Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử Toán TN THPT 2021 lần 1 trường chuyên Lê Khiết – Quảng Ngãi

ca84fae87d627f12b2492e687b187261
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 21 tháng 5 2021 lúc 13:57:19 | Được cập nhật: 23 tháng 4 lúc 21:51:36 | IP: 10.1.1.225 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 1315 | Lượt Download: 38 | File size: 0.748887 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 7 trang) THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút; (Không kể giao đề) (Đề có 50 câu) Mã đề 144 Họ tên : .........................................................Số báo danh : ..............Lớp……. Câu 1: Có bao nhiêu số tự nhiên có bốn chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 ? A. P6 . B. C64 . C. A64 . D. 6 4 . Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A( 2;3; 6) và B (0; 5;  2) . Trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. I (2;8; 4) . B. I (1;1;  4) . C. I ( 1; 4; 2) . D. I (2; 2;  4) . Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức z  4  3i có tọa độ là A.  3; 4  . B.  4;3 . C.  4; 3 . D.  3; 4  . Câu 4: Cho hàm số f ( x )  4 x 3  2 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 2 C . B.  f ( x) dx  3 x 4  2x  C . D.  f ( x) dx  x A.  f ( x) dx  12 x C.  f ( x) dx  3 x 1 Câu 5: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  A. x  2 . B. y  2 . B. S   ;2 . 4  2x  C .  2x  C . 2x 1 là đường thẳng : 2 x C. y  1 . Câu 6: Tập nghiệm S của bất phương trình 5 x  2   A. S   ; 2 . 4 D. x  2 . x 1   là  25  C. S   2;   . D. S  1;   . Câu 7: Thể tích V của khối nón có bán kính đáy bằng 3 cm và chiều cao bằng 4 cm là A. V  12  cm3  . B. V  36  cm3  . C. V  36  cm2  . D. V  12  cm 2  . Câu 8: Một hình lập phương có độ dài cạnh bằng 2a . Thể tích khối lập phương đó là A. 4a 3 . B. a 3 . C. 8a 3 . D. 2a3 2 . Câu 9: Cho hàm số f ( x )  sin 3 x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 1 A.  f ( x) dx  3 cos 3x  C . B.  f ( x) dx   3 cos 3 x  C . C.  f ( x) dx  3cos 3x  C . D.  f ( x) dx  3cos 3x  C . Câu 10: Một khối chóp có thể tích bằng 12 và diện tích đáy bằng 4 . Chiều cao của khối chóp đó bằng A. 3 . B. 4 . 9 C. 9 . D. 1 . 3 Câu 11: Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S ) : ( x 1)2  y2  ( z  3)2  16 có bán kính bằng Trang 1/7 - Mã đề 144 A. 32 . B. 9 . C. 16 . D. 4 . Câu 12: Số phức liên hợp của số phức z  4  2i là A. z  4  2i . B. z  4  2i . C. z  2  4i . D. z  2  4i . 4 Câu 13: Nếu  f  x  dx  2 và 3 4  f  x  dx  6 thì 5 5  f  x  dx 3 A. 12 . B. 4 . C. 8 . D. 8 . Câu 14: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây? A. B. C. D. y  x3  3x  2. y   x4  2 x 2  2. y   x3  3x2  2. y  x 3  3x 2  2 . Câu 15: Cho cấp số cộng (un ) có u2  4 và u4  2 . Giá trị của u6 bằng A. u6  6 . B. u6  0 . C. u6  1 . D. u6  1 . Câu 16: Nghiệm của phương trình log3 x  2 là A. x  6 . B. x  8. D. x  9. C. x  5 . Câu 17: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau : Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. min y  4 .  B. yC Ð  15 . C. max y  5 .  D. yCT  4 . Câu 18: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào dưới đây không đi qua điểm M (0;1; 1) ? A. ( P4 ) : x  2 y  15 z  13  0 . B. ( P2 ) : 4 x  2 y  12 z  10  0 . C. ( P3 ) : 2 x  3 y  12 z  15  0 . D. ( P1 ) : 4x  2 y 12 z 17  0 . Câu 19: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau: Trang 2/7 - Mã đề 144 Mệnh đề nào sau đây sai ? A. Hàm số đồng biến trên khoảng  2; . B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ; 1 . C. Hàm số đồng biến trên khoảng  1;   . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1;1 . Câu 20: Tích phân e 1  x dx bằng 1 A. e – 1 . B. ln 2e . D. ln e  1 C. 1. Câu 21: Cho hai số phức z  3  2i và w  4  i . Số phức z  w bằng A. 1  i . B. 7  i . C. 1  3i . D. 7  3i . Câu 22: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f  x  1  m có 3 nghiệm phân biệt. A. 1  m  3 . B. 1  m  4 . C. 2  m  5 . D. 0  m  4 .  1  Câu 23: Đạo hàm của hàm số y  log3  3x  1 trên khoảng   ;    là  3 1 . C.  3x  1 ln x 3 B. .  3x  1 ln 3 3 A. . 3x  1  3 .  x  1 ln 3 D.  a 2 . 3 a . 5 a3  . 15 4   a   Câu 24: Cho số thực a thỏa mãn 0  a  1 . Tính giá trị của biểu thức T  log a  A. T  8 . B. T  11 . 8 C. T  . 3 D. T  2 Câu 25: Nếu  (2 x  3 f ( x))dx  4 thì 1 A. 4. B. 1. 6  x  f  3  dx 17 . 15 bằng 3 C. 1 . 3 D. 1. Câu 26: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x)  x 1 trên đoạn 1 2x Trang 3/7 - Mã đề 144  2;5 . Tính A  M  3m . 10 . 3 A. A   B. A  1. 5 3 C. A  1 . D. A   . Câu 27: Số phức z1 là nghiệm có phần ảo dương của phương trình bậc hai z 2  2 z  2  0 . Môđun của số phức (2  i) z1 bằng A. 3 2. B. 10. C. 10. D. 18 . Câu 28: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB  a, AC  a 5 , SA  2a . Biết SB  BC và SD  CD . Thể tích của khối chóp S.BCD là A. VS . BCD  4a 3 . C. VS . BCD  B. VS . BCD  2a 3 . 2a 3 . 3 D. VS . BCD  4a 3 . 3 Câu 29: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh AC  a , các cạnh bên SA  SB  SC  A.  6 . C. arctan 2 . a 6 . Tính góc tạo bởi mặt bên  SAB  và mặt phẳng đáy  ABC  . 2  B. . 4 D. arctan 2. Câu 30: Một hình trụ có bán kính đáy bằng a và có thiết diện qua trục là một hình vuông. Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. 2 a 2 . B. 3 a 2 . C.  a 2 . D. 4 a 2 . Câu 31: Cho hàm số f  x  có đạo hàm f   x   x  x  1  2 x  3 . Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 1 C. 0. D. 2. 3 2 Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 (2 x 2  x )  log 2 x là 1  A.  ;1 . 2  1  B. (0;1). C.  ;1 . 2  D.  0;1 . Câu 33: Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua gốc tọa độ và trọng tâm tam giác ABC với A(0; 2;1), B (4; 2;1), C (2; 3; 4) ?     A. u2  (1; 2; 2) B. u1  (1; 2; 1) C. u3  (2;1;2) D. u4  (4; 2;1) Câu 34: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ? A. y  1 . x 1 2 B. y  x3  x . C. y  3x. Câu 35: Cho hai số dương a , b với a  1 . Đặt M  log 1 6 A. M  N . B. M  3 N. 2 3 a C. M  D. y  ln x. b . Tính M theo N  log a b . 2 N. 3 D. M  N . Câu 36: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z  z 3 ? A. 5. B. 4. C. 2. D. 7. Trang 4/7 - Mã đề 144 Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho 4 điểm A 1; – 2;1 , B  0;1; 3 , C (1; 2;3) , D (2; 1; 2) . Phương trình đường thẳng qua điểm A và vuông góc với mặt phẳng ( BCD ) là x2 y 3 z 5 .   1 1 4 x y 1 z  3 C. .   1 3 2 x 1 y  2 z 1 .   1 3 4 x 1 y  2 z 1 D. .   1 3    2 Câu 38: Cho tứ diện ABCD , gọi M là điểm sao cho MA  3MB  0 . Mặt phẳng ( P ) đi qua M song A. B. song với BC và AD chia tứ diện đã cho thành 2 khối đa diện . Gọi V1 là thể tích của khối đa diện chứa đỉnh B và V2 là thể tích của khối đa diện chứa đỉnh A . Tính tỉ số 5 . 27 5 C. . 32 V1 . V2 5 . 37 1 D. . 3 A. B. m Câu 39: Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m thỏa mãn:  (4 x3  2 x) dx  3  m 2 ? 0 A. 2. B. 1. C. 4. D. 3. Câu 40: Có tất cả bao nhiêu cặp số nguyên x và y sao cho đẳng thức sau thỏa mãn? log 2021 4 x 2x 1 2022 y 2 101 20 y 1. A. 1. B. 3. C. 0. D. 2. Câu 41: Cho hình chóp đều S. ABCD có cạnh đáy bằng a , AC cắt BD tại O . Khoảng cách giữa SA và CD bằng độ dài đoạn SO . Tính sin của góc giữa cạnh bên và mặt phẳng đáy . 10 4 D. 5 5 / Câu 42: Cho hàm số f  x  , đồ thị của hàm số y  f  x  là đường cong như hình vẽ bên dưới. Giá A. 3 5 B. 15 . 5 C.  1 trị nhỏ nhất của hàm số g  x   f  2 x  1  4 x  3 trên đoạn  1;  bằng  2 A. f  2  5 . B. f  1  1 . C. f 1  3 . D. f  0 . Trang 5/7 - Mã đề 144 Câu 43: Trong không gian Oxyz , cho tứ diện ABCD với A(3; 4; 0) , B (2; 5; 4) , C ( 1;1;1) , D (3;5;3) . Viết phương trình mặt cầu ngoại tiếp tứ diện đó. 2 2 2 2 2 2 A.  x  1   y  3   z  2   9 . B.  x  1   y  3   z  2   9 . C.  x  1   y  3   z  2   9 . 2 2 D.  x  1   y  3   z  2   9 . 2 2 2 2 Câu 44: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . Tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho. 4 a 3 . 3 7 a 2 C. . 9 A. B. 7 a 2 . 3 D. 4 a 2 . Câu 45: Gọi A là tập tất cả các số tự nhiên có 6 chữ số khác nhau, lấy ngẫu nhiên một số từ A. Tính xác suất để lấy được một số luôn có mặt 3 chữ số 0,1, 2 và giữa 2 chữ số 0 và 1 có đúng 2 chữ số. 1 . 15 5 C. . 162 7 . 162 7 D. . 405 Câu 46: Cho hàm số bậc bốn y  f  x  có đồ thị  C  như hình vẽ bên. Biết hàm số y  f  x  đạt A. B. cực trị tại các điểm x1 , x2 , x3 thỏa mãn x3  x1  2 , f  x1   f  x3   2 f  x2   0 và  C  nhận đường 3 thẳng d : x  x2 làm trục đối xứng. Gọi S1 , S2 , S3 , S4 là diện tích của các miền hình phẳng được đánh dấu như hình bên. y d O Tỉ số S3 S1 x1 x2 S4 S2 x3 x S3  S 4 gần kết quả nào nhất S1  S2 A. 1.62. B. 1.68 . C. 1.64 . D. 1.66 . Câu 47: Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên  , đồ thị hàm số y  f   x  có đúng 4 điểm chung với trục hoành như hình vẽ bên dưới . Trang 6/7 - Mã đề 144  3  Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y  f x  3 x  m  2021 có 11 điểm cực trị? A. 0. B. 2. C. 5. D. 1. Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x  y  z  2  0, đường thẳng x 1 y 1 2  z 1 3 và 2 điểm B( ; 1; ), C (1; 2;1) . Gọi A là giao điểm của (d ) và ( P) , S là   1 1 1 2 2 điểm di động trên (d ) ( S  A ). Gọi H , K lần lượt là hình chiếu của A trên các đường thẳng (d ) : SB và SC , (  ) là giao tuyến của 2 mặt phẳng ( AHK ) và ( P) , M  () . Giá trị nhỏ nhất của MB  MC là A. C. 6 2 2 . 2 7 D. . 2 14 . 2 B. 7 . 2 Câu 49: Có bao nhiêu số nguyên dương m để phương trình e x  1  m.ln(mx  1) có 2 nghiệm phân biệt trên  10;10 ? A. 2201. B. 2020. C. 2021. D. 2202. Câu 50: Cho các số phức z1, z 2 thỏa mãn z1  1  i  1 và z 2  2  i  4 . Số phức z thay đổi sao     cho z  z1 1  i  z1  và z  z 2  z 2  2  i là số thuần ảo. Giá trị nhỏ nhất z  3  2i bằng A. 11 . 5 C. 3. B. 1 . 3 D. 2. ------ HẾT -----Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Thí sinh không được sử dụng tài liệu . Trang 7/7 - Mã đề 144 THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN SỞ GD&ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Phần đáp án câu trắc nghiệm: 144 243 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 C C C D B A A C B C D B B D B D D D C C C A B C D C C C D D D C C C C A A A A A B B A A C C D A D C A A D A B C D B D C D A D A B C C A C B B D A B B D C C C C D B 345 442 546 641 747 848 B C B C B A C C C C A A D C A B D B B D C D C A B D B B C C D B D B A D B D B D D B C A A C C D D C C B D A D A D C B C B B B D C B B B C A B D C B C B D D D B C A C A A A A C C C A B B D B D A D B D A D D B B C B A D A B D C C D C B C B C C A D B B B A D A D C D D D A D C D D B B B A A C B A A B C B C D A B B D D C D D D C B A C B C D B D C D B B A C C A C D A D D A A D B A C B B B C D B A C D A A C B C C A D A D B A C C B A D B B C D D D C D A D A B C A C B C D C D C A A C B B A A C D 1 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C B B C D D A A A D A D C D B C C D D A A B C B D C C C B A C C C A B B B A C B B B C A B C C C A D A B D C A D D C D B A C C B C C D B B A A C 2