Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề tập huấn sở GD_ĐT TP Hồ Chí Minh - Đề 7 - 2019

Gửi bởi: Phạm Thọ Thái Dương 10 tháng 1 2020 lúc 11:46:18 | Được cập nhật: 16 tháng 5 lúc 6:39:36 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 376 | Lượt Download: 1 | File size: 0.795136 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM TRƯỜNG THPT ….. 2019 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ THI THỬ Mã đề thi MADE Họ và tên:…………………………….Lớp:…………….............……..……   Câu 1. Cho dãy số  un  thỏa mãn: log u5  2 log u2 2 1  log u5  2 log u2  1 và un 3un  1 , n 1 . Giá trị 100 lớn nhất của n để un  7 bằng A. 192 . B. 191 . C. 176 . D. 177 . Câu 2. Từ các chữ số 2,3, 4,5 có thể lập được bao nhiêu số gồm 4 chữ số A. 16 . B. 120 . D. 256 . C. 24 . Câu 3. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng  0;   . A. y  x3  3x  1 . 1 3 2 B. y  x  x  3 x  1 . 3 C. y x 4  5 x 2  2 . D. y x 4  2 x 2  3 . Câu 4. Xét tập hợp A gồm tất cả các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau. Chọn ngẫu nhiên một số từ A . Tính xác suất để số được chọn có chữ số đứng sau lớn hơn chữ số đứng trước (tính từ trái sang phải)? A. 1 . 216 B. 3 . 350 C. 74 . 411 D. 62 . 431  4 Câu 5. Tính I tan 2 xdx A. I ln 2 . 0 B. I 1   . 3 C. I 1   . 4 D. I 2 ln 2 . 15 1  Câu 6. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Newtơn của P  x   x 2   x  A. 4000 . B. 2700 .  x 2  3x  2  Câu 7. Cho hàm số f  x   x 2  1 a  A.  1 . B.  1 . 2 C. 3003 . khi x 1 D. 3600 . . Để hàm số f  x  liên tục tại x 1 thì a bằng khi x 1 C. 3 . D. 2 .     Câu 8. Tích có hướng của hai vectơ a (a1 ; a2 ; a3 ) , b (b1 ; b2 ; b3 ) là một vectơ, kí hiệu  a , b  , được xác định bằng tọa độ: Trang 1/9 - Mã đề thi 157 A.  a2b2  a3b3 ; a3b3  a1b1; a1b1  a2b2  . . B.  a2b3  a3b2 ; a3b1  a1b3 ; a1b2  a2b1  . . C.  a2b3  a3b2 ; a3b1  a1b3 ; a1b2  a2b1  . . D.  a2b3  a3b2 ; a3b1  a1b3 ; a1b2  a2b1  . . Câu 9. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cặp giá trị  Q  : bx  6 y  6 z  2 0 A.  a; b   4;  3 . Câu 10. Tính A.  a; b  để  P  : 2 x  ay  3z  5 0 ; D.  a; b    4;3 . song song với nhau là: B.  a; b   2;  6  . C.  a; b   3;  4  . dx  1  x , kết quả là 2 C . 1 x B.  2 1  x  C . C. 1 C . 1 x D. 2 1  x  C . Câu 11. Cho chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA   ABCD  và a 6. Gọi  giữa đường SC và mặt phẳng  SAD  . Tính cos  . A. cos   14 . 4 B. cos   14 . 2 C. cos   6 . 3 D. cos   6 . 6 Câu 12. Nếu lim un a  b và lim vn a  b (với a, b là các hằng số) thì lim  un .vn  L . Biểu thức nào sau đây đúng? A. L  a b . a b B. L  a b . a b C. L a 2  b 2 . D. L a 2  b 2 . b Câu 13. Tìm các giá trị của b sao cho (2 x  4)dx 5 . 0 A.   1;5 . B.   1 . C.   1; 4 . D.  5 . Câu 14. Cắt hình nón đỉnh S bởi mặt phẳng đi qua trục ta được một tam giác vuông cân có cạnh huyền bằng a 2 . Thể tích của khối nón theo a là. A.  a3 . 4 B.  a3 2 . 12 C.  a3 2 . 4 D.  a3 7 . 3 Câu 15. Một hình nón có góc ở đỉnh bằng 600, đường sinh bằng 2a , diện tích xung quanh của hình nón là: 2 A. S xq  a . 2 B. S xq 8 a . 2 C. S xq 4 a . 2 D. S xq 2 a . Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A   1; 2  . Gọi B là ảnh của A qua phép tịnh tiến vectơ  u  3;  1 . Tọa độ của điểm B là A.  4;  3 . B.  1; 0  . C.   4;3 . D.  2;1 . Câu 17. Cho hai mặt phẳng  P  và  Q  song song với nhau. Mệnh đề nào sau đây sai: A. d   P  và d //  Q  thì d //d  . B. Nếu đường thẳng  cắt  P  thì  cũng cắt  Q  . Trang 2/9 - Mã đề thi 157 C. Nếu đường thẳng a   Q  thì a //  P  . D. Mọi đường thẳng đi qua điểm A   P  và song song với  Q  đều nằm trong  P  . Câu 18. Số nghiệm của phương trình 2 x A. 0 . 2  x 2 1 là C. 3 . B. 2 . D. 1 . Câu 19. Phương trình nào dưới đây vô nghiệm: A. 3s inx  2 0 . B. 2 cos 2 x  cos x  1 0 . C. tan x  3 0 . D. s inx  3 0 . Câu 20. Điều kiện để phương trình m.sin x  3cos x 5 có nghiệm là:  m  4 B.  .  m 4 A. m  34 . C. m 4 . D.  4 m 4 . Câu 21. Tìm tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số y x 3  3x 2  3. A.  0;3 . B.  2;  1 . Câu 22. Cho mặt cầu có diện tích bằng A. r  a 2 . 3 B. r  C.  2;1 . D.  0;  3 . 8 a 2 , khi đó bán kính mặt cầu là 3 a 6 . 3 C. r  a 3 . 3 D. r  a 6 . 2   4 x 2  2 x 1 bằng Câu 23. xlim   A. 2 . B. 1 . C.   . D.  4 . 2 x . C. 3 D. x 1 . Câu 24. Phương trình log 2  3 x  2  2 có nghiệm là: 4 B. x  . 3 A. x 2 . Câu 25. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thằng d có phương trình 2 y  x  3 0 . Phương trình đường thẳng d  là ảnh của đường thẳng d qua phép đối xứng trục Ox là A. y  2 x  3 0 . B.  2 y  x  3 0 . C. 2 y  x  3 0 . D. 2 y  x  3 0 . Câu 26. Giả sử f  x  là hàm liên tục trên  và các số thực a  b  c . Mệnh đề nào sau đây sai? A. C. b a c a b a b c c a a b f  x  dx f  x  dx  f  x  dx . f  x  dx f  x  dx  f  x  dx . B. D. c b c a a b f  x  dx f  x  dx  f  x  dx . b b a a cf  x  dx  c f  x  dx . Câu 27. Xét các mệnh đề sau: 1. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau. 2. Hai đường thẳng không cắt nhau và không song song thì chéo nhau. 3. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung. Mệnh đề nào đúng? Trang 3/9 - Mã đề thi 157 A. Chỉ 3. B. Cả 1, 2 và 3. C. 1 và 2. D. 1 và 3. Câu 28. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?  A. Nếu giá của ba vectơ a, b, c cắt nhau từng đôi một thì ba vectơ đó đồng phẳng.   B. Nếu trong ba vectơ a, b, c có một vectơ 0 thì ba vectơ đó đồng phẳng.  C. Nếu giá của ba vectơ a, b, c cùng song song với một mặt phẳng thì ba vectơ đó đồng phẳng.  D. Nếu trong ba vectơ a, b, c có hai vectơ cùng phương thì ba vectơ đó đồng phẳng. Câu 29. Gọi l , h , R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ  T  . Diện tích toàn phần Stp của hình trụ  T  là: 2 A. Stp  Rl   R . 2 B. Stp 2 Rl  2 R . 2 C. Stp  Rl  2 R . 2 D. Stp  Rh   R . Câu 30. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x 2 , y 2 x 2  2 x A. 4 . B. 1 . 3 C. 3 . D. 4 . 3 Câu 31. Cho tập hợp M có 10 phần tử. Số tập con gồm 3 phần tử của M là: 3 B. A10 . A. 103 . Câu 32. A. I x cosxdx C. 310 . 3 D. C10 . bằng: x2 sin x  C . 2 B. x sin x  cos x  C . C. x sinx  sinx  C . D. x2 cos x  C . 2 Câu 33. Cho hàm số f  x  sin ax  cos ax . Hàm số có đạo hàm f  x  bằng: A.  a  cos ax  sin ax  . B. a  sin ax  cos ax  . C. a  cos ax  sin ax  . D. a  cos ax  sin ax  . Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình tham số của đường thẳng (d) đi qua hai điểm A  1; 2;  3 và B  3;  1;1 .  x 1  2t  A.  y 2  3t .  z  3  4t   x 1  3t  B.  y  2  t .  z  3  t   x  1  2t  C.  y  2  3t .  z 3  4t   x 1  t  D.  y  2  2t .  z  1  3t  Câu 35. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai? A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song. B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song. C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song. Trang 4/9 - Mã đề thi 157 D. Một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đã cho) cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song nhau. Câu 36. Cho tam giác ABC vuông tại A , góc ABC 60 . Tính thể tích V của khối tròn xoay sinh bởi khi quay ABC quanh trục AB , biết BC 2a . A. V  a 3 . B. V a 3 .  3a 3 . 3 C. V  D. V 3a 3 . Câu 37. Biết rằng các đường thẳng x 1, y 2 lần lượt là đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  2ax  1 . Tính giá trị T a  b  ab. x b A. T 4 . B. T 0 . C. T 2 . D. T 3 . Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình tham số của đường thẳng d đi qua điểm A  1; 2;3 và vuông góc với mặt phẳng    : 4 x  3 y  7 z  1 0 là:  x 4  t  A. d :  y 3  2t .  z  7  3t   x 1  8t  B. d :  y  2  6t .  z  3  14t   x 1  3t  C. d :  y 2  4t .  z 3  7t   x 1  4t  D. d :  y 2  3t .  z 3  7t  Câu 39. Điểm A trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z A. Phần thực là  3 và phần ảo là 2 . B. Phần thực là  3 và phần ảo là 2i . C. Phần thực là 3 và phần ảo là  2 . D. Phần thực là 3 và phần ảo là  2i . Câu 40. Tính mô đun của số phức z 1  3i A. z 1  3 . B. z  3 . Câu 41. Phương trình lượng giác:  A. x   k . 6 C. z 1 . D. z 2 . 3.tan x  3 0 có nghiệm là: B. x    k . 3  C. x   k . 3 D. x    k 2 . 3 Câu 42. Một hình trụ có bán kính đáy R a và có thiết diện qua trục là một hình vuông. Diện tích xung quanh hình trụ là: A. 3pa2 . B. 4pa2 . C. 2pa2 . D. pa2 . Câu 43. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x 2  2 x  1, trục hoành và hai đường thẳng x  1, x 3. Trang 5/9 - Mã đề thi 157 A. S  64 . 3 B. S  56 . 3 C. S  Câu 44. Điều kiện xác định của phương trình log9 . A. x   \   1;0 37 . 3 D. S 21 . 2x 1  là: x 1 2 B. x    1; 0  . C. x    ;1 . D. x    1;   . x2  a Câu 45. Giới hạn của hàm số lim (với a là một hằng số và a 0 ) bằng x a x  a B. a . A. 0 . C. 2 a . D. a. Câu 46. Cho hai tập hợp A {a, b, c, d } ; B {c, d , e} . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: B. N  A  4 . A. N ( A  B ) 2 . C. N  B  3 . D. N ( A  B ) 7 . Câu 47. Giả sử f  x  là hàm liên tục trên  và các số thực a  b  c . Mệnh đề nào sau đây sai? A. C. b a c a b a c b c a a b f  x  dx f  x  dx  f  x  dx . B. f  x  dx f  x  dx  f  x  dx . D. 2 Câu 48. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x  3 x  A. 3 f  x  dx x  C. f  x  dx  x2 C . 2 x3 x 2  C . 3 4 b a a b cf  x  dx  c f  x  dx . b c c a a b f  x  dx f  x  dx  f  x  dx . x . 2 B. 3 f  x  dx x  x2 C . 4 D. 3 f  x  dx x  x2 C . 2 Câu 49. Cho đồ thị ( H ) : y  x3  3 x  1 và điểm A  ( H ) có hoành độ x a . Hệ số góc của phương trình tiếp tuyến của ( H ) tại điểm A là A. a 3  3a  1 . 2 C. 3  a  1 . B. a 2  3 . D. 3a  a  1 . x 1 Câu 50. Tập nghiệm của bất phương trình    32 là: 2 A. x   5;   . B. x    ;5  . C. x    5;   . D. x    ;  5  . ------------- HẾT ------------1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A D C A C C B B C B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 A A D B D D B C A C Trang 6/9 - Mã đề thi 157 11 A 36 A 12 C 37 D 13 A 38 D 14 B 39 C 15 D 40 D 16 D 41 B 17 A 42 B 18 B 43 A 19 D 44 A 20 C 45 C 21 A 46 D 22 B 47 A 23 C 48 B 24 B 49 C 25 B 50 D MA TRẬN ĐỀ THI Lớp Chương Nhận Biết Thông Hiểu Vận Dụng Vận dụng cao Đại số C3 C21 C7 C37 C49 Chương 2: Hàm Số Lũy Thừa Hàm Số Mũ Và Hàm Số Lôgarit C24 C18 C44 C50 C1 Chương 3: Nguyên Hàm - Tích Phân Và Ứng Dụng C26 C5 C10 C13 C30 C32 C43 C47 C48 Chương 1: Hàm Số Chương 4: Số Phức C39 C40 Lớp 12 (64%) Hình học Chương 1: Khối Đa Diện C11 Chương 2: Mặt Nón, Mặt Trụ, Mặt Cầu C29 C14 C15 C22 C36 C42 Chương 3: Phương Pháp Tọa Độ Trong Không Gian C8 C9C34 C38 Đại số Lớp 11 (34%) Chương 1: Hàm Số Lượng Giác Và Phương Trình Lượng Giác C41 C19 C20 Chương 2: Tổ Hợp Xác Suất C2 C4 C6 C31 Chương 3: Dãy Số, Cấp Số Cộng Và Cấp Số Nhân Chương 4: Giới Hạn C12 C23 C45 Chương 5: Đạo Hàm C33 Hình học Chương 1: Phép Dời Hình Và Phép Đồng Dạng Trong Mặt Phẳng C16 C25 C17 C27 C28 Chương 2: Đường thẳng Trang 7/9 - Mã đề thi 157 và mặt phẳng trong không gian. Quan hệ song song Chương 3: Vectơ trong không gian. Quan hệ vuông góc trong không gian C35 Đại số Chương 1: Mệnh Đề Tập Hợp C46 Chương 2: Hàm Số Bậc Nhất Và Bậc Hai Lớp 10 (2%) Chương 3: Phương Trình, Hệ Phương Trình. Chương 4: Bất Đẳng Thức. Bất Phương Trình Chương 5: Thống Kê Chương 6: Cung Và Góc Lượng Giác. Công Thức Lượng Giác Hình học Chương 1: Vectơ Chương 2: Tích Vô Hướng Của Hai Vectơ Và Ứng Dụng Chương 3: Phương Pháp Tọa Độ Trong Mặt Phẳng Tổng số câu 12 36 2 Điểm 2.4 7.2 0.4 ĐÁNH GIÁ ĐỀ THI Mức độ đề thi: KHÁ + Đánh giá sơ lược: Kiến thức tập trung trong chương trình 12 còn lại ở lớp 11 chiếm 34% 1 câu hỏi lớp 10 C46 So với đề minh họa ra năm 2018-2019 đề này dễ hơn rất nhiều 2 câu VD-VDC phân loại học sinh quá ít để phân loại học sinh Chủ yếu câu hỏi ở mức thông hiểu và nhận biết Đề phân loại học sinh ở mức thấp . đa số học sinh đạt điểm cao Trang 8/9 - Mã đề thi 157 Trang 9/9 - Mã đề thi 157