ th .ểB. Ch nhiên quy nh chi ng và nh đi bi thành ph ki gen qu nọ ướ th .ểC. Th ch ch nhiên là phân hóa kh năng ng sót và kh năng sinh các cá th các ki ểgen khác nhau trong qu nầ th .ểD. Ch nhiên không ra ki gen thích nghi và cũng không ra ki hình thíchọ nghi.Câu 19. Kích th thi qu th làướ ểA. gi nh ng cá th mà qu th có th c, phù ch môiớ ượ ượ tr ng.ườB. ng cá th ít nh mà qu th có duy trì và phátố ượ tri n.ểC. ng các cá th (ho kh ng, ho năng ng) phân trong kho ng không gian qu nố ượ ượ ượ th .ểD. kho ng không gian nh nh mà qu th có duy trì và phátả tri n.ểCâu 20. đi nào sau đây có quan ng sinh và quan kí sinh?ặ ệA. Có ít nh loàiấ có i.ợ B. Hai loài có kích th th ng ngướ ươ ươ nhau.C. loài luônộ có i.ạ D. Ch ra khi hai loài có sinh thái trùngỉ nhau.Câu 1. Th thu sinh th qua ph nào sau đây?ự ướ ậA. Hoa. B. Lá. C. Thân. D. cề th .ểCâu 2. Cây th canxi ng nào sau đây?ấ ạA. CaSO4 B. Ca(OH)2 C. Ca 2+. D. Ca.Câu 3. Tiêu hoá là quá trìnhA. làm bi th ăn thành các ch uế .ơB. bi các ch gi thành các ch ph tr ng cho cế th .ểC. bi th ăn thành các ch dinh ng và ra năng ngế ưỡ ượ ATP.D. bi các ch dinh ng có trong th ăn thành nh ng ch gi mà th thế ưỡ c.ượCâu 4. Loài ng nào sau đây có tu hoàn kép?ộ ầA. Cá chép. B. Giun t.ấ C. chẾ ng.ồ D. Th yủ c.ứCâu 5. Th bi làể ếA. nh ng th mang bi đã bi hi thành ki uữ hình.B. nh ng th mang bi gen ho bi nữ NST.C. nh ng th mang bi tr ho bi nữ n.ặD. nh ng th mang bi nh ng ch bi hi ra ki uữ ượ hình.Câu 6. Cho cây hoa th ph n, con có cây hoa cây hoa ng: cây hoa vàng: cây hoa tr ng. Tính tr ng màu ạhoa di truy theo quy lu nào sau đây?A. ng tácươ át ch .ế B. ng tác bươ sung.C. ng tácươ ngộ p.ộ D. Phân li p, tr hoànộ toàn.Câu 7. Qu th có thành ph ki gen là: 0,25AA 0,5Aa 0,25aa. alen qu th làầ ểA. 0,25. B. 0,5. C. 0,4. D. 0,6.Câu 8. phân dòng bào ch ADN tái ng ta ph ng gen đánh u. Tr khi ra ADN tái p, ườ ướ ợgen đánh đã vào trúc nào sau đây?ấ ượ ấA. Tế bào nh n.ậ B. Gen nầ chuy n.ể C. Enzim restritaza. D. Thể truy n.ềCâu 9. bi có và ch sau th đã ch nhiên lo ra kh qu th khi nó làộ ểA. bi nộ gen tr i.ộ B. bi genộ n.ặC. bi genộ đa alen. D. bi gen bàoộ ch t.ấCâu 10. Trong quá trình phát sinh và phát tri ng trên Trái t, nhóm loài nào sau đây xu hi mu nh t?ể ấA. Cây tạ kín. B. Cây tạ tr n.ầ C. ngươ .ỉ D. Rêu.Câu 11. tr ng nào sau đây không ph là tr ng qu th sinh t?ả ậA. tậ .ộ B. c/cái.ỉ ựC. Loài tr ng.ặ D. Thành ph nhómầ tu i.ổCâu 12. quan gi hai loài, trong đó loài có còn loài kia không có cũng không là quan hố ệA. kí sinh. B. tác.ợ C. iộ sinh. D. ch mứ nhi m.ễCâu 13. Ch nào sau đây là ph pha i?ấ ốA. C6 H12 O6 B. CO2 C. ATP. D. O2 .Câu 14. Quá trình nào sau đây làm gi pH máuẽ ng i?ườA. Ho ng hô ph i. B. Ho ng tái thu Naạ th n.ở ậC. Ho ng hô bào. D. Ho ng th Hạ th n.ở ậCâu 15. Phát bi nào sau đây đúng?ểA. mã di truy có th mã hoá cho ho axítộ amin.B. phân trúc ARN lo nuclêôtít là A, T, G,ơ X.C. sinh nhân th c, axít amin cho chu pôlipeptit làỞ mêtiônin.D. Phân mARN và rARN có trúc chử kép.Câu 16. Cho bi quy nh hoa tr hoàn toàn so quy nh hoa tr ng, th gi phân ch sinh ra giao tế ửl ng i, các giao ng có kh năng th tinh xác su nh nhau. Theo lí thuy t, trong các phép lai sau đây, có baoưỡ ưỡ ếnhiêu phép lai cho con có lo ki gen và ki hình hoa tr ng chi 1/12?ờ ệA. AAaa AAaa. B. AAaa Aaaa. C. AAaa aaaa. D. AAAa AAaa.Câu 17. hà lan, alen quy nh vàng tr hoàn toàn so alen quy nh xanh; alen quy nh tr tr iỞ ộhoàn toàn so alen quy nh nhăn; hai gen phân li p. Cho cây vàng, tr giao ph cây tớ ạvàng, tr (P), thu Fơ ượ ờ1 có lo ki hình, trong đó cây xanh, nhăn chi 6,25%. Bi không ra bi n.ạ ếTheo lí thuy t, ki gen làế ủA. AaBb AaBB. B. Aabb AABb. C. AaBb AaBb. D. Aabb AaBb.Câu 18. Theo thuy ti hóa hi i, phát bi nào sau đây sai ?A. Qu th là ti hóa hình thành loàiầ i.ớB. Qu th không ti hóa luôn tr ng thái cân ng diầ truy n.ềC. các nhân ti hóa làm thay ki gen qu nấ th .ểD. Quá trình hình thành loài không nh thi hình thành qu th thíchớ nghi.Câu 19. Khi nói nh tranh cùng loài, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. nh tranh cùng loài có th góp ph làm tăng sinh qu nạ th .ểB. nh tranh cùng loài ch ra khi cá th cao và môi tr ng cung ngu nạ ườ ng.ốC. nh tranh cùng loài giúp duy trì nh ng cá th qu th phù ch môiạ ượ tr ng.ườD. nh tranh cùng loài là nguyên nhân làm cho loài suy thoái và có th di vong.ạ ệCâu 20. Khi nói di th sinh thái, phát bi nào sau đây sai ?A. Di th là quá trình phát tri thay th qu xã sinh này ng qu xãễ khác.B. Di th nguyên sinh qu xã nễ ượ nh.ịC. Song song quá trình di th kéo theo bi đi ki ngo iớ nh.ảD. Con ng có th đoán chi ng quá trình di nườ ượ ướ th .ếCâu 1. bào bì có ch năng nào sau đây?ế ứA. Quang p.ợ B. Ki soát dòng c, ionể ướ khoáng.C. Cung ATP đấ hút khoáng. D. nên ch aấ .ễCâu 2. Khi nói bón phân, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. Các loài cây khác nhau có nhu phân bón khácầ nhau.B. Cùng loài cây, các giai đo phát tri bón phân hàm ng nhộ ượ ượ nhau.C. Bón càng nhi phân thì cây sinh tr ng càng nhanh.ề ưởD. ng phân ph bón cho cây không ph thu vào đi mà ch ph thu vào loài cây.ượ ộCâu 3. ng nào sau đây có tiêu hóa bào có tiêu hóa ngo bào?ộ ạA. Gà. B. Th yủ c.ứ C. Trùng giày. D. n.ắCâu 4. ng nào sau đây có tu hoàn ?ộ ởA. Th yủ c.ứ B. Châu ch u.ấ C. Gà. D. n.ắCâu 5. Axit amin là phân trúc nào sau đây?ơ ấA. Protein. B. Gen. C. tARN. D. mARN.Câu 6. Phép lai nào sau đây cho con có ki gen 1:2:1?ờ ểA. Aa Aa. B. Aa aa. C. aa aa. D. Aa AA.Câu 7. qu th bò có 200 con mang ki gen BB, 200 con mang ki gen Bb, 200 con mang ki gen bb. ng ươđ các alen trong qu th làố ểA. 0,5 0,5. B. 0,4 0,6. C. 0,8 0,2. D. 0,2 0,8.Câu 8. Ph ng pháp nào sau đây có th ra gi ng mang nhi th song nh i?ươ ượ ộA. Gây tộ bi gen.ế B. Công nghệ gen.C. yấ truy nề phôi. D. Lai bào sinhế ng.ưỡCâu 9. Khi nói ng ch ng gi ph so sánh, phát bi nào sau đây sai ?A. quan ng ng là nh ng quan có cùng ki o.ơ ươ ạB. quan ng ng là nh ng quan có cùng ngu c.ơ ươ ốC. quan ng ng là nh ng quan có ngu khác nhau.ơ ươ ốD. quan thoái hoá cũng là quan ng ng.ơ ươ ồCâu 10: Trong quá trình phát sinh và phát tri ng trên Trái t, loài ng xu hi vào nào sau đây?ể ườ ượ ỉA. Thứ .ư B. Thứ Ba. C. Jura. D. Đêvôn.Câu 11. Giun kí sinh trong ru n. Môi tr ng ng loài giun này là lo môi tr ng nào sau đây?ộ ườ ườA. Môi tr ngườ c.ướ B. Môi tr ng sinhườ t.ậC. Môi tr ngườ t.ấ D. Môi tr ng trênườ n.ạCâu 12. Khi nói th ăn, phát bi nào sau đây đúng?ề ướ ểA. th ăn là chu th ăn nhi loài sinh có các xích chung.ướ ắB. Trong th ăn, các loài sinh cùng dinh ng.ướ ượ ưỡC. th ăn là các chu th ăn có các xíchướ chung.D. th ăn th hi quan gi các loài sinhướ t.ậCâu 13. Trong pha th Cố ậ3 ch nh COấ ậ2 tiên là ch nào sau đây?ầ ấA. APG. B. PEP. C. AOA. D. Ribulôz 1-5-diP.ơCâu 14. Có bao nhiêu nguyên nhân nào sau đây giúp hi qu ho ng hô chim cao nh trong các ng có ậx ng ng trên n?ươ ạI. Không khí giàu O2 đi qua các ng khí liên lúc hít vào lúc thố ra.II. Không có khí trongặ ph i.ổIII. Ho ng hô kép nh th ng ng khí và túiạ khí.IV Chim có ng bay trên cao nên ng không khí ch, giàu Oờ ượ ượ ạ2 n.ơA. 4. B. 3. C. 2. D. 1.Câu 16. loài sinh tính, NST duy trì nh qua các th nh gi các chỞ ượ ếA. phân bào nguyên phân và gi mả phân. B. phân li và các pổ NST.C. gi phân vàả thụ tinh. D. nguyên phân, gi phân và thả tinh.Câu 17. Trong tr ng tính tr ng do gen quy nh và tr hoàn toàn, không ra bi n. con ườ ủphép lai AaBbDd AabbDD có đa bao nhiêu lo ki gen, bao nhiêu lo ki uố hình?A. 16 lo ki gen, lo iạ ki uể hình. B. 16 lo ki gen, lo ki uạ hình.C. 12 lo ki gen, lo iạ ki uể hình. D. 12 lo ki gen, lo ki uạ hình.Câu 18. Nhân ti hóa nào sau đây làm tăng tính đa ng di truy qu th ?ố ểA. tộ bi n.ế B. Ch tọ nhiên.C. Các tế ng uẫ nhiên. D. Giao ph không ng uố nhiên.Câu 19. qu th ng ban có 20000 cá th Qu th này có sinh là 10%/năm, vong là 7%/năm, tộ ỷl xu là 1%/năm, nh là 2%/năm. Theo lí thuy t, sau năm, qu th có bao nhiêu cá th ?ệ ểA. 21800. B. 20200. C. 20800. D. 21632.Câu 20. Trong nh ng ho ng sau đây con ng i, có bao nhiêu ho ng góp ph vào vi ng ng tài ườ ữnguyên thiên nhiên?I. ng ti ki ngu nử c.ướII. Xây ng th ng các khu thiênự nhiên.III. Tăng ng ng các ph ng tiên giao thông côngườ ươ ng.ộIV. Tăng ng khai thác các ngu tài nguyên tái sinh và không táiườ sinh.V. ng ng bào dân ng nh canh, nh tránh ng, làm ngậ ươ y.ẫA. 5. B. C. D. 3.Câu 1. bào nhân th c, quá trình nhân đôi ADN di ra trí nào sau đây?Ở ịA. Nhân bào, ti th ,ế p.ụ B. Màng tế bào.C. Màng nhân. D. Trung th .ểCâu 2. Ki gen nào sau đây là ki gen thu ch ng?ể ủA. AaBb. B. AABb. C. AAbb. D. aaBb.Câu 3. Khi nói vòng tu hoàn ng i, phát bi nào sau đây đúng?ề ườ ểA. Tim có ngăn, vòng tu hoàn.ầ B. Tim có ngăn, vòng tu nầ hoàn.C. Tim có ngăn, vòng tu hoàn.ầ D. Tim có ngăn, vòng tu nầ hoàn.Câu 4. Tinh trùng cá th thu qu th di chuy sang giao ph tr ng thu cá th qu th B. Đây là ví ụthu nhân ti hóa nào?ộ ếA. tộ bi n.ế B. Các ng nhiên.ế ẫC. Di nh gen.ậ D. Ch tọ nhiên.Câu 5. Trong qu th có xu hi thêm alen là qu nhân ti hóa nào sau đây?ầ ếA. Ch cọ tự nhiên. B. Giao ph không ng uố nhiên.C. tộ bi n.ế D. Các ng uế nhiên.Câu 6. qu th có alen là và đang cân ng di truy n, alen là 0,2. ki hình trong qu th là:ộ ểA. 0,2. B. 0,32. C. 0,04. D. 0,64Câu 7. Nh ng nguyên nào sau đây là nguyên đa ng?ữ ượA. O, N, P, K, Mo. B. C, H, O, N, P. C. K, S, Ca, Mg, Cu. D. C, H, O, Zn, Ni.Câu 8. Loài ng nào sau đây trao khí qua mang?ộ ổA. Giun t.ấ B. Châu ch u.ấ C. Cá chép. D. n.ắCâu 9. Th có phát sinh nào?ự ạA. iạ sinh.ổ B. iạ Nguyên sinh. C. iạ Trung Sinh. D. Tháiạ .ổCâu 10. mùa sinh n, các cá th tranh giành con cái là quan nào?ế ệA. nh tranhạ cùng loài. B. nh tranh khácạ loài.C. chỨ mả nhi m.ễ D. tr cùng loài.ỗ ợCâu 11. quỳ và tôm là quan gì?ả ệA. chỨ mả nhi m.ễ B. nh tranh khác loài. C. Kí sinh. D. ngộ sinh.Câu 12. Thành nào sau đây là công ngh bào?ự ếA. gi ng dâu có lá to. B. gi ng xu protein ng i.ạ ườC. oạ uừ Đôly. D. gi ng có th laiạ cao.Câu 13. Khi nói chu th ăn và th ăn trong qu xã sinh t, có bao nhiêu phát bi sau đây ướ ểđúng? I.Trong nhiên, ch có lo chu th ăn kh ng sinh ng.ự ượ ưỡII.Khi đi vĩ th vĩ cao, trúc th ăn các sinh thái càng tr nên ph ướ ạh n. III.Trong qu xã sinh t, loài có th tham gia vào nhi chu th ăn khác nhau.ơ ứIV. Qu xã sinh càng đa ng thành ph loài thì các chu th ăn càng có ít xíchầ chung.A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 14. Trong quá trình quang th t, Oợ ậ2 gi phóng bào quan nào sau đây?ượ ừA. Ti thể B. cụ p.ạ C. Perôxixôm. D. Ribôxôm.BdCâu 15. Có bào th loài có ki gen Aaế ểbDthi sinh ra bao nhiêu lo giao ?ể EeGgHh ti hành gi phân có ra trao chéo thì iế ốA. 64. B. 1. C. 2. D. 4.Câu 16. loài có nhóm gen liên t. Gi có th bi có ng NST nh ng sau đây:ộ ượ ảTh bi nể ES ng NSTố ượ 36 19 17 27 54Có bao nhiêu tr ng thu th đa ch n?ườ ẵA. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 17. Khi nói trúc tu qu th phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. các qu th nhóm tu đang sinh luôn có ng cá th nhi nhóm tu sau sinhỞ ượ n.ảB. Khi ng cá th nhóm tu sau sinh ít ng cá th nhóm tu tr sinh thì qu th đang ượ ượ ướ ểphát tri n.ểC. Qu th di vong ng cá th nhóm tu tr sinh ít ng cá th nhóm tu đang ượ ướ ượ ổsinh n.ảD. trúc tu qu th th ng thay theo chu kì mùa. loài nào có vùng phân ng thì th ng có trúc ườ ườ ấtu ph loài có vùng phân bổ p.ẹCâu 18. Khi nói nhân ti hóa, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. Giao ph không ng nhiên không ch làm thay alen mà còn làm thay thành ph ki gen qu th .ố ểB. Ch nhiên th ch là quá trình phân hóa kh năng ng sót và kh năng sinh các cá th các ki ểgen khác nhau trong qu th .ầ ểC. Ch nhiên tác ng tr ti lên ki gen, qua đó làm thay alen qu th .ọ ểD. ng nhiên là nhân duy nh làm thay alen qu th ngay khi không ra bi và không ếcó ch nhiên.ọ ựCâu 19. gà, th ăn có trong dày di chuy ph nào sau đây?Ở ượ ậA. Ru tộ già. B. Di u.ề C. Ru tộ non. D. dàyạ tuy n.ếA TCâu 20. phân ADN có ỉlệ 1/3. nucleotit lo chi bao nhiêu?ố ệA. 20%. B. 25%. C. 12,5%. D. 10%.Đ 17 (ÔN THI THPT QG ĐI Ể5)Câu 1. Quá trình ch mã di ra trí nào sau đây?ị ịA. Tế bào ch t.ấ B. Nhân tế bào. C. Màng nhân. D. Màng tế bào.Câu 2. Ki gen nào sau đây là ki gen không thu ch ng?ể ủA. aaBB. B. aabb. C. AaBb. D. AAbb.Câu 3. Trong truy tim, xung lan truy theo chi nào sauệ ượ đây?A. Nút nhĩ th Bó Hiss Nút xoang nhĩ ng Puôcấ kinh.B. Bó Hiss Nút xoang nhĩ Nút nhĩ th ng Puôcấ kinh.C. ng Puôc kinh Nút xoang nhĩ Nút nhĩ th Bóạ Hiss.D. Nút xoang nhĩ Nút nhĩ th Bó Hiss ng Puôcấ kinh.Câu 4. Lo enzim nào sau đây ng ADN tái p?ạ ượ ợA. Ligaza và ADNpolimeraza. B. Ligaza và restrictaza.C. ADNpolimeraz và restrictaza. D. Ligaza và ARNpolimeraza.Câu 5. Các ng nhiên có đi nào sau đây?ế ểA. Có th ra alen làm đa ng gen qu nể th .ểB. Th ng làm thay alen theo chi ng xácườ ướ nh.ịC. Có th lo hoàn toàn alen nào đó ra kh qu nể th .ểD. Luôn làm tăng alen n, gi alenầ tr i.ộCâu 6. Cây có ch phát sinh nào?ạ ạA. iạ sinh.ổ B. iạ Nguyên sinh. C. iạ Trung Sinh. D. Tháiạ .ổCâu 7. qu th có thành ph ki gen là: 0,15AA: 0,70Aa 0,15aa. alen làộ ủA. 0,7. B. 0,5. C. 0,6. D. 0,4.Câu 8. và ion khoáng di chuy lên lá nh ch nào sau đây?ướ ượ ạA. chạ .ỗ B. ch rây.ạC. ch vàả ch rây.ạ D. ch rây và bàoạ kèm.Câu 9. Nh ng nguyên nào sau đây là nguyên vi ng?ữ ượA. K, B, Cl, Zn, Mo. B. Fe, Mn, B, Cl, Zn.C. C, H, B, Cl, Zn. D. Fe, Mn, B, S, Ca.Câu 10. Loài ng nào sau đây trao khí ng ng khí?ộ ốA. Th yủ c.ứ B. Giun t.ấ C. Cào cào. D. Trai sông.Câu 11. Nhân sinh thái nào sau đây là nhân vô sinh?ố ốA. Độ pH. B. tậ kí sinh. C. tậ ăn th t.ị D. tr cùngỗ loài.Câu 12. Mèo và chu là quan gì?ộ ệA. ngộ sinh. B. pợ tác. C. nhạ tranh. D. Sinh ăn sinhậ t.ậCâu 13. th khi gi phân bình th ng đã ra giao Ab chi 26%. Ki gen và hoán gen là:ộ ườ ượAbA. 2%.B.aB AB, 48%. C.ab Ab, 48%. D.aB AB, 2%.abCâu 14. Khi nói vai trò ch nhiên, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. Ch nhiên có vai trò hình thành các ki gen thích nghi, qua đó ra các ki hình thích nghi.ọ ểB. Ch nọ cọ tự nhiên có vai trò sàng cọ và làm tăng số ngượ cá thể có ki uể hình thích nghi đã có nẵ trong qu nầ th C. Ch nhiên có vai trò ra gen thích nghi, sàng và lo cá th có ki hình ểkhông thích nghi. D. Ch nọ cọ tự nhiên có vai trò oạ ra các alen iớ làm xu tấ hi nệ các ki uể gen thích nghi.Câu 15. Trong quá trình quang p, Oợ2 th ra có ngu ch nào sau đây?ượ ấA. APG. B. C6 H12 O6 C. CO2 D. H2 O.Câu 16. Cho bi th gi phân ch sinh ra giao ng i, gen quy nh tính tr ng và alen tr là tr ưỡ ộhoàn toàn. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho con có phân li ki hình 11 1?ế ểA. Aaaa Aaaa. B. AAaa Aaaa. C. Aaaa AAAa. D. AAaa aaaa.Câu 17. sinh thái, phân các cá th cùng loài cách ng trong môi tr ng có nghĩa:ề ườA. tr nhau ch ng ch đi ki môiỗ tr ng.ườB. Tăng ng nh tranh nhau làm tăng ti hóa aườ loài.C. Gi nh tranh gay gi các cá th trong qu nả th .ểD. Tăng kh năng khai thác ngu ng ti tàng môiả tr ng.ườCâu 18. Trong quá trình tiêu hóa u, th ăn sau khi lá sách thì di chuy theo con ng nào sau đây?ở ượ ườA. Lá sách Múi kh ong Ru non Ru tế già.B. Lá sách ong Ru non Manh tràng Ru tổ già.C. Lá sách Múi kh Ru non Ru tế già.D. Lá sách ong Ru non Ru tổ già.Câu 19. phân ADN có ỉlệ 2/3. nucleotit lo chi bao nhiêu?ố ệG XA. 22%. B. 15%. C. 20%. D. 10%.Câu 20. Khi nói chu th ăn và th ăn trong sinh thái trên n, có bao nhiêu phát bi đúng?ề ướ ểI. Trong cùng sinh thái, các chu th ăn có ng xích dinh ng gi ng ượ ưỡ ốnhau. II.Trong cùng th ăn, dinh ng luôn có ng sinh kh ướ ưỡ ớnh t. III.Trong tộ chu iỗ th cứ ăn, iỗ cậ dinh ngưỡ có thể có nhi uề loài khác nhau.IV. th ăn là trúc tr ng, nó có tính nh và không thay tr các tác ng môiướ ướ tr ng.ườA. B. 3. C. 2. D. 4.