Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi Trắc nghiệm theo bài dông nam á Môn Địa lý lớp 11

f011cd5f816632cbe39e2eb3fdfb290d
Gửi bởi: Võ Hoàng 19 tháng 11 2018 lúc 21:35:59 | Được cập nhật: 26 tháng 4 lúc 10:19:09 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 573 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

LIÊN MINH CHÂU ÂU EUCâu 1. ch liên kinh khu có nhi thành công trên th gi và hi nay tr thànhộ ởm trung tâm kinh hàng th gi làộ ớA. Liên minh châu Âu (EU).B. Hi th ng do (NAFTA).ệ ướ ươ ỹC. Hi các qu gia Đông Nam (ASEAN).ệ ốD. Th tr ng chung Nam (MERCOSUR).ị ườ ỹCâu 2. Th đi coi là năm ra Liên minh Châu Âu làờ ượ ủA. ăm 1951. B. ăm 1957. C. ăm 1958. D. ăm 1967Câu 3. ng ng châu Âu (EU) thành trên nh ng ng than và thép châu Âu,ộ ượ ồc ng ng kinh châu Âu, ng ng nguyên châu Âu vào nămộ ửA. 1951 B. 1957 C. 1958 D. 1967Câu 4. ng ng châu Âu tên thành Liên minh châu Âu vào nămộ ổA. 1957 B. 1958 C. 1967 D. 1993Câu 5. năm 2007 EU đã có thành viên làế ướA. 15 B. 21 C. 27 D. 29Câu 6. Đây không ph là đích chính EU trong quá trình phát tri n:ả ểA. do thông hàng hóa và ch .ự ụB. do thông con ng và ti n.ự ườ ốC. tác, liên kinh lu pháp, an ninh, ngo i.ợ ạD. lí các nh cử ưCâu 7. Đât không ph là trong 3ả tr EU theo hi MAXTRICH làụ ộA. ng ng châu Âu.ộ B. hính sách ngo và an ninh chung.ố ạC. tác pháp và .ợ D. ng ng nguyên Châu Âu.ộ ửCâu 8. th gi th ng hi nay làẫ ươ ệA. Hoa Kỳ. B. EU. C. Nh n.ậ D. ASEAN.Câu 9. Tr EU đâuụ ượ ?A. Bruc xen (B )ỉ B. Niu–ooc (Hoa Kì) C. Luôn Đôn (Anh) D.Pa–ri (Pháp)Câu 10. ch nào đã thành tiên vào năm 1951ổ ượ ?A. ng ng than và thép Châu Âu.ộ B. ng kinh Châu Âu.ộ ếC. ng Nguyên Châu Âu.ộ D. ng ng Châu Âu..ộ ồCâu 11. Nh xét đúng tr ng EU so Hoa Kỳ và Nh trong xu kh th gi iậ ớ2vào năm 2004 làA. ng ng Hoa Kỳ.ươ ươ B. ng ng Nh n.ươ ươ ảC. Hoa Kỳ và Nh ng i.ớ D. Nh Hoa Kỳ và Nh ng i.ỏ ạCâu 12. EU chính th đi vào ho ng vào năm nàoứ ?A. 1957 B. 1967 c. 1958 D. 1993Câu 13. Nh xét đúng dân EU so Hoa Kỳ và Nh vào năm 2005 làậ ảA. ng Nh n.ằ B. Hoa Kỳ.ỏ ơC. Hoa Kỳ và Nh ng i.ớ D. Hoa Kỳ và Nh ng i.ỏ ạCâu 4. Nh xét không đúng GDP EU so Hoa Kỳ và Nh vào năm 2004 làậ ảA. Hoa Kỳ.ớ B. Nh n.ớ ảC. Hoa Kỳ và Nh ng i.ớ D. Hoa Kỳ và Nh ng i.ỏ ạCâu 5. Theo hi Maxtrich,trong tr ng ng Châu Âu không có dung nào?ệ ướ ộA. tranh ch ng ph m.ấ B. Liên minh thu quan.ếC. Th tr ng a.ị ườ D. Liên minh kinh ti .ế ệCâu 6. quan có vai trò quy nh dung quan tr ng trong EU làơ ọA. ng Châu Âuộ B. quan ki toánơ ểC. Tòa án Châu Âu. D. Ngh vi Châu Âu.ị ệCâu 7. Trong ng GDP th gi vào năm 2004, tr ng EU chi mổ ếA. 21% B. 25% C. 29% D. 31%Câu 8. Trong quan th ng i, các trong EU có cùng chung ……….. các ngoàiệ ươ ướ ướkh iốA. hàngạ B. thu quanộ C. giá ph mả D. ph ng ti n.ươ ệCâu 9. Hi nay, EU đang th gi ềA. công nghi pệ B. th ng i.ươ C. xu nông nghi p.ả D. rô t.ốCâu 0. hàng nh các đang phát tri hi nay làạ ướ ệA. Hoa Kỳ. B. Nh n.ậ C. Canađa. D. EU.Câu 21. Kinh EU ph thu nhi vào ho ng gìế ?A. Ho ng xu công nghi p.ạ B. Ho ng xu t, nh kh u.ạ ẩC. Ho ng tài chínhạ D. Ho ng xu nông nghi p.ạ ệCâu 2. Nh xét đúng nh vi EU không tuân th các qui nh ch th ng iủ ươ ạth gi (WTO) làế ớ3A. cho hàng nông các thành viên.ợ ướB. ch nh kh các hàngạ ‘nh m’ nh than, t.ạ ắC. ph thu quan các hàng nh kh có giá so giá xu kh u.ặ ướ ẩD. Các trên.Câu 3. Nh xét đúng nh do thông Th tr ng chung châu Âu làậ ườA. on ng i, hàng hóa, trú.ườ B. ch hàng hóa, tiên n, con ng i.ị ườC. ch ti n, ch làm vi c.ị D. n, con ng i, ch .ề ườ ụCâu 4. EU đã thi th tr ng chung vào ngày tháng nămế ườA. 1990 B1992 C. 1993 D. 1995Câu 5. do di chuy trong Liên minh châu Âu không bao dungồ ộA. do đi i.ự B. do trú.ự ưC. do ch làm vi c.ự D. do thông tin liên c.ự ạCâu 6. ng ti chung -rô EU vào giao ch thanh toán nămồ ượ ừA. 1989 B. 1995 C. 1997 D. 1999Câu Tính năm 2004, thành viên EU ng ng -rô làm ng ti chung làế ướ ềA. 13 c.ướ B. 15 c.ướ C. 16 c.ướ D. 17 c.ướCâu 8. Các sáng ra công nghi hàng không E-b làướ ớA. c, Pháp, Anh.ứ B. c, Ý, Anh.ứC. Pháp, Tây Ban Nha, Anh. D. Anh, Pháp, Hà Lan.Câu 9. công nghi hàng không E-B có tr ởA. Li-v -pun (Anh).ơ B. Hăm-bu (Đ c).ố ứC. Tu-lu-d (Pháp).ơ D. Boóc- đô (Pháp).Câu 30. ng giao thông bi Măng-x hoàn thành vào nămườ ướ ượA. 1990 B. 1994 C. 1995 D. 1997Câu 31. ng giao thông bi Măng-x li Anh châu Âu bi aườ ướ ướ ủA. Hà Lan. B. Đan ch.ạ C. Pháp. D. Tây Ban Nha.Câu 2. Liên vùng châu Âu là khu cế ựA. hoàn toàn bên trong ranh gi EU.ằ ớB. biên gi EU, có ph ngoài ranh gi EU.ằ ớC. hoàn toàn bên ngoài lãnh th EU.ằ ổD. hoàn toàn bên trong EU ho có ph bên ngoài ranh gi EU.ằ ớ4Câu 3. Tính năm 2000, ng liên vùng châu Âu có kho ngế ượ ảA. 120 B. 130 C. 140 D. 150Câu 4. Liên vùng châu Âu cho phép ng dân các trong vùng th hi các ho ng pế ườ ướ ợtác sâu ng các tộ ặA. inh .ế B. i.ộ C. ăn hóa. D. Các trên.Câu 5. Liên vùng Ma-x Rai-n hình thành khu biên gi các cế ướA. Hà Lan, và c.ỉ B. Hà Lan, Pháp và Áo.C. Pháp, Đan ch.ỉ D. c, Hà Lan, Pháp.ứCâu 36. Liên vùng đã giúp cho ng dân các trong vùngế ườ ướA. ch qu gia trong vùng làm vi c.ự ệB. Nh thông tin các qua báo chí ng ti ng nói c.ậ ượ ướ ướC. Sinh viên các trong vùng có th theo nh ng khóa đào chung.ướ ạD. Các trên.Câu 37. Liên vùng châu Âu đã xóa ranh gi các qu gia vế ềA. i.ạ B. làm.ệ C. hông tin và đào o.ạ D. Các trên.Câu 8. Vi ng ng -rô mang íchệ ợA. âng cao nh tranh th tr ng chung châu Âu.ứ ườB. làm tăng ro khi th hi nh ng chuy ngo .ủ ệC. chuy giao trong các thành viên EU khó khăn.ệ ướD. gây ph thêm công tác toán.ứ ếCâu 9. Khi hình thành EU th ng nh mang thu cho các thành viên làộ ợA. Kéo dài th gian i.ờ ảB. ác hãng chính vi thông không do kinh doanh các EU.ư ượ ướC. lao ng và đi do ch làm vi và nh ng khác nhauườ ượ ướtrong EU.D. Các trên.Câu 0. Nh xét không chính xác vai trò Liên minh châu Âu (EU) trên th gi (năm 2004) làậ ớA. hi 31% trong ng GDP th gi i.ế ớB. hi 37,7% trong xu kh th gi i.ế ớC. hi 36% trong xu tô th gi i.ế ớD. hi 59% trong vi tr phát tri th gi i.ế ớ5Câu 1. Trong chính sách ngo và an ninh chung Liên minh châu Âu (EU) không có dungộvềA. tác trong chính sách ngo i.ợ B. hành ng gi gìn hòa bình.ố ữC. tác trong chính sách nh .ợ D. tác chính sách an ninh.ợ ềCâu 2. Trong chính sách tác pháp và EU không có dung vộ ềA. hính sách nh .ậ B. hính sách an ninh.C. tranh ch ng ph m.ấ D. tác nh sát và pháp.ợ ưCâu 3. Dân EU năm 2004 so các trên th gi ngố ướ ứA. nh t.ứ B. nhì.ứ C. ba.ứ D. .ứ ưCâu 4. Liên vùng Ma -Rai ranh gi nào?ế ướA. c, Hà lanứ B. c, Ba Lan, Sécứ C. c, Séc, Áo.ứ D. Pháp, c.ỉ ứCâu 5. Hãng máy bay ti ng EU thành do c, Pháp, Anh làổ ượ ứA. Bôing B. E-b tớ C. Antonov D.Embraer. LIÊN BANG NGACâu Lãnh th Liên bang Nga có di tích làổ ướ ệA. 11,7 tri kmệ 2. B. 17,1 tri kmệ 2. C. 12,7 tri kmệ 2.. D. 17,2 tri kmệ 2.Câu 2. Là qu gia ng nh th gi i, lãnh th Nga bao mố ướ ồA. Toàn ng ng Đông Âu.ộ ằB. Toàn ph Á.ộ ắC. Ph ng ng Đông Âu và toàn ph Á.ầ ắD. Toàn ph và ph Trung Á.ộ ầCâu 3. Liên bang Nga có ng biên gi dài kho ngườ ảA. 20 000 km.ơ B. 30 000 kmơ C. 40 000 km.ơ D. 50 000 km.ơCâu 4. Liên bang Nga có ng bi dài, ti giáp hai ng làườ ươ ớA. Băng ng và Thái Bình ng.ắ ươ ươ B. Băng ng và Tây ng.ắ ươ ươC. Thái Bình ng và ng.ươ ươ D. Tây ng và Thái Bình ng.ạ ươ ươCâu 5. đông sang tây, lãnh th Nga tr ra trênừ ướ ảA. múi gi .ờ B. múi gi .ờ C. 10 múi gi .ờ D. 11 múi gi .ờCâu 6. Liên bang Nga không giáp iớA. Bi Ban Tích.ể B. Bi Đen.ể C. Bi Aran.ể D. Bi Caxpi.ể6Câu 7. nhiên, gianh gi phân chia hình lãnh th Nga thành hai ph Đông và Tâyề ướ ầlàA. Dãy núi Uran B. Sông nít xây. C. Sông bi. D. Sông Lê na.Câu 8. ph hình ph lãnh th phía Tây sông nít xây làạ ổA. ng ng và vùng trũng.ồ B. Núi và cao nguyên.C. núi th và vùng trũng.ồ D. ng ng và núi th p.ồ ấCâu 9. đi hình Nga làộ ướA. Cao phía c, th phía nam.ở B. Cao phía nam, th phía c.ở ắC. Cao phía đông, th phía tây.ở D. Cao phía tây, th phía đông.ở ềCâu 10 hình ph lãnh th phía Tây Liên bang Nga không có đi mặ ểA. Phía ng ng Tây Xi bia là y.ắ B. ph là ng ng và vùngạ ằtrũng.C. ng ng Đông Âu ng cao xen th p.ồ ươ D. ch là hình núi cao.ủ ồCâu 11. trung nhi khoáng n, bi là và khí nhiên Nga làơ ướA. ng ng Đông Âu.ồ B. ng ng Tây Xi bia.ồ ằC. Cao nguyên Trung Xi bia. D. Dãy núi ran.Câu 12. Trong các khoáng sau đây, lo khoáng mà Liên bang Nga có tr ng ng th baả ượ ứth gi làế ớA. Than đá. B. .ầ C. Khí nhiên.ự D. Qu ng t.ặ ắCâu 13. tr ng, các lo khoáng mà Liên bang Nga ng th gi làề ượ ớA. Than đá, khí nhiên.ầ B. khí nhiên, qu ng t.ầ ắC. Khí nhiên, qu ng t, qu ng kali.ự D. Than đá, qu ng t, qu ng kali.ặ ặCâu 14. Trong các khoáng sau đây, lo khoáng mà Liên bang Nga có tr ng ng th yả ượ ảth gi làế ớA. Than đá B. .ầ C. Khí nhiên.ự D. Qu ng t.ặ ắCâu 15. Đánh giá đúng nh kh năng phát tri kinh ng ng Tây Xi –bia làấ ằA. ng ng Tây Xi bia không thu cho phát tri nông nghi nh ng giàu khoáng cồ ặbi là khí.ệ ầB. ng ng Tây Xi –bia ch thu cho phát tri công nghi năng ng.ồ ượC. ng ng Tây Xi bia thu cho xu ng th c, th ph m.ồ ươ ẩD. ng ng Tây Xi-bia ch thu phát tri nông nghi p.ồ ệ7Câu 16 Nh xét đúng nh các ngành công nghi có đi ki tài nguyên thu phát tri nậ ph lãnh th phía Tây Nga làở ướA. Ch bi khai thác, năng ng, luy kim, hóa ch t.ế ượ ấB. Ch bi khai thác, luy kim, t, hóa ch t.ế ấC. Ch bi khai thác, th ph m, hóa ch t.ế ấD. Ch bi khai thác, ch máy, hóa ch t.ế ấCâu 17. ph (h 80%) lãnh th Nga vành đai khí uạ ướ ậA. giá nh.ậ B. Ôn i.ớ C. Ôn ng.ớ ươ C. nhi i.ậ ớCâu 18. Nh nh đúng ti năng th đi Liên bang Ngaậ ủA. ng tr năng th đi là 320 tri kW, trung ph phía Tây.ổ ầB. ng tr năng th đi là 230 tri kW, trung ph phía Đông.ổ ầC. ng tr năng th đi là 320 tri kW, trung ch vùng Xi bia.ổ ởD. ng tr năng th đi là 230 tri kW, phân trên toàn lãnh th .ổ ổCâu 19. Lãnh th Nga không có ki khí uổ ướ ậA. giá nh.ậ B. ng.ớ ươ C. a.ớ D. nhi t.ậ ệCâu 20 Năm 2005, dân Nga làố ướ A. 142 tri ng i.ệ ườ B. 143 tri ng i.ệ ườ C. 124 tri ng i.ệ ườ D. 134 tri ng i.ệ ườCâu 21 Là đông dân, năm 2005 dân Liên bang Nga ngộ ướ ứA. năm trên thứ gi i.ớ B. sáu trên th gi i.ứ ớC. trên th gi i.ứ D. tám trên th gi i.ứ ớCâu 22 Nguyên nhân ch làm cho dân LB Nga gi nh vào th niên 90 th kủ ỷXX làA. su gia tăng dân nhiên âm.ỉ B. su sinh gi nhanh su .ỉ ửC. Nga di ra ngoài nhi u.ườ ướ D. Các trên.Câu 23 Liên bang Nga là có trên 100 dân cướ trong đó dân Nga chi mộ ếA. 60 dân c.ố ướ B. 78% dân c.ố ướC. 80 dân c.ố ướ D. 87% dân c.ố ướCâu 24 dân trung bình Liên bang Nga vào năm 2005 làậ ủA. 6,8 ng /kmườ 2. B. 7,4 ng i/kmườ 2.C. 8,4 ng i/kmườ 2. D. 8,6 ng i/kmườ 2.Câu 25 Ng Nga sinh ng ch ?ườ ở8A. phía nam và phía đông B. phía và phía tâyắC. phía đông và phía nam D. phía tây và phía namCâu 26. Dân thành th Nga ng ch các thành phố ướ ốA. và các thành ph tinh.ớ B. Trung bình và các thành ph tinh.ố ệC. Nh và các thành ph tinh.ỏ D. Nh trung bình và các thành ph tinh.ỏ ệCâu 27. Nh xét đúng nh phân dân Nga làậ ướA. trung cao phía và phía đông, th th phía tây và nam.ậ ởB. trung cao phía và nam, th th phía đông và tây.ậ ởC. trung cao phía tây và nam, th th phía đông và cậ .D. trung cao phía đông và tây, th th phía nam và c.ậ ắCâu 28. Trong th gian 1991 2005 dân Nga gi và gi kho ngờ ướ A. tri ng i.ầ ườ B. Trên tri ng i.ệ ườC. tri ng i.ầ ườ D. Trên tri ng i.ệ ườCâu 29. Dân Nga trung ch ướ ởA. Vùng ng ng Đông Âu.ồ B. Vùng ng ng Tây Xi –bia.ồ ằC. Vùng Xi bia D. Vùng ven bi Thái Bình ng.ể ươCâu 30. Liên bang Nga ti ng là có ti văn hóaổ ướ và khoa không thượ ểhi ởA. Có nhi công trình ki trúc, tác ph văn c, ngh thu t, công trình khoa c.ề ọB. Có nhi tr ng danh ti ng, là tiên con ng vào vũ tr .ề ườ ướ ườ ụC. Trong th niên 60 và 70 Liên Xô đã chi 1/3 ng phát minh sáng ch ủth gi i.ế ớD. có ít nhà sáng ch khoa c.ế ọCâu 31. Ng dân Nga có trình khá cao, bi ch hi nay làườ ệA. 87% B. 88% C. 98% D. 99%Câu 32. ng th gi các ngành khoa làứ ảA. Hoa Kỳ. Liên bang Nga C. Pháp. D. Nh t.ậCâu 33. Liên bang Nga là thành viên đóng vai trò chính trong phátộ tri Liên Xô tr đây ướkhông th hi ượ ởA. Có tăng tr ng kinh cao.ố ưở ếB. Nhi ngành công nghi ng th gi i.ề ớ9C. chi tr ng ph trong giá tr kinh Liên Xô..ế ếD. tăng tr ng kinh âm.ố ưở ếCâu 34. Vào cu th niên 80 th XX, so toàn Liên Xô tr ng xu ng th ươ ủLiên bang Nga chi mếA. trên 41%. B. trên 51%. C. trên 54%. D. trên 56%. Câu 35 Vào cu th niên 80 th XX, so toàn Liên Xô, tr ng ngành công nghi ỗgi và xenlulô Liên bang Nga chi mấ ếA. 80% B. 85% C. 90% D. 95%Câu 36. Vào cu th niên 80 th XX, so toàn Liên Xô, tr ng các ngành công nghi ệc Liên bang Nga chi trên 80% làủ ếA. than đá, khí nhiên.ầ B. khí nhiên, đi n.ầ ệC. khí nhiên, đi n, thép.ự D. khí nhiên, -gi và xenlulô.ầ ấCâu 37. ng ng các qu gia SNGộ thành vàoượ ậA. năm 1990.ầ B. cu năm 1990.ố C. năm 1991.ầ D. cu năm 1991.ốCâu 38. Chi kinh đang kinh Nga tr trí ng qu tế ượ ướ ườ ừA. năm 1999. B. năm 2000. C. năm 2001 D.năm 200239. dung chi kinh Liên bang Nga làộ ượ ủA. ng kinh thoát kh kh ng ho ng, ti xây ng kinh th tr ng.ừ ướ ườB. nh ng rúpổ nâng cao ng nhân dânờ rông quan ngo giao, coi tr ng châu Á.ở ọC. toàn lãnh th và quy các dân Ngaả lãnh th hành chính chia thành vùng ổliên bang khôi ph trí ng qu c.ụ ườ ốD. Các trên.Câu 40. Nh nh đúng nh thành sau năm 2000 kinh Liên bang Nga làậ ếA. Thanh toán xong các kho ngoài.ả ướB. kinh Liên bang Nga đã qua kh ng đang trong th nh và đi lên.ế ượ ịC. Liên bang Nga trong nhóm có công nghi hàng th gi (G8).ằ ướ ớD. phân hóa giàu nghèo trong xã ngày càng n.ự ớCâu 41. Nh nh không đúng thành kinh Nga sau năm 2000 làậ ếA. ng các ngành kinh tăng, tăng tr ng kinh cao.ả ượ ưở ếB. tr ngo đúng th ba th gi (năm 2005).ự ớC. đã thanh toán xong các kho ngoài th Xô-Vi t.ả ướ ế10