Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn tập hoá 8 học kì II

d65107003bb52ca9bc41ad3da39a9597
Gửi bởi: Cẩm Vân Nguyễn Thị 16 tháng 12 2017 lúc 23:49:41 | Được cập nhật: 17 tháng 5 lúc 7:45:26 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 676 | Lượt Download: 7 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Tr ng THCS Đng Đen ửụứ ồNOÄI DUNG OÂN TAÄP HOAÙ HO LÙP HKIIẽ ễA. PHAÀN LYÙ THUYEÁT Hoùc ba 34 ba 50 ửứ ứũnh nghúa hùp cha phaõn loaùi ửừ ụT nh cha va ly hoa hoùc cu meõtan, etilen, axetilen, benzen, rùu etylic, axit ửụaxetic, cha be o, glucoz .ỏ ụCa ph ng tr nh ieàu che axetilen, rùu etylic, axit axetic, glucoz .ự ửụ ửụ ụB. PHAÀN BA TAÄP ỉ1. Cho ca cha sau Ca(OH)ự ỏ2 K2 O, Zn, K2 CO3 Na, CH3 COOH, C2 H5 OH, Ag2 O, C6 H12 O6a) Cha na ta duùng ùc CHỏ ủửụ ụự3 COOHb) Cha na ta duùng ùc Cỏ ủửụ ụự2 H5 OHc) Cha na ta duùng ùc :Cỏ ủửụ ụự6 H12 O6d) Cha na co pha ng leõn men rùu ửự ửụe) Cha na co pha ng leõn men gia mỏ ửự ỏVie ph ng tr nh pha ng ửụ ửự2. Thùc hie chuo bie hoa sau ựa) C2 H2 C2 H4 C2 H5 OH CH3 COOH CH3 COOC2 H5 CH3 COONa C2 H4 Br2 (CH3 COO)2 Mgb) C6 H12 O6 C2 H5 OH CH3 COOH CH3 COOC2 H5 CH3 COOH C6 H12 O7 C2 H5 OK CH3 COONa CH3 COOH c) CH4 CH3 Cl CH2 Cl2 CHCl3 CCl4 CO2 BaCO3 (CH3 COO)2 Bad) CaC2 C2 H2 C2 H4 C2 H5 OH CH3 COOH CH3 COOC2 H5 C2 H5 ONa CH3 COONa 3. Hoa tha nh ca ph ng tr nh pha ng sau ửụ ửựC2 H4 Br2 C2 H5 OH O2 CH3 COOH Mg CH3 COOH C2 H5 OH C6 H12 O6 Ag2 (C17 H35 COO)3 C3 H5 NaOH CH2 CH2 Br2 n CH2 CH2 ( RCOO)3 C3 H5 H2 ( RCOO)3 C3 H5 NaOH C6 H6 Br2 CH3 COOH Na2 CO3 C6 H6 H2 C6 H6 O2 C2 H2 O2 C2 H2 Br2 1CH3 COOH NaOH CH3 COONa H2 SO4 CH3 COOH CuO 4. Ba ng ph ng pha hoa hoùc ha nha bie ca cha sau :ố ửụ ỏa) DD glucozo va rùu etylic, cha be ửụ ựb) Axit axetic, rùu etylic va benzen ửụ ức) Rùu etylic va benzen ửụ ứd) DD glucoz Axit axetic, benzen va rùu etylic ửụe) Axetilen, cacbon ioxit, meõtan ủf) DD glucoz rùu etylic, Axit axetic va saccaroz ửụ ụg) Kh COớ2 kh CHớ4 kh Cớ2 H4 h) Có ng nghi đng ch ng: Cố ỏ2 H5 OH; CH3 COOH; (R­COO)3 C3 H5 C6 H12 O6 ngằph ng pháp hóa hóy phõn bi ch ng tr n. Vi ph ng tr nh ph ng raươ ươ ả(n cú). ế5. Neõu hie tùng gia th ch, vie ph ng tr nh pha ng cu ca th nghie sau :ọ ửụ ửụ ửự ọa) Daón kh Axetilen va dung dũch brom ứb) Cho mo maóu voõi CaCOọ ự3 va dung dũch axit axetic ức) Nho dung dũch AgNOỷ3 trong amoniac va dung dũch glucoz un nheù ủd) Cho Na va rùu etylic ửụ6. Dù oa hie tùng va vie ca ph ng tr nh moói th nghie sau ửụ ửụ ụỷ ọa) Tha maóu kim loaùi va co ùng rùu etylic .ỷ ủử ửụb) Tha maóu kim loaùi Zn va co ùng gia ủử ờc) Cho va gioùt dd baùc nitrat va ng nghie ùng dd amonic la nheù theõm ủử ộtie dd glucoz va ,sau ng nghie va trong co no ng ửụự ựd) Cho va co ùng ửụự ủử ứ7. Rùu 45ửụ co nghúa la Cho kim loaùi Na va rùu 45ự ửụ 0, co nh ng pha ng ửừ ửựna xa ra Vie ca ph ng tr nh pha ng ửụ ửự8. rùu la Cho bie nghúa cu so 40ẹ ửụ ùc ghi treõn nha chai rùu.ủửụ ửụ ­T nh the ch rùu co trong 650 ml rùu 40ớ ửụ ửụ o. ­Bie Dỏrùuửụ 0,8 g/ml.T nh kho lùng rùuớ ửụ ửụ ­Ne cho theõm 25 ml va 650 ml rùu 40ỏ ửụự ửụ treõn th rùu thay nh ửụ ửthe na o?ỏ ứ9. Cho glucoz leõn men rùu Daón toa bo kh sinh ra va dung dũch Ba(OH)ụ ửụ ứ2 thu ửùc 49,25g cha ke tu ủửụ ỷa) Vie ca ph ng tr nh pha ng ửụ ửựb) nh kho lùng rùu thu ùc ?ớ ửụ ửụ ủửục) nh kho luùng glucoz du ng ?( pha ng xa ra hoa toa ửự ứ10. Cho 55g hoón hùp goàm axit axetic va rùu etylic nguyeõn cha trung hoa hoón ửụ ứhùp treõn caàn 400ml dung dũch NaOH 2M .ụa) Vie ph ng tr nh pha ng .ỏ ửụ ửựb) nh kho lùng cu moói cha trong hoón hùp aàu ửụ ủc) Ne cho Na (v va 55g hoón hùp treõn nh the ch kh hidro thu ửứ ớùc ktc) ủửụ ủ11. Cho 45,2g hoón hùp goàm axit axeõtic va rùu etylic pha ng hoa toa mo ửụ ửự ụự ọlùng kim loaùi natri th thu ùc kh ktc Ma kha trungửụ ửứ ủửụ ụỷ ồho lùng axit treõn caàn du ng 600ml dung dũch natri hidroxit 1M ửụ ứa) Vie ca ph ng tr nh pha ng xa ra .ỏ ửụ ửự ỷb) nh kho lùng moói cha co trong hoón hùp ửụ ụ2c) nh lit kh ớ12. Cho 500ml dung dũch axit axetic ta duùng he magie. Coõ caùn dung dũch sau pha ụự ỷng ng ta thu ùc 14,2g muo .ửự ửụứ ủửụ ỏa) Vie ca ph ng tr nh pha ng xa ra .ỏ ửụ ửự ỷb) nh noàng cu dung dũch axit axetic ỷc) nh the ch kh hidro sinh ra ktc ụỷ ủd) trung ho 500ml dung dũch no treõn, caàn pha du ng he bao nhieõu ml dung ỏdũch KOH 0,5M .13. Cho 5,6 lit hoón hùp kh metan va etilen qua nh ùng dung dũch brom ủử ửụựng ta thu ùc 9,4g ibrometan ửụứ ủửụ ủa) Vie ca ph ng tr nh pha ng xa ra .ỏ ửụ ửự ỷb) nh kho lùng brom tham gia pha ng .ớ ửụ ửực) Xa ũnh tha nh phaàn phaàn tra the ch hoón kh ban aàu.ự ủThe ch ca kh ùc ktc .ồ ủửụ ụỷ ủ14. Khi leõn men glucoz ng ta tha thoa ra 4,48l kh COụ ửụứ ớ2 ktc .ụỷ ủa) Vie ca ph ng tr nh pha ng xa ra .ỏ ửụ ửự ỷb) nh kho lùng rùu etylic taùo ra sau khi leõn men ửụ ửục) nh kho lùng glucoz la lu ban aàu bie hie sua qua tr nh leõn ửụ ỡmen la 80% ứ15. Cho 13,8g rùu etylic nguyeõn cha ta duùng kali ửụ ụựa) Vie ph ng tr nh pha ng xa ra .ỏ ửụ ửự ỷb) nh the ch rùu du ng, bie kho lùng rieõng la 0,8g/ml .ớ ửụ ửụ ức) nh the ch kh hydro sinh ra ktc) ủ16. Cho 100ml dung dũch rùu etylic 96ửụ ta duùng he Na .ự ụự ửa) Vie ca ph ng tr nh pha ng xa ra .ỏ ửụ ửự ỷb) nh kho lùng rùu etylic nguyeõn cha co trong dung dũch, bie ra ng kho ửụ ửụ ỏlùng rieõng cu rùu la 0,8g/ml va cu la 1g/ml ửụ ửụ ửụự ức) nh the ch kh hidro thu ùc ktc) ủửụ ủ17. Cho 10,6g hoón hùp rùu etylic va axit axetic ta duùng dung dũch NaOH la ửụ ụự ửthu ùc 8,2g muo i. Xa ũnh kho lùng moói cha ch trong hoón hùp.ủửụ ửụ ửự ụCu ng mo lùng hoón hùp nh treõn em ung no ng co Hứ ửụ ự2 SO4 la cha xu ựta taùo ra este. nh kho lùng este thu ùc ,bie hie sua pha ng la ửụ ủửụ ửự ứ80%.18. Hoón hùp goàm axit axetic va rùu etilic .Cho gam hoón hùp ta duùng he iụ ửụ ụựNa tha thoa ra 0,336 kh Hỏ ớ2 ktc.ụỷ ủMa kha cho gam ta duùng dung dũch NaOH 0,1M th he 200ml.ở ửứ ụự ỏa) Vie ca ph ng tr nh pha ng xa ra .ỏ ửụ ửự ỷb) Ha xa ũnh m.ừ ủc) nh phaàn tra kho lùng cu moói cha no trong gam hoón hùp.ớ ửụ ụ19. Cho 18,4g rùu etylic ta duùng Kali ửụ ụựa) Vie ph ng tr nh pha ng ửụ ửựb) nh the ch rùu du ng bie ra ng kho lùng rieõng cu rùu la ửụ ửụ ửụ ứ0,8g/ml c) nh the ch kh hidro sinh ra ktc ụỷ ủ20. rùu la ?AÙp duùng nh rùu khi ho tan 260ml rùu etylic va ửụ ửụ ửụ ửụựe ùc 650ml hoón hùp rùu củ ủửụ ửụ ụự ửụự21. Cho 20ml rùu 96ửụ ta duùng Na ụự ửa) Vie ph ng tr nh pha ng .ỏ ửụ ửự3b) the ch va kho lùng rùu nguyeõn cha tham gia pha ng. Bie ửụ ửụ ửự ỏkho lùng rieõng cu rùu la 0,8g/ml, cu la 1g/ml .ỏ ửụ ửụ ửụự ức) nh the ch kh hidro sinh ra ktc ụỷ ủ22. Cho 50 gam CaCO3 tác ng 200 gam dung ch CHụ ị3 COOH .a) Vi PTHH .ếb) Tính ng ph trăm dung ch CHồ ị3 COOH đó ng .ực) Tính ng ph trăm dung ch thu đc sau ph ng ượ ứ23. Phaõn lo ch sau NaOH ,Cạ ấ2 H5 OH CH3 COOH ,CH3 Cl ,CH4 ,C2 H2, K2 CO3 (h ch nào ấlà vô hidrocacbon ,d xu hidrocacbon).ơ ủ24. Dung ch là dung ch axit axetic 10% (CHị ị3 COOH) ,dung ch là dung ch natricacbonat ị(Na2 CO3 .Khi cho dung ch tác ng dung ch th thu đc 3,36 lít khí ượ(đktc).a) Vi ph ng tr nh húa bi di ph ng tr n.ế ươ ờb) Tính kh ng mu sinh ra sau ph ng.ố ượ ức) nh kh ng dung ch ban đuớ ượ ầĐ 1ỀCâu đi )ểa) Vi CTCT ng ng th sau Cế ứ2 H6 O, CH3 COOC2 H5 C6 H5 Br, CH3 COONa. b) Cho Na vào dung ch êtylic trong c. Vi các ph ng tr nh ph ng ra. ượ ướ ươ ảCâu đi )ểVi và cõn ng ph ng tr nh ph ng theo ph ng sau ươ C2 H4 H2C6 H6 Br2C6 H12 O6 Ag2 OCH3 COOH CaCO3Câu đi ểB ng ph ng pháp hoá hóy nh bi ch sau đng trong các nhón axit ax tic, ươ ờđng glucoz etylic và bebzen Vi ph ng tr nh ph ng minh ,ườ ượ ươ ọCâu 4: đi )ểCho glucoz lên men u. toàn khí sinh ra vào dung ch Ba(OH)ơ ượ ị2 thu đc 49,25g ượch ủa) Vi ph ng tr nh ph ng ra ?ế ươ ảb) Tính kh ng glucoz đó ng ?ố ượ ực) Tính kh ng êtylic thu đc ?ố ượ ượ ượ( Hi xu ph ng đt 90% ạ( Cho Ba 137; 12; 16 1)H ếEÀ 2ẹCaõu 1.a. Vie CTCT aày va thu goùn cu rùu va axit axetic. ửụ ứb. Cho bie cha na pha ng ùc Na, CuO, Naỏ ửự ủửụ ụự2 CO3 Vie ph ng tr nh ho ửụ ựhoùc minh hoùa. Caõu 2. 4Tr nh ba ph ng pha ta ch ca cha ra kho nhau hoón hùp: rùu etylic va axit ửụ ửứ ửụ ứaxetic.Vie ca PTHH xa ra. ỷCaõu 3. Cha ch ca nguyeõn to C, H, co kho lùng mol la 60 g. ửừ ửự ửụ ỏcha hoa toa gam roài daón qua nh ùng Hự ủử2 SO4 sau qua nh ùng ủửn voõi trong th tha kho lùng nh ta ng leõn 1,8 g, nh co 10 gam ke tu a. ửụự ửụ ỷXa ũnh CTPT cu A.ự ỷCaõu 4. un 10 ml dd glucozo mo lùng Agẹ ụự ửụ ử2 thu ùc 1,08 Ag.ủửụa. nh CớM dd glucozo ban aàuủb. nh kho lùng Agớ ửụ2 caàn du ng.ứĐ 3ỀCaõu 1:Thùc hie chuoói pha ng sau ửựC2 H2 C2 H4 C2 H6 CH3 COOH CH3 COOC2 H5 (CH3 COO)2 MgCaõu Ba ng ph ng pha hoa hoùc ha nha bie dung dũch cha lo ng ùng trong ba nh ửụ ủử ỡbũ ma nha sau Axit axetic, benzen va rùu etylic ửụCaõu 3:Hoa tha nh ca ph ng tr nh pha ng sau: ửụ ửựCH3 COOH Zn C2 H6 Na CH3 COOH C2 H5 OH (RCOO)3 C3 H5 NaOH Cõu Đun 10ml dung dũch glucozo mo lùng Agụự ửụ ử2 trong NH3 ng ta tha sinh ra ửụứ ỏ1,08g baùc a) Vie ph ng tr nh pha ng .ỏ ửụ ửựb) nh noàng cu dung dũch glucozo caàn du ng .ớ ức) nh kho lùng rùu etylic thu ùc khi cho lùng glucozo treõn leõn men ửụ ửụ ủửụ ửụ ụỷrùu bi hi su ph ng đt 90% ửụ ạ( Cho 12 16 Ag =108 )5