Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT quốc gia năm 2019 (Đề 16)

Gửi bởi: Phạm Thọ Thái Dương 10 tháng 1 2020 lúc 14:48:18 | Được cập nhật: 22 giờ trước (11:35:44) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 465 | Lượt Download: 2 | File size: 1.23392 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Megabook.vn

ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2019

Biên soạn bởi Th.S Trần Trọng Tuyển

CHUẨN CẤU TRÚC CỦA BỘ GIÁO DỤC – ĐỀ 16

Chu Thị Hạnh, Trần Văn Lục

Môn thi: TOÁN

(Đề thi có 06 trang)

Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Họ, tên thí sinh:.......................................................................
Số báo danh:............................................................................
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

Câu 2. Cho hàm số

là:
.

C.



.



D.

.

. Khẳng định nào sau đây là khẳng định

đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là các đường thẳng



.



.

B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một đường tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là các đường thẳng
D. Đồ thị hàm số đã cho không có đường tiệm cận ngang.
Câu 3. Tìm các số thực
A.

.

thỏa mãn
B.

.

C.

.

D.

.

Câu 4. Tìm giới hạn
A.

.

B.

.

C.

Câu 5. Một cấp số nhân có số hạng đầu
A.

.

B.

.

, công bội

.

D.
. Biết

C.

.

. Tìm

.

?

D.

.

Câu 6. Nhân dịp lễ sơ kết học kì I, để thưởng cho ba học sinh có thành tích tốt nhất lớp cô An đã mua 10
cuốn sách khác nhau và chọn ngẫu nhiên 3 cuốn để phát thưởng cho 3 học sinh đó mỗi học sinh nhận 1
cuốn. Hỏi cô An có bao nhiêu cách phát thưởng?
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 7. Hình khai triển mặt xunh quanh của hình trụ là một hình chữ nhật có diện tích bằng
đường cao hình trụ bằng 4. Bán kính của đường tròn đáy hình trụ bằng:
A. 12.

B. 6.

C. 4.

Câu 8. Cho hàm số
A.

. Biết

.

B.

Câu 9. Hàm số
A.

D. 3.

. Tính

.

C.

, biết

.
.

D.

.

là nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
.

B.

.

C.

.

D.

.
Trang 1

Câu 10. Cho hình chóp
tích khối chóp
A.

bằng

.

B.

có đáy là tam giác

vuông cân tại

. Độ dài đường cao

hình chóp đã cho là:

.

C.

cạnh huyền bằng

.

D.

và thể

.

Câu 11. Bảng biến thiên dưới đây là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được liệt kê ở
bốn đáp án A, B, C, D?

A.

.

B.

C.

.

D.

Câu 12. Trong mặt phẳng tọa độ

A.

B.

, xác định giá trị của tham số

.

Câu 13. Hàm số
B.

C.

.

Câu 14. Trong mặt phẳng tọa độ
tại

A.

C.

B.

của mặt cầu
.

B.

hoành. Tọa độ điểm

.

.

.

.

D.

.
. Phương trình tiếp

C.

.

D.

.

, cho mặt cầu

C.

, cho điểm

.

.
. Gọi

D.

.

là điểm đối xứng với điểm

qua trục

là:
B.

.

C.

Câu 17. Trong không gian với hệ trục tọa độ
phẳng

.

là:

Câu 16. Trong không gian
A.

D.

, cho đường tròn

Câu 15. Trong không gian với hệ trục tọa độ

A.

.

là:
.

Bán kính

để hai đường thẳng

đồng biến trên khoảng:

.

tuyến của

.

vuông góc với nhau.

.

A.

.

.

D.

, cho đường thẳng

.
và mặt

. Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào nằm trong mặt phẳng

đồng thời vuông góc và cắt đường thẳng

?

A.

.

B.

C.

.

D.

.
.
Trang 2

Câu 18. Để đồ thị hàm số
tham số

có đúng một điểm cực trị thì tất cả giá trị thực của

là:

A.

.

B.

.

C.

Câu 19. Một hình trụ có bán kính đáy bằng
tích bằng
A.

D.

.

, mặt phẳng qua trục cắt hình trụ theo một thiết diện có diện

. Tính diện tích xunh quanh của hình trụ?
.

B.

.

C.

Câu 20. Nghiệm của phương trình
A.

có đáy



.

bằng
C.

Câu 22. Tìm tất cả giá trị của tham số

,



xuống mặt phẳng đáy là điểm

. Góc giữa hai mặt phẳng
B.

.

là tam giác vuông tại

, hình chiếu vuông góc của

.

.

.

D.

Câu 21. Cho hình chóp
mãn

D.

B.

.

trung điểm của

.

là:

.

C.

A.

.

. Gọi
nằm trên

thỏa

. Thể tích khối chóp

.

D.

để phương trình


là:

.
có hai nghiệm phân

biệt.
A.

.

B.

.

Câu 23. Tìm nguyên hàm

C.

.

D.

.

.

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 24. Cho hàm số

có đồ thị như hình bên. Kết luận

nào sau đây đúng?
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 25. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
A. .

B.

.

là?
C. .

D.

.

Trang 3

Câu 26. Cho hình chóp
có đáy
đáy và
. Goi
là trung điểm của
mặt phẳng

là tam giác đều cạnh , cạnh bên
vuông góc với mặt
. Tính côsin của góc
là góc giữa đường thẳng


.

A.

.

B.

.

C.

Câu 27. Trong không gian với hệ trục tọa độ
. Để vectơ
A.

.

vuông góc với
B.

.

C.

.

.
,



bằng bao nhiêu?
.

D.

có hai nghiệm phức
B.

D.

, cho ba vectơ
thì giá trị

.

Câu 28. Cho phương trình
A.

.

.

. Tính

C.

.

.

D.

.

Câu 29. Đội thanh niên xung kích của trường THPT Chuyên Biên Hòa có 12 học sinh gồm 5 học sinh
khối 12, 4 học sinh khối 11 và 3 học sinh khối 10. Chọn ngẫu nhiên 4 học sinh để làm nhiệm vụ mỗi buổi
sáng. Tính xác suất sao cho 4 học sinh được chọn thuộc không quá hai khối.
A.

.

B.

.

C.

Câu 30. Tìm tất cả giá trị thực của tham số
A.

.

B.

Câu 31. Cho cấp số cộng
Tìm số hạng tổng quát
A.

D.

để hàm số

.

C.

và gọi

.

là tổng

đạt cực đại tại
.

D.

B.

Câu 32. Tích phân

.

C.

.



D.

.

.

bằng:
.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 33. Cho hình chóp

A.

.

số hạng đầu tiên của nó. Biết

A.

biết

.

của cấp số cộng đó.

.

miền trong tam giác

.



. Hình chiếu của

sao cho

lên mặt phẳng

. Tính bán kính

là điểm

mặt cầu ngoại tiếp hình chóp

thuộc
,

.
.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 34. Trong không gian cho
điểm phân biệt (
), trong đó không có ba điểm nào thẳng
hàng và trong
điểm đó có đúng điểm nằm cùng trên mặt phẳng và không có 4 điểm nào ngoài 4
điểm trong điểm này đồng phẳng. Tìm sao cho từ
điểm đã cho tạo ra đúng 201 mặt phẳng phân
biệt.
A. .
Câu 35. Cho số phức

B.

.

thỏa mãn

C. .
. Giá trị lớn nhất của

D.

.

là:
Trang 4

A.

.

B.

.

Câu 36. Cho hàm số

C.
liên tục trên đoạn

.

B.

C.

.

D. .

có bao nhiêu nghiệm phân

.

Câu 37. Cho khối hộp chữ nhật
. Mặt phẳng
nhỏ hơn tính theo

có thể tích là

.

Câu 38. Cho hàm số

C.

có đạo hàm trên

hình vẽ bên dưới. Hỏi đồ thị hàm số
C.

.

B.

.

D.

.

Tính góc tạo bởi đường thẳng

.

.
như

,

,

lên mặt phẳng

.

. Tìm trên

điểm

B.

.

,

trùng với trung điểm

của

.

?
C.

Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ

A.

D.

. Đồ thị hàm số

với mặt phẳng

B.

phẳng

.



. Hình chiếu vuông góc của

.

,

đạt cực đại tại?

Câu 39. Cho hình lăng trụ

A.

,

chia khối hộp đã cho thành hai khối đa diện. Tính thể tích khối đa diện

B.

.

. Biết

bằng?

.

A.

.

?

A.

A.

D.
, và có đồ thị là đường

cong như trong hình vẽ bên. Phương trình
biệt trên đoạn

.

.

D.

, cho

,

sao cho

,

và mặt

nhỏ nhất.

C.

.

Câu 41. Biết

.

với

D.

.

là các số hữu tỉ. Giá trị

bằng bao nhiêu?
A.

.

Câu 42. Cho

B.

.

là các số thực dương thỏa mãn

C. .


D.

.

. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức

bằng:
A.

.

B.

.

C. .

D.

.

Câu 43. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vuông cân tại

. Mặt bên
là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp
là:
Trang 5

A.

.

B.

Câu 44. Cho hàm số

.

C.

.

xác định và liên tục trên

.

B.

.

C.

.

D.

.

bằng?

Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
trình
A.

để bất phương

có nghiệm đúng với mọi
.

B.

.

C.

Câu 46. Trong mặt phẳng tọa độ
có phương trình

, cho tam giác

. Biết

.

. Đồ thị của hàm số

như hình bên. Số nghiệm thực âm của phương trình
A.

D.

?

.

D. Vô số.

có diện tích bằng 2, đường thẳng đi qua

là trung điểm của

. Tìm tọa độ trung điểm

của


với

có tung độ dương.
A.

.

B.

Câu 47. Cho hàm số

Tích phân
A.

.

C.

có đạo hàm trên

D.

.

thỏa mãn



.



thuộc

bằng:
.

B.

.

C.

Câu 48. Cho hình lập phương
cạnh

.

sao cho

cạnh
. Mặt phẳng

.

D.

, gọi

cắt

.

là trung điểm của

tại

. Thể tích khối đa diện

bằng:
A.

.

B.

.

Câu 49. Tìm hệ số của số hạng chứa
A.

.

B.

A.


.

.

C.


.

.

D.

là tứ diện đều cạnh

. Tính tan của góc giữa hai mặt phẳng
B.

D.

.

trong khai triển

.

Câu 50. Cho hình lăng trụ
điểm của

C.

C.


.

Gọi

.
lần lượt là trung

.
D.

.

Trang 6

ĐÁP ÁN
1. A

2. A

3. D

4. A

5. C

6. B

7. B

8. C

9. D

10. C

11. D

12. C

13. D

14. D

15. A

16. C

17. C

18. A

19. B

20. A

21. D

22. B

23. D

24. B

25. C

26. D

27. B

28. D

29. A

30. D

31. B

32. C

33. C

34. D

35. D

36. C

37. A

38. C

39. D

40. D

41. A

42. C

43. B

44.B

45. C

46. C

47. C

48. B

49. B

50. C

HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1. Chọn đáp án
Câu 2. Chọn đáp án
Câu 3. Chọn đáp án
Câu 4. Chọn đáp án
Câu 5. Chọn đáp án
Câu 6. Chọn đáp án
Câu 7. Chọn đáp án
Câu 8. Chọn đáp án
Câu 9. Chọn đáp án
Câu 10. Chọn đáp án
Câu 11. Chọn đáp án
Câu 12. Chọn đáp án
Câu 13. Chọn đáp án
Câu 14. Chọn đáp án
Câu 15. Chọn đáp án
Câu 16. Chọn đáp án

Trang 7

Câu 17. Chọn đáp án
Câu 18. Chọn đáp án
Câu 19. Chọn đáp án
Câu 20. Chọn đáp án
Câu 21. Chọn đáp án
Câu 22. Chọn đáp án
Câu 23. Chọn đáp án
Câu 24. Chọn đáp án
Câu 25. Chọn đáp án
Câu 26. Chọn đáp án
Câu 27. Chọn đáp án
Câu 28. Chọn đáp án
Câu 29. Chọn đáp án
Câu 30. Chọn đáp án
Câu 31. Chọn đáp án
Câu 32. Chọn đáp án
Câu 33. Chọn đáp án
Câu 34. Chọn đáp án
Câu 35. Chọn đáp án
Câu 36. Chọn đáp án
Trang 8

Câu 37. Chọn đáp án
Câu 38. Chọn đáp án
Câu 39. Chọn đáp án
Câu 40. Chọn đáp án
Câu 41. Chọn đáp án
Câu 42. Chọn đáp án
Câu 43. Chọn đáp án
Câu 44. Chọn đáp án
Câu 45. Chọn đáp án
Câu 46. Chọn đáp án
Câu 47. Chọn đáp án
Câu 48. Chọn đáp án
Câu 49. Chọn đáp án
Câu 50. Chọn đáp án

Trang 9