Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

TỪ VỰNG VỀ HÀNH ĐỘNG

a93a3ee983477df7e49ee2d91aa3ac15
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 31 tháng 3 2021 lúc 14:48:19 | Được cập nhật: 17 giờ trước (9:21:04) | IP: 10.1.29.62 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 471 | Lượt Download: 8 | File size: 0.073099 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

● Từ vựng tiếng Anh về hành động – eat: ăn – argue: gây gổ, tranh luận – beating : đánh (đánh ai đó) – carry: mang, vác, khuân – chew :nhai – cười: laugh – guess: đoán – hang: treo, mắc – sing: hát – hear : nghe được – hit: đánh – khóc: cry – knock: gõ cửa, đập, đánh – lift: nâng, nhấc lên – bring: mang – nap: ngủ trưa, chợp mắt một xíu – pull: lôi, kéo, giật – push : đẩy – put: đặt, để – read : đọc – rest: nghỉ ngơi – silence : im lặng – slap : vổ, tát – sleep : ngủ – take: cầm, nắm – tập thể dục: do morning exercise – tell : nói – travel : đi du lịch – wait : chờ đợi – walk : đi bộ – wear : mặc (đôi khi được dùng để chỉ động từ mang) ● Cụm động từ tiếng Anh về các động tác cơ thể – Blink your eyes: Nháy mắt – Blow nose: Hỉ mũi – Brush your teeth: đánh răng – Clear your throat: Hắng giọng, tằng hắng – Combing: chải đầu – Cross your arms: Khoanh tay – Cross your legs: Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi) – Give the finger: giơ ngón giữa lên (F*** you) – Give the thumbs up/down: giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad) – Keep your fingers crossed: bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn, cầu may.) – Knod your head: Gật đầu – Listen to music: nghe nhạc – Raise an eyebrow/Raise your eyebrows: Nhướn mày – Roll your eyes: Đảo mắt – Shake your head: Lắc đầu – Shrug your shoulders: Nhướn vai – Stick out your tongue: Lè lưỡi – Turn your head: Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác – Wash your face: rửa mặt