Đề thi thử Toán THPTQG 2019 lần 3 trường chuyên Lam Sơn – Thanh Hóa
Gửi bởi: Phạm Thọ Thái Dương 10 tháng 1 2020 lúc 14:40:42 | Được cập nhật: hôm kia lúc 10:09:10 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 438 | Lượt Download: 1 | File size: 1.8944 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Nguyễn Quán Nho năm 2021-2022
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Trần Quốc Tuấn năm 2021-2022
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 219
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 224
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 222
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 220
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 223
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 218
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 221
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 217
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Biên soạn bởi giáo viên
ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2019
Đặng Việt Hùng
CHUẨN CẤU TRÚC CỦA BỘ GIÁO DỤC – ĐỀ 0
Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:.......................................................................
Số báo danh:............................................................................
Câu 1. Cho khối chóp S.ABC có SA vuông góc với đáy ABC ,SA a 2. Đáy ABC vuông
tại A, AB a, AC 2a (tham khảo hình vẽ bên). Tính thể tích khối chóp S.ABC
A.
a3 2
3
B. a 3 2
C.
2a 3 2
3
D.
a3 2
6
Câu 2. Cho số phức z i 3i 4 . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z
A. Phần thực 3 và phần ảo 4i
B. Phần thực 3 và phần ảo 4
C. Phần thực 3 và phần ảo 4
D. Phần thực 3 và phần ảo 4i
Câu 3. Cho hàm số y f x có đồ thị C như hình vẽ. Tọa độ điểm cực tiểu của C là
A. 0; 2
B. 0; 4
C. 1;0
D. 2;0
Câu 4. Gọi l, h, R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của một hình nón N . Diện
tích toàn phần của hình nón N là
2
A. STP Rl R
2
2
2
B. STP 2Rl 2R
C. STP Rl 2R
D. STP Rh R
Câu 5. Trong không gian Oxyz, cho hai véc tơ a 4;5; 3 và b 2; 2;3 . Véc tơ x a 2b có tọa
độ là
Trang 1
A. 2;3;0
B. 0;1; 1
C. 0;1;3
D. 6;8; 3
Câu 6. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : x 3z 2 0. Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
(P) là
A. n 1; 3;0
B. n 1; 3; 1
C. n 1; 3;1
D. n 1;0; 3
4
2
Câu 7. Cho hàm số bậc hai y f x x 5x 4 có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi S là diện tích
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và trục hoành (miền phẳng được tô đậm trên hình vẽ).
Mệnh đề nào sau đây sai?
2
2
B. S 2 f x dx
A. S f x dx
0
2
1
2
0
1
2
C. S 2 f x dx 2 f x dx
D. S 2 f x dx
0
Câu 8. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên
x
2
y'
0
0
+
0
3
y
1
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây
A. 1;3
B. 0;
C. 2;0
D. ; 2
C. 1;3
D. ;1 3;
Câu 9. Tập xác định của hàm số y x 2 4x 3 là
A. \ 1;3
B. ;1 3;
3x 1
Câu 10. Hàm số f x 2
có đạo hàm
3x 1
A. f ' x 3.2
3x 1
B. f ' x 3.2 .ln2
3x 2
C. f ' x 3x 1 2
3x 2
D. f ' x 3x 1 2 .ln2
Câu 11. Số cách sắp xếp 5 học sinh thành một hàng dọc là
A. 1
B. 4!
C. 5
D. 5!
Trang 2
Câu 12. Cho f x , g x là các hàm số có đạo hàm liên tục trên , số k và C là một hằng số tùy ý.
Xét 4 mệnh đề sau
I : f x dx ' f x II : kf x dx k f x dx
III : f x g x dx f x dx g x dx IV : x 2dx x
3
3
C
Số mệnh đề đúng là
A. 1
B. 2
Câu 13. Đồ thị hàm số y
A. 2
C. 4
D. 3
x 3
có bao nhiêu tiệm cận?
x2 4
B. 1
C. 3
D. 4
Câu 14. Cho khối tứ diện ABCD. Gọi M, N lần luợt là trung điểm của AB và CD (tham khảo hình vẽ
bên). Đặt V là thể tích của khối tứ diện ABCD, V1 là thể tích của khối tứ diện MNBC. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
V1 1
V 4
B.
5
Câu 15. Cho biết
x
1
A. 2a b 0
V1 1
V 2
C.
V1 1
V 3
D.
V1 2
V 3
3dx
a ln5 b ln2 a,b . Mệnh đề nào sau đây đúng
3x
2
B. a b 0
C. a 2b 0
D. a b 0
1 3
2
Câu 16. Cho hàm số y x 2x m 2 x m. Tìm tập hợp S tất cả các giá trị thực của tham số m
3
để hàm số đồng biến trên
A. S ; 2
B. S ; 2
C. S 2;
D. S 2;
Câu 17. Cho a log3, b ln 3. Mệnh đề nào sau đây đúng
A.
a e
b 10
B. 10a e b
C.
1 1
1
e
a b 10
D. 10b ea
Câu 18. Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1; 3; 2 . Gọi M, N, P lần lượt là hình chiếu vuông góc của
A trên trục Ox, Oy, Oz. Phương trình mặt phẳng MNP là
A. x
y z
1
3 2
B. x
y z
1
3 2
C. x
y z
0
3 2
D. 6x 2y 3z 6 0
Câu 19. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên và f ' x 0, x biết f 3 1. Chọn mệnh đúng
A. f 4 0
B. f 2019 f 2020
Trang 3
C. f 1 3
D. f 5 1 f (1) f 2
Câu 20. Với C là một hằng số tùy ý, họ nguyên hàm của hàm số f x 2cos x x là
A. 2sin x
x2
C
2
B. 2sin x x 2 C
C. 2sin x 1 C
D. 2sin x
x2
C
2
Câu 21. Cho khối lăng trụ ABC.A ' B'C ' có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB a, BC 2a, A 'B
vuông góc với mặt phẳng ABC và góc giữa A 'C và mặt phẳng ABC bằng 300 (tham khảo hình
vẽ bên). Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A ' B'C '
A.
a3
3
B. 3a 3
C. a 3
D.
a3
6
4
2
Câu 22. Cho hàm số y ax bx c a 0 có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng
A. a 0, b 0, c 0
Câu 23. Cho hàm số y
B. a 0, b 0, c 0
C. a 0, b 0, c 0
D. a 0, b 0, c 0
2x 1
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
x 1
A. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có hoành độ x
1
2
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là: y 2
C. Hàm số gián đoạn tại x 1
D. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó
Câu 24. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
P :
A 2; 1; 4 , B 3; 2; 1
và mặt phẳng
x y 2z 4 0. Mặt phẳng Q đi qua hai điểm A, B và vuông góc với mặt phẳng P có
phuơng trình là
A. 11x 7y 2z 21 0
B. 11x 7y 2z 7 0
C. 11x 7y 2z 21 0
D. 11x 7y 2z 7 0
Câu 25. Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng a
Trang 4
A. V
a 3 3
2
B. V 4a 3 3
C. V
a 3 3
8
D. V
4a 3 3
3
Câu 26. Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ bên?
x
2
y'
y
2
2
A. y
x 3
x 2
B. y
2x 1
x 2
C. y
2x 3
x 2
D. y
2x 5
x 2
Câu 27. Gọi A, B lần lượt là 2 điểm biểu diễn số phức z1 , z 2 trong mặt phẳng phức ở hình vẽ bên. Tính
z1 z 2
A.
17
2
B.
5
C. 17
D.
29
2
Câu 28. Cho hàm số f x ln x 4x 8 . Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình f ' x 0 là
số nào sau đây
A. 4
B. 2
C. 1
D. 3
Câu 29. Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó?
3
A. y
C. y
x
2020
2 3
B. y
e
2019
x
D. y log 1 x 4
x
2
Câu 30. Cho cấp số nhân u n có u1 3, công bội q 2, biết u n 192. Tìm n?
A. n 7
B. n 5
C. n 6
D. n 8
Câu 31. Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt cầu S có tâm I 1; 4; 2 và diện tích 64
A. x 1 ( y 4) 2 z 2 4
2
2
B. x 1 y 4 z 2 16
2
2
2
Trang 5
C. x 1 y 4 z 2 4
2
2
D. x 1 y 4 z 2 16
2
2
Câu 32. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :
B. 30o
2
x 1 y z 2
và mặt phẳng
2
1
1
P : x y 2z 1 0. Góc giữa đường thẳng d và mặt phẳng P
A. 60o
2
bằng
C. 45o
D. 90o
x
x
Câu 33. Cho hàm số f x 3 3 . Gọi m1 , m 2 là các giá trị thực của tham
số
m
để
f 3log 2 m f log 22 m 2 0. Tính T m1.m 2
A. T
1
8
B. T
1
4
C. T
Câu 34. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 2;3 và
1
2
D. T 2
3
x 2 f ' x dx a,f 3 b. Tính
2
3
tích phân f x dx theo a và b
2
A. a b
B. b a
C. a b
D. a b
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B; AB BC 1, AD 2.
Các mặt chéo SAC và SBD cùng vuông góc với mặt đáy ABCD . Biết góc giữa hai mặt phẳng
SAB
và ABCD bằng 600 (tham khảo hình vẽ bên). Khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng SAB
là
A.
2 3
3
B.
C. 2 3
3
D.
3
3
Câu 36. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên
x
y'
1
+
3
0
0
+
5
y
3
Phương trình f 1 2x 2 5 có tất cả bao nhiêu nghiệm thực phân biệt
A. 5
B. 4
C. 3
D. 6
Trang 6
Câu 37. Cho hàm số y f x . Hàm số y f ' x là hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ bên.
x
Hàm số y f 3 e đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ;1
B. 2;
C. ln 2;ln 4
D. ln 2; 4
Câu 38. Cho số phức z a bi a, b thỏa mãn z 2 3i z 1 9i. Tính T ab 1
B. T 0
A. T 2
C. T 1
D. T 1
Câu 39. Một hộp chứa 5 bi trắng, 6 bi đỏ và 7 bi xanh, tất cả các bi có kích thước và khối lượng như
nhau. Chọn ngẫu nhiên 6 bi từ hộp đó. Tính xác suất để 6 bi lấy được có đủ ba màu đồng thời hiệu của số
bi đỏ và trắng, hiệu của số bi xanh và đỏ, hiệu của số bi trắng và xanh theo thứ tự lập thành cấp số cộng
A.
5
442
B.
75
442
C.
40
221
D.
35
221
Câu 40. Cho hình lục giác đều ABCDEF có cạnh bằng 2 (tham khảo hình vẽ). Quay lục giác xung quanh
đường chéo AD ta được một khối tròn xoay. Thể tích khối tròn xoay đó là
A. V 8
B. V 7
C. V
8 3
3
D. V
7 3
3
3
2
2
Câu 41. Cho hàm số y x 2 m 1 x 3 m 1 x 2 có đồ thị Cm . Gọi M là điểm thuộc đồ thị
có hoành độ x M 1. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m sao cho tiếp tuyến của Cm tại điểm M
song song với đuờng thẳng y 3x 4.
A. 0
B. 3
C. 2
Câu 42. Trong không gian Oxyz, cho đuờng thẳng d :
P : 2x z 5 0.
D. 1
x 2 y 4 z 5
1
2
2
và mặt phẳng
Đường thẳng nằm trong mặt phẳng P , cắt và vuông góc với đường thẳng d có
phương trình là
A.
x 1 y 2 z 3
2
3
4
B.
x 1 y 2 z 3
2
5
4
C.
x 1 y 2 z 3
2
3
4
D.
x 1 y 2 z 3
2
5
4
Trang 7
Câu 43. Dân số hiện nay của tỉnh X là 1,8 triệu người. Biết rằng trong 10 năm tiếp theo, tỷ lệ tăng dân số
bình quân hàng năm của tỉnh X luôn giữ mức 1,4%. Dân số của tỉnh X sau 5 năm (tính từ hiện nay) gần
nhất với số liệu nào sau đây?
A. 1,9 triệu người
B. 2,2 triệu người
C. 2,1 triệu người
D. 2,4 triệu người
Câu 44. Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp hai liên tục trên . Biết f ' 2 8, f ' 1 4 và đồ thị
của của hàm số f " x như hình vẽ dưới đây. Hàm số y 2f x 3 16x 1 đạt giá trị lớn nhất tại x 0
thuộc khoảng nào sau đây?
A. 0; 4
B. 4;
C. ;1
D. 2;1
Câu 45. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên . Hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ bên
2
dưới. Tìm tập hợp S tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số g x 2f x 3f x m có
f x , lim f x
đúng 7 điểm cực trị, biết f a 1, f b 0, xlim
x
A. S 5;0
B. S 8;0
1
C. S 8;
6
9
D. S 5;
8
Câu 46. Cho 3 số phức z, z1 , z 2 thỏa mãn z 1 2i z 3 4i , z1 5 2i 2, z 2 1 6i 2. Tính giá trị
nhỏ nhất của biểu thức T z z1 z z 2 4
A.
2 3770
13
B.
10361
13
C.
3770
13
D.
10361
26
Câu 47. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1;1;3 ,B 5;2; 1 và hai điểm M, N thay đổi trên mặt
phẳng
Oxy
sao cho điểm
I 1; 2;0
luôn là
trung điểm
của MN. Khi
biểu thức
P MA 2 2NB2 MA.NB đạt giá trị nhỏ nhất. Tính T 2x M 4x N 7y M y N
A. T 10
B. T 12
C. T 11
D. T 9
Trang 8
Câu 48. Cho hình lập phương ABCD.A1B1C1D1 có cạnh bằng 1. Hai điểm M, N lần lượt thay đổi trên các
đoạn AB1 và BC1 sao cho MN luôn tạo với mặt phẳng ABCD một góc 60o (tham khảo hình vẽ). Giá
trị bé nhất của đoạn MN là
A.
3
3
B. 2
21
C. 2
3
2
D.
3 1
x
Câu 49. Cho hàm số f x có đạo hàm xác định trên và thỏa mãn f ' x 4x 6x.e
2
f x 2019
0 và
f 0 2019. Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình f x 7 là
A. 91
B. 46
C. 45
D. 44
Câu 50. Biết rằng có số thực a 0 sao cho a 3cos2x 2cos 2 x, x . Chọn mệnh đề đúng.
5 7
A. a ;
2 2
1 3
B. a ;
2 2
7 9
C. a ;
2 2
3 5
D. a ;
2 2
Trang 9
ĐÁP ÁN
1. A
2. C
3. B
4. A
5. C
6. D
7. D
8. C
9. D
10. B
11. D
12. D
13. C
14. A
15. D
16. C
17. B
18. A
19. D
20. A
21. C
22. C
23. D
24. C
25. A
26. B
27. D
28. B
29. B
30. A
31. D
32. B
33. A
34. B
35. B
36. B
37. A
38. D
39. C
40. A
41. D
42. C
43. A
44. B
45. A
46. A
47. A
48. C
49. C
50. B
HƯỚNG DẪN GIẢI MỘT SỐ CÂU HỎI
Câu 1.
1
1
1
a3 2
Thể tích khối chóp S.ABC tính theo công thức: V SABCSA .a 2. a.2a
3
3
2
3
Câu 2.
Ta có: z i 3i 4 3 4i nên phần thực 3 và phần ảo 4
Câu 3.
Câu 4.
Câu 5.
a 4;5; 3 , b 2; 2;3 2b 4; 4;6
Có x a 2b suy ra tọa độ của vectơ x 0;1;3
Câu 6.
Mặt phẳng P : x 3z 2 0 có một vectơ pháp tuyến là n 1;0; 3
Câu 7.
Từ đồ thị của hàm số đối xứng qua trục tung nên đáp án A và B đúng.
2
2
1
Do f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx
0
0
1
0
1
2
1
Nên đáp án C đúng. Vậy chọn đáp án D
Câu 8.
Từ bảng biến thiên hàm số ta có hàm đồng biến trên khoảng 2;0
Câu 9.
Hàm số xác định x 2 4x 3 0 x 1 3 x
Vậy hàm số có tập xác định D ;1 3;
Câu 10.
f ' x 3x 1 ' 23x 1.ln2 3.23x 1.ln2
3x 1
Vậy f ' x 3.2 .ln2
Câu 11.
Trang 10