TOP 500 DANH TỪ
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 31 tháng 3 2021 lúc 14:45:09 | Được cập nhật: hôm kia lúc 22:53:47 | IP: 10.1.29.62 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 122 | Lượt Download: 0 | File size: 1.879031 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề luyện tập Chuyên đề 3: Chức năng giao tiếp
- Đề luyện tập Chuyên đề 1: Ngữ âm
- Đề luyện tập Chuyên đề 2: Từ vựng
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh 12 chương trình cũ, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Lý thuyết ôn thi THPT môn Tiếng Anh theo dạng bài
- UNDERSTAND
- TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN HỌC
- Tuyển tập truyện ngắn song ngữ Anh-Việt hay
- Tuyển tập truyện cổ tích bằng tiếng Anh
- TỪ VỰNG VỀ HÀNH ĐỘNG
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
eLight
TOP
500
500 DANH
DANH TỪ
TỪ
ĐI ĐÂU CŨNG GẶP
tienganh.elight.edu.vn
People : Người
History : Lịch sử
Way : Đường
Art : Nghệ thuật
World : Thế giới
Information : Thông tin
Map : Bản đồ
Two : Hai
Family : Gia đình
Government : Chính phủ
Health : Sức khỏe
System : Hệ thống
Computer : Máy tính
Meat : Thịt
Year : Năm
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Thanks : Lời cảm ơn
Music : Âm nhạc
Person : Người
Reading : Cách đọc
Method : Phương pháp
Data : Dữ liệu
Food : Thức ăn
Understanding : Hiểu biết
Theory : Lý thuyết
Law : Pháp luật
Bird : Chim
Literature : Văn chương
Problem : Vấn đề
Software : Phần mềm
Control : Kiểm soát
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Knowledge : Kiến thức
Power : Quyền lực
Ability : Khả năng
Economics : Kinh tế học
Love : Tình Yêu
Internet : In-tơ-net
Television : Tivi
Science : Khoa học
Library : Thư viện
Nature : Bản chất
Fact : Việc
Product : Sản phẩm
Idea : Ý kiến
Temperature : Nhiệt độ
Investment : Đầu tư
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Area : Khu vực
Society : Xã hội
Activity : Hoạt động
Story : Câu chuyện
Industry : Ngành công nghiệp
Media : Phương tiện truyền thông
Thing : những vật
Oven : Lò nướng
Community : Cộng đồng
Definition : Định nghĩa
Safety : Sự an toàn
Quality : Chất lượng
Development : Phát triển
Language : Ngôn ngữ
Management : Quản lý
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Player : Người chơi
Variety : Nhiều
Video : Video
Week : Tuần
Security : An ninh
Country : Quốc gia
Exam : Thi
Movie : Phim
Organization : Cơ quan
Equipment : Thiết bị
Physics : Vật lý
Analysis : Nghiên cứu
Policy : Chính sách
Series : Loạt
Thought : Tư tưởng
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Basis : Căn cứ
Boyfriend : Bạn trai
Direction : Phương hướng
Strategy : Chiến lược
Technology : Công nghệ
Army : Quân đội
Camera : Máy chụp hình
Freedom : Sự tự do
Paper : Giấy
Environment : Môi trường
Child : Trẻ em
Instance : Trường hợp
Month : Tháng
Truth : Sự thật
Marketing : Thị trường
tienganh.elight.edu.vn
eLight
University : Trường đại học
Writing : Viết
Article : Điều khoản
Department : Bộ, ban
Difference : Khác nhau
Goal : Mục tiêu
News : Tin tức
Audience : Khán giả
Fishing : Đánh cá
Growth : Tăng trưởng
Income : Lợi tức
Marriage : Hôn nhân
User : Người sử dụng
Combination : Phối hợp
Failure : Thất bại
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Meaning : Nghĩa
Medicine : Y học
Philosophy : Triết học
Teacher : Giáo viên
Communication : Liên lạc
Night : Đêm
Chemistry : Hóa học
Disease : Căn bệnh
Disk : Đĩa
Energy : Năng lượng
Nation : Quốc gia
Road : Đường
Role : Vai trò
Soup : Súp
Advertising : Quảng cáo
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Location : Vị trí
Success : Sự thành công
Addition : Thêm vào
Apartment : Căn hộ
Education : Sự giáo dục
Math : Toán học
Moment : Chốc lát
Painting : Bức tranh
Politics : Chính trị
Attention : Chú ý
Decision : Phán quyết
Event : Biến cố
Property : Bất động sản
Shopping : Muasắm
Student : Sinh viên
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Wood : Gỗ
Competition : Cuộc thi
Distribution : Phân phát
Entertainment : Giải trí
Office : Văn phòng
Population : Dân số
President : Chủ tịch
Unit : Đơn vị
Category : Thể loại
Cigarette : Thuốc lá
Context : Bối cảnh
Introduction : Sự giới thiệu
Opportunity : Cơ hội
Performance : Hiệu suất
Driver : Người lái xe
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Flight : Chuyến bay
Length : Chiều dài
Magazine : Tạp chí
Newspaper : Báo
Relationship : Mối quan hệ
Teaching : Giảng dạy
Cell : Tế bào
Dealer : Người chia bài
Debate : Tranh luận
Finding : Phát hiện
Lake : Hồ
Member : Thành viên
Message : Thông điệp
Phone : Điện thoại
Scene : Cảnh, đoạn
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Appearance : Xuất hiện
Association : Sự kết hợp
Concept : Khái niệm
Customer : Khách hàng
Death : Sự chết
Discussion : Thảo luận
Housing : Nhà ở
Inflation : Sự lạm phát
Insurance : Bảo hiểm
Mood : Khí sắc
Woman : Phụ nữ
Advice : Lời khuyên
Blood : Máu
Effort : Cố gắng
Expression : Biểu hiện
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Importance : Tầm quan trọng
Opinion : Ý kiến
Payment : Thanh toán
Reality : Thực tế
Responsibility : Trách nhiệm
Situation : Tình hình
Skill : Kỹ năng
Statement : Tuyên bố
Wealth : Sự giàu có
Application : Ứng dụng
City : Thành phố
County : Quận
Depth : Chiều sâu
Estate : Điền trang
Foundation : Sự sáng lập
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Grandmother : Bà ngoại
Heart : Tim
Perspective : Quan điểm
Imagination : Sự tưởng tượng
Passion : Đam mê
Percentage : Tỷ lệ phần trăm
Photo : Ảnh
Recipe : Công thức
Studio : Phòng thu
Topic : Chủ đề
Collection : Bộ sưu tập
Depression : Phiền muộn
Resource : Tài nguyên
Setting : Thiết lập
Ad : Mẫu quảng cáo
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Agency : Đại lý
College : Trường đại học
Connection : Liên quan
Criticism : Sự chỉ trích
Debt : Nợ nần
Administration : Quyền quản trị
Description : Miêu tả
Memory : Trí nhớ
Patience : Kiên nhẫn
Secretary : Thư ký
Solution : Dung dịch
Aspect : Diện mạo
Attitude : Thái độ
Director : Giám đốc
Personality : Nhân cách
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Psychology : Tâm lý học
Recommendation : Khuyến nghị
Response : Câu trả lời
Selection : Sự lựa chọn
Storage : Lưu trữ
Version : Phiên bản
Alcohol : Rượu
Argument : Đối số
Complaint : Lời phàn nàn
Contract : Hợp đồng
Emphasis : Sự nhấn mạnh
Highway : Xa lộ
Loss : Sự mất
Membership : Thành viên
Possession : Sở hữu
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Preparation : Sự chuẩn bị
Steak : Miếng bò hầm
Union : Liên hiệp
Agreement : Sự đồng ý
Cancer : Ung thư
Currency : Tiền tệ
Employment : Việc làm
Engineering : Kỹ thuật
Entry : Lối vào
Interaction : Tương tác
Limit : Giới hạn
Mixture : Hỗn hợp
Preference : Sự ưa thích
Region : Vùng
Republic : Nước cộng hòa
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Seat : Ghế
Tradition : Truyền thống
Virus : Virus
Actor : Diễn viên
Classroom : Lớp học
Delivery : Giao hàng
Device : Thiết bị
Difficulty : Khó khăn
Drama : Kịch
Election : Sựu bầu cử
Engine : Động cơ
Football : Bóng đá
Guidance : Hướng dẫn
Hotel : Khách sạn
Match : Trận đấu
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Owner : Chủ nhân
Priority : Quyền ưu tiên
Protection : Sự bảo vệ
Suggestion : Gợi ý
Tension : Sức ép
Variation : Sự biến đổi
Anxiety : Lo ngại
Atmosphere : Không khí
Awareness : Nhận thức
Bread : Bánh mì
Climate : Khí hậu
Comparison : Sự so sánh
Confusion : Nhầm lẫn
Construction : Xây dựng
Elevator : Thang máy
tienganh.elight.edu.vn
eLight
eLight
Emotion : Xúc động
Employee : Công nhân
Employer : Sử dụng lao động
Guest : Khách
Transportation : Giao thông vận tải
Height : Chiều cao
Leadership : Lãnh đạo
Mall : Trung tâm mua sắm
Manager : Người quản lý
Operation : Hoạt động
Recording : Ghi âm
Respect : Tôn trọng
Sample : Mẫu
Boring : Chán nản
Charity : Bố thí
tienganh.elight.edu.vn
Cousin : Anh em họ
Disaster : Thảm họa
Editor : Biên tập viên
Efficiency : Hiệu quả
Excitement : Phấn khích
Extent : Mức độ
Feedback : Thông tin phản hồi
Guitar : Đàn guitar
Homework : Bài tập về nhà
Leader : Lãnh đạo
Mom : Mẹ
Outcome : Kết quả
Permission : Sự cho phép
Presentation : Trình bày
Promotion : Khuyến mãi
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Reflection : Sự phản xạ
Refrigerator : Tủ lạnh
Resolution : Độ phân giải
Revenue : Lợi tức
Session : Buổi họp
Singer : Ca sĩ
Tennis : Quần vợt
Basket : Cái giỏ
Bonus : Tiền thưởng
Cabinet : Buồng
Childhood : Thời thơ ấu
Church : Nhà thờ
Clothes : Quần áo
Coffee : Cà phê
Dinner : Bữa tối
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Drawing : Bản vẽ
Hair : Tóc
Hearing : Thính giác
Initiative : Sáng kiến
Judgment : Bản án
Lab : Phòng thí nghiệm
Measurement : Sự đo lường
Mode : Chế độ
Mud : Bùn
Orange : Trái cam
Poetry : Thơ phú
Police : Cảnh sát
Possibility : Khả năng
Procedure : Phương pháp
Queen : Nữ hoàng
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Ratio : Tỉ lệ
Relation : Quan hệ
Restaurant : Nhà hàng
Satisfaction : Sự hài lòng
Sector : Khu vực
Signature : Chữ ký
Significance : Ý nghĩa
Song : Bài hát
Tooth : Răng
Town : Thành phố
Vehicle : Xe cộ
Volume : Thể tích
Wife : Vợ
Accident : Tai nạn
Airport : Sân bay
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Appointment : Cuộc hẹn
Arrival : Đến
Assumption : Giả định
Baseball : Bóng chày
Chapter : Chương
Committee : Ủy ban
Conversation : Đàm thoại
Database : Cơ sở dữ liệu
Enthusiasm : Hăng hái
Error : Lỗi
Explanation : Giải thích
Farmer : Nông dân
Gate : Cửa
Girl : Cô gái
Hall : Đại sảnh
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Historian : Sử gia
Hospital : Bệnh viện
Injury : Vết thương
Instruction : Hướng dẫn
Maintenance : Bảo trì
Manufacturer : Nhà chế tạo
Meal : Bữa ăn
Perception : Sự nhận thức
Pie : Bánh
Poem : Bài thơ
Presence : Sự hiện diện
Proposal : Đề nghị
Reception : Tiếp nhận
Replacement : Sự thay thế
Revolution : Cuộc cách mạng
tienganh.elight.edu.vn
eLight
River : Sông
Son : Con trai
Speech : Lời nói
Tea : Trà
Village : Làng
Warning : Cảnh báo
Winner : Người chiến thắng
Worker : Công nhân
Writer : Nhà văn
Assistance : Hỗ trợ
Breath : Hơi thở
Buyer : Người mua
Chest : Ngực
Chocolate : Sôcôla
Conclusion : Phần kết luận
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Contribution : Sự đóng góp
Cookie : Bánh quy
Courage : Lòng can đảm
Dad : Cha
Desk : Bàn giấy
Drawer : Ngăn kéo
Establishment : Thành lập
Examination : Kiểm tra
Garbage : Đống rác
Grocery : Tạp hóa
Honey : Mật ong
Impression : Ấn tượng
Improvement : Sự cải thiện
Independence : Độc lập
Insect : Côn trùng
tienganh.elight.edu.vn
eLight
Inspection : Sự kiểm tra
Inspector : Viên thanh tra
King : Vua
Ladder : Thang
Menu : Thực đơn
Penalty : Hình phạt
Piano : Dương cầm
Potato : Khoai tây
Profession : Nghề nghiệp
Professor : Giáo sư
Puantity : Số lượng
Reaction : Sự phản ứng
Requirement : Yêu cầu
Salad : Xà lách
Sister : Chị
tienganh.elight.edu.vn
eLight