Đề tập huấn sở GD_ĐT TP Hồ Chí Minh - Đề 10 - 2019
Gửi bởi: Phạm Thọ Thái Dương 10 tháng 1 2020 lúc 11:46:35 | Được cập nhật: hôm kia lúc 9:40:07 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 385 | Lượt Download: 1 | File size: 2.56512 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Nguyễn Quán Nho năm 2021-2022
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Trần Quốc Tuấn năm 2021-2022
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 219
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 224
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 222
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 220
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 223
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 218
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 221
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 217
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM
TRƯỜNG THPT …..
2019
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
ĐỀ THI THỬ
Mã đề thi
MADE
Họ và tên:…………………………….Lớp:…………….............……..……
Câu 1. Cho hình chóp tứ giác đều
có cạnh đáy bằng
và cạnh bên bằng
Một hình nón có
đỉnh và đáy là hình tròn ngoại tiếp hình vuông
Diện tích xung quanh của hình nón bằng
A.
B.
Câu 2. Tích phân
A.
C.
bằng
.
B.
.
C.
Câu 3. Bất phương trình
A.
.
.
Câu 4. Cho khối hộp
A.
C.
có thể tích bằng
đến mặt phẳng
B.
.
Câu 6. Cho hàm số
D.
.
.
D.
Biết tam giác
C.
B.
.
C.
Câu 7. Một hình cầu có bán kính bằng
A.
B.
có diện tích bằng
D.
?
C.
Đồ thị của hàm số
nào dưới đây đúng?
A.
.
bằng
Câu 5. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập
A.
.
có bao nhiêu nghiệm nguyên dương ?
B.
khoảng cách từ điểm
D.
.
D.
như hình bên. Đặt
Mệnh đề
B.
D.
Thể tích của hình cầu bằng
C.
D.
Trang 1/16 - Mã đề thi 133
Câu 8. Trong không gian
cho điểm
Tìm tọa độ điểm
điểm
trên trục
A.
B.
C.
Câu 9. Điểm
trong hình vẽ bên biểu diễn cho số phức
là hình chiếu vuông góc của
D.
y
M
2
x
-3
O
A.
B.
Câu 10. Gọi
là hai nghiệm của phương trình
A.
B.
Câu 11. Cho số phức
thỏa mãn
Tính
A.
B.
Câu 12. Cho hàm số
A.
.
B.
.
.
câu, còn
B.
.
Câu 15. Tất cả giá trị của
A.
C.
D.
C.
D.
C.
.
.
và
.
?
C.
câu, mỗi câu có
D.
.
D.
.
đáp án và chỉ có một đáp án đúng. Bạn Anh làm
câu bạn Anh đánh hú họa vào đáp án mà Anh cho là đúng. Mỗi câu đúng được
Tính xác suất để Anh được
A.
Tính
với
Câu 14. Một đề trắc nghiệm gồm
đúng
D.
. Hàm số trên đồng biến trên khoảng nào ?
Câu 13. Tính giá trị của biểu thức
A.
C.
.
điểm.
điểm ?
B.
.
C.
D.
để phương trình
B.
.
có hai nghiệm thực phân biệt.
.
C.
.
D.
.
2
Câu 16. Số nghiệm của phương trình log 3 x 6 log 3 x 2 1 là
A. 0 .
Câu 17. Trong không gian
kính có phương trình là
A.
B. 1 .
cho hai điểm
và
B.
C.
D.
Câu 18. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai?
Trang 2/16 - Mã đề thi 133
D. 3 .
C. 2 .
Mặt cầu nhận
làm đường
A.
.
liên tục trên
B.
với
.
C.
với
Câu 19. Cho hàm số
.
D.
với
có đạo hàm là
A.
.
C.
Câu 20. Cho hình chóp
thể tích khối chóp
A.
. Khoảng nghịch biến của hàm số là
B.
.
.
D.
có đáy
.
.
là hình vuông cạnh
Biết tam giác
là tam giác đều,
bằng
B.
Câu 21. Trong không gian
C.
D.
cho mặt phẳng
Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến
của
A.
B.
Câu 22. Cho các số thực
A.
.
C.
thỏa mãn
B.
. Giá trị nhỏ nhất của
.
C.
Câu 23. Cho lăng trụ tam giác đều
bằng
D.
.
là trọng tâm tam giác
và
bằng
B.
Câu 24. Biết
.
có cạnh đáy bằng
Thể tích của khối lăng trụ
A.
D.
C.
D.
là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình
Trên mặt phẳng tọa độ,
điểm nào dưới đây biểu diễn số phức
A.
B.
C.
D.
Câu 25. Ông Anh muốn mua một chiếc ô tô trị giá
triệu đồng nhưng ông chỉ có
triệu đồng và
muốn vay ngân hàng 200 triệu đồng theo phương thức trả góp với lãi suất
tháng. Hỏi hàng tháng ông
Anh phải trả số tiền là bao nhiêu để sau đúng hai năm thì trả hết nợ ngân hàng?
A.
đồng.
B.
đồng
Câu 26. Giá trị của biểu thức
A.
.
Câu 27. Cho
B.
C.
đồng.
D.
đồng.
là
.
C.
.
là một nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
D.
.
Tìm họ nguyên hàm của hàm số
Trang 3/16 - Mã đề thi 133
có đồ thị là C . Gọi
Câu 28. Cho hàm số
là một điểm bất kỳ trên C . Khi tổng
khoảng cách từ M đến hai trục tọa độ là nhỏ nhất, tính tổng
A.
B.
Câu 29. Cho hàm số
C.
.
.
xác định và liên tục trên
D.
và
có bảng biến thiên như hình bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng
.
B.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Đường thẳng
Câu 30.
.
là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.
Trong không gian
cho hai mặt phẳng
và
Gọi
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
là mặt phẳng có phương trình
B.
C.
và
lần lượt có phương trình
là tập hợp các điểm cách đều hai mặt phẳng
và
là mặt phẳng có phương trình
là đường thẳng xác định bởi giao tuyến của hai mặt phẳng có phương trình
D.
là hai mặt phẳng có phương trình
Câu 31.
Trong không gian với hệ
với
và
tọa
là các tham số và
dưới đây đúng ?
A. Mọi mặt cầu đó tiếp xúc với mặt phẳng
B. Mọi mặt cầu đó tiếp xúc với trục
C. Mọi mặt cầu đó tiếp xúc với các trục
và
D. Mọi mặt cầu đó đi qua gốc tọa độ
Câu 32. Cho hàm số
có đạo hàm trên
A. Hàm số
độ
xét
nghịch biến khi và chỉ khi
D. Hàm số
đồng biến khi và chỉ khi
Câu 33. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
Trang 4/16 - Mã đề thi 133
có
phương
trình
. Phát biểu nào sau đây là đúng ?
.
đồng biến khi và chỉ khi
C. Hàm số
cầu
không đồng thời bằng 0. Mệnh đề nào
không đổi khi và chỉ khi
B. Hàm số
mặt
và
và
tại hữu hạn giá trị
.
.
để hàm số
nghịch biến trên
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 34. Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt ?
A.
B.
C.
Câu 35. Cho tích phân
C.
B.
.
D.
Câu 36. Cho
và
dưới đây đúng ?
A.
B.
Câu 37. Cho biết ba số khác không
A.
B.
với
là số thuần ảo. Mệnh đề nào
thỏa mãn
và
bằng
B.
Câu 39. Trong không gian
C.
D.
, cho đường thẳng
Vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ
?
B.
Câu 40. Hàm số
.
B.
D.
.
C.
.
D.
.
thì
A.
.
B.
Câu 42. Trong không gian
Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
B.
Câu 43. Tìm tập xác định
C.
nghịch biến trên khoảng nào ?
Câu 41. Nếu
A.
là số thực. Biết
có đạo hàm liên tục trên đoạn
A.
phương của
A.
.
C.
D.
theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
C.
D.
.
Tích phân
A.
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
.
Câu 38. Cho hàm số
D.
và
A.
.
.
cho
C.
và
.
Gọi
C.
của hàm số
.
D.
.
là góc giữa hai vectơ
và
D.
.
B.
.
Trang 5/16 - Mã đề thi 133
C.
.
Câu 44. Tìm
D.
để phương trình
A.
.
A.
.
C.
và
có đúng
B.
Câu 45. Hàm số
C.
.
có đáy
A.
D.
.
D.
và
.
Câu 48. Xét các số nguyên dương
có
B.
B.
Câu 50. Trong không gian
B.
.
hai
có hai nghiệm phân biệt
nghiệm
phân
biệt
thỏa
mãn
của
D.
có cạnh đáy bằng và cạnh bên bằng
Một hình trụ
và
Diện tích xung quanh của hình trụ bằng
C.
cho hai điểm
tại điểm
đến mặt phẳng
D.
C.
Câu 49. Cho hình lăng trụ tam giác đều
có hai đáy là hai hình tròn ngoại tiếp hai tam giác
A.
. Hình chiếu vuông góc của
sao cho phương trình
Tính giá trị nhỏ nhất
A.
,
C.
trình
D.
và
Đường thẳng
Tính tỉ số
C.
------------- HẾT -------------
Trang 6/16 - Mã đề thi 133
.
. Tính khoảng cách từ điểm
B.
A.
B.
là hình vuông cạnh
lên mặt phẳng đáy là trung điểm của cạnh
phương
.
viên bi khác nhau. Lấy ngẫu nhiên viên bi trong hộp. Số cách lấy là
B.
.
C.
.
D. .
Câu 47. Cho hình chóp
và
nghiệm
đồng biến trên khoảng
Câu 46. Một hộp chứa
A.
.
điểm
.
D.
cắt mặt phẳng
MA TRẬN ĐỀ THI
Lớp
Chương
Nhận Biết
Thông Hiểu
Vận Dụng
Vận dụng cao
Đại số
Chương 1: Hàm Số
C5 C45
Chương 2: Hàm Số Lũy
Thừa Hàm Số Mũ Và
Hàm Số Lôgarit
Chương 3: Nguyên Hàm
- Tích Phân Và Ứng
Dụng
Lớp 12
(92%)
C12 C19 C29
C32 C40
C6 C15 C22
C28 C33
C3 C13 C16
C26 C41 C43
C25
C48
C2 C35
C27
C38
C9 C11 C24
C36
C10
C18
Chương 4: Số Phức
Hình học
Chương 1: Khối Đa
Diện
C34
C4 C20
Chương 2: Mặt Nón,
Mặt Trụ, Mặt Cầu
C7
C1
C17 C21 C39
C8 C31 C42
Chương 3: Phương Pháp
Tọa Độ Trong Không
Gian
C23 C47 C49
C30 C50
Đại số
Chương 1: Hàm Số
Lượng Giác Và Phương
Trình Lượng Giác
Lớp 11
(8%)
Chương 2: Tổ Hợp Xác Suất
C44
C46
C14
Chương 3: Dãy Số, Cấp
Số Cộng Và Cấp Số
Nhân
C37
Chương 4: Giới Hạn
Chương 5: Đạo Hàm
Hình học
Trang 7/16 - Mã đề thi 133
Chương 1: Phép Dời
Hình Và Phép Đồng
Dạng Trong Mặt Phẳng
Chương 2: Đường thẳng
và mặt phẳng trong
không gian. Quan hệ
song song
Chương 3: Vectơ trong
không gian. Quan hệ
vuông góc trong không
gian
Đại số
Chương 1: Mệnh Đề
Tập Hợp
Lớp 10
(0%)
Chương 2: Hàm Số Bậc
Nhất Và Bậc Hai
Chương 3: Phương
Trình, Hệ Phương
Trình.
Chương 4: Bất Đẳng
Thức. Bất Phương Trình
Chương 5: Thống Kê
Chương 6: Cung Và
Góc Lượng Giác. Công
Thức Lượng Giác
Hình học
Chương 1: Vectơ
Chương 2: Tích Vô
Hướng Của Hai Vectơ
Và Ứng Dụng
Chương 3: Phương Pháp
Tọa Độ Trong Mặt
Phẳng
Tổng số câu
9
25
14
2
Điểm
1.8
5
2.8
0.4
ĐÁNH GIÁ ĐỀ THI
Mức độ đề thi: KHÁ
+ Đánh giá sơ lược:
Đề thi gồm 50 câu
Kiến thức tập trung trong chương trình 12 còn lại 1 số câu hỏi lớp 11 chiêm 8%
Không có câu hỏi lớp 10.
Cấu trúc tương tự đề minh họa ra năm 2018-2019
Trang 8/16 - Mã đề thi 133
16 câu VD-VDC phân loại học sinh
2 câu hỏi khó ở mức VDC : C48 C38
Chủ yếu câu hỏi ở mức thông hiểu và vận dụng
Đề phân loại học sinh ở mức khá
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A B D C A B D B B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C B D B D B B A D C
11
B
36
A
12
C
37
A
13
C
38
B
14
A
39
D
15
C
40
C
16
B
41
D
17
C
42
C
18
D
43
D
19
B
44
D
20
C
45
D
21
A
46
A
22
C
47
A
23
A
48
C
24
A
49
A
25
D
50
A
Câu 1.
Lời giải: Hình nón đã cho có
Câu 2.
Lời giải
Ta có
.
Câu 3.
Lời giải
Bất phương trình tương đương với
. Do
Mà
nên
nên
.Vậy có
.
giá trị nguyên dương thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Câu 4.
Lời giải:
Câu 5.
Lời giải
Hàm số bậc nhất
nên có đạo hàm
Câu 6.
Trang 9/16 - Mã đề thi 133
Lời giải:
Mà
nên
Vậy
Câu 7.
Lời giải:
Câu 8.
Lời giải: Vì
là hình chiếu vuông góc của điểm
trên trục
nên
Câu 9.
Lời giải:
là phần thực, là phần ảo nên điểm
biểu diễn số phức
Câu 10.
Lời giải: Vì
là nghiệm của phương trình nên
Vì
là
nghiệm
của
phương
trình
nên
Do đó
Câu 11.
Lời giải:
Vậy
Câu 12.
Lời giải
TXĐ :
.
Ta có:
.
.
Dựa vào BBT, ta chọn đáp án.
Câu 13.
Lời giải
Ta có:
.
Câu 14.
Lời giải
Trong
câu còn lại, xác suất trả lời đúng mỗi câu là
Xác suất để Anh được
.
Trang 10/16 - Mã đề thi 133
; xác suất trả lời sai mỗi câu là
điểm bằng xác suất Anh trả lời đúng
câu trong
.
câu còn lại bằng
Câu 15.
Lời giải
Điều kiện của phương trình
là
hay
Với điều kiện đó
Xét hàm số
Trên
với
.
, ta có
,
. Chỉ có giá trị
x
7 2 3
3
f x
Dựa vào đồ thị ta thấy với
thỏa.
f x 1
hai điểm phân biệt. Vậy phương
trình
2
Câu 16.
0
thì đường thẳng
cắt đồ thị hàm số
1 3
4
có hai nghiệm phân biệt khi và chỉ khi
0
tại
.
Lời giải
ĐKXĐ: x 6 .
log 3 x 2 6 log 3 x 2 1 log 3 x 2 6 log 3 x 2 log 3 3
log3 x 2 6 log 3 3 x 2
x 0( L)
x 2 6 3 x 2 x 2 3x 0
x 3(TM )
Vậy phương trình có 1 nghiệm là x 3 .
Câu 17.
Lời giải: Gọi I là trung điểm AB
Do đó mặt cầu có phương trình
Câu 18.
Lời giải
Công thức nguyên hàm
Câu 19.
Lời giải.
Bảng biến thiên:
Vậy hàm số nghịch biến trên khoảng
Trang 11/16 - Mã đề thi 133
Câu 20.
Lời giải:
Ta có
Câu 21.
Lời giải: Vectơ pháp tuyến của
Câu 22.
Lời giải
Áp dụng BĐT
B. C. S ta có:
là
Câu 23.
Lời giải:
Do đó
Câu 24.
Lời giải:
Do đó
điểm biểu diễn của
Câu 25.
Do đó
là
Lời giải
Để sau đúng
tháng trả hết nợ thì
nên:
và
Nên số tiền ông Anh phải trả hàng tháng là:
Câu 26.
Lời giải.
Trang 12/16 - Mã đề thi 133
đồng.
.
Câu 27.
Lời giải: Đặt
Do đó:
Câu 28.
Lời giải
Ta có
Ta thấy khi
Do đó tổng khoảng cách từ
đến hai trục tọa độ nhỏ hơn hoặc bằng 1.
Từ đó:
Suy ra:
Dấu
xảy ra khi
Vậy
Câu 29.
Lời giải
Dựa vào bảng biến thiên ta thấy :
Hàm số nghịch biến trên
Mà
Câu 30.
Lời giải: Gọi
Ta có
Câu 31.
Lời giải: Bán kính mặt cầu bằng
khoảng cách từ tâm
của mặt cầu theo thứ tự đến
bằng
,
Do đó
Câu 32.
Lời giải
Nhớ lại định nghĩa.
Câu 33.
Lời giải
Trang 13/16 - Mã đề thi 133
Hàm số
nghịch biến trên
.
Câu 34.
Lời giải: Hình vẽ có 6 mặt bên và một mặt đáy nên có 7 mặt.
Câu 35.
Lời giải
Ta có:
Suy ra:
Câu 36.
Lời giải: Ta có
Do đó
là số thuần ảo
Câu 37.
Lời giải
Tính chất cấp số nhân.
Câu 38.
Lời giải: Đặt
Do đó:
Mà
nên
Câu 39.
Lời giải: Vectơ chỉ phương của
Câu 40.
Lời giải
TXĐ:
là
.
Ta có
Vậy hàm số nghịch biến trên
Câu 41.
Lời giải
Trang 14/16 - Mã đề thi 133
.
và
.
Mà ta có
nên
.
Câu 42.
Lời giải: Ta có
Câu 43.
Lời giải.
Hàm số xác định
.
Câu 44.
Lời giải
Ta có:
Đặt
Để pt
, ta có pt:
có đúng ba nghiệm
khi pt
có hai nghiệm trong đó có một nghiệm bằng
và một
nghiệm
* TH1:
* TH2:
. Theo hệ thức Viet, ta có:
với
nên
, suy ra:
Câu 45.
Lời giải
Ta có
.
.
Ta có bảng biến thiên.
Vậy hàm số đồng biến trên
và
.
Câu 46.
Lời giải
Trang 15/16 - Mã đề thi 133
Số cách
viên bi khác nhau trong hộp là
.
Câu 47.
Lời giải
Gọi
là trung điểm của
Kẻ
vuông góc với
Dựng
.
.
khi đó
Ta có:
.
,
.
.
Câu 48.
Lời giải: Hai phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt khi và chỉ khi
Ta có:
và
Do đó:
.
Khi đó
Vậy
Câu 49.
Lời giải: Hình trụ đã cho có
Câu 50.
Lời giải: Ta có
Trang 16/16 - Mã đề thi 133
.
TRƯỜNG THPT …..
2019
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
ĐỀ THI THỬ
Mã đề thi
MADE
Họ và tên:…………………………….Lớp:…………….............……..……
Câu 1. Cho hình chóp tứ giác đều
có cạnh đáy bằng
và cạnh bên bằng
Một hình nón có
đỉnh và đáy là hình tròn ngoại tiếp hình vuông
Diện tích xung quanh của hình nón bằng
A.
B.
Câu 2. Tích phân
A.
C.
bằng
.
B.
.
C.
Câu 3. Bất phương trình
A.
.
.
Câu 4. Cho khối hộp
A.
C.
có thể tích bằng
đến mặt phẳng
B.
.
Câu 6. Cho hàm số
D.
.
.
D.
Biết tam giác
C.
B.
.
C.
Câu 7. Một hình cầu có bán kính bằng
A.
B.
có diện tích bằng
D.
?
C.
Đồ thị của hàm số
nào dưới đây đúng?
A.
.
bằng
Câu 5. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập
A.
.
có bao nhiêu nghiệm nguyên dương ?
B.
khoảng cách từ điểm
D.
.
D.
như hình bên. Đặt
Mệnh đề
B.
D.
Thể tích của hình cầu bằng
C.
D.
Trang 1/16 - Mã đề thi 133
Câu 8. Trong không gian
cho điểm
Tìm tọa độ điểm
điểm
trên trục
A.
B.
C.
Câu 9. Điểm
trong hình vẽ bên biểu diễn cho số phức
là hình chiếu vuông góc của
D.
y
M
2
x
-3
O
A.
B.
Câu 10. Gọi
là hai nghiệm của phương trình
A.
B.
Câu 11. Cho số phức
thỏa mãn
Tính
A.
B.
Câu 12. Cho hàm số
A.
.
B.
.
.
câu, còn
B.
.
Câu 15. Tất cả giá trị của
A.
C.
D.
C.
D.
C.
.
.
và
.
?
C.
câu, mỗi câu có
D.
.
D.
.
đáp án và chỉ có một đáp án đúng. Bạn Anh làm
câu bạn Anh đánh hú họa vào đáp án mà Anh cho là đúng. Mỗi câu đúng được
Tính xác suất để Anh được
A.
Tính
với
Câu 14. Một đề trắc nghiệm gồm
đúng
D.
. Hàm số trên đồng biến trên khoảng nào ?
Câu 13. Tính giá trị của biểu thức
A.
C.
.
điểm.
điểm ?
B.
.
C.
D.
để phương trình
B.
.
có hai nghiệm thực phân biệt.
.
C.
.
D.
.
2
Câu 16. Số nghiệm của phương trình log 3 x 6 log 3 x 2 1 là
A. 0 .
Câu 17. Trong không gian
kính có phương trình là
A.
B. 1 .
cho hai điểm
và
B.
C.
D.
Câu 18. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai?
Trang 2/16 - Mã đề thi 133
D. 3 .
C. 2 .
Mặt cầu nhận
làm đường
A.
.
liên tục trên
B.
với
.
C.
với
Câu 19. Cho hàm số
.
D.
với
có đạo hàm là
A.
.
C.
Câu 20. Cho hình chóp
thể tích khối chóp
A.
. Khoảng nghịch biến của hàm số là
B.
.
.
D.
có đáy
.
.
là hình vuông cạnh
Biết tam giác
là tam giác đều,
bằng
B.
Câu 21. Trong không gian
C.
D.
cho mặt phẳng
Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến
của
A.
B.
Câu 22. Cho các số thực
A.
.
C.
thỏa mãn
B.
. Giá trị nhỏ nhất của
.
C.
Câu 23. Cho lăng trụ tam giác đều
bằng
D.
.
là trọng tâm tam giác
và
bằng
B.
Câu 24. Biết
.
có cạnh đáy bằng
Thể tích của khối lăng trụ
A.
D.
C.
D.
là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình
Trên mặt phẳng tọa độ,
điểm nào dưới đây biểu diễn số phức
A.
B.
C.
D.
Câu 25. Ông Anh muốn mua một chiếc ô tô trị giá
triệu đồng nhưng ông chỉ có
triệu đồng và
muốn vay ngân hàng 200 triệu đồng theo phương thức trả góp với lãi suất
tháng. Hỏi hàng tháng ông
Anh phải trả số tiền là bao nhiêu để sau đúng hai năm thì trả hết nợ ngân hàng?
A.
đồng.
B.
đồng
Câu 26. Giá trị của biểu thức
A.
.
Câu 27. Cho
B.
C.
đồng.
D.
đồng.
là
.
C.
.
là một nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
D.
.
Tìm họ nguyên hàm của hàm số
Trang 3/16 - Mã đề thi 133
có đồ thị là C . Gọi
Câu 28. Cho hàm số
là một điểm bất kỳ trên C . Khi tổng
khoảng cách từ M đến hai trục tọa độ là nhỏ nhất, tính tổng
A.
B.
Câu 29. Cho hàm số
C.
.
.
xác định và liên tục trên
D.
và
có bảng biến thiên như hình bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng
.
B.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Đường thẳng
Câu 30.
.
là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.
Trong không gian
cho hai mặt phẳng
và
Gọi
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
là mặt phẳng có phương trình
B.
C.
và
lần lượt có phương trình
là tập hợp các điểm cách đều hai mặt phẳng
và
là mặt phẳng có phương trình
là đường thẳng xác định bởi giao tuyến của hai mặt phẳng có phương trình
D.
là hai mặt phẳng có phương trình
Câu 31.
Trong không gian với hệ
với
và
tọa
là các tham số và
dưới đây đúng ?
A. Mọi mặt cầu đó tiếp xúc với mặt phẳng
B. Mọi mặt cầu đó tiếp xúc với trục
C. Mọi mặt cầu đó tiếp xúc với các trục
và
D. Mọi mặt cầu đó đi qua gốc tọa độ
Câu 32. Cho hàm số
có đạo hàm trên
A. Hàm số
độ
xét
nghịch biến khi và chỉ khi
D. Hàm số
đồng biến khi và chỉ khi
Câu 33. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
Trang 4/16 - Mã đề thi 133
có
phương
trình
. Phát biểu nào sau đây là đúng ?
.
đồng biến khi và chỉ khi
C. Hàm số
cầu
không đồng thời bằng 0. Mệnh đề nào
không đổi khi và chỉ khi
B. Hàm số
mặt
và
và
tại hữu hạn giá trị
.
.
để hàm số
nghịch biến trên
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 34. Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt ?
A.
B.
C.
Câu 35. Cho tích phân
C.
B.
.
D.
Câu 36. Cho
và
dưới đây đúng ?
A.
B.
Câu 37. Cho biết ba số khác không
A.
B.
với
là số thuần ảo. Mệnh đề nào
thỏa mãn
và
bằng
B.
Câu 39. Trong không gian
C.
D.
, cho đường thẳng
Vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ
?
B.
Câu 40. Hàm số
.
B.
D.
.
C.
.
D.
.
thì
A.
.
B.
Câu 42. Trong không gian
Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
B.
Câu 43. Tìm tập xác định
C.
nghịch biến trên khoảng nào ?
Câu 41. Nếu
A.
là số thực. Biết
có đạo hàm liên tục trên đoạn
A.
phương của
A.
.
C.
D.
theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
C.
D.
.
Tích phân
A.
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
.
Câu 38. Cho hàm số
D.
và
A.
.
.
cho
C.
và
.
Gọi
C.
của hàm số
.
D.
.
là góc giữa hai vectơ
và
D.
.
B.
.
Trang 5/16 - Mã đề thi 133
C.
.
Câu 44. Tìm
D.
để phương trình
A.
.
A.
.
C.
và
có đúng
B.
Câu 45. Hàm số
C.
.
có đáy
A.
D.
.
D.
và
.
Câu 48. Xét các số nguyên dương
có
B.
B.
Câu 50. Trong không gian
B.
.
hai
có hai nghiệm phân biệt
nghiệm
phân
biệt
thỏa
mãn
của
D.
có cạnh đáy bằng và cạnh bên bằng
Một hình trụ
và
Diện tích xung quanh của hình trụ bằng
C.
cho hai điểm
tại điểm
đến mặt phẳng
D.
C.
Câu 49. Cho hình lăng trụ tam giác đều
có hai đáy là hai hình tròn ngoại tiếp hai tam giác
A.
. Hình chiếu vuông góc của
sao cho phương trình
Tính giá trị nhỏ nhất
A.
,
C.
trình
D.
và
Đường thẳng
Tính tỉ số
C.
------------- HẾT -------------
Trang 6/16 - Mã đề thi 133
.
. Tính khoảng cách từ điểm
B.
A.
B.
là hình vuông cạnh
lên mặt phẳng đáy là trung điểm của cạnh
phương
.
viên bi khác nhau. Lấy ngẫu nhiên viên bi trong hộp. Số cách lấy là
B.
.
C.
.
D. .
Câu 47. Cho hình chóp
và
nghiệm
đồng biến trên khoảng
Câu 46. Một hộp chứa
A.
.
điểm
.
D.
cắt mặt phẳng
MA TRẬN ĐỀ THI
Lớp
Chương
Nhận Biết
Thông Hiểu
Vận Dụng
Vận dụng cao
Đại số
Chương 1: Hàm Số
C5 C45
Chương 2: Hàm Số Lũy
Thừa Hàm Số Mũ Và
Hàm Số Lôgarit
Chương 3: Nguyên Hàm
- Tích Phân Và Ứng
Dụng
Lớp 12
(92%)
C12 C19 C29
C32 C40
C6 C15 C22
C28 C33
C3 C13 C16
C26 C41 C43
C25
C48
C2 C35
C27
C38
C9 C11 C24
C36
C10
C18
Chương 4: Số Phức
Hình học
Chương 1: Khối Đa
Diện
C34
C4 C20
Chương 2: Mặt Nón,
Mặt Trụ, Mặt Cầu
C7
C1
C17 C21 C39
C8 C31 C42
Chương 3: Phương Pháp
Tọa Độ Trong Không
Gian
C23 C47 C49
C30 C50
Đại số
Chương 1: Hàm Số
Lượng Giác Và Phương
Trình Lượng Giác
Lớp 11
(8%)
Chương 2: Tổ Hợp Xác Suất
C44
C46
C14
Chương 3: Dãy Số, Cấp
Số Cộng Và Cấp Số
Nhân
C37
Chương 4: Giới Hạn
Chương 5: Đạo Hàm
Hình học
Trang 7/16 - Mã đề thi 133
Chương 1: Phép Dời
Hình Và Phép Đồng
Dạng Trong Mặt Phẳng
Chương 2: Đường thẳng
và mặt phẳng trong
không gian. Quan hệ
song song
Chương 3: Vectơ trong
không gian. Quan hệ
vuông góc trong không
gian
Đại số
Chương 1: Mệnh Đề
Tập Hợp
Lớp 10
(0%)
Chương 2: Hàm Số Bậc
Nhất Và Bậc Hai
Chương 3: Phương
Trình, Hệ Phương
Trình.
Chương 4: Bất Đẳng
Thức. Bất Phương Trình
Chương 5: Thống Kê
Chương 6: Cung Và
Góc Lượng Giác. Công
Thức Lượng Giác
Hình học
Chương 1: Vectơ
Chương 2: Tích Vô
Hướng Của Hai Vectơ
Và Ứng Dụng
Chương 3: Phương Pháp
Tọa Độ Trong Mặt
Phẳng
Tổng số câu
9
25
14
2
Điểm
1.8
5
2.8
0.4
ĐÁNH GIÁ ĐỀ THI
Mức độ đề thi: KHÁ
+ Đánh giá sơ lược:
Đề thi gồm 50 câu
Kiến thức tập trung trong chương trình 12 còn lại 1 số câu hỏi lớp 11 chiêm 8%
Không có câu hỏi lớp 10.
Cấu trúc tương tự đề minh họa ra năm 2018-2019
Trang 8/16 - Mã đề thi 133
16 câu VD-VDC phân loại học sinh
2 câu hỏi khó ở mức VDC : C48 C38
Chủ yếu câu hỏi ở mức thông hiểu và vận dụng
Đề phân loại học sinh ở mức khá
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A B D C A B D B B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C B D B D B B A D C
11
B
36
A
12
C
37
A
13
C
38
B
14
A
39
D
15
C
40
C
16
B
41
D
17
C
42
C
18
D
43
D
19
B
44
D
20
C
45
D
21
A
46
A
22
C
47
A
23
A
48
C
24
A
49
A
25
D
50
A
Câu 1.
Lời giải: Hình nón đã cho có
Câu 2.
Lời giải
Ta có
.
Câu 3.
Lời giải
Bất phương trình tương đương với
. Do
Mà
nên
nên
.Vậy có
.
giá trị nguyên dương thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Câu 4.
Lời giải:
Câu 5.
Lời giải
Hàm số bậc nhất
nên có đạo hàm
Câu 6.
Trang 9/16 - Mã đề thi 133
Lời giải:
Mà
nên
Vậy
Câu 7.
Lời giải:
Câu 8.
Lời giải: Vì
là hình chiếu vuông góc của điểm
trên trục
nên
Câu 9.
Lời giải:
là phần thực, là phần ảo nên điểm
biểu diễn số phức
Câu 10.
Lời giải: Vì
là nghiệm của phương trình nên
Vì
là
nghiệm
của
phương
trình
nên
Do đó
Câu 11.
Lời giải:
Vậy
Câu 12.
Lời giải
TXĐ :
.
Ta có:
.
.
Dựa vào BBT, ta chọn đáp án.
Câu 13.
Lời giải
Ta có:
.
Câu 14.
Lời giải
Trong
câu còn lại, xác suất trả lời đúng mỗi câu là
Xác suất để Anh được
.
Trang 10/16 - Mã đề thi 133
; xác suất trả lời sai mỗi câu là
điểm bằng xác suất Anh trả lời đúng
câu trong
.
câu còn lại bằng
Câu 15.
Lời giải
Điều kiện của phương trình
là
hay
Với điều kiện đó
Xét hàm số
Trên
với
.
, ta có
,
. Chỉ có giá trị
x
7 2 3
3
f x
Dựa vào đồ thị ta thấy với
thỏa.
f x 1
hai điểm phân biệt. Vậy phương
trình
2
Câu 16.
0
thì đường thẳng
cắt đồ thị hàm số
1 3
4
có hai nghiệm phân biệt khi và chỉ khi
0
tại
.
Lời giải
ĐKXĐ: x 6 .
log 3 x 2 6 log 3 x 2 1 log 3 x 2 6 log 3 x 2 log 3 3
log3 x 2 6 log 3 3 x 2
x 0( L)
x 2 6 3 x 2 x 2 3x 0
x 3(TM )
Vậy phương trình có 1 nghiệm là x 3 .
Câu 17.
Lời giải: Gọi I là trung điểm AB
Do đó mặt cầu có phương trình
Câu 18.
Lời giải
Công thức nguyên hàm
Câu 19.
Lời giải.
Bảng biến thiên:
Vậy hàm số nghịch biến trên khoảng
Trang 11/16 - Mã đề thi 133
Câu 20.
Lời giải:
Ta có
Câu 21.
Lời giải: Vectơ pháp tuyến của
Câu 22.
Lời giải
Áp dụng BĐT
B. C. S ta có:
là
Câu 23.
Lời giải:
Do đó
Câu 24.
Lời giải:
Do đó
điểm biểu diễn của
Câu 25.
Do đó
là
Lời giải
Để sau đúng
tháng trả hết nợ thì
nên:
và
Nên số tiền ông Anh phải trả hàng tháng là:
Câu 26.
Lời giải.
Trang 12/16 - Mã đề thi 133
đồng.
.
Câu 27.
Lời giải: Đặt
Do đó:
Câu 28.
Lời giải
Ta có
Ta thấy khi
Do đó tổng khoảng cách từ
đến hai trục tọa độ nhỏ hơn hoặc bằng 1.
Từ đó:
Suy ra:
Dấu
xảy ra khi
Vậy
Câu 29.
Lời giải
Dựa vào bảng biến thiên ta thấy :
Hàm số nghịch biến trên
Mà
Câu 30.
Lời giải: Gọi
Ta có
Câu 31.
Lời giải: Bán kính mặt cầu bằng
khoảng cách từ tâm
của mặt cầu theo thứ tự đến
bằng
,
Do đó
Câu 32.
Lời giải
Nhớ lại định nghĩa.
Câu 33.
Lời giải
Trang 13/16 - Mã đề thi 133
Hàm số
nghịch biến trên
.
Câu 34.
Lời giải: Hình vẽ có 6 mặt bên và một mặt đáy nên có 7 mặt.
Câu 35.
Lời giải
Ta có:
Suy ra:
Câu 36.
Lời giải: Ta có
Do đó
là số thuần ảo
Câu 37.
Lời giải
Tính chất cấp số nhân.
Câu 38.
Lời giải: Đặt
Do đó:
Mà
nên
Câu 39.
Lời giải: Vectơ chỉ phương của
Câu 40.
Lời giải
TXĐ:
là
.
Ta có
Vậy hàm số nghịch biến trên
Câu 41.
Lời giải
Trang 14/16 - Mã đề thi 133
.
và
.
Mà ta có
nên
.
Câu 42.
Lời giải: Ta có
Câu 43.
Lời giải.
Hàm số xác định
.
Câu 44.
Lời giải
Ta có:
Đặt
Để pt
, ta có pt:
có đúng ba nghiệm
khi pt
có hai nghiệm trong đó có một nghiệm bằng
và một
nghiệm
* TH1:
* TH2:
. Theo hệ thức Viet, ta có:
với
nên
, suy ra:
Câu 45.
Lời giải
Ta có
.
.
Ta có bảng biến thiên.
Vậy hàm số đồng biến trên
và
.
Câu 46.
Lời giải
Trang 15/16 - Mã đề thi 133
Số cách
viên bi khác nhau trong hộp là
.
Câu 47.
Lời giải
Gọi
là trung điểm của
Kẻ
vuông góc với
Dựng
.
.
khi đó
Ta có:
.
,
.
.
Câu 48.
Lời giải: Hai phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt khi và chỉ khi
Ta có:
và
Do đó:
.
Khi đó
Vậy
Câu 49.
Lời giải: Hình trụ đã cho có
Câu 50.
Lời giải: Ta có
Trang 16/16 - Mã đề thi 133
.