Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi HSG Môn Sinh học 8 lần 9

40f795c89c6216a03d586fa9598720db
Gửi bởi: Võ Hoàng 15 tháng 3 2018 lúc 5:12:53 | Được cập nhật: 17 tháng 5 lúc 6:16:55 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 608 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

PHÒNG GD&ĐT THANH NƠTR NG THCS VĂN MI UƯỜ THI SINH GI 8Ề ƠNăm c: 2015 2016 2o ầMôn: Sinh coTh gian: 120 phut (không th gian giaoơ ơđ )ê A. Tr nghi 8,0đi m) (M câu đung 0.5 đi m)ỗ êCâu 1. bài ti ti các quan. ướ ơA. Th n, bóng đái B. Th n, bóng đái và ng ti u.ậ ướ ểC. Th và ng th D. Th ng ti u, bóng đái ướ ểvà ng đái.ốCâu 2. Ng th th ng mang kính ng. ườ ườ ạA. kính dày. B. kính ng.ặ ỏC. kính lõm. D. kính iặ ồCâu 3. Khi thí nghi hu não ch tìm hi ch năng các tu ạHùng dùng HCl 3% kích thích vào chi sau bên ph ch thì các chi khác ếco mà chi sau bên ph không co. Hùng đã làm tu nào? ỷA. tr chi sau bên trái B.R tr chi sau bên ướ ướph C. sau chi sau bên trái ễD.R sau chi sau bên ph ảCâu 4. bào hình que và hình nón có ởA. Màng ch. B. Màng i.ạ ướC. Màng ng. D. Th th tinh.ứ ủCâu 5. ph quan tr ng nh th kinh ng là. ườA. não. B. ng.ộ ốC. Hành y. D. Các dây th kinh.ủ ầCâu 6. Hoocmôn sinh có tên là.ụ ựA. strôgen. B. Testostêrôn.Ơ C. Tirôxin. D. AđrênalinCâu 7: Hãy đánh vào tr ng cho nh ng nguyên rèn luy da phùấ ệh p:ợa. Ph luôn ng rèn luy cho da đa.ả □b. Ph rèn luy nâng ch ng .ả □c. Ph rèn luy trong nhà, tránh ti xúc ánh ng tr i.ả □Câu 8: Hãy thông tin phù và ghi qu vàoắ ảc C.ộA C1. Phân giao m.ệ ả2. Phân giao ốc mả a. Các nhân xám tr não và đo cùng tu ỷs ng.ố b. Các nhân xám ng bên tu ng (T ng Iở ựt th ng III) 1…2…Câu 9: Hãy ch ph ng án đúng khi nói th .o ươ ịa.C th do dài. b.C th do ng n.ậ c.C th do th thu tinh quá ph ng. d.C th do th thu tinh quáậ ỷd p.ẹCâu 10: Cho các và Màng nhĩ, ng tai, vành tai…Hãy đi vàoừ ềch thay cho 1,2,3 hoàn thi thông tin sau:ỗ ệTai ngoài m..(1).. có nhi ng sóng âm,..(2)..h ng sóng âm; Taiồ ướngoài gi tai gi i..(3).. (có ng kính kho ng 1cm.)ượ ườ ảCâu 11: Hãy ch ph ng án đúng khi nói nh co ươ ướ :a. là do thi trong kh ph ăn hàng ngày.ướ ầb. là do hoóc môn tirôxin không ti ra.ướ ếc. không nh ng gì quá trình sinh lí th .ướ ưở ểCâu 12: sinh ra tinh trùng là:ơ ảa. Túi tinh. c.Tinh hoàn.b. Mào tinh. d.C a,b,c.ảC©u 13 C¬ quan tham gia bµi tiÕt c¸c s¶n phÈm hßa tan trong m¸u( trõ CO2 lµ:a. Phæi d. C¶ bb. ThËn e. C¶ c. Da C©u 14: Da lu«n mÒm m¹i khi bÞ ướ kh«ng thÊm ướ do: a.TÇng tÕ bµo sèng c. TuyÕn nhên b. TÇng sõng d. C¶ vµ e. c¶ vµ C©u 15 §¬n vÞ cÊu t¹o cña hÖ thÇn kinh lµ :a.D©y thÇn kinh c. Sîi nh¸nhb.Sîi trôc d. N¬ronC©u 16: C¸c tÕ bµo thô c¶m thÝnh gi¸c d·y ngoµi cã ng -ìng kÝch thÝch a. ThÊp b. Cao B. lu (12 đi m)ự ểCâu (3,0 đi m): Trình bày ron đi hình bào có nh ng ho ngâ ộs ng ch nào ?ố ếCâu (2,5 đi m): ng có đi và phù ch năng mà nó nh nồ ậnh th nào ?ư ếCâu (4,0 đi m):ể a) tiêu hóa ng nh ng quan nàoệ ườ quan nào quan tr ngơ onh tâ Vì sao b) kh ph ăn các ch và tiêu hóa di ra có hi qu thìớ ảthành ph các ch dinh ng sau tiêu hóa ru non là gìầ ươ ?Câu (2,5 đi m): Phân bi tính ch ph có đi ki và ph không đi ki nệ ?Nêu rõ nghia hình thành và ch ph có đi ki củ osinh trung ?o ở-----------------------------H --------------------------H NG CH THI CH SINH NĂNG KHI UƯƠ ẾNĂM 2015 2016OMôn: Sinh 8. 2o ầCâu dung tộ Đi mểTr nghi đi m) câu tr đúng 0,5 đi mỗ ể1.D 2.C 3.B 4.B 5.A 6.B 7.B 8.(1.b; 2.a)9. a,c. 10: 1- Vành tai; ng tai; Màng nhi. 11: a,b. 12: c.Ố13.b 14.c 15. 16.a 8,0 Câu (3,0 đi m)ể Trinh bay ron đi nâ ểhinh? bao co nh ng ho ng ng ch nao ?Ơ ế* ron đi hìnhâ :- ron có trúc bào: màng sinhê ồch t, ch bào và nhân bào.â ế- ron có trúc tr ng bào th kinh, m:ơ ồ+ Thân ron: th ng có hình sao, hình c…, trong cóơ ườ ụch nhân.ứ+ nhánh: th ng có nhi nhánh xung quanh thân, cácợ ườ ởs nhánh th ng phân nhánh ng cành cây.ợ ườ ạThân và nhánh có ch th Nissl(màu xám) nênợ ạch xám trong trung ng th kinh và các ch th kinh.â ươ ầ+ tr c: có tr dài, bên ngoài th ng có baoợ ườmielin(màu tr ng), cùng phân nhánh và có các cúc xinap.ắ ậS tr nên ch tr ng trong trung ng th kinh vàợ ươ ầcác dây th kinh, bó th kinh.ầ ầ* bào có nh ng ho ng ng ch uƠ :- trao ch và chuy hóa( ng hóa và hóa)ự ị- lên( sinh tr ng và phát tri n)ớ ưở ể- Phân chia( sinh n)ả- ng.ả 0,50,50,25 0,25 0,25 0,25 0,250,250,250,252 Câu (2,5 đi mể ng co đi va phùồ ạh ch năng ma no nh nh th nao?ợ ế* Ch năng: ng và chuy khí oxi ph iứ ổđ cung cho bào, ng th và chuy khíế ểcacbonic bào ph th ra môi tr ng bên ngoài.ừ ườ* Các đi giúp ng nh ch năngặ :+ Hình đia, lõm hai -> ti xúc ng tặ 0,5l n, đi này giúp nó tăng ng Oớ ượ2 CO2 ngợ ồc và nh đó ph ng gi Hb Oầ ớ2 CO2 cượth hi mau chóng, giúp máu cung Oự ủ2 cho thơ ểvà th COả2 ra bên ngoài.+ ng không có nhân -> giúp ng gi tiêuồ ựt năng ng khi nó ho ng, giúp th ti ki cố ượ ượnăng ng và cũng nh đó ng có th làm vi trongượ ệsu ng nó.ố ủ+ Trong ng có ch huy Hb, là lo proteinồ ạk ch ch t. Khi máu qua ph i, do ápế ổsu Oâ2 ph cao: Hb Oở ổ2 -> Hb.O2 không n. Khi máu nê ết bào, do áp su Oế â2 bào th p: Hb.Oở â2 -> Hb O2 do ápsu COâ2 trong bào cao, Hb COế2 -> Hb.CO2 không n,êtheo máu ph và th COê ả2 ra ngoài môi tr ng.ườ+ Trong th ng th ng xuyên i, trongơ ườ ượ ớm giây có kho ng 10 tri ng sinh thayộ ượ ểth ng ng ng các ng già kém kh năngế ượ ươ ươ ảho ng ch đi. đi này giúp ng luôn cạ ượđ và duy trì kh năng làm vi liên trong cổ ượ ơth ng i.ể ườ 0,5 0,5 0,5 0,5 Câu (4,0 đi m)ể a) tiêu hoa ng nh ng quan naoê ườ Cơquan nao quan tr ng nh to Vi sao tiêu hóa ng ng tiêu hóa và các tuy tiêuệ ườ ếhóa.- ng tiêu hóa m: khoang mi ng, u, th qu n, dày,Ố ạru non, ru già, môn.ộ ậ- Các tuy tiêu hóa m: tuy t, tuy tuy gan,ế ướ ếtuy y, tuy ru t.ế ộ* Ru non là quan quan tr ng nh trong tiêu hóa vìộ :- ru non th ăn bi ch hóaƠ ượ ặh c.o- Ru non là có đi phù ch năngộ ứbi th ăn cách tri và hoàn toàn nh trế ợc các tuy tiêu hóa.ủ ế- Ru non cũng là có phù ch năng pộ âth ch dinh ng.ụ ươ b) kh ph ăn cac ch va tiêu hoa di raớ êco hi qu thi thanh ph cac ch dinh ng sau tiêuê ươhoa ru non la giơ kh ph ăn các ch và tiêu hóa di ra cóớ ễhi qu thì thành ph các ch dinh ng sau tiêu hóa ươ ởru non là: ng n(đ ng cacbon), các axitamin, axit béoộ ườ ườvà glixerin, các vi tamin, các mu khoáng, c.ố ướ 0,25 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,75 Câu (2,5 đi m): Phân bi ph co đi ki va ph nể ả4 không đi ki nạ Nêu ro nghia hinh thanh vau ưs ch ph co đi ki sinh trung cư oc ?ơ ơ* Phân bi PXCĐK và PXKĐKệPh không đi ki nả Ph có đi ki nả ệ- Tr các kích thíchả ờt ng ng hay kích thíchươ ứkhông đi ki n.ê ệ- Mang tính sinh.ẩ- ng.ê ữ- Có tính ch di truy n,â êmang tính ch ch ng lo i.â ạ- ng nh.ố ượ ị- Cung ph gi n.ả ả- Trung ng trươ ụnão, ng.ủ Tr các kích kì hayả âkích thích có đi ki n(đãê ệđ kích thíchượ ớkhông đi ki sê ốl n).ầ- hình thành trong iượ ờs ng, qua quá trình pố ậvà rèn luy n.ệ- khi không cễ ược ng .ủ ố- Không có tính di truy n,êmang tính cá th .ể- ng không nh.ố ượ ị- Hình thành ng liên hườ ệt th i.ạ ờ- Trung ng vươ ỏnão.* Ý nghia hình thành PXCĐK là HS hình thành nh ng thóiự ữquen t, thói quen ng khoa cố nh ng ng văn hóa,ữ ốvăn minh.- ch PXCĐKự là HS nh ng thói qenơ ữx u, có i.â 0,250,250,250,250,250,250,250,50,25--------------------Heets--------------------