TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MÁY TÍNH
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 31 tháng 3 2021 lúc 14:46:40 | Được cập nhật: hôm kia lúc 6:30:46 | IP: 10.1.29.62 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 197 | Lượt Download: 2 | File size: 0.070336 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề luyện tập Chuyên đề 3: Chức năng giao tiếp
- Đề luyện tập Chuyên đề 1: Ngữ âm
- Đề luyện tập Chuyên đề 2: Từ vựng
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh 12 chương trình cũ, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Lý thuyết ôn thi THPT môn Tiếng Anh theo dạng bài
- UNDERSTAND
- TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN HỌC
- Tuyển tập truyện ngắn song ngữ Anh-Việt hay
- Tuyển tập truyện cổ tích bằng tiếng Anh
- TỪ VỰNG VỀ HÀNH ĐỘNG
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
– laptop: máy tính xách tay
– desktop computer (thường viết tắt là desktop): máy tính bàn
– tablet computer (thường viết tắt là tablet): máy tính bảng
– PC (viết tắt của personal computer): máy tính cá nhân
– screen: màn hình
– keyboard: bàn phím
– mouse: chuột
– monitor: phần màn hình
– printer: máy in
– wireless router: bộ phát mạng không dây
– cable: dây
– hard drive: ổ cứng
– speakers: loa
– power cable: cáp nguồn
– the Internet: internet
– website: trang web
– broadband internet hoặc broadband: mạng băng thông rộng
– ISP (viết tắt của internet service provider): ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet)
– firewall: tưởng lửa
– web hosting: dịch vụ thuê máy chủ
– wireless internet hoặc WiFi: không dây
– to download: tải xuống
– to browse the Internet: truy cập internet
– email: email/thư điện tử
– to email: gửi email
– to send an email: gửi
– email address: địa chỉ email
– username: tên người sử dụng
– password: mật khẩu
– to reply: trả lời
– to forward: chuyển tiếp
– new message: thư mới
– attachment: tài liệu đính kèm
– to plug in: cắm điện
– to unplug: rút điện
– to switch on hoặc to turn on: bật
– to switch off hoặc to turn off: tắt
– to start up: khởi động máy
– to shut down: tắt máy
– to restart: khởi động lại
– file: tệp tin
– folder: thư mục
– document: văn bản
– hardware: phần cứng
– software: phần mềm
– network: mạng lưới
– to scroll up: cuộn lên
– to scroll down: cuộn xuống
– to log on: đăng nhập
– to log off: đăng xuất
– space bar: phím cách
– virus: vi rut
– antivirus software: phần mềm chống vi rut
– processor speed: tốc độ xử lý
– memory: bộ nhớ
– word processor: chương trình xử lý văn bản
– database: cơ sở dữ liệu
– spreadsheet: bảng tính
– to print: in
– to type: đánh máy
– lower case letter: chữ thường
– upper case letter hoặc capital letter: chữ in hoa