Đề thi môn toán THPT Chuyên Bắc Giang - Lần 1
Gửi bởi: Phạm Thọ Thái Dương 10 tháng 1 2020 lúc 11:31:08 | Được cập nhật: 16 tháng 5 lúc 11:16:34 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 414 | Lượt Download: 0 | File size: 1.775104 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Nguyễn Quán Nho năm 2021-2022
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Trần Quốc Tuấn năm 2021-2022
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 219
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 224
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 222
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 220
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 223
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 218
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 221
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 217
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
SỞ GD & ĐT TỈNH BẮC GIANG
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 LẦN 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC GIANG
Môn thi : TOÁN
(Đề thi có 10 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:.......................................................................
Số báo danh:............................................................................
Câu 1: Cho cung lượng giác có số đo x thỏa mãn tan x = 2. Giá trị của biểu thức
M
sinx 3cos2 x
5sin3 x 2cos x
A.
7
.
30
bằng
B.
7
.
33
C.
7
.
32
D.
7
.
31
2
n
n 2
Câu 2: Biết n là số tự nhiên thỏa mãn 1.2C1
. Số hạng có
n 2.3Cn ... n. n 1 Cn 180.2
hệ số lớn nhất trong khai triển 1 x n là
A. 925x5.
B. 924x6.
C. 923x4.
Câu 3: Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 8, AD = 5. Tích AB.BD
A. AB.BD = 62.
B. AB.BD = -64.
C. AB.BD = -62.
D. 926x7.
D. AB.BD = 64.
Câu 4: Hàm số y x3 6x2 2 luôn đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
2; .
B. 0; .
C. (0;4).
D. ;0 .
Câu 5: Tổng các nghiệm trong đoạn 0;2 của phương trình sin3 x cos3 x 1 bằng
A.
5
.
2
B.
7
.
2
C. 2.
D.
3
.
2
Câu 6: Cho hình hộp ABCD.A1B1C1D1 . Gọi M là trung điểm của AD. Khẳng định nào dưới đây
là đúng?
A. B1M B1B B1A1 B1C1.
C. B1B B1A1 B1C1 2B1D.
1
B. C1M C1C C1D1 C1B1.
2
1
1
D. C1M C1C C1D1 C1B1.
2
2
Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy, khoảng cách từ điểm M(0;4) đến đường thẳng
: xcos sin 4 2 sin 0 bằng
1
A.
8.
B. 4sin.
C.
4
.
cos sin
D. 8.
Câu 8: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào đồng biến trên tập R
A. y log 10 3 x.
e
2
B. y log2 x x . C. y
3
2x
x
D. y .
3
.
Câu 9: Cho tứ diện ABCD có A 0;1; 1 , B 1;1;2 ,C 1; 1;0 , D 0;0;1 . Tính độ dài đường cao
AH của hình chóp ABCD.
A. 3 2.
B. 2 2.
C.
2
.
2
D.
3 2
.
2
Câu 10: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA vuông góc với mặt đáy (ABCD),
AB = a, AD = 2a. Góc giữa cạnh bên SB và mặt phẳng (ABCD) bằng 450. Thể tích hình chóp
S.ABCD bằng
A.
2a3
.
3
B.
a3
.
3
C.
6a3
.
18
D.
2 2a3
.
3
Câu 11: Ba mặt phẳng x 2y z 0,2x y 3a 13 0,3x 2y 3z 16 0 cắt nhau tại điểm
A. Tọa độ của A là:
A. A(-1;2;-3).
B. A(1;-2;3).
C. A(-1;-2;3).
D. A(1;2;3).
Câu 12: Tất cả các giá trị của m để phương trình 9cos x m 1 3cos x m 2 0 có nghiệm
thực là:
5
A. m .
2
B. m0.
5
C. 0 m .
2
5
D. 0 m .
2
Câu 13: Bất phương trình 6.4x 13.6x 6.9x 0 có tập nghiệm là?
A. S ; 2 1; .
B. S ; 1 1; .
C. S ; 2 2; .
D. S ; 1 1; .
15
x
Câu 14: Số các số hạng có hệ số là số hữu tỉ trong khai triển 3 3
2
A. 2.
B. 4.
C. 3.
là:
D. 5.
2
Câu 15: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn
6
10
6
0
3
3
f x dx 7, f x dx 8, f x dx 9.
10
Giá trị của I f x dx bằng
0
A. I = 5.
B. I = 6.
C. I = 7.
D. I = 8.
1 a
Câu 16: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a để tích phân
dx
x x 5 x 4
tồn tại ta được
1
A. 1 a 3.
B. a 1.
C. a 4, a 5.
D. a 3.
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị m để phương trình 3 x 1 m x 1 24 x2 1 có nghiệm là
A. m
1
.
3
B.
1
m1.
3
C.
1
m 1.
3
D.
1
m 1.
3
3x 1
. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm
x 2
số trên đoạn [0;2]. Khi đó 4M – 2m bằng
Câu 18: Cho hàm số y
A. 10.
B. 6.
C. 5.
D. 4.
Câu 19: Cho hình hộp đứng ABCD.A' B'C'D' có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Khoảng cách
a 3
từ điểm A đến mặt phẳng A' BCD ' bằng
. Tính thể tích hình hộp theo a.
2
A. V
a3 3
.
3
B. V a3 3.
C. V
a3 21
.
7
D. V a3.
Câu 20: Cho hàm số y f x x4 2 m 1 x2 1. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ
thị hàm số có 3 điểm cực trị lập thành một tam giác vuông.
A. m = -1.
Câu 21: Cho hàm số y
A. 2.
B. m = 0.
C. m = 1.
D. m = 2.
x3
x 11 giá trị cực tiểu của hàm số là
3
B.
1
.
3
C.
5
.
3
D. -1.
3
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình chữ nhật có AB = a. Biết SA = a và vuông
2
góc với đáy. Góc giữa mặt phẳng (SBC) và (SCD) bằng , với cos . Tính theo a thể tích
5
của khối chóp S.ABCD
A.
4 3
a.
3
B.
2 3
a.
3
C. 2a3.
D.
a3
.
3
Câu 23: Cho hàm số y f x , có đạo hàm là f ' x liên tục trên và hàm số f ' x có đồ
thị như hình dưới đây.
Hỏi hàm số y f x có bao nhiêu cực trị?
A. 1.
B. 0.
C. 3.
D. 2.
Câu 24: Cho tứ diện ABCD có ABC và DBC là hai tam giác đều cạnh chung BC = 2. Gọi I là
1
trung điểm của BC, AID
2 mà cos2 . Hãy xác định tâm O của mặt cầu ngoại tiếp tứ
3
diện đó.
A. O là trung điểm của AD.
B. O là trung điểm của BD.
C. O thuộc mặt phẳng (ADB).
D. O là trung điểm của AB.
Câu 25: Với các số thực dương x, y. Ta có 8x,44,2 theo thứ tự lập thành một cấp số nhân và
các số log2 45,log2 y,log2 x theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Khi đó y bằng:
A. 225.
B. 15.
C.105.
D. 105.
Câu 26: Hàm số F x x2 ln sinx cosx là nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?
A. f x
x2
.
sinx cosx
4
B. f x 2x ln sinx cosx
x2
.
sinx cosx
C. f x 2x ln sinx cosx
D. f x
x2 sinx cosx
sinx cosx
x2 cos x sinx
.
sinx cosx
.
Câu 27: Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng S, diện tích đáy bằng diện tích một mặt cầu
bán kính a. Khi đó thể tích của hình trụ bằng
A. Sa.
B.
1
Sa.
2
C.
1
Sa.
3
D.
1
Sa.
4
Câu 28: Cho hàm số y 2cos3 x 3cos2 x mcos x. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số đã
cho nghịch biến trên khoảng 0; .
2
3
A. m ; .
2
3
B. m 2; .
2
Câu 29: Cho hàm số y f x
3
C. m ;2 .
2
1
3
2
x 3x m 1
3
D. m ; .
2
. Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm
số có 4 đường thẳng tiệm cận.
A. 1 m 5.
B. 1 m 2.
C.
m 1
.
m 2
D.
m 1
.
m 5
x2 4x 3 với mọi x . Có bao nhiêu giá trị nguyên
2
dương của tham số m để hàm số y f x 10x m 9 có 5 điểm cực trị?
Câu 30: Cho hàm số f ' x x 2
A. 17.
Câu
31:
2
B. 18.
Cho
hàm
số
y f x
C. 15.
có
đạo
hàm
D. 16.
liên
tục
trên
thỏa
mãn
f ' x xf x 0, f x 0,x và f 0 1. Giá trị của f 1 bằng?
A.
1
.
e
B.
1
.
e
C.
e.
D. e.
ex2 x
. Khi đó f ' 1 bằng
Câu 32: Cho hàm số y f x log3
2018
5
A.
1
e 1 ln3.
B.
2e 1
e 1 ln3.
C.
4e 1
e 1 ln3.
D.
2
e 1 ln3.
2x 1
có đồ thị là đường cong (C). Tổng hoành độ của các điểm có tọa
x1
độ nguyên nằm trên (C) bằng
Câu 33: Cho hàm số y
A. 7.
B. -4.
C. 5.
D. 6.
Câu 34: Số thực x thỏa mãn log2 log4 x log4 log2 x a, a . Giá trị của log2 x bằng bao
nhiêu?
a
1
A. .
2
B. a2.
C. 21 a.
D. 41 a.
Câu 35: Cho hàm số f x sin2 2x.sinx. Hàm số nào dưới đây là nguyên hàm của hàm f x .
4 3
4 5
A. y cos x sin x C .
3
5
B. y
4 3
4
cos x cos5 x C
3
5
4 3
4 5
C. y sin x cos x C
3
5
D. y
4 3
4
sin x sin5 x C
3
5
Câu 36: Cho a, b 0,log3 a p,log3 b p. Đẳng thức nào dưới đây đúng?
3r
log
. qd
. .
A.
3 m d r pm
a
b
3r
log
. qd
.
B.
3 m d r pm
a
b
3r
. qd
. .
C. log3 m d r pm
a
b
3r
. qd
. .
D. log3 m d r pm
a
b
Câu 37: Cho các số thực không âm x,y thay đổi. M, n lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất
của biểu thức P
A. 3.
x y 1 xy .
Giá trị của 8M + 4m bằng:
x 1 2 y 1 2
B. 1.
C. 2.
D. 0.
Câu 38: Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào đúng?
A. Hàm số y f x đạt cực tiểu tại điểm x0 khi và chỉ khi đạo hàm đổi dấu từ âm sang
dương khi qua x0.
B. Nếu f ' x 0 và f '' x 0 thì x0 là cực tiểu của hàm số y f x .
C. Nếu f ' x 0 và f '' x 0thì x0 không phải là cực trị của hàm số đã cho.
6
D. Hàm số y f x đạt cực tiểu tại điểm x0 khi và chỉ khi x0 là nghiệm của đạo hàm.
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, tam giác SAD đều và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính khoảng cách d gữa hai đường thẳng SA và BD.
A. d
a 21
.
14
B. d
a 2
.
2
C. d
a 21
.
7
D. d a.
Câu 40: Cho khối chóp S.ABC. Trên các đoạn SA. SB, SC lần lượt lấy ba điểm A', B',C; sao
1
1
1
cho SA' SA, SB' SB; SC ' SC. Khi đó tỉ số thể tích của hai khối chóp S.A' B'C ' và
2
3
4
S.ABC bằng
A.
1
.
2
B.
1
.
12
C.
1
.
24
D.
1
.
6
2
2
Câu 41: Cho hàm số y x x 1 x x . Tất cả các đường thẳng là đường tiệm cận của
x 1
đồ thị hàm số trên là
A. x 1; y 0; y 2; y 1.
B. x 1; y 2; y 1.
C. x 1; y 0; y 1.
D. x 1; y 0.
Câu 42: Tích phân
2
sin
x cos x dx A B. Tính A + B bằng
0
A. 7.
B. 6.
C. 5.
D. 4.
Câu 43: Trong không gian Oxyz cho hai mặt phẳng (P); (Q) có các véc tơ pháp tuyến là
a a1;b1;c1 ;b a2;b2;c2 . Góc là góc giữa hai mặt phẳng đó. cos là biểu thức nào sau đây
A.
a1a2 b1b2 c1c2
.
ab
B.
a1a2 b1b2 c1c2
.
C.
a;b
D.
a1a2 b1b2 c1c2
a12 a22 a32
b12 b22 b32
.
a1a2 b1b2 c1c2
.
ab
Câu 44: Một hộp đựng tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Một bạn rút ngẫu nhiên đồng thời 3 tấm
thẻ. Tính xác suất để tổng 3 số ghi trên thẻ được rút chia hết cho 3.
A.
5
.
14
B.
9
.
14
C.
3
.
14
D.
1
.
2
7
Câu 45: Cho hình nón có chiều cao h và góc ở đỉnh bằng 900. Thể tích của khối nón xác định
bởi hình nón trên:
A.
2h3
.
3
6h3
.
3
B.
h3
.
3
C.
D. 2h3.
Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình thang cân đáy lớn AD. Gọi M, lần lượt là
hai trung điểm của AB, CD. Gọi (P) là mặt phẳng đi qua MN và cắt mặt bên (SBC) theo một
giao tuyến. Thiết diện của (P) và hình chóp là:
A. Hình bình hành.
B. Hình chữ nhật.
C. hình thang.
D. Hình vuông.
Câu 47: Cho phương trình 4x 10m 1 .2x 32 0 biết rằng phương trình này có hai nghiệm
x1, x2 thỏa mãn
1 1
1
1. Khi đó, khẳng định nào sau đây về m là đúng?
x1 x2 x1x2
A. 0 m 1.
B. 2 m 3.
C. 1 m 0.
Câu 48: Tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình
D. 1 m 2.
x
x
10 1 m 10 1 3x1
nghiệm đúng với mọi x là
A. m
7
.
4
B. m
9
.
4
2
Câu 49: Tìm giới hạn M lim x 4x
x
A.
3
.
2
B.
1
.
2
D. m
C. m < -2.
11
.
4
x2 x . Ta được M bằng
C.
3
.
2
Câu 50: Gọi x1, x2 là 2 nghiệm của phương trình 2
D.
x
2 3
3
x
1
.
2
4. Khi đó x12 2x22
bằng
A. 2.
B. 5.
C. 4.
D. 3.
Đề khảo sát chất lượng Toán 12 năm 2018-2019
MA TRẬN ĐỀ THI
Lớp
Chương
Nhận Biết
Thông Hiểu
Vận Dụng
Vận dụng cao
8
Đại số
Chương 1: Hàm Số
Chương 2: Hàm Số Lũy
Thừa Hàm Số Mũ Và
Hàm Số Lôgarit
C18 C23 C33
C4 C21
Lớp 12
(78%)
C13 C36
C34 C47 C48
C50
C15 C16 C26
C31 C35 C42
C8
Chương 3: Nguyên Hàm Tích Phân Và Ứng Dụng
C12 C17 C20 C28
C29 C38 C41
C30 C37
Chương 4: Số Phức
Hình học
Chương 1: Khối Đa Diện
C10 C19 C24
Chương 2: Mặt Nón, Mặt
Trụ, Mặt Cầu
C27
C45
Chương 3: Phương Pháp
Tọa Độ Trong Không
Gian
C6 C11 C43
C9
C22 C39 C40
Đại số
Lớp 11
(16%)
Chương 1: Hàm Số
Lượng Giác Và Phương
Trình Lượng Giác
C5
Chương 2: Tổ Hợp - Xác
Suất
C14
C2 C44
Chương 3: Dãy Số, Cấp
Số Cộng Và Cấp Số Nhân
C25
Chương 4: Giới Hạn
C49
Chương 5: Đạo Hàm
C32
Hình học
9
Chương 1: Phép Dời
Hình Và Phép Đồng
Dạng Trong Mặt Phẳng
Chương 2: Đường thẳng
và mặt phẳng trong
không gian. Quan hệ
song song
C46
Chương 3: Vectơ trong
không gian. Quan hệ
vuông góc trong không
gian
Đại số
Chương 1: Mệnh Đề Tập
Hợp
Chương 2: Hàm Số Bậc
Nhất Và Bậc Hai
Lớp 10
(6%)
Chương 3: Phương
Trình, Hệ Phương Trình.
Chương 4: Bất Đẳng
Thức. Bất Phương Trình
Chương 5: Thống Kê
Chương 6: Cung Và Góc
Lượng Giác. Công Thức
Lượng Giác
C1
Hình học
Chương 1: Vectơ
C3
Chương 2: Tích Vô
Hướng Của Hai Vectơ Và
Ứng Dụng
Chương 3: Phương Pháp
Tọa Độ Trong Mặt
Phẳng
C7
Tổng số câu
10
16
22
2
Điểm
2
3.2
4.4
0.4
10