Đề thi thử THPT quốc gia năm 2019 (Đề 16)
Gửi bởi: Phạm Thọ Thái Dương 10 tháng 1 2020 lúc 14:48:18 | Được cập nhật: 22 giờ trước (11:35:44) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 465 | Lượt Download: 2 | File size: 1.23392 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Nguyễn Quán Nho năm 2021-2022
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Trần Quốc Tuấn năm 2021-2022
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 219
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 224
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 222
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 220
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 223
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 218
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 221
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 217
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Megabook.vn
ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2019
Biên soạn bởi Th.S Trần Trọng Tuyển
CHUẨN CẤU TRÚC CỦA BỘ GIÁO DỤC – ĐỀ 16
Chu Thị Hạnh, Trần Văn Lục
Môn thi: TOÁN
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:.......................................................................
Số báo danh:............................................................................
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 2. Cho hàm số
là:
.
C.
có
.
và
D.
.
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định
đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là các đường thẳng
và
.
và
.
B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một đường tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là các đường thẳng
D. Đồ thị hàm số đã cho không có đường tiệm cận ngang.
Câu 3. Tìm các số thực
A.
.
thỏa mãn
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 4. Tìm giới hạn
A.
.
B.
.
C.
Câu 5. Một cấp số nhân có số hạng đầu
A.
.
B.
.
, công bội
.
D.
. Biết
C.
.
. Tìm
.
?
D.
.
Câu 6. Nhân dịp lễ sơ kết học kì I, để thưởng cho ba học sinh có thành tích tốt nhất lớp cô An đã mua 10
cuốn sách khác nhau và chọn ngẫu nhiên 3 cuốn để phát thưởng cho 3 học sinh đó mỗi học sinh nhận 1
cuốn. Hỏi cô An có bao nhiêu cách phát thưởng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 7. Hình khai triển mặt xunh quanh của hình trụ là một hình chữ nhật có diện tích bằng
đường cao hình trụ bằng 4. Bán kính của đường tròn đáy hình trụ bằng:
A. 12.
B. 6.
C. 4.
Câu 8. Cho hàm số
A.
. Biết
.
B.
Câu 9. Hàm số
A.
D. 3.
. Tính
.
C.
, biết
.
.
D.
.
là nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
.
B.
.
C.
.
D.
.
Trang 1
Câu 10. Cho hình chóp
tích khối chóp
A.
bằng
.
B.
có đáy là tam giác
vuông cân tại
. Độ dài đường cao
hình chóp đã cho là:
.
C.
cạnh huyền bằng
.
D.
và thể
.
Câu 11. Bảng biến thiên dưới đây là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được liệt kê ở
bốn đáp án A, B, C, D?
A.
.
B.
C.
.
D.
Câu 12. Trong mặt phẳng tọa độ
và
A.
B.
, xác định giá trị của tham số
.
Câu 13. Hàm số
B.
C.
.
Câu 14. Trong mặt phẳng tọa độ
tại
A.
C.
B.
của mặt cầu
.
B.
hoành. Tọa độ điểm
.
.
.
.
D.
.
. Phương trình tiếp
C.
.
D.
.
, cho mặt cầu
C.
, cho điểm
.
.
. Gọi
D.
.
là điểm đối xứng với điểm
qua trục
là:
B.
.
C.
Câu 17. Trong không gian với hệ trục tọa độ
phẳng
.
là:
Câu 16. Trong không gian
A.
D.
, cho đường tròn
Câu 15. Trong không gian với hệ trục tọa độ
A.
.
là:
.
Bán kính
để hai đường thẳng
đồng biến trên khoảng:
.
tuyến của
.
vuông góc với nhau.
.
A.
.
.
D.
, cho đường thẳng
.
và mặt
. Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào nằm trong mặt phẳng
đồng thời vuông góc và cắt đường thẳng
?
A.
.
B.
C.
.
D.
.
.
Trang 2
Câu 18. Để đồ thị hàm số
tham số
có đúng một điểm cực trị thì tất cả giá trị thực của
là:
A.
.
B.
.
C.
Câu 19. Một hình trụ có bán kính đáy bằng
tích bằng
A.
D.
.
, mặt phẳng qua trục cắt hình trụ theo một thiết diện có diện
. Tính diện tích xunh quanh của hình trụ?
.
B.
.
C.
Câu 20. Nghiệm của phương trình
A.
có đáy
và
.
bằng
C.
Câu 22. Tìm tất cả giá trị của tham số
,
và
xuống mặt phẳng đáy là điểm
. Góc giữa hai mặt phẳng
B.
.
là tam giác vuông tại
, hình chiếu vuông góc của
.
.
.
D.
Câu 21. Cho hình chóp
mãn
D.
B.
.
trung điểm của
.
là:
.
C.
A.
.
. Gọi
nằm trên
thỏa
. Thể tích khối chóp
.
D.
để phương trình
là
là:
.
có hai nghiệm phân
biệt.
A.
.
B.
.
Câu 23. Tìm nguyên hàm
C.
.
D.
.
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 24. Cho hàm số
có đồ thị như hình bên. Kết luận
nào sau đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 25. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
A. .
B.
.
là?
C. .
D.
.
Trang 3
Câu 26. Cho hình chóp
có đáy
đáy và
. Goi
là trung điểm của
mặt phẳng
là tam giác đều cạnh , cạnh bên
vuông góc với mặt
. Tính côsin của góc
là góc giữa đường thẳng
và
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 27. Trong không gian với hệ trục tọa độ
. Để vectơ
A.
.
vuông góc với
B.
.
C.
.
.
,
và
bằng bao nhiêu?
.
D.
có hai nghiệm phức
B.
D.
, cho ba vectơ
thì giá trị
.
Câu 28. Cho phương trình
A.
.
.
. Tính
C.
.
.
D.
.
Câu 29. Đội thanh niên xung kích của trường THPT Chuyên Biên Hòa có 12 học sinh gồm 5 học sinh
khối 12, 4 học sinh khối 11 và 3 học sinh khối 10. Chọn ngẫu nhiên 4 học sinh để làm nhiệm vụ mỗi buổi
sáng. Tính xác suất sao cho 4 học sinh được chọn thuộc không quá hai khối.
A.
.
B.
.
C.
Câu 30. Tìm tất cả giá trị thực của tham số
A.
.
B.
Câu 31. Cho cấp số cộng
Tìm số hạng tổng quát
A.
D.
để hàm số
.
C.
và gọi
.
là tổng
đạt cực đại tại
.
D.
B.
Câu 32. Tích phân
.
C.
.
và
D.
.
.
bằng:
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 33. Cho hình chóp
A.
.
số hạng đầu tiên của nó. Biết
A.
biết
.
của cấp số cộng đó.
.
miền trong tam giác
.
có
. Hình chiếu của
sao cho
lên mặt phẳng
. Tính bán kính
là điểm
mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
thuộc
,
.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 34. Trong không gian cho
điểm phân biệt (
), trong đó không có ba điểm nào thẳng
hàng và trong
điểm đó có đúng điểm nằm cùng trên mặt phẳng và không có 4 điểm nào ngoài 4
điểm trong điểm này đồng phẳng. Tìm sao cho từ
điểm đã cho tạo ra đúng 201 mặt phẳng phân
biệt.
A. .
Câu 35. Cho số phức
B.
.
thỏa mãn
C. .
. Giá trị lớn nhất của
D.
.
là:
Trang 4
A.
.
B.
.
Câu 36. Cho hàm số
C.
liên tục trên đoạn
.
B.
C.
.
D. .
có bao nhiêu nghiệm phân
.
Câu 37. Cho khối hộp chữ nhật
. Mặt phẳng
nhỏ hơn tính theo
có thể tích là
.
Câu 38. Cho hàm số
C.
có đạo hàm trên
hình vẽ bên dưới. Hỏi đồ thị hàm số
C.
.
B.
.
D.
.
Tính góc tạo bởi đường thẳng
.
.
như
,
,
lên mặt phẳng
.
. Tìm trên
điểm
B.
.
,
trùng với trung điểm
của
.
?
C.
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ
A.
D.
. Đồ thị hàm số
với mặt phẳng
B.
phẳng
.
có
. Hình chiếu vuông góc của
.
,
đạt cực đại tại?
Câu 39. Cho hình lăng trụ
A.
,
chia khối hộp đã cho thành hai khối đa diện. Tính thể tích khối đa diện
B.
.
. Biết
bằng?
.
A.
.
?
A.
A.
D.
, và có đồ thị là đường
cong như trong hình vẽ bên. Phương trình
biệt trên đoạn
.
.
D.
, cho
,
sao cho
,
và mặt
nhỏ nhất.
C.
.
Câu 41. Biết
.
với
D.
.
là các số hữu tỉ. Giá trị
bằng bao nhiêu?
A.
.
Câu 42. Cho
B.
.
là các số thực dương thỏa mãn
C. .
và
D.
.
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
bằng:
A.
.
B.
.
C. .
D.
.
Câu 43. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vuông cân tại
có
. Mặt bên
là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp
là:
Trang 5
A.
.
B.
Câu 44. Cho hàm số
.
C.
.
xác định và liên tục trên
.
B.
.
C.
.
D.
.
bằng?
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
trình
A.
để bất phương
có nghiệm đúng với mọi
.
B.
.
C.
Câu 46. Trong mặt phẳng tọa độ
có phương trình
, cho tam giác
. Biết
.
. Đồ thị của hàm số
như hình bên. Số nghiệm thực âm của phương trình
A.
D.
?
.
D. Vô số.
có diện tích bằng 2, đường thẳng đi qua
là trung điểm của
. Tìm tọa độ trung điểm
của
và
với
có tung độ dương.
A.
.
B.
Câu 47. Cho hàm số
Tích phân
A.
.
C.
có đạo hàm trên
D.
.
thỏa mãn
và
.
và
thuộc
bằng:
.
B.
.
C.
Câu 48. Cho hình lập phương
cạnh
.
sao cho
cạnh
. Mặt phẳng
.
D.
, gọi
cắt
.
là trung điểm của
tại
. Thể tích khối đa diện
bằng:
A.
.
B.
.
Câu 49. Tìm hệ số của số hạng chứa
A.
.
B.
A.
và
.
.
C.
có
.
.
D.
là tứ diện đều cạnh
. Tính tan của góc giữa hai mặt phẳng
B.
D.
.
trong khai triển
.
Câu 50. Cho hình lăng trụ
điểm của
C.
C.
và
.
Gọi
.
lần lượt là trung
.
D.
.
Trang 6
ĐÁP ÁN
1. A
2. A
3. D
4. A
5. C
6. B
7. B
8. C
9. D
10. C
11. D
12. C
13. D
14. D
15. A
16. C
17. C
18. A
19. B
20. A
21. D
22. B
23. D
24. B
25. C
26. D
27. B
28. D
29. A
30. D
31. B
32. C
33. C
34. D
35. D
36. C
37. A
38. C
39. D
40. D
41. A
42. C
43. B
44.B
45. C
46. C
47. C
48. B
49. B
50. C
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1. Chọn đáp án
Câu 2. Chọn đáp án
Câu 3. Chọn đáp án
Câu 4. Chọn đáp án
Câu 5. Chọn đáp án
Câu 6. Chọn đáp án
Câu 7. Chọn đáp án
Câu 8. Chọn đáp án
Câu 9. Chọn đáp án
Câu 10. Chọn đáp án
Câu 11. Chọn đáp án
Câu 12. Chọn đáp án
Câu 13. Chọn đáp án
Câu 14. Chọn đáp án
Câu 15. Chọn đáp án
Câu 16. Chọn đáp án
Trang 7
Câu 17. Chọn đáp án
Câu 18. Chọn đáp án
Câu 19. Chọn đáp án
Câu 20. Chọn đáp án
Câu 21. Chọn đáp án
Câu 22. Chọn đáp án
Câu 23. Chọn đáp án
Câu 24. Chọn đáp án
Câu 25. Chọn đáp án
Câu 26. Chọn đáp án
Câu 27. Chọn đáp án
Câu 28. Chọn đáp án
Câu 29. Chọn đáp án
Câu 30. Chọn đáp án
Câu 31. Chọn đáp án
Câu 32. Chọn đáp án
Câu 33. Chọn đáp án
Câu 34. Chọn đáp án
Câu 35. Chọn đáp án
Câu 36. Chọn đáp án
Trang 8
Câu 37. Chọn đáp án
Câu 38. Chọn đáp án
Câu 39. Chọn đáp án
Câu 40. Chọn đáp án
Câu 41. Chọn đáp án
Câu 42. Chọn đáp án
Câu 43. Chọn đáp án
Câu 44. Chọn đáp án
Câu 45. Chọn đáp án
Câu 46. Chọn đáp án
Câu 47. Chọn đáp án
Câu 48. Chọn đáp án
Câu 49. Chọn đáp án
Câu 50. Chọn đáp án
Trang 9
ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2019
Biên soạn bởi Th.S Trần Trọng Tuyển
CHUẨN CẤU TRÚC CỦA BỘ GIÁO DỤC – ĐỀ 16
Chu Thị Hạnh, Trần Văn Lục
Môn thi: TOÁN
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:.......................................................................
Số báo danh:............................................................................
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 2. Cho hàm số
là:
.
C.
có
.
và
D.
.
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định
đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là các đường thẳng
và
.
và
.
B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một đường tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là các đường thẳng
D. Đồ thị hàm số đã cho không có đường tiệm cận ngang.
Câu 3. Tìm các số thực
A.
.
thỏa mãn
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 4. Tìm giới hạn
A.
.
B.
.
C.
Câu 5. Một cấp số nhân có số hạng đầu
A.
.
B.
.
, công bội
.
D.
. Biết
C.
.
. Tìm
.
?
D.
.
Câu 6. Nhân dịp lễ sơ kết học kì I, để thưởng cho ba học sinh có thành tích tốt nhất lớp cô An đã mua 10
cuốn sách khác nhau và chọn ngẫu nhiên 3 cuốn để phát thưởng cho 3 học sinh đó mỗi học sinh nhận 1
cuốn. Hỏi cô An có bao nhiêu cách phát thưởng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 7. Hình khai triển mặt xunh quanh của hình trụ là một hình chữ nhật có diện tích bằng
đường cao hình trụ bằng 4. Bán kính của đường tròn đáy hình trụ bằng:
A. 12.
B. 6.
C. 4.
Câu 8. Cho hàm số
A.
. Biết
.
B.
Câu 9. Hàm số
A.
D. 3.
. Tính
.
C.
, biết
.
.
D.
.
là nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
.
B.
.
C.
.
D.
.
Trang 1
Câu 10. Cho hình chóp
tích khối chóp
A.
bằng
.
B.
có đáy là tam giác
vuông cân tại
. Độ dài đường cao
hình chóp đã cho là:
.
C.
cạnh huyền bằng
.
D.
và thể
.
Câu 11. Bảng biến thiên dưới đây là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được liệt kê ở
bốn đáp án A, B, C, D?
A.
.
B.
C.
.
D.
Câu 12. Trong mặt phẳng tọa độ
và
A.
B.
, xác định giá trị của tham số
.
Câu 13. Hàm số
B.
C.
.
Câu 14. Trong mặt phẳng tọa độ
tại
A.
C.
B.
của mặt cầu
.
B.
hoành. Tọa độ điểm
.
.
.
.
D.
.
. Phương trình tiếp
C.
.
D.
.
, cho mặt cầu
C.
, cho điểm
.
.
. Gọi
D.
.
là điểm đối xứng với điểm
qua trục
là:
B.
.
C.
Câu 17. Trong không gian với hệ trục tọa độ
phẳng
.
là:
Câu 16. Trong không gian
A.
D.
, cho đường tròn
Câu 15. Trong không gian với hệ trục tọa độ
A.
.
là:
.
Bán kính
để hai đường thẳng
đồng biến trên khoảng:
.
tuyến của
.
vuông góc với nhau.
.
A.
.
.
D.
, cho đường thẳng
.
và mặt
. Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào nằm trong mặt phẳng
đồng thời vuông góc và cắt đường thẳng
?
A.
.
B.
C.
.
D.
.
.
Trang 2
Câu 18. Để đồ thị hàm số
tham số
có đúng một điểm cực trị thì tất cả giá trị thực của
là:
A.
.
B.
.
C.
Câu 19. Một hình trụ có bán kính đáy bằng
tích bằng
A.
D.
.
, mặt phẳng qua trục cắt hình trụ theo một thiết diện có diện
. Tính diện tích xunh quanh của hình trụ?
.
B.
.
C.
Câu 20. Nghiệm của phương trình
A.
có đáy
và
.
bằng
C.
Câu 22. Tìm tất cả giá trị của tham số
,
và
xuống mặt phẳng đáy là điểm
. Góc giữa hai mặt phẳng
B.
.
là tam giác vuông tại
, hình chiếu vuông góc của
.
.
.
D.
Câu 21. Cho hình chóp
mãn
D.
B.
.
trung điểm của
.
là:
.
C.
A.
.
. Gọi
nằm trên
thỏa
. Thể tích khối chóp
.
D.
để phương trình
là
là:
.
có hai nghiệm phân
biệt.
A.
.
B.
.
Câu 23. Tìm nguyên hàm
C.
.
D.
.
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 24. Cho hàm số
có đồ thị như hình bên. Kết luận
nào sau đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 25. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
A. .
B.
.
là?
C. .
D.
.
Trang 3
Câu 26. Cho hình chóp
có đáy
đáy và
. Goi
là trung điểm của
mặt phẳng
là tam giác đều cạnh , cạnh bên
vuông góc với mặt
. Tính côsin của góc
là góc giữa đường thẳng
và
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 27. Trong không gian với hệ trục tọa độ
. Để vectơ
A.
.
vuông góc với
B.
.
C.
.
.
,
và
bằng bao nhiêu?
.
D.
có hai nghiệm phức
B.
D.
, cho ba vectơ
thì giá trị
.
Câu 28. Cho phương trình
A.
.
.
. Tính
C.
.
.
D.
.
Câu 29. Đội thanh niên xung kích của trường THPT Chuyên Biên Hòa có 12 học sinh gồm 5 học sinh
khối 12, 4 học sinh khối 11 và 3 học sinh khối 10. Chọn ngẫu nhiên 4 học sinh để làm nhiệm vụ mỗi buổi
sáng. Tính xác suất sao cho 4 học sinh được chọn thuộc không quá hai khối.
A.
.
B.
.
C.
Câu 30. Tìm tất cả giá trị thực của tham số
A.
.
B.
Câu 31. Cho cấp số cộng
Tìm số hạng tổng quát
A.
D.
để hàm số
.
C.
và gọi
.
là tổng
đạt cực đại tại
.
D.
B.
Câu 32. Tích phân
.
C.
.
và
D.
.
.
bằng:
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 33. Cho hình chóp
A.
.
số hạng đầu tiên của nó. Biết
A.
biết
.
của cấp số cộng đó.
.
miền trong tam giác
.
có
. Hình chiếu của
sao cho
lên mặt phẳng
. Tính bán kính
là điểm
mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
thuộc
,
.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 34. Trong không gian cho
điểm phân biệt (
), trong đó không có ba điểm nào thẳng
hàng và trong
điểm đó có đúng điểm nằm cùng trên mặt phẳng và không có 4 điểm nào ngoài 4
điểm trong điểm này đồng phẳng. Tìm sao cho từ
điểm đã cho tạo ra đúng 201 mặt phẳng phân
biệt.
A. .
Câu 35. Cho số phức
B.
.
thỏa mãn
C. .
. Giá trị lớn nhất của
D.
.
là:
Trang 4
A.
.
B.
.
Câu 36. Cho hàm số
C.
liên tục trên đoạn
.
B.
C.
.
D. .
có bao nhiêu nghiệm phân
.
Câu 37. Cho khối hộp chữ nhật
. Mặt phẳng
nhỏ hơn tính theo
có thể tích là
.
Câu 38. Cho hàm số
C.
có đạo hàm trên
hình vẽ bên dưới. Hỏi đồ thị hàm số
C.
.
B.
.
D.
.
Tính góc tạo bởi đường thẳng
.
.
như
,
,
lên mặt phẳng
.
. Tìm trên
điểm
B.
.
,
trùng với trung điểm
của
.
?
C.
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ
A.
D.
. Đồ thị hàm số
với mặt phẳng
B.
phẳng
.
có
. Hình chiếu vuông góc của
.
,
đạt cực đại tại?
Câu 39. Cho hình lăng trụ
A.
,
chia khối hộp đã cho thành hai khối đa diện. Tính thể tích khối đa diện
B.
.
. Biết
bằng?
.
A.
.
?
A.
A.
D.
, và có đồ thị là đường
cong như trong hình vẽ bên. Phương trình
biệt trên đoạn
.
.
D.
, cho
,
sao cho
,
và mặt
nhỏ nhất.
C.
.
Câu 41. Biết
.
với
D.
.
là các số hữu tỉ. Giá trị
bằng bao nhiêu?
A.
.
Câu 42. Cho
B.
.
là các số thực dương thỏa mãn
C. .
và
D.
.
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
bằng:
A.
.
B.
.
C. .
D.
.
Câu 43. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vuông cân tại
có
. Mặt bên
là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp
là:
Trang 5
A.
.
B.
Câu 44. Cho hàm số
.
C.
.
xác định và liên tục trên
.
B.
.
C.
.
D.
.
bằng?
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
trình
A.
để bất phương
có nghiệm đúng với mọi
.
B.
.
C.
Câu 46. Trong mặt phẳng tọa độ
có phương trình
, cho tam giác
. Biết
.
. Đồ thị của hàm số
như hình bên. Số nghiệm thực âm của phương trình
A.
D.
?
.
D. Vô số.
có diện tích bằng 2, đường thẳng đi qua
là trung điểm của
. Tìm tọa độ trung điểm
của
và
với
có tung độ dương.
A.
.
B.
Câu 47. Cho hàm số
Tích phân
A.
.
C.
có đạo hàm trên
D.
.
thỏa mãn
và
.
và
thuộc
bằng:
.
B.
.
C.
Câu 48. Cho hình lập phương
cạnh
.
sao cho
cạnh
. Mặt phẳng
.
D.
, gọi
cắt
.
là trung điểm của
tại
. Thể tích khối đa diện
bằng:
A.
.
B.
.
Câu 49. Tìm hệ số của số hạng chứa
A.
.
B.
A.
và
.
.
C.
có
.
.
D.
là tứ diện đều cạnh
. Tính tan của góc giữa hai mặt phẳng
B.
D.
.
trong khai triển
.
Câu 50. Cho hình lăng trụ
điểm của
C.
C.
và
.
Gọi
.
lần lượt là trung
.
D.
.
Trang 6
ĐÁP ÁN
1. A
2. A
3. D
4. A
5. C
6. B
7. B
8. C
9. D
10. C
11. D
12. C
13. D
14. D
15. A
16. C
17. C
18. A
19. B
20. A
21. D
22. B
23. D
24. B
25. C
26. D
27. B
28. D
29. A
30. D
31. B
32. C
33. C
34. D
35. D
36. C
37. A
38. C
39. D
40. D
41. A
42. C
43. B
44.B
45. C
46. C
47. C
48. B
49. B
50. C
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1. Chọn đáp án
Câu 2. Chọn đáp án
Câu 3. Chọn đáp án
Câu 4. Chọn đáp án
Câu 5. Chọn đáp án
Câu 6. Chọn đáp án
Câu 7. Chọn đáp án
Câu 8. Chọn đáp án
Câu 9. Chọn đáp án
Câu 10. Chọn đáp án
Câu 11. Chọn đáp án
Câu 12. Chọn đáp án
Câu 13. Chọn đáp án
Câu 14. Chọn đáp án
Câu 15. Chọn đáp án
Câu 16. Chọn đáp án
Trang 7
Câu 17. Chọn đáp án
Câu 18. Chọn đáp án
Câu 19. Chọn đáp án
Câu 20. Chọn đáp án
Câu 21. Chọn đáp án
Câu 22. Chọn đáp án
Câu 23. Chọn đáp án
Câu 24. Chọn đáp án
Câu 25. Chọn đáp án
Câu 26. Chọn đáp án
Câu 27. Chọn đáp án
Câu 28. Chọn đáp án
Câu 29. Chọn đáp án
Câu 30. Chọn đáp án
Câu 31. Chọn đáp án
Câu 32. Chọn đáp án
Câu 33. Chọn đáp án
Câu 34. Chọn đáp án
Câu 35. Chọn đáp án
Câu 36. Chọn đáp án
Trang 8
Câu 37. Chọn đáp án
Câu 38. Chọn đáp án
Câu 39. Chọn đáp án
Câu 40. Chọn đáp án
Câu 41. Chọn đáp án
Câu 42. Chọn đáp án
Câu 43. Chọn đáp án
Câu 44. Chọn đáp án
Câu 45. Chọn đáp án
Câu 46. Chọn đáp án
Câu 47. Chọn đáp án
Câu 48. Chọn đáp án
Câu 49. Chọn đáp án
Câu 50. Chọn đáp án
Trang 9