Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh

346a3527436c50302161b8fcf40c3b60
Gửi bởi: 37246 26 tháng 6 2018 lúc 17:12:25 | Được cập nhật: hôm qua lúc 13:24:42 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 641 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TENSES THÌ )TENSES THÌ )1. Thì hi The Simple Present Tense )ệ ơ1. Thì hi The Simple Present Tense )ệ ơa) trúc:ấa) trúc:ấI, WE, YOU, THEY VERB bare infinitive )I, WE, YOU, THEY VERB bare infinitive )HE, SHE, IT VERB s/esHE, SHE, IT VERB s/es- ng chia hi V1 )ộ ạ- ng chia hi V1 )ộ ạ( ch ng ngôi th ít, ta ph thêm s/es vào sau ng )ế ừ( ch ng ngôi th ít, ta ph thêm s/es vào sau ng )ế ừb) Cách dùng:b) Cách dùng:- Thì hi di chân lý, th hi nhiên.ệ ể- Thì hi di chân lý, th hi nhiên.ệ ểEx: Ex: The sun The sun risesrises in the East. in the East. They They livelive in England. in England. amam student. student.- Thì hi di thói quen, hành ng ra th ng ườ- Thì hi di thói quen, hành ng ra th ng ườxuyên hi i.ở ạxuyên hi i.ở ạEx:Ex: Mary often Mary often goesgoes to school by bike. to school by bike. getget up early every morning. up early every morning. What What do you dodo you do every night? every night?- Thì hi còn dùng di hành ng, vi ng lai ượ ươ- Thì hi còn dùng di hành ng, vi ng lai ượ ươs ra theo th gian bi ho ch ng trình, ho ch đã nh theo ươ ịs ra theo th gian bi ho ch ng trình, ho ch đã nh theo ươ ịth gian bi u.ờ ểth gian bi u.ờ ểL ý:ưL ý:ư Ta thêm Ta thêm eses sau các ng có cùng là o, s, x, ch, shộ sau các ng có cùng là o, s, x, ch, shộ ậc) Các phó th ng dùng chung thì hi nừ ườ ượ ơc) Các phó th ng dùng chung thì hi nừ ườ ượ ơ+ often, usually, frequentlyoften, usually, frequently: th ngườ: th ngườ+ always, constantly+ always, constantly: luôn luôn: luôn luôn+ sometimes, occasionally+ sometimes, occasionally: th nh tho ngỉ ả: th nh tho ngỉ ả+ seldom, rarely+ seldom, rarely: ít khi, hi khiế: ít khi, hi khiế+ every day week month …+ every day week month …: ngày tu tháng…ỗ ầ: ngày tu tháng…ỗ ầd) Th ph nhể ịd) Th ph nhể ị- ng bi be, can, may… ), ta thêm ệ- ng bi be, can, may… ), ta thêm ệnotnot ngay sau ng ngay sau ng ột đóừt đóừ- ng th ng, ta dùng tr ng ườ ừ- ng th ng, ta dùng tr ng ườ ừdodo các ch ng các ch ng ữI YOU WE THEY YOU WE THEY ho ặ) ho ặdoesdoes các ch ng các ch ng ữHE SHE IT HE SHE IT và và thêm thêm notnot sau sau do/does.do/does.e) Th nghi nể ấe) Th nghi nể ấ- các ng bi t, ta ng ra câu.ố ầ- các ng bi t, ta ng ra câu.ố ầ- ng th ng, ta thêm ườ- ng th ng, ta thêm ườdo do ho ặho ặdoesdoes vào câu. Nh vào câu. Nh ưđ ng chính nguyên )ộ ẫđ ng chính nguyên )ộ ẫ2. Thì hi ti di The Present Continuons Tense )ệ ễ2. Thì hi ti di The Present Continuons Tense )ệ ễ1. trúc:ấ1. trúc:ấI amI amHE SHE IT is ingHE SHE IT is ingWE YOU THEY areWE YOU THEY areb) Cách dùng:b) Cách dùng:- Thì hi ti di di hành ng ho vi đang di ra ễ- Thì hi ti di di hành ng ho vi đang di ra ễtrong lúc nói. đi kèm: ừtrong lúc nói. đi kèm: ừnow, right now, at the moment, at present.now, right now, at the moment, at present.- Thì hi ti di di hành ng ho vi nói chung ệ- Thì hi ti di di hành ng ho vi nói chung ệđang di ra nh ng không nh thi ph th di ra trong lúc nói. Tễ ừđang di ra nh ng không nh thi ph th di ra trong lúc nói. Tễ ừđi kèm: đi kèm: now, at the moment, today, this week, this term, this year, now, at the moment, today, this week, this term, this year, Thì hi ti di còn di hành ng ra ng ươ- Thì hi ti di còn di hành ng ra ng ươlai ). Cách dùng này th ng di ho ườ ếlai ). Cách dùng này th ng di ho ườ ếho ch đã nh.ạ ịho ch đã nh.ạ ịL ý:ưL ý:ư Không dùng thì hi ti di các ng ch nh th c, Không dùng thì hi ti di các ng ch nh th c, ứtri giác nh ưtri giác nh ưto be, see, hear, understand, know, like, want, …to be, see, hear, understand, know, like, want, …3. Thì hi hoàn thành The Present Perfect Tense )ệ ạ3. Thì hi hoàn thành The Present Perfect Tense )ệ ạa) trúc:ấI, WE, THEY, YOU HAVEI, WE, THEY, YOU HAVE P.P V3 ed P.P V3 ed )HE, SHE, IT HAS HE, SHE, IT HAS b) Cách dùng:b) Cách dùng:- Di hành ng ho vi di raễ ễ- Di hành ng ho vi di raễ ễ- Di hành ng đi nhi quá kh và còn ượ ứ- Di hành ng đi nhi quá kh và còn ượ ứcó th hi và ng laiể ượ ươcó th hi và ng laiể ượ ươ- Di hành ng quá kh kéo dài hi và có kh năng ả- Di hành ng quá kh kéo dài hi và có kh năng ảti trong ng laiế ươti trong ng laiế ươ- Di hành ng ho vi di ra trong quá kh khi ng ườ- Di hành ng ho vi di ra trong quá kh khi ng ườnói không bi rõ ho không mu th gian chính xácế ờnói không bi rõ ho không mu th gian chính xácế ờ- Di hành ng ho vi đã ra trong quá kh nh ng qu ả- Di hành ng ho vi đã ra trong quá kh nh ng qu ảv còn trong hi iẫ ạv còn trong hi iẫ ạc) Các phó đi kèmừJust, recently, latelyJust, recently, latelyG đây, iầ ớG đây, iầ ớNever Never Ch bao giư ờCh bao giư ờYetYetCh aưCh aưFor For Trong kho ng th gian )ả ờTrong kho ng th gian )ả ờSo far until now up to now upSo far until now up to now upto the presentto the present Cho bây giế ờCho bây giế ờEverEverĐã ngừĐã ngừAlready Already iồR iồSinceSinceT khi th đi )ừ ểT khi th đi )ừ ể4. Thì hi hoàn thành ti di The Present Perfect Continuous ễ4. Thì hi hoàn thành ti di The Present Perfect Continuous ễTense )Tense )a) trúc:ấI, WE, YOU, THEY HAVEI, WE, YOU, THEY HAVE BEEN VING BEEN VINGHE, SHE, IT HASHE, SHE, IT HASb) Cách dùng:b) Cách dùng:- Thì hi hoàn thành ti di hành ng ho vi ắ- Thì hi hoàn thành ti di hành ng ho vi ắđ trong quá kh và kéo dài liên hi i. đi kèm: ừđ trong quá kh và kéo dài liên hi i. đi kèm: ừsince since th gian, for kho ng th gianố ờm th gian, for kho ng th gianố ờ- Thì hi hoàn thành ti di di hành ng ế- Thì hi hoàn thành ti di di hành ng ếthúc và có qu hi iế ạthúc và có qu hi iế ạ5. Thì quá kh The Simple Past Tense )ứ ơ5. Thì quá kh The Simple Past Tense )ứ ơa) trúc:ấI, WE, YOU, THEYI, WE, YOU, THEY V2/ ed V2/ edHE, SHE, ITHE, SHE, IT ng có quy c: edế ng có quy c: edế ng quy c: V2ộ ng quy c: V2ộ ắb) Cách dùngb) Cách dùng- Thì quá kh di hành ng đã ra trong quá kh ch ấ- Thì quá kh di hành ng đã ra trong quá kh ch ấd và bi rõ th gianứ ờd và bi rõ th gianứ ờ- Thì quá kh di hành ng đã ra su kho ng th gian ờ- Thì quá kh di hành ng đã ra su kho ng th gian ờtrong quá kh nh ng nay đã hoàn toàn ch tứ ứtrong quá kh nh ng nay đã hoàn toàn ch tứ ức) Các phó đi kèm:ừc) Các phó đi kèm:ừ- Last week month year tu tr tháng tr )ầ ướ ướ- Last week month year tu tr tháng tr )ầ ướ ướ- Ago cách đây )- Ago cách đây )- Yesterday hôm qua )- Yesterday hôm qua )d) Th nghi nể ấd) Th nghi nể ấ- ng bi t, ta ng đó ra câuố ầ- ng bi t, ta ng đó ra câuố ầ- ng th ng, ta ườ ặ- ng th ng, ta ườ ặDidDid câuở câuở ầe) Th ph nhể ịe) Th ph nhể ị- ng bi t, ta thêm ệ- ng bi t, ta thêm ệnotnot sau nó sau nó- ng th ng, ta tr ng ườ ừ- ng th ng, ta tr ng ườ ừdidn’tdidn’t tr ng chínhướ tr ng chínhướ ừ6. Thì quá kh ti di The Past Continuous Tense )ứ ễ6. Thì quá kh ti di The Past Continuous Tense )ứ ễa) trúcấI, HE, SHE, IT WASI, HE, SHE, IT WAS ing ingWE, YOU, THEY WEREWE, YOU, THEY WEREb) Cách dùngb) Cách dùngThì quá kh ti di di :ứ ảThì quá kh ti di di :ứ ả- Hành ng đã ra và kéo dài th gian quá khộ ứ- Hành ng đã ra và kéo dài th gian quá khộ ứ- Hành ng đã ra th đi quá khộ ứ- Hành ng đã ra th đi quá khộ ứ- Hành ng đang ra quá kh thì có hành ng khác xen vào (ộ ộ- Hành ng đang ra quá kh thì có hành ng khác xen vào (ộ ộhành ng nào kéo dài dùng Past Continunous, hành ng ng ơhành ng nào kéo dài dùng Past Continunous, hành ng ng ơdùng Simple Past )dùng Simple Past )- Hai hành ng ra song song cùng lúc quá khộ ứ- Hai hành ng ra song song cùng lúc quá khộ ứ7. Thì quá kh hoàn thành Ti quá kh The Past Perfect Tense )ứ ứ7. Thì quá kh hoàn thành Ti quá kh The Past Perfect Tense )ứ ứa) trúc ấa) trúc ấSUBJECT HAD P.P V3 SUBJECT HAD P.P V3 Th ph nh: hadn’t V3; Th nghi n: Has V3 )ể ấ( Th ph nh: hadn’t V3; Th nghi n: Has V3 )ể ấb) Cách dùngb) Cách dùngThì quá kh hoàn thành di hành ng quá kh tr th ướ ờThì quá kh hoàn thành di hành ng quá kh tr th ướ ờgian quá kh ho tr hành ng quá kh khác trong câu có ướ ếgian quá kh ho tr hành ng quá kh khác trong câu có ướ ếhai hành ng quá kh hành ng nào ra tr c, ta dùng Past Perfect, ướhai hành ng quá kh hành ng nào ra tr c, ta dùng Past Perfect, ướhành ng nào sau ta dùng Simple Past )ộhành ng nào sau ta dùng Simple Past )ộ8. Thì quá kh hoàn thành ti di The Past Perfect Continuous ễ8. Thì quá kh hoàn thành ti di The Past Perfect Continuous ễTense )Tense )a) trúcấa) trúcấSUBJECT HAD BEEN ingSUBJECT HAD BEEN ingb) Cách dùngb) Cách dùngThì quá kh hoàn thành ti di hành ng quá kh ra và kéo dài ảThì quá kh hoàn thành ti di hành ng quá kh ra và kéo dài ảliên cho khi hành ng quá kh th ra hành ng th ứliên cho khi hành ng quá kh th ra hành ng th ứdùng Simple Past ). Th ng th ng kho ng th gian kéo dài nêu rõ ườ ườ ượdùng Simple Past ). Th ng th ng kho ng th gian kéo dài nêu rõ ườ ườ ượtrong câu.trong câu.9. Thì ng lai The Simple Future Tense )ươ ơ9. Thì ng lai The Simple Future Tense )ươ ơa) trúcấYOU, HE, SHE, I, THEY WILLYOU, HE, SHE, I, THEY WILL V( BARE INF )( BARE INF )I, WE WILL SHALL I, WE WILL SHALL b) Cách dùngb) Cách dùng- Thì ng lai th ng di hành ng ra trong ng ươ ườ ươ- Thì ng lai th ng di hành ng ra trong ng ươ ườ ươlailai- Thì ng lai dùng di ki n, ra ươ ượ ứ- Thì ng lai dùng di ki n, ra ươ ượ ứho quy nh thìặ ứho quy nh thìặ ức) Các phó đi kèmừc) Các phó đi kèmừ- Someday- Someday: ngày nào đóộ: ngày nào đóộ- Next week month- Next week month: tu tháng iầ ớ: tu tháng iầ ớ- Tomorrrrow- Tomorrrrow: ngày mai: ngày mai- Soon- Soon: Ch ng bao lâu aẳ ữ: Ch ng bao lâu aẳ ữ10. ng lai Near Future )ươ ầ10. ng lai Near Future )ươ ầa) trúcấa) trúcấI AMI AMHE, SHE, IT IS GOING TO VHE, SHE, IT IS GOING TO V( BARE INF )( BARE INF )WE, YOU, THEY AREWE, YOU, THEY AREI AMI AMHE, SHE, IT IS ingHE, SHE, IT IS ingWE, YOU, THEY AREWE, YOU, THEY AREb) Cách dùngb) Cách dùngBe going to Be going to vàvà thì hi thì hi ệt ti di nạ ễt ti di nạ Present Continuous dùng ượ Present Continuous dùng ượ ểdi hành ng ra ho nh th ng ườdi hành ng ra ho nh th ng ườth ng dùng trong câu không có th gian )ườ ờth ng dùng trong câu không có th gian )ườ ờ11. Thì ng lai ti di The Future Continuous Tense )ươ ễ11. Thì ng lai ti di The Future Continuous Tense )ươ ễa) trúcấa) trúcấSUBJECT WILL SHALL BE ingSUBJECT WILL SHALL BE ingb) Cách dùngb) Cách dùng- Thì ng lai ti di di hành ng di ra và kéo dài su ươ ố- Thì ng lai ti di di hành ng di ra và kéo dài su ươ ốm kho ng th gian ng laiộ ươm kho ng th gian ng laiộ ươ- Thì ng lai hoàn thành di hành ng hoàn thành tr tươ ướ ộ- Thì ng lai hoàn thành di hành ng hoàn thành tr tươ ướ ộhành ng khác ra trong ng laiộ ươhành ng khác ra trong ng laiộ ươ13. Thì ng lai hoàn thành ti di The Future Perfect ươ ễ13. Thì ng lai hoàn thành ti di The Future Perfect ươ ễContinuous Tense )Continuous Tense )a) trúcấa) trúcấSUBJECT WILL SHALL HAVE BEEN ingSUBJECT WILL SHALL HAVE BEEN ingb) Cách dùngb) Cách dùngThì ng lai hoàn thành ti di di hành ng quá ươ ừThì ng lai hoàn thành ti di di hành ng quá ươ ừkh và kéo dài liên th đi nào đó trong ng laiứ ươkh và kéo dài liên th đi nào đó trong ng laiứ ươSEQUENCE OF TENSESSEQUENCE OF TENSES( HÒA GI CÁC THÌ )Ự Ữ( HÒA GI CÁC THÌ )Ự ỮI. ph các ng trong nh chính main clause và nh ph ụ( subordinate clause )MAIN CLAUSEMAIN CLAUSESUBORDINATESUBORDINATESimple PresentSimple PresentSimple PresentSimple PresentPresent Perfect Present TensesPresent Perfect Present TensesPresent ContinuousPresent ContinuousSimple Future Near FutureSimple Future Near FutureSimple Past có th gian xác nh quá kh )ế ứSimple Past có th gian xác nh quá kh )ế ứSimple PastSimple PastSimple PastSimple PastPast Perfect Past TensesPast Perfect Past TensesPast ContinuousPast ContinuousWould bare inf )Would bare inf )Was Were going to bare inf )Was Were going to bare inf )Simple Present di chân lí )ế ộSimple Present di chân lí )ế Present PerfectPresent PerfectSimple PresentSimple PresentPast PerfectPast PerfectSimple PastSimple PastII. ph các ng trong nh chính và nh tr ng ng ch th ờgian adverbial clause of time )MAIN CLAUSEMAIN CLAUSEADVERBIAL CLAUSE OF TIMEADVERBIAL CLAUSE OF TIMEPresent TensesPresent TensesPresent TensesPresent TensesPast TensesPast TensesPast TensesPast TensesFuture TensesFuture TensesPresent TensesPresent Tenses- Present Tenses: các thì hi tùy theo ng nh câuấ ủ- Present Tenses: các thì hi tùy theo ng nh câuấ ủ- Past Tenses: các thì quá kh tùy ng nhấ ả- Past Tenses: các thì quá kh tùy ng nhấ ả- Future Tenses: các thì ng lai tùy ng nh câuấ ươ ủ- Future Tenses: các thì ng lai tùy ng nh câuấ ươ ủCác liên ch th gian:ừ ờCác liên ch th gian:ừ ờ- When as When as Khi: Khi- Just as- Just as: Ngay khi: Ngay khi- While- While: Trong khi: Trong khi- Before- Before: Tr khiướ: Tr khiướ- After- After: Sau khi: Sau khi- As soon as- As soon as: Ngay sau khi: Ngay sau khi- Until till- Until till: Cho khiế: Cho khiế- Whenever- Whenever: khi nàoấ ứ: khi nàoấ ứ- No sooner than- No sooner than: Ngay khi: Ngay khi- Harly when- Harly when: Khó khi: Khó khi- As long as- As long as: Ch ng nào, cho khiừ ế: Ch ng nào, cho khiừ ế- Since- Since: khiừ: khiừL ý:ưL ý:ư Không dùng thì ng lai Future Tenses trong các nh tr ng ngượ ươ ữch th gian có th thay ng thì hi )ỉ ạS present perfect present perfect cont SINCE simple past )S present perfect present perfect cont SINCE simple past )Trong tr ng dùng ườ ốTrong tr ng dùng ườ ốsincesince, ý:ư, ý:ưPHRASES AND CLAUSES OF REASONPHRASES AND CLAUSES OF REASON( VÀ NH CH LÍ DO )Ụ Ỉ( VÀ NH CH LÍ DO )Ụ ỈI. ch lí do Phrases of reason )ụ ỉI. ch lí do Phrases of reason )ụ ỉC ch lí do th ng ng các gi because of, ườ ượ ừC ch lí do th ng ng các gi because of, ườ ượ ừdue of ho ặdue of ho owing toBecause of due of owing to noun pronoun gerund phraseBecause of due of owing to noun pronoun gerund phraseII. nh tr ng ng ch lí do Adverbial clauses of reason )ệ ỉII. nh tr ng ng ch lí do Adverbial clauses of reason )ệ ỉM nh tr ng ng ch lí do là nh ph ch lí do ho nguyên ặM nh tr ng ng ch lí do là nh ph ch lí do ho nguyên ặnhân hành ng nêu trong nh chính. nh tr ng ng ượ ữnhân hành ng nêu trong nh chính. nh tr ng ng ượ ữch lí do th ng nh chính ng các liên ườ ượ ừch lí do th ng nh chính ng các liên ườ ượ ừbecause, because, since, assince, as ưsincesince và và as as th ng câu )ườ ầBecause Since As VBecause Since As V* Khi nh sang ch ng gi ng nhau ta có th ể* Khi nh sang ch ng gi ng nhau ta có th ểdùng Gerund phrasedùng Gerund phrasePHRASES AND CLAUSES OF PURPOSEPHRASES AND CLAUSES OF PURPOSE( VÀ NH CH ĐÍCH )Ụ Ụ( VÀ NH CH ĐÍCH )Ụ ỤI. ch đích Phrases of purpose )ụ ụI. ch đích Phrases of purpose )ụ ụ1. di đích kh ng nh, ta dùng ngể ằ1. di đích kh ng nh, ta dùng ngể to to infinitive, in order so as to infinitiveinfinitive, in order so as to infinitive2. di đích ph nh, ta dùng ng ằ2. di đích ph nh, ta dùng ng ằso as so as not tonot to ho cặ ho cặ in order not to. in order not to.II. nh tr ng ng ch đích Adverbial clauses of purpose )ệ ụII. nh tr ng ng ch đích Adverbial clauses of purpose )ệ ụM nh ch đích th ng ng ườ ượ ằM nh ch đích th ng ng ườ ượ ằso that, in order thatso that, in order that..M nh ch đích có trúc sau:ệ ấto infinitiveto infinitivein order to Vin order to V( bare inf )( bare inf )so as toso as toS so that so that in order to will would+ in order to will would nh chínhệ nh chínhệ can couldcan could VV( bare inf )( bare inf )( main clause main clause may mightmay might nh tr ng ng ch đíchệ nh tr ng ng ch đíchệ adverbial clause of purpose adverbial clause of purpose )L ý:ưL ý:ư ch ng nh chính và nh ch đích khác ch ng nh chính và nh ch đích khác ụnhau ta không dùng ch đích ượ ụnhau ta không dùng ch đích ượ ụ( phrase of purpose )( phrase of purpose )III. Các ng bài pạ ậIII. Các ng bài pạ ậ1. ng bài 1: ậ1. ng bài 1: ậN câu có cùng ch ng thành câu có ch ỉN câu có cùng ch ng thành câu có ch ỉm đích ho nh ch đíchụ ụm đích ho nh ch đíchụ ụ2. ng bài 2: ậ2. ng bài 2: ậN câu có cùng ch ng nh ng sau ưN câu có cùng ch ng nh ng sau ưwantwant có tân ng có tân ng ữho túc object )ặ ừho túc object )ặ ừ* mu dùng ch đích phrase of purpose ng này, ạ* mu dùng ch đích phrase of purpose ng này, ạta ph theo công th c: ứta ph theo công th c: ứin order for to innifitivein order for to innifitive3. ng bài 3: ậ3. ng bài 3: ậĐ sang nh ho ng ượ ạĐ sang nh ho ng ượ ạ4. ng bài 4: ậ4. ng bài 4: ậHoàn câu ho nh ch đíchấ ụHoàn câu ho nh ch đíchấ ụL ý:ưL ý:ư Khi ng trong nh trong nh chính thì hi (ộ Khi ng trong nh trong nh chính thì hi (ộ ạpresent ), ta dùng present ), ta dùng will canwill can nh ch đíchở nh ch đíchở Khi ng trong nh chính thì quá kh past ), ta dùng Khi ng trong nh chính thì quá kh past ), ta dùng ứwould couldwould could nh ch đíchở nh ch đíchở ụCLAUSES OF CONDITIONCLAUSES OF CONDITION( NH CH ĐI KI )Ệ Ệ( NH CH ĐI KI )Ệ Ệ1. nh ch đi ki là nh ph ch đi ki n, ượ ố1. nh ch đi ki là nh ph ch đi ki n, ượ ốv nh chính ng liên IF nên còn là nh if Ifớ ượ ềv nh chính ng liên IF nên còn là nh if Ifớ ượ ề– clause ). Câu có nh đi ki là câu đi ki nệ ượ ệ– clause ). Câu có nh đi ki là câu đi ki nệ ượ ệ* Có lo câu đi ki phân theo ng công th sau:ạ ượ ứTYPETYPEMAIN CLAUSEMAIN CLAUSEIF CLAUSEIF CLAUSE1. Real in the present1. Real in the presentof future có th ởof future có th ởhi ho ng ươhi ho ng ươlai )lai Will Will CanCan V( bare inf )( bare inf )ShallShallMayMaySimple present ch ộSimple present ch ộs th t, quy lu ậs th t, quy lu ậho thói quen )ặ ộho thói quen )ặ Simple PresentSimple Present( V1)( V1)2. Unreal in the 2. Unreal in the present không có present không có th hi )ậ ạth hi )ậ Could Could Would VWould V( bare inf )( bare inf )ShouldShouldMight Might Past SimplePast SimplePast Subjunctive V2;Past Subjunctive V2;be were )be were