Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn tập học kì 1 địa lí 11

ba1ae591eeec98e9e76232f78f064d34
Gửi bởi: ngọc nguyễn 1 tháng 11 2018 lúc 22:51:51 | Được cập nhật: 25 tháng 4 lúc 4:51:09 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 580 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ng ôn thi kì 1ề ươ lí 11ịĐ NG ÔN THI KÌ IỀ ƯƠ ỌMôn lí 11ịNăm cọ :2015-2016CH 1:Ủ ỀS NG PH TRÌNH PHÁT TRI KINH XÃ CÁCỰ ƯƠ ỦNHÓM C-CU CÁCH NG KHOA CÔNG NGH HI IƯỚ ẠCâu 1: Trình bày phân chia nhóm c:ự ướ- Th gi nhóm :ế ướ+ Nhóm phát tri (có GDP/ng n, FDI nhi u, HDI cao).ướ ườ ề+ Nhóm đang phát tri (ng i)ướ ượ ạ- Nhóm đang phát tri và vùng lãnh th đã tr qua quá trìnhướ ướ ảcông nghi hóa và trình nh nh công nghi p( là nh ng cệ ướcông nghi Nics)ệ ớCâu 2: Trình bày ng ph trình phát tri kinh -xã các nhómự ươ ủn cướ- Có chênh ch thu nh bình quân ng gi các nhóm c, ườ ướ ấphân theo khu kinh ế- khác bi các ch xã i: HDI, Tu th trung bình….ự ọCâu 4: Nêu thành do công ngh tr ra? tên các nghànhộ ểd ch nhi tri th c? (SGK)ị ứCH 2:Ủ ỀXU NG TOÀN HÓA, KHU HÓA KINH TƯỚ ẾCâu 1: Trình bày các bi hi ch tòan hóa kinh quể ảgì?Bi hi n:ể ệ- Th ng qu phát tri nhanh.ươ ể- ngoài tăng tr ng nhanh.ầ ướ ưởĐ ng ôn thi kì 1ề ươ li 11ị- Th tr ng tài chính qu ng.ị ườ ộ- Các công ty xuyên qu gia có vai trò ngày càng n.ố ớH qu toàn hóa kinh tệ ếa. tích c:ặ ự- Thúc xu phát tri n, nâng cao tăng tr ng kinh toàn u.ẩ ưở ầ- nhanh và khai thác tri khoa công ngh .ẩ ệ- Tăng ng tác gi các theo ng ngày càng toàn di trên pham vi toànườ ướ ướ ệc u.ầb. tiêu c:ặ ự1Gia tăng kho ng cáh giàu nghèo gi các ng trong xã i, cũng nh gi cácả ữn c.ướCâu 2: Các ch liên kinh khu hình thành trên nh ng sổ ượ ởnào? (Nguyên nhân)Do phát tri không ng và ép nh tranh trong khu và trên th gi cácự ớqu gia có nh ng nét ng ng chung đã liên nhau.ố ươ ớCác ch n:ổ NAFTA, EU, ASEAN, AFEC, MERCOSUR.( SGK)Câu 3: qu khu hóa kinh :ệ ếa. tích c:ặ ự- Thúc tăng tr ng và phát tri kinh .ẩ ưở ế- Tăng ng do hóa th ng i, ch .ườ ươ ụ- Thúc th tr ng các qu gia, th tr ng khu n.ẩ ườ ườ ơ- Thúc quá trình toàn hóa kinh th gi i.ẩ ớb. tiêu c:ặ ự- nh ng ch kinh suy gi quy qu gia.Ả ưở ố- Các ngành kinh nh tranh quy li t, nguy tr thành th tr ng tiêu th ườ ảph mẩ …CH 3:Ủ ỀM MANG TÍNH TOÀN UỘ ẦCâu 1: Dân :ấ ố1. Bùng dân :ổ ố- Dân th gi tăng nhanh ói bùng dân Năm 2005: 6477 tri ng i.ố ườ- Bùng dân di ra ch các đang phát tri n.ổ ướ ể- gia tăng dân nhiên qua các th kì gi nhanh nhóm phát tri vàỉ ướ ểgi ch nhóm đang phát tri n.ả ướ ể- Chênh ch gia tăng nhiên gi nhóm ngày càng n.ệ ướ ớ- Dân nhóm đang phát tri ti tăng nhanh, nhóm phát tri cóố ướ ướ ểxu ng ch ng i.ướ ạ- qu :ậ Dân tăng nhanh gây ép ng phát tri kinh tài nguyên,ố ếmôi tr ng, và ch ng ng.ườ ượ ố2. Già hoá dân :ố- Dân th gi ngày càng già đi:ố ớ+ Tu th trung bình ngày càng tăng.ổ ọĐ ng ôn thi kì 1ề ươ lí 11ị+ nhóm tu 15 tu ngày càng gi m, nhóm trên 65 tu ngày càng tăng.ỉ ướ ổ- già hoá dân ch nhóm phát tri n:ự ướ ể+ su gia tăng nhiên th p, gi nhanh.ỉ ả+ dân già.ơ ố- qu :ậ ả+ Thi lao ng sungế ổ+ Chi phí phúc xã cho ng già n.ợ ườ ớ2Câu 2:Dân tăng nhanh gây qu gì kinh xã i?ố ộ+khó khăn trong vi gi quy vi làm, lao ng ộ+Làm gi GDP và các ch tiêu kinh theo ng i………ả ườCâu 3: môi tr ng;ấ ườV đấ ềmôitr ngườ Hi tr ngệ Nguyên nhân quậ Gi phápảBi ổkhí ậtoàn uầ Nhi khíệ ộquy tăngể- axítư Th khí COả2tăng gây hi uệng nhà kínhứ- Ch tủ ừngành xu tả ấđi và các ngànhệcông nghi sệ ửd ng than t.ụ Băng tan- cự ướbi tăngể- nh ngẢ ưởđ kh e,ế ỏsinh ho và nạ ảxu tấ gi mắ ảl ng COượ2, SO2 ,NO2 CH4 trongs xu vàả ấsinh ho tạSuy gi ảt ng ôdônầ ng ô-dôn bầ ịth ng, kíchủth th ngướ ủngày càng nớ Ho ng côngạ ộnghi và sinhệho th khíạ ảCFCs, SO2 nh ng nẢ ưở ếs kho mùaứ ẻmàng, sinh tậthu sinhỷ gi mắ ảl ng CFCượstrong sinh ho tạvà xu tả ấÔ nhi ễngu ồn ng ướ ọvà ạd ngươ nhi mễngu cồ ướng nghiêmọtr ngọ- nhi mễngu cồ ướbi nể Ch th côngấ ảnghi p, nôngệnghi và sinhệho tạ-Vi nệ ậchuy vàể ầcác ph tả ừd mầ Thi ngu nế ồn chướ ạ- nh ngẢ ưởđ kh eế ỏcon ng iườ- nh ngẢ ưởđ sinh tế ậthu sinhỷ Tăng ngườxây ng cácựnhà máy líửch th iấ ả- anả ảtoàn hàng iảSuy gi ảđa ng ạsinh cọ Nhi loài sinhềv tuy tậ ệch ng ho củ ặđ ng tr cứ ướnguy bơ ịtuy ch ng,ệ ủnhi sinhề ệthái ịbi tế Khai thác thiênnhiên quá c,ứthi hi bi tế ếtrong ng tử ựnhiên đi nhi uấ ềloài sinh t,ậngu th cồ ựph m, ngu nẩ ồthu ch aố ữb nh, ngu nệ ồnguyên li uệ- cân ngấ ằsinh thái Xây ng cácựkhu tả ựnhiên- Có th oứ ảv nhiênệ ự- Khai thác sửd ng líụ ợĐ ng ôn thi kì 1ề ươ lí 11ịCâu 4: Gi thích câu nói: Trong môi tr ng, ph “t duy toàn hànhả ườ ầđ ng ph ng”(THAM Kh o)ộ ươ ả- Ph duy toàn vì: bi khí u, nhi môi tr ng và suy ườ ướ ựgi đa ng sinh đang di ra trên ph vi toàn u, ch không ph ốqu gia hay môt khu nào trên Trái t. Vì nó tu theo quy lu th ng nh và hoànố ấ3ch nh lí: đó là quy lu quan quy nh nhau gi các thành ữph và ph lí.ầ ị- Hành ng ph ng vì: bi i, nhi và suy gi đa ng sinh các ươ ởqu gia, các khu khác nhau trên Trái t, không gi ng nhau Do y, ởcác ph ng khác nhau trên Trái tùy theo nhi môi tr ng mà có ươ ườnh ng bi pháp th khác nhau.ữ ểCH 4:Ủ ỀM CHÂU VÀ KHU THAM KH O)Ộ Ả CHÂU PHI:Câu 1: Trình bày nhiên châu phi:ấ ủ- Các lo nh quan đa ng xa van và xa van ng, hoang và bán hoang c.ạ ạ- Khí tr ng: Khô nóng.ậ ư- Tài nguyên t:ổ ậ+ Khoáng n: Giàu kim lo đen, kim lo màu, bi là kim ng.--> ki ươ ệ+ ng chi di tích khá n.ừ ớ- Hi tr ng:ệ khai thác tài nguyên quá c, môi tr ng tàn phá, hi ng hoangự ườ ượm hóa.ạ- Bi pháp:ệ+ Khai thác, ng tài nguyên thiên nhiên lí.ử ợ+ Tăng ng th hóa.ườ ợ+ Tr ng ng.ồ ừCâu 2: Trình bày dân xã Châu Phi:ề ủ1. Dân :ưa. đi m:ặ ể- su sinh cao.ỷ ấ- su cao.ỷ ử- Dân tăng nhanh.ố ự- Tu th trung bình th p.ổ ấ- Trình dân trí th p.(HDI th p)ộ ấ2. Xã i:ộ- Nhi u.ề ậ- Xung c, tôn giáo.ộ ộ- nh hoành hành, đe a: HIV, rét...ệ ố- Ch HDI th p.ỉ ấ- Tình tr ng nghèoạ ố- giúp nhi trong đó có Vi Namượ ướ ệĐ ng ôn thi kì 1ề ươ lí 11ịCâu 3: Kinh Châu Phi ế-N kinh kém phát tri n:ề ể-Đóng góp 1,9% GDP tòan u.ầ*Nguyên Nhân:- ng th dân th ng tr .ầ ị4- Xung c.ộ ộ- Kh năng qu lí kém nhà c.ả ướ- Dân tăng nhanh.ố- Trình dân trí th p. ấ MĨ LA TINH:Câu 1: Nêu các nhiên, dân xã Mĩ La tinh:ấ ủ1. nhiên:ự- nh quan ch u: ng nhi và xa van .ả ỏ- Khoáng n: đa ng: Kim lo màu, kim lo quý và năng ng.--> pt nhi nghành ượ ềcông nghi pệ- đai, khí thu tr ng cây nhi i, chăn nuôi gia súc n.ấ ớ- Khó khăn: nhiên giàu có, tuy nhiên ph dân không ng các ượ ưởngu này.ồ ợ2. Dân và xã i:ư ộ- cách ru ng không tri .ả ể- Chênh ch giàu nghèo gi các ng trong xã n.ệ ớ- dân ng nghèo kh 37%- 62%.ỉ ướ ớ- Dân thành th cao chi 75% dân .ị ốCâu 2: nêu các kinh :ấ ế1. Th tr ng:ự ạ- kinh phát tri thi nh, không đi tăng tr ng GDP th p, dao ưở ấđ ng nh.ộ ạ2. Nguyên nhân:- Tình hình chính tr thi nh.ị ị- Duy trì ch phong ki lâu.ế ế- Các th thiên chúa giáo tr .ế ở- Ch xây ng ng đúng ườ ắ3. Bi pháp:ệ- ng máy nhà c.ủ ướ- Phát tri giáo c.ể ụ- Qu hoá ngành kinh .ố ế- Ti hành công nghi hoá.ế ệ-Tăng ng và ng buôn bán th gi i.ườ ớCâu 3: Vì sao các Mĩ La tinh có đi ki nhiên thu phát tri kinhướ ểt nh ng ng nghèo khu này cao?ế ườ ẫĐ ng ôn thi kì 1ề ươ lí 11ị- Tuy đã giành song nhi duy trì xã phong ki n. Các ướ ếth tôn giáo th ti tr phát tri kinh xã i.ế ộ5- Ch xây ng ng phát tri kinh xã ch còn ph ượ ườ ụthu nhi vào ngoài, nh là Hoa Kì.ộ ướ ấ- Quá trình cách kinh nhi đã ph ph ng các th cả ướ ựb quy ngu tài nguyên thiên nhiên giàu có.ị ồ TÂY NAM VÀ TRUNG Á:Câu 1: đi khu Tây Nam và Trung Á:ặ ựTÂY NAM TRUNG Á- Có 20 qu gia.ố- Di tích: Kho ng tri kmệ 2.- Dân 323 tri ng i.ố ườ- trí lí: Tây Nam châu Á,ị ởn ti giáp châu c: Á, Âu, Phi; ánơ ụng trên kênh đào Xuy là ng ngữ ườ ằh qu quan tr ng sang Âu..ả ừ- nghĩa: Có trí chi kinh ,ị ượ ếgiao thông, quân .ự- tr ng đi ki nhiên: Khíặ ựh khô, nóng, nhi núi, cao nguyên vàậ ềhoang c.ạ- Tài nguyên, khoáng n: Giàu mả ỏnhát th gi i: 50% tr ng thế ượ ếgi i.ớ- đi xã t:ặ ậ+ Là cái nôi văn mi\\nh nhân lo i.ủ ạ+ Ph dân theo i.ầ Có qu gia qu gia thu Liênố ộBang Xô Vi cũ và Mông ).ế ổ- Di tích: 5,6 tri kmệ 2.- Dân 80 tri ng i.ố ườ- trí lí: trung tâm châu Á-ị ởÂu, không ti giáp ng.ế ươ- nghĩa: Có trí chi kinh ,ị ượ ếquân ti giáp Nga, Trung Qu c,ự ốn và khu Tây Nam Á.Ấ ự- tr ng đi ki nhiên: Khíặ ựh nhi và ôn a,ậ ịnhi th nguyên và hoang c.ề ạ- đi xã t:ặ ậ+ Đa dân c, vùng có giao thoa vănộ ựhoá Đông Tây.+ Ph dân theo i.ầ ồCâu 2: Vai trò cung khu Tây Nam và Trung Á:ề ự- Khu Tây Nam là ngu cung th gi i.ự ớ- Khu Trung tuy hi nay khai thác ch nhi nh ng có ti năng n.ự nh ng giá và phát tri kinh th gi i.Ả ưở ớCâu 3:Xung c, tôn giáo, và kh ng bộ ốa. Th tr ng:ự Luôn ra các cu chi tranh, xung t, kh ng .ẩ Ví :ụ Xung dai ng gi ng -r và Do Thái. Chi tranh ran c;ộ ườ ắgi Cô oét…ữ ớb. Nguyên nhân:Đ ng ôn thi kì 1ề ươ lí 11ị Do tranh ch quy i; khác bi ng, nh kiên ki tôn giáo, dân c; cácấ ưở ộth bên ngoài can thi nh iế ợ6C. qu :ậ ả- Gây nh qu gia, trong khu và làm nh ng các qu gia ưở ốkhác--Đ ng nhân dân đe và không thi kinh ai và ch mờ ượ ậphát tri nể- nh ng giá và PT kinh th gi iẢ ưở ớd. gi phápả tri tiêu các ngu phát sinh nh ịCH 5Ủ ỀH CHÚNG QU HOA KÌỢ ỐCâu 1: Trình bày đi lãnh th và trí lí Hoa Kì, trí đó có thu iặ ợgì?* Lãnh th :ổ 50 bang, 48 bang TT Hoa Kì, bán Alatca, vùng Ha-oai.ồ ả* trí lí:ị ị- bán Tâyằ ầ- giáp Canada, Nam gíap Mĩ La Tinh, Tây giáp: Thái Bình ng, Đông giáp iắ ươ ạTây ngươ *Thu i:ậ ợ- Phát tri nông nghi giàu có.ể ệ- Tránh hai cu chi th gi i, thu i.ượ ượ ợ- Thu cho giao kinh ng th tr ng, phát tri kinh bi n.ậ ườ ể- Có th tr ng tiêu th ng n.ị ườ ớCâu 2: Trình bày đi ki nhiên Hoa Kì?ề phân hóa lãnh th trung tâm Mĩ:ự ắa. Vùng phía Tây:- các dãy núi cao ch song song theo ng c-Nam bao các cao nguyên vàồ ướ ọb a.ồ ị- Khí u: Khô n, phân hóa ph p.ậ ạ- ng ng nh màu ven Thái Bình ng.ộ ươ- Tài nguyên: Giàu khoáng kim lo màu, kim lo hi m, tài nguyên ng, than đá,ả ừth năng.ủb. Vùng phía Đông:- dãy núi già A-pa-lat, nhi thung lũng ngang, các ng ng ven Tâyồ ạD ng.ươ- Khí u: Ôn phía c, nhi phía Nam.ậ ở- Tài nguyên: Qu ng t, than đá tr ng n. Ti năng th đi n.ặ ượ ớc. Vùng trung tâm:Đ ng ôn thi kì 1ề ươ lí 11ị- Ph phía tây và phía là th và ng ng n; ph phía nam là ngầ ồb ng phù sa màu .ằ ỡ7- Khí u: Phân hóa da ng: ôn i, nhi i, nhi i.ậ ớ- Tài nguyên: Than đá, qu ng t, khí tr ng n.\\ặ ượ ớBán A-la-xca và qu H-oai:ả ả- A-la-xca: Ch là núi, giàu khí.ủ ầ- Ha-oai: Ti năng và du ch.ề ịCâu 3: Trình bày đi dân Hoa Kì:ặ ủĐ đi dân :ặ ố-Dân đông và tăng nhanh: th th gi iố ớ+Dân 296,5 tri ng iố ườ+NN; ch do nh .ủ ưThành ph dân :ầ ư- nhi thành ph dân c: Đa ng tônề giáo- Thành ph dân đa ng, ph p: Nhi ngu khác nhau: Âuầ ố83%; Phi >10%; và Mĩ La Tinh 6%; 1%ả ịPhân Dân ư- Dân phân không u:ư ề+ trung ven Tây ng, Thái Bình ng, bi là vùng Đông c.ậ ươ ươ ắ+ Vùng núi phía Tây, vùng Trung tâm dân th th t.ư ớ+ Dân ch trung các thành ph ph thành ph và nh .ư ỏ- Xu ng thay i: di chuy vùng Đông phía Nam và ven Thái Bìnhướ ờD ng.ươ- Nguyên nhân: do tác ng nhi nhân ch là khí u, khoáng n; ch khaiộ ửthác lãnh th và trình phát tri kinh .ổ ếCâu 4: Phân tích nh ng thu trí lí và tài nguyên thiên nhiên iữ ớphát tri nông nghi p, công nghi Hoa Kì. (THAM KH O)ể ẢBài gi i:ả- Thu lí:ậ ị+ Giúp Hoa Kì tránh tàn phá cu chi th gi i.ượ ớ+ Có ngu cung nguyên li dào và th tr ng tiêu th các ph ng n.ồ ườ ớ- Thu phát tri công nghi p:ậ ệ+ Có ngu tài nguyên khoáng phong phú và đa ng: tài nguyên năng ng, kim ượlo màu, kim lo đen và kim lo quý hi m, tài nguyên ng ng n.ạ ươ ớ+ Nhi lo tài nguyên kho ng có tr ng ng hàng th gi i.ề ượ ớ- Thu phát tri nông nghi p:ậ ệĐ ng ôn thi kì 1ề ươ lí 11ị8+ Tài nguyên t: bên nh di tích phù sa ng ven Tây ng và ươ ươvùng ng ng Trung tâm thu phát tri ngành tr ng tr t. Hoa Kì còn có nhi uềdi tích ng phía tây và tây phát tri chăn nuôi.ệ ể+ Khí đa ng: ôn ng, nhi và nhi đa ng các ph ươ ẩnông nghi p.ệ+ Có nhi song nh Mixixipi, mixuri, Côlômbia, Côlôrađô và vùng cung ấn cho xu nông nghi p.ướ ệCâu 5: Quy mô kinh Hoa Kì?ề ủ- Bi hi n:ể ệN kinh nh nh th gi i:ề Quy mô GDP nh th gi i-chi 28,5%(2004), GDP châu Á, 14 ấl GDP châu Phi.ầ ủ-Nguyên nhân:- Tài nguyên thiên nhiên (khoáng n, đai, ngu c, th n…) đa ng, tr ướ ữl ng n, khai thác.ượ ễ- Lao ng dào, Hoa Kì không chi phí nuôi ng, đào o.ộ ưỡ ạ- Trong cu chi th gi lãnh th không tàn phá, thu i.ộ ợCâu 6: đi các ngành kinh tặ ếa. ch :ị ụ- Chi 79,4% giá tr GDPế ị- Ng ai th ng; ng kim ng ch xuât kh năm 2004: 2344,3 USD, chi 12% ng ươ ổGTTM th gi iế ớ- Giao thông i; hi nh tậ ấ- Các ngành tài chính, thông tin liên c: Có 600 ch ngân hang, TTLL hi ạnh t, Du ch phát tri nh 94 USDấ ỉb. Công nghi p:ệ- ngu hàng xu kh ch u, nhi ph ng hàng th gi i.ạ ớ- m: ch bi n, đi c, khai khoáng; trong đó công nghi ch bi phát tri nh ạnh t.ấ- u:ơ ấ+ ngành: tăng tr ng các ngành công nghi hi i, gi các ngành công ảnghi truy th ng.ệ ố+ lãnh th :ơ ổ* Đông c: gi tr ng giá tr ng công nghi p.ắ ượ ệ* Phía Nam và ven Thái Bình ng tăng tr ng giá tr ng công nghi p.ươ ượ ệc. Nông nghi p:ệ- chi 0,9%GDPế- nông nghi ng th gi i.ề ớ- Hình th ch xu t: trang tr i, vùng chuyên canh có quy mô n.ứ ớ- u:ơ ấĐ ng ôn thi kì 1ề ươ lí 11ị9+ ngành: gi tr ng ho ng thu nông, tăng tr ng ho ng ch ụnông nghi p.ệ+ lãnh th xu nông nghi có phân hóa gi các vùng.ơ ữCâu 7: Nh xét xu ng chuy ch ngành công nghi và gi thích ướ ảnguyên nhân.(THAM KH O)Ả- Xu ng chuy ch ngành trong công nghi p: gi tr ng các ngành ướ ọluy kim, t, gia công nh a,… tăng tr ng các ngành hàng không vũ tr đi ệt ,..ử- Do nh ng ti cu cách ng khoa và công ngh hi i, Hoa Kì đã ạđ nhi thành trong xu các li i, công ngh thông tin nên Hoa ượ ệKì đã phát tri nhi ngành công nghi hi là nh ng ngành có nhu ậcao.CH 6:Ủ ỀLIÊN MINH CHÂU ÂU (EU)Câu 1: Trình bày ra và phát tri Liên Minh Châu Âu;ự ủ-1951: ng ng Than-Thép Châu âuộ ồ-1957: ng ng kinh châu Âuộ ế-1958: ng ng nguyên châu âuộ ử-1967: ng ng Châu Âuộ ồ-1993: Liên minh châu âu- Các thành viên ngày càng tăng 27 thành viên (2007) hi có 28 thành viênệ ạCâu 2: đích và th ch :ụ ếa. đích:ụ Xây ng và phát tri khu do thông hàng hoá, ch con ng i, ti nự ườ ềv gi các thành viên và liên minh toàn di n.ố ướ ệb. Th ch :ể ế- Nhi quy nh quan tr ng kinh chính tr …do các quan não EU đề ềra.- Các quan não châu Âu:ơ ủ+ Ngh vi châu Âu.ị ệ+ ng châu Âu (H ng EU).ộ ồ+ Toà án châu Âu.+ ng tr ng EU.ộ ưở+ ban liên minh châu Âu.ỷCâu 3: Trình bày các th EU trong kinh tê th gi iị ớ1. EU- trung tâm kinh hàng th gi iộ ớ- EU là trong trung tâm kinh nh trên th gi i.ộ ớ- EU ng th gi GDP (2004: EU 12690,5 USD).ứ ỉ- Dân ch chi 7,1% dân th gi nh ng chi 31% ng GDP th gi vàố ớtiêu th 19% năng ng th gi (2004).ụ ượ ớ2. EU- ch th ng hàng th gi iổ ươ ớ- EU ng th gi th ng i, chi 37,7% giá tr xu kh th gi iứ ươ ớ(2004).10