Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

BÀI CA HÓA TRỊ

2f66d7f8988cb1bc7a14823cf84edc6a
Gửi bởi: Đặng Văn Mạnh 16 tháng 10 2016 lúc 4:23:32 | Được cập nhật: hôm kia lúc 13:20:05 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 618 | Lượt Download: 4 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

BÀI CA HÓA TRỊKaki (K), iot (I), hiđro (H)Natri (Na) với bạc (Ag) clo (Cl) một loàiLà hoá trị một em ơi,Nhớ ghi cho rõ kẻo rồi phân vân.***Magie (Mg) kẽm (Zn) với thuỷ ngân (Hg)Oxi (O) đồng (Cu), thiếc (Sn) cũng gần bari (Ba) ,Cuối cùng thêm chú canxi (Ca)Hoá trị hai II đó có gì khó khăn.***Bo (B), nhôm (Al) hoá trị ba III lần,In sâu vào trí khi cần nhớ ngay.Cacbon (C), silic (Si) này đây,Hoá trị bốn IV đó có ngày nào quên.***Sắt (Fe) kia kể cũng quen tên,Hai II ), ba III lên xuống nhớ liền ngay thôi.Nitơ (N) rắc rối nhất đời,Một ), hai II ), ba III ), bốn IV ), khi thời lên năm ).***Lưu huỳnh (S) lắm lúc chơi khăm,Xuống hai II lên sáu VI khi nằm thứ tư IV ).Photpho (P) nói đến không dư,Nếu ai có hỏi thì ba III ), năm ).***Em ơi cố gắng học chăm,Bài ca hóa trị suốt năm cần dùng!MỘT SỐ AXIT VÀ GỐC AXIT THƯỜNG GẶPSTT AXIT GỐC AXIT HÓA TRỊCỦA GỐCAXITTên gọi CTHH Kí hiệu Tên gọi1 Axit clohiđric HCl -Cl Clorua I2 Axit bromhiđric HBr -Br Bromua I3 Axit flohiđric HF -F Florua I4 Axit iothiđric HI -I Iotua I5 Axit nitric HNO3 -NO3 Nitrat I6 Axit nitrơ HNO2 -NO2 Nitrit I7 Axit cacbonic H2 CO3 =CO3 Cacbonat II-HCO3 Hiđro cacbonat I8 Axit sufuric H2 SO4 =SO4 Sunfat II-HSO4 Hiđro sunphat I9 Axit sunfurơ H2 SO3 =SO3 Sunfit II-HSO3 Hiđro sunphit I10 Axit photphoric H3 PO4 PO4 Photphat III=HPO4 Hiđro photphat II-H2 PO4 Đihiđro photphat I11 Axit photphorơ H3 PO3 PO3 Photphit III =HPO3 Hiđro photphit II-H2 PO3 Đihiđro photphit I17 Axit sunfuhiđri H2 =S Sunfua II18 Axit silicic H2 SiO3 =SiO3 Silicat IIMỘT SỐ AXIT VÀ GỐC AXIT THƯỜNG GẶPSTT AXIT GỐC AXIT HÓA TRỊCỦA GỐCAXITTên gọi CTHH Kí hiệu Tên gọi1 Axit clohiđric HCl -Cl Clorua I2 Axit bromhiđric HBr -Br Bromua I3 Axit flohiđric HF -F Florua I4 Axit iothiđric HI -I Iotua I5 Axit nitric HNO3 -NO3 Nitrat I6 Axit nitrơ HNO2 -NO2 Nitrit I7 Axit cacbonic H2 CO3 =CO3 Cacbonat II8 Axit sufuric H2 SO4 =SO4 Sunfat II9 Axit sunfurơ H2 SO3 =SO3 Sunfit II10 Axit photphoric H3 PO4 PO4 Photphat III11 Axit photphorơ H3 PO3 PO3 Photphit III12 =HPO4 Hidro photphat II13 -H2 PO4 Di hidro photphat I14 -HSO4 Hidro sunphat I15 -HSO3 Hidro sunphit I16 -HCO3 Hidro cacbonat I17 Axit sunfuhiđri H2 =S Sunfua II18 Axit silicic H2 SiO3 =SiO3 Silicat II19 =HPO3 Hidro photphit II20 -H2 PO3 Di hidro photphit ISTT CTHH Tên gọi Kl (đvC) CTHH Tên gọi Hóa trị Kl (đvC)1 HCl Axit clohiđric 36.5 -Cl Clorua 35.52 HBr Axit bromhidric 81 -Br Bromua 803 HF Axit flohidric -F Florua I4 HI Axit iothidric 128 -I Iotdua 1275 HNO3 Axit nitric -NO3 Nitrat 626 HNO2 Axit nitrit -NO2 Nitrit 467 H2 CO3 Axit cacbonic =CO3 Cacbonat II 608 H2 SO4 Axit sufuric =SO4 Sunfat II 969 H2 SO3 Axit sunfuro =SO3 Sunfit II 8010 H3 PO4 Axit photphoric PO4 Photphat III 9511 H3 PO3 Axit photphorơ PO3 Photphit III 7912 =HPO4 Hidro photphat II 9613 -H2 PO4 Di hidro photphat 9714 -HSO4 Hidro sunphat 9715 -HSO3 Hidro 81sunphit16 -HCO3 Hidro cacbonat 6117 H2 Axit hidro sunfua =S Sunfua II 3218 H2 SiO3 Axit silicric =SiO3 Silicat II 19 =HPO3 Hidro photphit II 20 -H2 PO3 Di hidro photphit 21Trên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.