Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Trắc nghiệm địa lí 11 bài Nhật Bản

63254fc3a2551fed05f3c40e21519f3c
Gửi bởi: ngọc nguyễn 26 tháng 10 2018 lúc 17:16:20 | Được cập nhật: hôm kia lúc 20:04:08 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 569 | Lượt Download: 3 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Tr nghi lý 11: Nh nắ ảCâu 1. Di tích nhiên Nh là ảA. 338 nghìn km2 B. 378 nghìn km2 C. 387 nghìn km2 D. 738 nghìn km2 Câu 2. Nh theo th nh di tích là ệA. Hô-cai-đô, Hônsu, Xi-cô-c Kiu-xiu. ưB. Hôn-su, Hô-cai-đô, Kiu-xiu, Xi-cô-c ưC. Kiu-xiu, Hôn-su, Hô-cai-đô, Xi-cô-c ưD. Hôn-su, Hô-cai-đô, Xi-cô-c Kiu-xiu. ưCâu 3. nh Nh theo th xu ng nam là ốA. Hô-cai-đô, Hôn-su, Xi-cô-c Kiu-xiuư B. Hôn-su, Hô-cai-đô, Kiu-xiu, Xi-cô-c ưC. Kiu-xiu, Hôn-su, Hô-cai-đô, Xi-cô-c ưD. Hôn-su, Hô-cai-đô, Xi-cô-c Kiu-xiu. ưCâu 4. Khí Nh ch là ếA. Hàn và ôn a. ịB. Hàn và ôn ng. ươC. Ôn và nhi iớ D. Ôn ng và nhi i. ươ ớCâu 5. Nh trong khu khí ậA. Gió mùa. B. a. ịC. Chí tuy n. ếD. ng. ươCâu 6. Nh xét không đúng đi nhiên Nh là ảA. Vùng bi Nh có các dòng bi nóng và nh nhau. ặB. trong khu khí gió mùa, ít a. ưC. Phía có khí ôn i, phía nam có khí nhi t. ệD. Có nhi thiên tai nh ng t, núi a, sóng th n, bão. ầCâu 7. Vùng bi Nh có nhi ng tr ng là do ườ ớA. Nh là qu o. ướ ảB. Vùng bi Nh có dòng bi nóng và dòng bi nh ạC. Dòng bi nóng và dòng bi nh nhau vùng bi Nh n. ảD. Các trên Câu 8. Nh xét không chính xác đi nhiên và tài nguyên thiên nhiên ủNh là ảA. hình ch là núi. ồB. ng ng nh ven bi n. ểC. Sông ngòi ng và c. ốD. Nghèo khoáng nh ng than đá có tr ng n. ượ ớCâu 9. Dân Nh năm 2005 kho ng ảA. 127 tri ng i. ườB. Trên 127 tri ng i. ườC. 172 tri ng i. ườD. Trên 172 tri ng i. ườCâu 10. Nh xét không đúng tình hình đân Nh là ảA. Đông dân và trung ch các thành ph ven bi n. ểB. gia tăng dân th nh ng đang tăng n. ầC. ng già trong dân ngày càng n. ườ ớD. tr em đang gi n. ầCâu 11. Năm 2005, ng già trên 65 tu Nh chi ườ ếA. Trên 15% dân ốB. Trên 17% dân ốC. Trên 19% dân ốD. Trên 20% dân ốCâu 12. Trong th kỳ 1950 2005, ng già trên 65 tu Nh tăng nhanh ườ ảvà tăng ấA. Trên n. ầB. Trên n. ầC. n. ầD. n. ầCâu 13. gia tăng dân hàng năm Nh th qu là ảA. Thi ngu lao ng trong ng lai. ươB. ng già trong xã ngày càng tăng. ườ ộC. tr em ngày càng gi m. ảD. Các trên. Câu 14. gia tăng dân Nh hi ứA. 0,1%/năm. B. 0,5%/năm. C. 1,0%/năm. D. 1,5%/năm. Câu 15. Năng xu lao ng xã Nh cao là do ng lao ng Nh ườ ảA. Luôn suy nghĩ và sáng trong lao ng. ộB. Làm vi tích vì hùng nh c. ướC. Th ng xuyên làm vi tăng ca và tăng ng lao ng. ườ ườ ộD. Làm vi tích c, giác, tinh th trách nhi caoệ Câu 16. Sau chi tranh th gi hai, kinh Nh đã nhanh chóng ượph và ngang tr chi tranh vào năm ướ ếA. 1950 B. 1951 C. 1952 D. 1953 Câu 17. Trong th gian 1950 1973, kinh Nh phát tri ộcao nh vào giai đo ạA. 1950 1954. B. 1955 1959. C. 1960 1964. D. 1965 1973. Câu 18. phát tri nhanh chóng kinh Nh trong giai đo 1955 ạ1973 do nh ng nguyên nhân ch là ếA. Chú tr ng hi hóa công nghi p. ệB. trung cao vào phát tri các ngành then ch t. ốC. Duy trì kinh hai ng. ầD. Các trên. Câu 19. Nh ng năm 1973 1974 và 1979 1980 tăng tr ng kinh ưở ếNh gi sút nh là do ạA. Kh ng ho ng tài chính trên th gi i. ớB. Kh ng ho ng trên th gi i. ớC. mua th tr ng trong gi m. ườ ướ ảD. Thiên tai ng t, sóng th ra nhi u. ềCâu 20. Nh xét đúng nh tình hình tăng tr ng GDP Nh trong th kỳ ưở ờ1950 1973 là A. Luôn cao nh ng còn bi ng. ộB. Tăng tr ng cao nh th kỳ (1950-1954). ưở ầC. Tăng tr ng th nh th kỳ cu (1970-1973). ưở ốD. Các trên. Câu 21. Năm 1980 tăng tr ng kinh Nh gi nh ch còn ưở ỉA. 2,6% B. 4,6% C. 5,6% D. 6,2% Câu 22. Nh đi ch nh chi phát tri kinh nên th kỳ 1986 1990 ượ ộtăng tr ng GDP trung bình Nh đã ưở ạA. 3,5%/năm.B. 4,5%/năm. C. 5,3%/năm. D. 5,5%/năm. Câu 23. Nh xét đúng tăng tr ng GDP kinh Nh sau ưở ừnăm 1991 là A. Tăng tr ng nh và luôn cao. ưở ứB. Tăng tr ng cao nh ng còn bi ng. ưở ộC. Tăng tr ng ch nh ng cao. ưở ứD. Tăng tr ng ch i, có bi ng và th p. ưở ấCâu 24. Năm 2005. tăng tr ng GDP Nh ưở ứA. 5,1% B. 3,2% C. 2,7% D. 2,5% Câu 25. tăng tr ng GDP Nh th nh trong th kỳ 1995-ố ưở ờ2005 là vào năm A. 1995 B. 1999 C. 2001 D. 2005 Câu 26. Trong th kỳ 1995-2005, tăng tr ng GDP Nh th nh chờ ưở ỉđ ạA. 0,4%/năm. B. 0,8%/năm. C. 1,5%/năm. D. 2,5%/năm. Câu 27. Năm 2005 GDP Nh kho ng ảA. 800 USD. ỉB. 800 USDỉ C. 300 USD. ỉD. 400 USD.ỉCâu 28. kinh tài chính Nh ng ứA. Th hai th gi i. ớB. Th ba th gi i. ớC. Th th gi i. ớD. Th năm th gi i. ớCâu 29. Năm 2005 GDP Nh ng th ứA. Th hai th gi sau CHLB c. ứB. Th hai th gi sau Hoa Kỳ. ớC. Th ba th gi sau Hoa Kỳ và CHLB c. ứD. Th ba th gi sau Hoa Kỳ và Trung Qu c. ốCâu 30. Nh chi trí cao trên th gi xu các ph ẩA. Máy công nghi p, thi đi ng máy. ườB. Tàu bi n, thép, tô, vô tuy truy hình, máy nh. ảC. m, ng p, gi in báo. ấD. Các trên. Câu 31. Chi kho ng 40% giá tr hàng công nghi xu kh Nh đó là ảngành A. Công nghi ch o. ạB. Công nghi xu đi ửC. Công nghi công nghi xây ng và công trình công ng. ộD. Công nghi t, các lo i, i. ợCâu 32. Ngành công nghi Nh chi kho ng 41% ng xu kh ượ ẩc th gi là ớA. tô. B. Tàu bi nể C. Xe máy. ắD. ph tin c. ọCâu 33. Ngành công nghi Nh chi kho ng 25% ng th gi ượ ớvà xu kh 45% ph là ra là ẩA. Tàu bi n. ểB. tô. C. Rô (ng máy). ườD. ph tin c. ọCâu 34. ph công nghi Nh chi kho ng 60% ng th ượ ếgi và xu kh 50% ng làm ra đó là ượA. Tàu bi n. ểB. tô. C. Xe máy. ắD. ph tin c. ọCâu 35. Các ph ngành công nghi ch Nh là ảA. Tàu bi n, tô, xe máy. ắB. Tàu bi n, tô, máy nông nghi p. ệC. tô, xe máy, máy xe a. ửD. Xe máy, máy xe a, máy nông nghi p. ệCâu 36. Ngành công nghi coi là ngành mũi nh công nghi Nh ượ ậB là ngành ảA. Công nghi ch máy. ạB. Công nghi xu đi ửC. Công nghi xây ng và công trình công ng. ộD. Công nghi t, các lo i. ạCâu 37. Các ph trong ngành công nghi đi Nh là ảA. ph tin c, vi ch và ch bán n, li truy thông, rô t. ốB. ph tin c, vô tuy truy hình, li truy thông, rô t. ốC. ph tin c, vô tuy truy hình, rô t, thi đi ửD. ph tin c, vô tuy truy hình, rô t, đi dân ng. ụCâu 38. Nh ng th gi ph công nghi ệA. tin c. ọB. vi ch và ch bán n. ẫC. li truy thông. ềD. rô (ng máy). ườCâu 39. Nh ng th hai th gi ph công nghi ệA. tin c. ọB. vi ch và ch bán n. ẫC. li truy thông. ềD. Rô (ng máy). ườCâu 40. ph công nghi ti ng Nh trong ngành công nghi đi ệt và chi 22% ng th gi là ượ ớA. ph tin c. ọB. vi ch và ch bán n. ẫC. li truy thông. ềD. rô (ng máy). ườCâu 41. ph công nghi ti ng Nh trong ngành công nghi đi ệt chi 60% ng th gi i, ng trong các ngành ượ ượ ớcông nghi thu cao và ch là ụA. ph tin c. ọB. vi ch và ch bán n. ẫC. li truy thông. ềD. rô (ng máy). ườCâu 42. ph ti ng ngành xây ng và công trình công ng Nh ậB chi kho ng 20% giá tr thu nh công nghi là ệA. công trình giao thông. B. công trình công nghi p. ệC. nhà dân ng. ụD. và B. Câu 43. Ngành công nghi coi là kh ngu công nghi Nh ượ ậB th XIX, duy trì và phát tri là ngành ượ ểA. công nghi t. ệB. công nghi ch máy. ạC. công nghi xu đi ửD. công nghi đóng tàu bi n. ểCâu 44. xu các ph trong ngành công nghi ch Nh ảkhông ph là hãng ảA. Hitachi B. Toyota. C. Sony. D. Nissan. Câu 45. xu các ph trong ngành công nghi đi Nh ảkhông ph là hãng ảA. Sony. B. Toshiba. C. Toyota. D. Hitachi. Câu 46. Trong các ngành ch Nh n, hai ngành có vai trò to là ớA. th ng và du ch. ươ ịB. th ng và tài chính. ươ ạC. tài chính và du ch. ịD. tài chính và giao thông i. ảCâu 47. th ng i, Nh ng hàng ươ ứA. th hai th gi i. ớB. th ba th gi i. ớC. th th gi i. ớD. th năm th gi ớCâu 48. So các ng qu th ng trên th gi i, Nh ườ ươ ảA. ng sau Hoa Kỳ, CHLB và tr Trung Qu c. ướ ốB. ng sau Hoa Kỳ, LB Nga, Trung Qu c. ốC. ng sau Hoa Kỳ, CHLB và Trung Qu c. ốD. ng sau Hoa Kỳ, Trung Qu và tr CHLB c. ướ ứCâu 49. Các hàng th ng quan tr ng nh Nh là ươ ảA. Hoa Kỳ, Canađa, Braxin, Đông Nam Á. ộB. Hoa Kỳ, Braxin, EU, Canađa. ộC. Hoa Kỳ, Trung Qu c, EU, Đông Nam Á, Ôxtrâylia. ốD. Hoa Kỳ, Trung Qu c, CHLB Nga, EU, Braxin. ốCâu 50. Ngành giao thông bi Nh có trí bi quan tr ng và ọhi ng ứA. th nh th gi i. ớB. th nhì th gi i. ớC. th ba th gi i. ớD. th th gi i. ớCâu 51. Các ng Nh là Cô-bê, I-ô-cô-ha-ma, Tô-ki-ô, Ô-xa-ca ền ảA. Hô-cai-đô. B. Hôn-su. C. Xi-cô-c ưD. Kiu-xiu. Câu 52. tr ng nông nghi trong GDP Nh hi ch chi kho ngỉ ảA. 1,0% B. 2,0% C. 3,0% D. 4,0% Câu 53. Nh xét không đúng nông nghi Nh là ảA. đóng vai trò th trong kinh ếB. tr ng trong GDP ch chi kho ng 2%. ảC. di tích nông nghi ít, ch chi 14% di tích nhiên. ướ ựD. phát tri theo ng thâm canh. ướCâu 54. Cây tr ng chi di tích nh (50%) Nh là ảA. lúa o. ạB. lúa mì. C. ngô. D. m. ằCâu 55. ng Nh ượ ảA. ng hàng th gi i. ớB. ng hàng th hai th gi i. ớC. ng hàng th ba th gi i. ớD. ng hàng th th gi i. ớCâu 56. Nh xét không đúng nông nghi Nh là ảA. nh ng năm đây di tích tr ng cây khác chuy sang tr ng ượ ồlúa. B. chè, thu lá, là nh ng cây tr ng ph bi n. ếC. chăn nuôi ng phát tri n, các nuôi chính là bò, n, gà. ươ ợD. chăn nuôi theo ph ng pháp tiên ti ng hình th trang tr i. ươ ạCâu 57. ng đánh Nh năm 2003 là ượ ảA. tri n. ấB. tri n. ấC. 4,5 tri n. ấD. 4,6 tri n. ấCâu 58. Di tích ng nh t, dân đông nh kinh phát tri nh trong các vùng ấkinh Nh đó là vùng kinh /đ ảA. Kiu-xiu. B. Hôn-su. C. Xi-cô-c ưD. Hô-cai-đô. Câu 59. Phát tri công nghi ng, bi là khai thác than và luy thép là ặđi vùng kinh /đ ảA. Hô-cai-đô. B. Hôn-su. C. Xi-cô-c ưD. Kiu-xiu. Câu 60. Mi Đông Nam tr ng nhi cây công nghi và rau qu là đi ậc vùng kinh /đ ảA. Hô-cai-đô. B. Hôn-su. C. Xi-cô-c ưD. Kiu-xiu. Câu 61. Nông nghi đóng vai trò chính trong ho ng kinh là đi ậc vùng kinh /đ ảA. Hô-cai-đô. B. Hôn-su. C. Xi-cô-c ưD. Kiu-xiu. Câu 62. Qu ng ng khai thác vùng kinh /đ ượ ảA. Hô-cai-đô. B. Hôn-su. C. Xi-cô-c ưD. Kiu-xiu. Câu 63. ng bao ph ph di tích là đi vùng kinh /đ ảA. Hô-cai-đô. B. Hôn-su. C. Xi-cô-c ưD. Kiu-xiu. Câu 64. Trong các vùng kinh /đ Nh n, vùng kinh có dân th ưth là ớA. Hô-cai-đô. B. Hôn-su.C. Xi-cô-c ưD. Kiu-xiu. Câu 65. Các trung tâm công nghi Tôkiô, Iôcôhama, Ôxaca, Côbê nên chu đô ỗth vùng kinh /đ ảA. Hô-cai-đô. B. Hôn-su. C. Xi-cô-c ưD. Kiu-xiu. Câu 66. Các trung tâm công nghi Phucuôca, Nagaxaki vùng kinh /đ ảA. Hô-cai-đô. B. Hôn-su. C. Xi-cô-c ưD. Kiu-xiu. Câu 67. Phát tri nh các ngành công nghi khai thác than đá, qu ng t, luy kimể ệđen, khai thác và ch bi gi và xenlulô là đi vùng kinh ủt /đ ảA. Hô-cai-đô. B. Hôn-su. C. Xi-cô-c ưD. Kiu-xiu. Câu 68. Các trung tâm công nghi Xappôrô, Murôran vùng kinh /đ ảA. Hô-cai-đô. B. Hôn-su. C. Xi-cô-c ưD. Kiu-xiu. Câu 69. Vùng kinh /đ Hônsu không có đi là ậA. di tích ng nh t. ấB. dân đông nh t. ấC. di tích ng nh t. ấD. kinh phát tri nh t. ấCâu 70. ng ch tr ng vùng kinh /đ ườ ượ ảA. Hô-cai-đô. B. Hôn-su. C. Xi-cô-c ưD. Kiu-xiu. Câu 71. Vùng kinh Kiuxiu không có đi là ậA. phát tri công nghi ng. ặB. Phát tri khai thác than và luy thép. ệC. dân th th t. ớD. tr ng nhi cây công nghi và rau qu