Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề tiếp cận thi TN THPT 2021 môn Toán trường Trần Quốc Tuấn – Quảng Ngãi

20162419f89e9ac133f7076b3560b7f5
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 10 tháng 5 2021 lúc 14:18:19 | Được cập nhật: 21 tháng 4 lúc 9:02:00 | IP: 14.224.129.171 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 1052 | Lượt Download: 12 | File size: 1.448406 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN KỲ THI TIẾP CẬN THI TỐT NGHIỆP THPT 2021 Bài thi: TOÁN :Thời gian làm bài 90 Phút; (Đề có 50 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 06 trang) Mã đề 001 Họ tên: ………………………………. Số báo danh: ……………… Câu 1: Trong một mặt phẳng, cho 10 điểm không trong đó không có 3 điểm nào thẳng hàng. Hỏi có bao nhiêu tam giác có 3 đỉnh lấy từ 10 điểm đó? 3 C. A10 . Câu 2: Đồ thị ở hình bên là của một trong bốn hàm số ở các phương án dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? B. 103. 3 . A. C10 A. y  x 4  2 x 2  2 . C. y  x2 . x 1 B. y  D. 30. y x2 . x 1 1 D. y  x3  3x  2 . O x 1   Câu 3: Với a là số thực dương tùy ý, log 2 4a 2 bằng A. 4  log 2 a . B. 2  2log 2 a . C. 2  log 2 a . D. 4  2log 2 a . Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  2 x  4 z  4  0 . Tọa độ tâm của  S  là A. 1;0; 2  . B.  2;0;4  . C.  1;0; 2  . D.  2;0; 4  . Câu 5: Đạo hàm của hàm số y  log x là 1 x A. y '  . B. y '  x . ln10 C. y '  1 . x.ln10 D. y '  ln10 . x Câu 6: Nghiệm của phương trình 2 x  5 là A. 25. B. log5 2. C. 52. D. log 2 5. Câu 7: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ. Hỏi hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;0  . B.  2;   . C.  0; 2  . D.  2;1 . Câu 8: Hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh bằng l. Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng A. S xq  π.r. l 2  r 2 . B. S xq  2π.r. l 2  r 2 . C. S xq  π.r.l. D. S xq  2π.r.l. Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho điểm A  1;1;2 và B  3;2;1 . Tính tọa độ AB . Mã đề 001 - Trang 1/6 A. AB   4;1; 1 . B. AB   2;3;3 . C. AB   4; 1;1 . D. AB   3;7;5 . Câu 10: Khối trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh bằng 6 . Thể tích khối trụ đó bằng A. 36π. B. 72π. Câu 11: Phần ảo của số phức z  2  i bằng A. 1. B. i. C. 12π. D. 54π. C. 5. D. 2. Câu 12: Cho số phức z1  2  3i và z2  1  i . Tọa độ điểm biểu diễn của số phức z1  z2 là A.  2;3 . B.  3; 2  . C.  2; 3 . D.  3; 2  . Câu 13: Cho số phức z  3  4i . Số phức liên hợp của z là A. z  3  4i. B. z  4  3i. C. z  3  4i. D. z  3  4i. Câu 14: Cho cấp số nhân  un  có u1  1 , u2  4 . Khi đó u3 bằng A. u3  3. B. u3  64 D. u3  7. C. u3  16. Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : x  2 y 1 z 1   . Vectơ nào dưới đây 1 2 1 là một vectơ chỉ phương của d ? A. u1  1; 2; 1 . B. u4   2;1;1 . Câu 16: Đồ thị hàm số y  A. y  1. C. u2   2; 1;1 . D. u3  1; 2;1 . 2x có tiệm cận đứng là x 1 B. x  1. C. x  2. D. y  2. Câu 17: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau: Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. x  1. C. 1; 1 . B. Không có điểm cực tiểu. D. y  1. Câu 18: Khối chóp có diện tích đáy bằng B , chiều cao h. Thể tích khối chóp đó bằng A. B.h. B. 1 B.h. 6 C. 1 B.h. 2 D. 1 B.h. 3 D. 1 . ln 2 1 Câu 19:  2 x dx bằng 0 A. 2 . ln 2 B. 2ln 2. C. ln 2. Câu 20: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f '  x  liên tục trên . Mệnh đề nào dưới đây đúng? Mã đề 001 - Trang 2/6 1 A.  f  x dx  2  f '  x  C.  f '  x dx  2  f  x  1 2 C . B.  f  x dx  f '  x   C . 2 C . D.  f '  x dx  f  x   C . 1 1 dx . 0 2x 1 Câu 21: Tính I   1 2 3 2 B. I  ln . A. I  2ln 3. 1 2 D. I  ln 3. C. I  ln 3. Câu 22: Cho hàm số f  x   sin 2 x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 1  f  x  dx  2 cos 2 x  C . B.  f  x  dx   cos 2 x  C . D. 1  f  x  dx   2 cos 2 x  C .  f  x  dx  cos 2 x  C . Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình log 1  x  1  0 là C. 2 B. 1;   . A. 1; 2  . 1  C.  ;1 . 2  D.  0;1 . Câu 24: Trong không gian Oxyz, phương trình trục Oz là x  0  A.  y  0, t  . x  t   z  t D. x  y  0 C.  y  t , t  . B. z  0.  z  0 Câu 25: Khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh bằng 6 , cạnh bên bằng 8. Thể tích khối lăng trụ đó bằng A. 36 3. B. 72 3. C. 48 3. D. 24 3. Câu 26: Cho số phức z có số phức liên hợp là z và môđun của z bằng 4 . Khi đó z.z bằng A. 4. B. 0. C. 2. D. 16. Câu 27: Hàm số y  x3  3x 2  2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? B.  ;1 . A. 1;3 .  D.  2;   . C.  0; 2  .  Câu 28: Phương trình x 2  2 x  3 .log 2 x  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 29: Cho hàm số y  ax3  bx 2  cx  d có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng? A. a  0, b  0, c  0, d  0 . B. a  0, b  0, c  0, d  0 . C. a  0, b  0, c  0, d  0 . D. a  0, b  0, c  0, d  0 . Câu 30: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f '  x   x  x  1  x  1 , x  2 3 . Hỏi hàm số y  f  x  có bao nhiêu điểm cực trị? Mã đề 001 - Trang 3/6 A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. Câu 31: Có 20 tấm thẻ đánh số từ 1 đến 20 . Lấy ngẫu nhiên 2 thẻ từ 20 tấm thẻ đó, tính xác suất để tổng hai số ghi trên 2 thẻ đó là một số lẻ. A. 10 . 19 B. 2 . 19 C. 9 . 19 17 . 19 D. Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1; 2;3 và B  3; 4;1 . Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB là A. 2 x  y  z  3  0. B. x  3 y  2 z  3  0 . C. x  3 y  2 z+3  0 . D. 2 x  y  z  3  0 . C. 1;   . D. 1 Câu 33: Tập xác định của hàm số y   x  1 3 là A. 1;   . B. . \ 1 . Câu 34: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu tâm I  1;4;3 và tiếp xúc với mặt phẳng  Oyz  là A.  x  1   y  4   z  3  25. B.  x  1   y  4    z  3  1. C.  x  1   y  4    z  3  1. D.  x  1   y  4    z  3  5. 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Câu 35: Tính tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  A. 25 . 2 B. 7 . 2 C. 77 . 6 Câu 36: Tính diện tích phần hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y  2 x , y  2 x  6 và trục hoành (Phần bôi đen trong hình vẽ). A. 5. C. 11 . 3 B. 13 . 2 D. 20 . 3 2 2 4 1  trên  ;3 . x 2  D. 25 . 3 y y= 2x x Câu 37: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương 1 y = -2x+6  trình log3  log3 x  m   x  m có nghiệm thuộc  ;9  ? 3  A. 5. C. 6. B. 4 . D. 7. Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d1 : x y  4 z 1   và điểm M  3; 2;5 . Gọi 1 1 2 thẳng d1 , d 2 . Tính cosin góc giữa và Oy. d1 : A. 1 . 5 1 3 B. . x  3 y  3 z 1   , 2 1 2 là đường thẳng qua M và cắt cả hai đường C. 2 . 3 D. 2 . 5 Mã đề 001 - Trang 4/6 Câu 39: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm liên tục trên 1 hàm số y  f  x  như hình vẽ. Tính I   1 A. 0. C. 8. và đồ thị f '  f  x  . f '  x  dx . B. 8. D. 4. 2 Câu 40: Nếu  f  x  dx  6 thì 0 A. 6. 1  f  2 x  dx bằng 0 B. 12. C. 36. D. 3. Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 1; 4; 2  . Gọi  S  là mặt cầu qua O và cắt các tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho M , A, B, C đồng phẳng và OA  OB  2OC nhỏ nhất. Bán kính mặt cầu  S  bằng A. 5 . 2 B. 3 . 2 C. 2 . 2 D. 6 . 2 Câu 42: Có bao nhiêu giá trị nguyên của y sao cho ứng với mỗi giá trị của y có đúng 2 giá trị nguyên dương của x thỏa mãn  4x  1  2x   y2 1  y  1? A. 1. B. 2. C. 4. D. 5. Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi α là góc giữa hai mặt phẳng  SAB  và  SBD  , tính A. tan α  tan α . 2 . 3 B. tan α  2 . 5 C. tan α  5 . 2 D. tan α  3 . 2 Câu 44: Cho hàm số y  f  x   ax3  bx 2  cx  d có đồ thị như hình vẽ. Đặt g  x   f 2  x  m   2mf  x  m  , x  . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc  10;10 để g  x  có đúng 2 điểm cực tiểu? A. 18. B. 5. C. 4. D. 16.   Câu 45: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f '  x    x  2  x 2  6 x . Có bao nhiêu giá trị 2   nguyên của tham số m để hàm số g  x   f x 2  4 x  m đồng biến trên  0; 2  ? A. 5. B. 6. C. 3. D. 4. Mã đề 001 - Trang 5/6 Câu 46: Cho hai số phức z1 và z2 thỏa mãn z1  2  i  z1  2  3i và z2  1  2i  1 . Giá trị nhỏ nhất của P  z1  z2 bằng A. 2  1. B. 3  2. C. 3  2. D. 2  1. Câu 47: Cho hai hàm số y  f  x   ax3  bx 2  cx  d và y  g  x   mx 2  nx  k cắt nhau tại 3 1 2 điểm có hoành độ là 1, , 2 và có đồ thị như hình vẽ. 81 . Diện tích phần hình phẳng giới hạn bởi đồ 32 1 thị hàm số y  f  x  , y  g  x  và hai đường thẳng x  , x  2 (phần bôi đen trong hình vẽ) 2 Biết diện tích phần hình kẻ sọc (hình S1 ) bằng bằng A. 79 . 24 B. 243 . 96 C. 81 . 32 D. 45 . 16 Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, tam giác SAB đều và tam giác SCD vuông tại S . Tính khoảng cách từ S đến mặt phẳng  ABCD  . A. a 3 . 4 B. a 3 . 3 C. a 3. D. a 2. Câu 49: Cho số phức z1 , z2 thỏa mãn đẳng thức z  2  i  5 và z1  z2  6 . Tìm giá trị lớn nhất của môđun số phức w  z1  z2  i . A. 8  5. B. 8  5. C. 8  17. D. 8  17. Câu 50: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , tam giác SBD đều và SA  a. Thể tích khối chóp đã cho bằng A. a3 . 6 B. a3 . 3 C. 2a 3 . 3 D. 4a 3 . 3 HẾT Mã đề 001 - Trang 6/6 KỲ THI TIẾP CẬN THI TỐT NGHIỆP THPT 2021 – NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Thời gian làm bài : 90 Phút Phần đáp án câu trắc nghiệm: 001 002 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A C B A C D C C A D A B D C A B A D C D D B A A B D D D A B A A A B A C C C C D B C B D A C D D B B A C B B A A A B B A B A B A D B C D A C D C A A B A C C A D 003 004 005 006 007 008 C C C D A C B C C D A D C C B C C A C D D B B B B A C A D C A C C B A C C B A C B D A D A D C A A B D C C A D B C C A B B D A B D D B A D D D A B D B D C C D C A C B D B D A C D A C D C A B D D D B C C D C B D C B D C A A C D A D B B C B B A D D B C A D B A D C C C A C A D C D B C D D B C B B C B A C D D D C B D C C D A D A B B C A A C D B A B A D D A D A A D D D D D D A A A D D C A A B C B D C D A C A C A B C C A D A A D A C C B D A C B C D A D D A D C C D B C D A D D A B C 1 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D C A A C A C A C B A B D B C D D A D B D A B B A B C A A A B A A D B D A D A D A A A D B A D D D A B B C A D A D D A C B D B C D D B D A A B A B C C A C B B C 2