Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ÔN TẬP PHÉP BIẾN HÌNH

8701645a0e8017e7b68e6460d7582796
Gửi bởi: Võ Hoàng 3 tháng 12 2017 lúc 5:04:23 | Được cập nhật: hôm kia lúc 22:34:31 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 628 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ÔN PHÉP BIẾN HÌNHCâu 1: Trong ph ng Oxy cho đng tròn ườ2 2: 10C y Vi ph ng trìnhế ươđng tròn là nh đng tròn ườ ườC qua phép hình có đc ng cách th hi liên ti pờ ượ ếphép nh ti theo vect ơ3; 2vr và phép đi ng tr Oy A. 2 25 10x y B. 2 21 10x y C. 2 21 10x y D. 2 25 10x y Câu 2: Trong ph ng Oxy cho đi ể4; 2M Tìm nh qua phép đi ngố ứtr cụOx A. 4; 2 B. 2; C. 4; 2 D. 4; 2Câu 3: Trong ph ng Oxy cho đi ể4; 2M là nh đi qua phép nh ti theoị ếvect ơ1; 2vr Tìm đi .A. 3; 4 B. 5; C. 5; 0 D. 3; 4Câu 4: Trong ph ng Oxy cho đi ể2; 4M là nh đi qua phép tâm sỉ ố23k. Tìm đi .A. 3; 6 B. 3; 6 C. 3; D. 3; 6 Câu 5: Trong ph ng Oxy cho đng th ng ườ ẳ: 0d y Vi ph ng trình đngế ươ ườth ng là nh đng th ng ườ qua phép đng ng có đc ng cách th hi liên ti pồ ượ ếphép tâm ố2 và phép đi ng tâm A. 0x y B. 0x y C. 0x y D. 0x y Câu 6: Trong ph ng Oxy cho đng th ng ườ ẳ: 0d y Vi ph ng trình đng th ngế ươ ườ ẳlà nh đng th ng ườ qua phép quay tâm góc 2 A. 0x y B. 0x y C. 0x y D. 0x y Câu 7: Trong ph ng Oxy cho đi ể4; 2M Tìm nh qua phép nh ti nị ếtheo vect ơ1; 2vr A. 5; 0 B. 5; C. 3; 4 D. 3; 4 Câu 8: Trong ph ng Oxy cho đng tròn ườ2 2: 5C y Vi ph ng trìnhế ươđng tròn là nh đng tròn ườ ườC qua phép đng ng có đc ng cách th hi liênồ ượ ệti phép tâm ố3 và phép nh ti theo vect ơ5; 2v r .A. 2 22 15x y B. 2 24 45x y C. 2 28 15x y D. 2 22 45x y Câu 9: Trong ph ng Oxy cho đi ể' '; 'M là nh đi ể;M qua phép quay tâmO góc 090 Tìm nh đúng ?ệ ề1GV Nguy Ng Ph THPT Anh­ Hà Tĩnhễ ỳA. ''x yy x B. ''x xy y  C. ''x yy x  D. ''x yy x Câu 10: Trong ph ng Oxy cho đng th ng ườ ẳ: 0d y Vi ph ng trình đngế ươ ườth ng là nh đng th ng ườ qua phép hình có đc ng cách th hi liên ti phépờ ượ ếđi ng qua tâm ứ2; 1I và phép nh ti theo vect ơ3; 4vr A. 34 0x y B. 34 0x y C. 34 0x y D. 34 0x y Câu 11: Trong ph ng Oxy cho đi ể3;1M là nh đi qua phép quay tâm góc2. Tìm đi .A. 1; 3 B. 1; C. 1; 3 D. 1; 3Câu 12: Trong ph ng Oxy cho đi mể 3; 2M Tìm nh đi ểM qua phép iờhình có đc ng cách th hi liên ti phép nh ti theo vect ượ ơ1; 1v r và phép đi ngố ứtâm A. 4; B. 3; . C. 4; . D. 4; .Câu 13: Trong ph ng Oxy cho đi ể' '; 'M là nh đi ể;M qua phép đi ngố ứtr cụOx Tìm nh đúng ?ệ ềA. ''x xy y  B. ''x xy y   C. ''x xy y  D. ''x yy x Câu 14: Trong ph ng Oxy cho đi ể' '; 'M là nh đi ể;M qua phép nh ti nị ếtheo vect ơ;v br Tìm nh đúng ?ệ ềA. ''x xy y   B. ''x by a   C. ''x ay b   D. ''x ay b  Câu 15: Trong ph ng Oxy cho đi ể3; 2M Tìm nh đi ểM qua phép đngồd ng có đc ng cách th hi liên ti phép tâm ượ ố2 và phép đi ng tr cố Ox A. 6; B. 6; . C. 6; . D. 6; .Câu 16: Trong ph ng Oxy cho đi ể3; 2M Tìm nh đi ểM qua phép iờhình có đc ng cách th hi liên ti phép quay tâm ượ góc 090 và phép nh ti theo vectị ơ2; 0v r.A. 3; B. 0; . C. 0; D. 3; .Câu 17: Trong ph ng Oxy cho đi ể4;1M Tìm nh đi ểM qua phép đngồd ng có đc ng cách th hi liên ti phép tâm ượ ố34 và phép quay tâm góc090. A. 33; .4   B. 3; .4   C. 43; .3   D. 33; .4   Câu 18: Trong ph ng Oxy cho đng tròn ườ2 2: 12C y Vi ph ng trìnhế ươđng tròn là nh đng tròn ườ ườC qua phép đng ng có đc ng cách th hi liênồ ượ ệ2GV Nguy Ng Ph THPT Anh­ Hà Tĩnhễ ỳti phép tâm ố12 và phép quay tâm góc 090 A. 2 22 3x y B. 2 22 3x y C. 2 22 6x y D.2 22 6x y Câu 19: Trong ph ng Oxy cho đng tròn ườ2 2: 20C y Vi ph ng trìnhế ươđng tròn là nh đng tròn ườ ườC qua phép hình có đc ng cách th hi liên ti pờ ượ ếphép đi ng qua tâm ứ2; 1I và phép đi ng tr Ox A. 2 21 20x y B. 2 22 20x y C. 2 22 20x y D. 2 21 20x y Câu 20: Trong ph ng Oxy cho đng th ng ườ ẳ: 0d y Vi ph ng trình đngế ươ ườth ng là nh đng th ng ườ qua phép hình có đc ng cách th hi liên ti phépờ ượ ếquay tâm góc 090 và phép đi xố ng tr Oy A. 0x y B. 0x y C. 0x y D. 0x y Câu 21: Trong ph ng Oxy cho đng th ng ườ ẳ: 0d y Vi ph ng trình đngế ươ ườth ng là nh đng th ng ườ qua phép hình có đc ng cách th hi liên ti phépờ ượ ết nh ti theo vect ơ3; 2vr và phép đi xố ng tr Ox A. 10 0x y B. 10 0x y C. 10 0x y D. 10 0x y Câu 22: Trong ph ng Oxy cho đng tròn ườ2 2: 26C y Vi ph ng trìnhế ươđng tròn là nh đng tròn ườ ườC qua phép hình có đc ng cách th hi liên ti pờ ượ ếphép quay tâm góc 090 và phép đi ng tâm A. 2 25 26x y B. 2 22 26x y C.2 22 26x y D. 2 25 26x y Câu 23: Trong ph ng Oxy cho đi ể2; 8M là nh đi ể1; 22N   qua phép tị ựtâm ốk Tìm ốk .A. 1k B. 4k C. 16k D. 4k Câu 24: Trong ph ng Oxy cho đi ể' '; 'M là nh đi ể;M qua phép đi ngố ứtâm ;I Tìm nh đúng ?ệ ềA. ''x xy y   B. ''x xy y   C. ' 2' 2x xy y   D. ' 2' 2x xy y  Câu 25: Trong ph ng Oxy cho đng tròn ườ2 2: 9C y Vi ph ng trìnhế ươđng tròn là nh đng trònườ ườ C qua phép nh ti theo vect ơ3; 1v r A. 2 24 9x y B. 2 22 9x y C. 2 24 9x y D. 2 22 9x y Câu 26: Trong ph ng Oxy cho đi ể4; 2M Tìm nh qua phép đi ngố ứtâm 1; 3I 3GV Nguy Ng Ph THPT Anh­ Hà Tĩnhễ ỳA. 5;1 B. 3; 5 C. 6; D.  10;1Câu 27: Trong ph ng Oxy cho đi ể3; 2M Tìm nh đi ểM qua phép iờhình có đc ng cách th hi liên ti phép đi ng qua tâm ượ ứ2; 3I và phép đi ng tr cố ụOy A. 1; . B. 5;1 C. 1; . 1; .Câu 28: Trong ph ng Oxy cho đi ể4; 2M là nh đi qua phép quay tâm góc090. Tìm đi .A. 2; B. 2; 4 C. 2; 4 D. 2; 4Câu 29: Trong ph ng Oxy cho đi ể' '; 'M là nh đi ể;M qua phép đi ngố ứtr cụOy Tìm nh đúng ?ệ ềA. ''x xy y   B. ''x xy y  C. ''x yy x  D. ''x xy y Câu 30: Trong ph ng Oxy cho đng th ng ườ ẳ: 0d y Vi ph ng trình đngế ươ ườth ng là nh đng th ng ườ qua phép quay tâm góc 090 A. 0x y B. 0x y C. 0x y D. 0x y Câu 31: Trong ph ng Oxy cho đi ể4; 2M Tìm nh qua phép quay tâmO góc 090 A. 2; 4 B. 2; 4 C. 2; 4 D. 2; 4Câu 32: Trong ph ng Oxy cho đng tròn ườ2 2: 4C y Vi ph ng trìnhế ươđng tròn là nh đng tròn ườ ườC qua phép quay tâm góc 090 A. 2 22 4x y B. 2 23 4x y C. 2 23 4x y D. 2 22 4x y Câu 33: Trong ph ng Oxy cho đi ể4; 2M là nh đi ể1;1N qua phép nh ti nị ếtheo vect ơvr Tìm vect ơvr .A. 3; 3 B. 5; 1 C. 5;1 D. 3; 4Câu 34: Trong ph ng Oxy cho đi ể' '; 'M là nh đi ể;M qua phép quay tâmO góc 2 Tìm nh đúng ?ệ ềA. ''x yy x B. ''x xy y  C. ''x yy x  D. ''x yy x  Câu 35: Trong ph ng Oxy cho đi ể4; 2M Tìm nh qua phép đi ngố ứtr cụOy A. 4; 2 B. 4; 2 C. 4; D. 2; 4Câu 36: Trong ph ng Oxy cho đi ể' '; 'M là nh đi ể;M qua phép tâmị ựO ốk Tìm nh đúng ?ệ ề4GV Nguy Ng Ph THPT Anh­ Hà Tĩnhễ ỳA. ''x xy y   B. ''x kxy ky C. ''x ky k   D. ''xxkyykCâu 37: Trong ph ng Oxy cho đi ể4; 2M Tìm nh qua phép tâm Ot ố12k A. 2;1 B. 2; 1 C. 2;1 D. 2; 1Câu 38: Trong ph ng Oxy cho đi ể2; 5M là nh đi ể5; 2N qua phép quaytâm góc Tìm đo góc ng giác ượ thích đây.ợ ướA. 0180 B. 090 C. 060 D. 090 Câu 39: Trong ph ng Oxy cho đng th ng ườ ẳ: 0d y Vi ph ng trình đngế ươ ườth ng là nh đng th ng ườ qua phép nh ti theo vect ơ3; 1v r A. 0x y B. 0x y C. 0x y D. 0x y Câu 40: Trong ph ng Oxy cho đng th ng ườ ẳ: 0d y Vi ph ng trình đngế ươ ườth ng là nh đng th ng ườ qua phép tâm ố12k A. 0x y B. 0x y C. 0x y D. 0x y Câu 41: Trong ph ng Oxy cho đi ể1; 3M là nh đi ể3;1N qua phép quay tâmO góc Tìm đo góc ng giácộ ượ thích đâyợ ướ .A. 0180 B. 090 C. 00 D. 090Câu 42: Trong ph ng Oxy cho đi ể4; 2M Tìm nh qua phép đi ngố ứtâm A. 4; 2 B. 2; 4 C. 4; 2 D. 4; 2Câu 43: Trong ph ng Oxy cho đng th ng ườ ẳ: 0d y Vi ph ng trình đngế ươ ườth ng là nh đng th ng ườ qua phép đng ng có đc ng cách th hi liên ti pồ ượ ếphép tâm ố13 và phép quay tâm góc 090 A. 0x y B. 0x y C. 0x y D. 0x y Câu 44: Trong ph ng Oxy cho đng tròn ườ2 2: 1C y Vi ph ng trìnhế ươđng tròn là nh đng tròn ườ ườC qua phép quay tâm góc 2 A. 2 22 1x y B. 2 25 1x y C. 2 22 1x y D. 2 25 1x y Câu 45: Trong ph ng Oxy cho đi ể' '; 'M là nh đi ể;M qua phép đi ngố ứtâm Tìm nh đúng ?ệ ềA. ''x yy x   B. ''x yy x C. ''x xy y   D. ''x xy y Câu 46: Trong ph ng Oxy cho đi ể4; 2M Tìm nh qua phép quay tâm O5GV Nguy Ng Ph THPT Anh­ Hà Tĩnhễ ỳgóc 2 A. 2; 4 B. 2; C. 2; 4 D. 2; 4Câu 47: Trong ph ng Oxy cho đng tròn ườ2 2: 8C y Vi ph ng trìnhế ươđng tròn là nh đng tròn ườ ườC qua phép tâm ố12k A. 2 21 2.x y B. 2 21 2.x y C. 2 24 16.x y D. 2 21 4.x y Câu 48: Phép bi hình nào đây ướ không ph là phép hình ?ả ờA. Phép tị tỉ số  1k k B. Phép đi ng tr c.ố ụC. Phép đng nh t.ồ D. Phép quay. Câu 49: Quy nào đây ướ không ph là phép bi hình ?ả ếA. Phép quay xung quanh đi cho tr góc không đi.ộ ướ ổB. Phép ng hình chi vuông góc đi lên đng th ng đnh .ự ườ ịC. Phép ng đi cách đi đnh cho tr kho ng cách không đi ướ ). D. Phép đi ng qua đng th ng. ườ ẳCâu 50: Phép bi hình nào đây là phép đng nh tế ướ ?A. Phép đi ng tr Ox .B. Phép quay tâm góc 045 C. Phép nh ti theo vect ơ2; 0vr .D. Phép 1.ị ốCâu 51: Phép bi hình nào đây ướ không ph là phép đng nh ?ả ấA. Phép nh ti theo vect ơ0 B. Phép ố1 .C. Phép đi ng tâm D. Phép quay góc ,k k¢ Câu Phép bi hình nào đây là phép đng nh tế ướ ?A. Phép quay tâm góc 0360 B. Phép nh ti theo vect ơ0; 1v r .C. Phép đi ng tâm .D. Phép ố1 .Câu 53: Phép bi hình nào đây có th bi đng th ng thành đng th ng ướ ườ ườ không songsong ho trùng nó.ặ ớA. Phép .ị B. Phép nh ti n.ị ếC. Phép đi ng tr c. D. Phép đi ng tâm.ố ứCâu 54: Phép bi hình nào đây có th bi đng th ng thành đng th ng ướ ườ ườ không songsong ho trùng nó.ặ ớA. Phép quay. B. Phép .ị ựC. Phép nh ti n.ị D. Phép đi ng tâm.ố ứCâu 55 Phép biến hình nào dưới đây không phải là phép dời hình ?A Thực hiện liên tiếp phép quay tâm góc 060 và phép đối xứng tâm .6GV Nguy Ng Ph THPT Anh­ Hà Tĩnhễ ỳB Thực hiện liên tiếp phép tịnh tiến theo vectơ vr và phép đối xứng tâm O.C Thực hiện liên tiếp phép quay tâm góc 045 và phép đối xứng trục Oy.D Thực hiện liên tiếp phép vị tự tâm tỉ số  1k k và phép đối xứng trục Ox.Câu 56: Phép bi hình nào đây có th bi đng tròn thành đng tròn ướ ườ ườ không cùng bán kính nó.ớA Phép quay. Phép tị tỉ số  1k k Phép nh ti n.ị Phép đi ngố ứtr c.ụ­­­­­­ ­­­­­­ Ế7GV Nguy Ng Ph THPT Anh­ Hà Tĩnhễ