Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Nấu nướng trong tiếng anh

837616203549add94d0788828400c325
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 31 tháng 3 2021 lúc 14:39:04 | Được cập nhật: 28 tháng 4 lúc 7:16:19 | IP: 10.1.29.62 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 184 | Lượt Download: 0 | File size: 1.349365 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ NẤU NƯỚNG 1. Grate /ɡreɪt/ mài, nạo 2. Grill /ɡrɪl/ nướng (ngoài trời) 3. Layer /ˈler/ xếp thành lớp. 4. Level /ˈlevl/ san phẳng tienganh.elight.edu.vn eLight TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ NẤU NƯỚNG 5. Melt /melt/ tan chảy 6. Pinch /pɪntʃ/ ép, vắt 7. Pour /pɔːr/ rót, đổ 8. Scramble /ˈskræmbl/ khuấy trộn tienganh.elight.edu.vn eLight TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ NẤU NƯỚNG 9. Serve /sɜːrv/ phục vụ 10. Simmer /ˈsɪmər/ ninh nhỏ lửa 11. Slice /slaɪs/ cắt lát 12. Spread /spred/ phết, quết tienganh.elight.edu.vn eLight TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ NẤU NƯỚNG 13. Stir /stɜːr/ khuấy, quấy 14. Taste /teɪst/ nếm 15. Add /æd/ thêm vào 16. Bake /beɪk/ nướng (bằng lò) tienganh.elight.edu.vn eLight TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ NẤU NƯỚNG 17. Blend /blend/ xay trộn 18. Boil /bɔɪl/ luộc 19. Bread /bred/ bánh mì 20. Broil /brɔɪl/ nướng (thịt) tienganh.elight.edu.vn eLight TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ NẤU NƯỚNG 21. Chop /tʃɑːp/ thái 22. Cut /kʌt/ cắt 23. Dip /dɪp/ nhúng, ngâm 24. Fry /fraɪ/ rán, chiên tienganh.elight.edu.vn eLight