Đề thi thử THPT quốc gia năm 2019 (Đề 35)
Gửi bởi: Phạm Thọ Thái Dương 10 tháng 1 2020 lúc 15:10:28 | Được cập nhật: hôm qua lúc 6:28:22 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 393 | Lượt Download: 1 | File size: 1.360384 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Nguyễn Quán Nho năm 2021-2022
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Trần Quốc Tuấn năm 2021-2022
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 219
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 224
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 222
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 220
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 223
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 218
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 221
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 217
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Megabook.vn
ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2019
Biên soạn bởi Th.S Trần Trọng Tuyển
CHUẨN CẤU TRÚC CỦA BỘ GIÁO DỤC – ĐỀ 35
Chu Thị Hạnh, Trần Văn Lục
Môn thi: TOÁN
(Đề thi có 07 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:.......................................................................
Số báo danh:............................................................................
Câu 1. Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức P a
A. P a 3
B. P a 2
2 2
1
21
a
C. P a 2
2 1
là:
2
D. P a
2
Câu 2. Cho cấp số nhân un có u1 3 , công bội q 2 . Hỏi 192 là số hạng thứ mấy của un ?
A. Số hạng thứ 6.
B. Số hạng thứ 7
C. Số hạng thứ 5
D. Số hạng thứ 8
Câu 3. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt
phẳng (Oyz)?
A. y 0.
B. x 0.
Câu 4. Tính giới hạn K lim
x
A. K 0.
C. y z 0.
D. z 0.
C. K 2.
D. K 4.
4 x2 1
x 1
B. K 1.
Câu 5. Tổng diện tích của tất cả các mặt của hình tứ diện đều cạnh a bằng:
A. S
3a 2
.
2
B. S 2 3a 2
C. S 3a 2
D. S 4 3a 2
Câu 6. Cho số phức z a bi a, b thỏa mãn 1 i .z 4 5i 1 6i . Giá trị S a b bằng bao
2
nhiêu?
A. S 3.
B. S 8.
C. S 6.
D. S 3.
Câu 7. Khối trụ tròn xoay có đường kính đáy là 2a, chiều cao là h 2a có thể tích là:
A. V a 3
B. V 4 a 3 .
C. V 2 a 2 .
D. V 2 a 3 .
Câu 8. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên 1;3 có đồ thị hàm
số như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng về hàm số đó?
A. Hàm số f x đạt giá trị lớn nhất tại x 3.
B. Hàm số f x đạt giá trị nhỏ nhất tại x 2.
C. Hàm số f x đạt cực tiểu tại x 1.
D. Hàm số f x đồng biến trên khoảng 1;3 .
Câu 9. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua A 1; 2 và nhận
n 1; 2 làm vectơ pháp tuyến có phương trình là:
A. x 2 y 0
B. x 2 y 4 0
C. x 2 y 5 0
D. x 2 y 4 0.
Trang 1
Câu 10. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, hình chiếu vuông góc của điểm A 2;1 lên đường thẳng
d : 2 x y 7 0 có tọa độ là:
14 7
A. ;
5 5
14 7
B. ;
5 5
5 3
D. ;
3 2
C. 3;1
Câu 11. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đường tròn tâm I 1; 2 và đi qua điểm M 2;1 có phương
trình là:
A. x 2 y 2 2 x 4 y 5 0
B. x 2 y 2 2 x 4 y 5 0
C. x 2 y 2 2 x+4 y 5 0
D. x 2 y 2 2 x 4 y 3 0
2
Câu 12. Họ nguyên hàm của hàm số f x x 2 x 1 là:
1 3
A. F x x 2 x C.
3
B. F x 2 x 2 C.
1 3
2
C. F x x x x C.
3
1 3
2
D. F x x 2 x x C.
3
Câu 13. Cho đồ thị hàm số y f x liên tục và xác định trên \ 1 như
hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;
1
C. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm A ;0
2
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y 1
Câu 14. Giả sử a, b là các số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. log 10ab 1 log a log b .
B. log 10ab 2 2 log ab .
C. log 10ab 2 1 log a log b .
D. log 10ab 2 log ab .
2
2
2
2
2
2
Câu 15. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho ba điểm A 1; 2; 1 , B 2; 1;3 , C 3;5;1 .
Tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành là:
A. D 4;8; 5
B. D 2; 2;5
C. D 4;8; 3
D. D 2;8; 3
Câu 16. Trong khai triển nhị thức Niutơn của 1 3x , số hạng thứ 3 theo số mũ tăng dần của x là:
9
A. 180x 2
B. 120x 2
C. 4x 2
D. 324x 2
Câu 17. Tại một nơi không có gió, một chiếc khí cầu đang đứng yên ở độ cao 162 m so với mặt đất đã
được phi công cài đặt chế độ chuyển động đi xuống. Biết rằng khí cầu đã chuyển theo phương thẳng đứng
2
với vận tốc tuân theo quy luật v t 10t t trong đó t (phút) là thời gian tính từ lúc bắt đầu chuyển
động, v t được tính theo đơn vị m phut (m/p). Nếu như vậy khi bắt đầu tiếp đất vận tốc khí cầu là:
A. v 3 m p
B. v 5 m p
C. v 7 m p
D. v 9 m p
Câu 18. Cho tứ diện ABCD. Gọi M là một điểm bất kì nằm trên đoạn AC (khác A và C). Mặt phẳng (P)
qua M và song song với các đường thẳng AB, CD. Thiết diện của (P) với tứ diện đã cho là hình gì?
Trang 2
A. Hình vuông
B. Hình bình hành
C. Hình chữ nhật
D. Hình thang
z12016
Câu 19. Cho hai số phức z1 2 i, z2 1 2i . Môđun của số phức w 2017 là:
z2
A. w 5
B. w
5
5
C. w 3
D. w 5
Câu 20. Cho hai số thực dương a, b khác 1. Biết rằng bất kỳ đường thẳng
song song với trục Oy mà cắt đồ thị hàm số y log a x , y log b x và trục
hoành lần lượt tại ba điểm M, N, A thì A luôn là trung điểm MN như hình vẽ
bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng về mối liên hệ a, b?
A. a b.
B. a 2b .
C. ab 1.
D. ab 2 1.
Câu 21. Nguyên hàm của hàm số f x x ln x 2 là:
A.
f x dx
x2
x2 4 x
ln x 2
C
2
4
B.
f x dx
x2 4
x2 4 x
ln x 2
C
2
4
C.
f x dx
x2
x2 4 x
ln x 2
C
2
2
D.
f x dx
x2 4
x2 4 x
ln x 2
C
2
2
Câu 22. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, phương trình mặt phẳng (P) đi qua M 1; 2;3 và cắt
các trục Ox, Oy, Oz tại 3 điểm A, B, C (không có điểm nào trùng với gốc tọa độ O) sao cho M là trực tâm
của tam giác ABC là:
A. P : x 2 y 3 z 6 0.
B. P : x 2 y 3z 14 0.
C. P : x 2 y 3 z 6 0.
D. P : x 2 y 3z 14 0.
cos x 3 sin x
0 .
2sin x 1
Câu 23. Tìm nghiệm của phương trình
A. x k ; k .
6
C. x
B. x
7
k ; k .
6
D. x k 2 ; k .
6
Câu 24. Tính giá trị của biểu thức P 7 4 3
A. P 7 4 3
7
k 2 ; k .
6
B. P 1
7 4 3
2017
2018
C. P 7 4 3
D. P 7 4 3
2017
Câu 25. Một đội gồm 5 nam và 8 nữ. Lập một nhóm gồm 4 người hát tốp ca, tính xác suất để trong 4
người được chọn có ít nhất 3 nữ.
A.
56
.
143
B.
87
.
143
C.
73
.
143
D.
70
.
143
Câu 26. Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ có AB a , góc giữa đường thẳng A’C và mặt phẳng
(AA’B’A) bằng 30 . Bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp A’.ABC là:
A.
a 3
.
6
B.
a 2
.
2
C.
a 6
.
6
D.
a 30
.
6
Trang 3
4
2
Câu 27. Cho hàm số y f x ax bx c a 0 có đồ thị như hình
bên. Tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
f x m 1 0 có hai nghiệm thực phân biệt là:
A. m 0.
m 0
B.
m 4
m 1
.
C.
m 5
m 1
.
D.
m 5
2
Câu 28. Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 3 và công bội q . Số hạng thứ năm của un là:
3
A.
27
.
16
B.
16
.
27
C.
27
.
16
Câu 29. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểm
Q : 2x
D.
16
.
27
A 1;1;1
và mặt phẳng
y 3z 1 0. Phương trình mặt phẳng P đi qua A, vuông góc với mặt phẳng (Q) và song
song với trục Oy là:
A. P : 3 x y 2 z 0.
B. P : 3 x 2 z 1 0.
C. P : 3 x 2 z 5 0.
D. P : 3 x y 2 z 2 0.
4
2
Câu 30. Cho hàm số y f x ax bx c a 0 có đồ thị như hình bên.
Tất cả các giá trị của m để phương trình f x m có 4 nghiệm phân biệt là:
m 0
A.
m 3
B. 1 m 3
C. 3 m 1
D. m 3
Câu 31. Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC đáy là tam giác ABC vuông cân tại A có BC 2a ,
AB a 3 . Thể tích khối lăng trụ ABC. ABC là:
A. a 3 .
B.
a3
.
2
C.
a3
.
3
D.
a3
.
6
3
2
Câu 32. Cho hàm số y ax bx cx d a 0 có đồ thị như hình bên.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a 0; b 0; c 0; d 0.
B. a 0; b 0; c 0; d 0.
C. a 0; b 0; c 0; d 0.
D. a 0; b 0; c 0; d 0.
Câu 33. Cho số phức z thay đổi thỏa mãn z 3 4i 4 . Tìm giá trị lớn nhất Pmax của biểu thức P z
A. Pmax 9.
B. Pmax 5.
C. Pmax 12.
D. Pmax 3.
Câu 34. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 x 3.2 x 2 m 0 có một nghiệm
duy nhất thuộc khoảng 0; 2 ?
Trang 4
A. 4.
B. 5.
C. 6.
D. 7.
Câu 35. Cho (H) là hình phẳng giới hạn bởi parabol y 3x 2 , cung tròn có
phương trình y 4 x 2 (với 0 x 2 ) và trục hoành (phần tô đậm trong
hình vẽ). Diện tích của (H) bằng:
A.
4 3
.
12
B.
4 3
.
6
C.
4 2 3 3
.
6
D.
5 3 2
.
3
Câu 36. Ba số phân biệt có tổng là 217 có thể coi là các số hạng liên tiếp của một cấp số nhân, cũng có
thể coi là số hạng thứ 2, thứ 9, thứ 44 của một cấp số cộng. Hỏi phải lấy bao nhiêu số hạng đầu của cấp số
cộng này để tổng của chúng bằng 820?
A. 20.
B. 42.
C. 21.
D. 17.
Câu 37. Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
x
y’
0
+
2
0
0
+
1
y
2
Đặt hàm số y g x f 2 x 2 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số y g x đồng biến trên khoảng ; 1 .
B. Hàm số y g x nghịch biến trên khoảng 0; 2 .
C. Hàm số y g x đồng biến trên khoảng 2; .
D. Hàm số y g x nghịch biến trên khoảng ; 0 .
Câu 38. Một người dùng một cái ca hình bán cầu có bán kính là 3 cm để múc nước đổ
vào trong một thùng hình trụ chiều cao 10 cm và bán kính đáy bằng 6 cm. Hỏi người ấy
sau bao nhiêu lần đổ thì nước đầy thùng? (Biết mỗi lần đổ, nước trong ca luôn đầy)
A. 20 lần.
B. 10 lần.
C. 12 lần.
D. 24 lần.
Câu 39. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng
Q : x y
P : 2 x y z 3 0 ,
z 0 . Mặt cầu (S) có tâm thuộc mặt phẳng (P) và tiếp xúc với (Q) tại điểm H 1; 1; 0 .
Phương trình mặt cầu (S) là:
A. S : x 2 y 2 z 1 9.
B. S : x 1 y 1 z 2 3.
C. S : x 2 y 2 z 1 1.
D. S : x 2 y 2 z 1 3.
2
2
2
2
2
2
2
2
Trang 5
Câu 40. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.ABC D có thể tích bằng 48. Thể tích phần chung của hai khối
chóp A.BCD và A.BC D là
A. 10.
B. 12.
C. 8.
D. 6.
Câu 41. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên . Đồ thị của hàm số
1 3 3 2 3
x x x 1 .
3
4
2
y f x như hình vẽ bên. Hàm số y g x f x
Mệnh đề nào dưới đây là sai?
A. Hàm số y g x nghịch biến trên khoảng ; 3 .
B. Hàm số y g x nghịch biến trên khoảng 3; 1 .
C. Hàm số y g x đồng biến trên khoảng 1;1 .
D. Hàm số y g x nghịch biến trên khoảng 1; .
1
3
Câu 42. Với n là số nguyên dương thỏa mãn Cn Cn 13n , hệ số của số hạng chứa x5 trong khai triển
n
1
của biểu thức x 2 3 bằng:
x
A. 120.
B. 252.
C. 45.
D. 210.
Câu 43. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên . Đồ thị của hàm số
f x như hình bên. Gọi m là số nghiệm thực của phương trình f f x 1 .
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. m 5.
B. m 6.
C. m 7.
D. m 8.
Câu 44. Xét các số thực dương a, b thỏa mãn log 2
1 ab
2ab a b 3 . Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin của
a b
P a 2b .
A. Pmin
2 10 3
.
2
B. Pmin
2 10 5
.
2
C. Pmin
3 10 7
.
2
D. Pmin
2 10 1
.
2
Câu 45. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tam giác ABC có đỉnh A 1; 2 , trực tâm H 3; 12 , trung
điểm của cạnh BC là M 4;3 . Gọi I, R lần lượt là tâm, bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. I 2; 2 , R 10.
B. I 5;10 , R 5.
C. I 2; 2 , R 5.
D. I 5;10 , R 10.
Câu 46. Cho khối cầu (S) tâm I, bán kính R không đổi. Một khối trụ thay đổi có chiều cao h và bán kính
đáy r nội tiếp khối cầu. Chiều cao h theo R để thể tích của khối trụ lớn nhất bằng bao nhiêu?
A. h
2R 3
.
3
B. h
R 2
.
2
C. h
R 3
.
2
D. h R 2.
Trang 6
Câu 47. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên . Đồ thị của hàm số
y f x như hình vẽ bên. Hàm số y g x 2 f x x 2 . Mệnh đề nào
dưới đây là đúng?
A. g 4 g 2 g 2 .
B. g 2 g 4 g 2 .
C. g 2 g 2 g 4 .
D. g 2 g 4 g 2 .
Câu 48. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P : x 2 y 2 z 3 0 và mặt cầu
S : x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 2 z 5 0 . Giả sử điểm M P và N S sao cho MN cùng phương với
u 1;0;1 và khoảng cách giữa M và N lớn nhất. Tính MN.
A. MN 3.
B. MN 1 2 2.
C. MN 3 2.
D. MN 14.
Câu 49. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Đường thẳng SD tạo với ABCD một
3a 5
, mặt phẳng (SDM) và mặt phẳng (SAC) cùng
2
vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa hai đường thẳng CD và SM là:
góc 60 . Gọi M là trung điểm AB. Biết MD
A.
3a 15
.
4
B.
a 15
.
4
C.
a 15
.
12
D.
4a 5
.
3
Câu 50. Cho đa giác đều 100 đỉnh. Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh của đa giác. Xác suất ba đỉnh được chọn là 3
đỉnh của tam giác tù là:
A.
3
.
11
B.
16
.
33
C.
8
.
11
D.
4
.
11
Trang 7
ĐÁP ÁN
1. A
2. B
3. B
4. C
5. C
6. D
7. D
8. B
9. C
10. A
11. A
12. C
13. B
14. A
15. C
16. D
17. D
18. B
19. B
20. C
21. B
22. B
23. B
24. C
25. D
26. D
27. D
28. D
29. B
30. A
31. A
32. A
33. A
34. C
35. B
36. A
37. D
38. A
39. D
40. C
41. A
42. A
43. B
44. A
45. D
46. A
47. D
48. C
49. A
50. C
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1. Chọn đáp án
Câu 2. Chọn đáp án
Câu 3. Chọn đáp án
Câu 4. Chọn đáp án
Câu 5. Chọn đáp án
Câu 6. Chọn đáp án
Câu 7. Chọn đáp án
Câu 8. Chọn đáp án
Câu 9. Chọn đáp án
Câu 10. Chọn đáp án
Câu 11. Chọn đáp án
Câu 12. Chọn đáp án
Câu 13. Chọn đáp án
Câu 14. Chọn đáp án
Câu 15. Chọn đáp án
Câu 16. Chọn đáp án
Trang 8
Câu 17. Chọn đáp án
Câu 18. Chọn đáp án
Câu 19. Chọn đáp án
Câu 20. Chọn đáp án
Câu 21. Chọn đáp án
Câu 22. Chọn đáp án
Câu 23. Chọn đáp án
Câu 24. Chọn đáp án
Câu 25. Chọn đáp án
Câu 26. Chọn đáp án
Câu 27. Chọn đáp án
Câu 28. Chọn đáp án
Câu 29. Chọn đáp án
Câu 30. Chọn đáp án
Câu 31. Chọn đáp án
Câu 32. Chọn đáp án
Câu 33. Chọn đáp án
Câu 34. Chọn đáp án
Câu 35. Chọn đáp án
Câu 36. Chọn đáp án
Trang 9
Câu 37. Chọn đáp án
Câu 38. Chọn đáp án
Câu 39. Chọn đáp án
Câu 40. Chọn đáp án
Câu 41. Chọn đáp án
Câu 42. Chọn đáp án
Câu 43. Chọn đáp án
Câu 44. Chọn đáp án
Câu 45. Chọn đáp án
Câu 46. Chọn đáp án
Câu 47. Chọn đáp án
Câu 48. Chọn đáp án
Câu 49. Chọn đáp án
Câu 50. Chọn đáp án
Trang 10