KẾ HOẠCH DẠY HỌC ĐỊA LÝ (2017-2018) CỦA NHÓM ĐỊA
Gửi bởi: ngọc nguyễn 9 tháng 12 2017 lúc 3:15:49 | Được cập nhật: 6 tháng 5 lúc 19:58:25 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 460 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Bài 35 Địa 12, Vấn đề phát triển kinh tế - xã hội Bắc Trung Bộ, trường THPT Châu Phú - An Giang
- Bài 33 Địa lí 12 - Vấn đề chuyển dịch kinh tế theo ngành ở đồng bằng sông Hồng, trường THPT Châu Phú - An Giang
- Tài liệu môn Địa lí 12, trường THPT Nguyễn Đức Cảnh - Thái Bình
- Đề cương ôn thi giữa kì HKI Địa lí 12, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội năm học 2020-2021
- Đề cương ôn thi HKI Địa lí 12, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội năm học 2020-2021
- Khối 12 - Đề cương ôn tập giữa kì II môn Địa lí, trường THPT Chuyên Bảo Lộc, năm học 2020-2021
- Trắc nghiệm Địa lí 12 Nông nghiệp + Cơ cấu ngành nông nghiệp năm học 2020-2021, trường THPT Quốc Oai - Hà Nội.
- MỘT SỐ VẤN ĐỀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP ĐỊA LÍ 12 NĂM HỌC 2020-2021. TRƯỜNG THPT QUỐC OAI - HÀ NỘI
- Địa lí 12 chủ đề dịch vụ năm học 2020-2021, trường THPT Quốc Oai- Hà Nội
- Địa lí 12 chủ đề vùng trung du và miền núi Bắc Bộ + vùng đồng bằng sông Hồng năm học 2020-2021, trường THPT Quốc Oai - Hà Nội.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
PHÒNG GDĐT DUY XUYÊNTR NG THCS TR CAO ƯỜ ẦVÂN HO CH GI NG NĂM 2017Ế Ọ2018MÔN: ĐA LÍỊL ỚTu n/ầTh gianờ Ti tế dung ki th đãộ ứth ng nh theo PPCT tố Ghi chú1(49/9/2017) đuở ầ2(1116/9/2017) trí, hình ng và kích th Trái Đtị ướ ấ3(18 23/9/2017) đỉ ồ4(2530/9/2017) Ph ng ng trên Kinh đ, vĩ và ươ ướ ột đa líọ ị5(27/10/2017) Luy cách xác đnh ph ng ng và ươ ướcách ghi đa lí ị6(914/10/2017) Kí hi đ. Cách bi hi đa hình ịtrên đả ồ7(1621/10/2017) Ôn pậ8(2328/10/2017) Ki tra vi ti tể ế9(30/104/11/2017 đng quay quanh tr Trái ủĐt và các quấ ả10(611/11/2017) 10 chuy đng Trái Đt quanh ặTr iờ11(1318/11/2017) 11 Hi ng ngày dài đêm ng theo mùaệ ượ ắ12(2025/11/2017) 12 bên trong Trái Đtấ ấ13(27/112/12/2017) 13 Th hành: phân các đa và đi ạd ng trên Trái Đtươ ấ14(49/12/2017) 14 Tác đng và ngo trong ựvi hình thành đa hình Trái Đtệ ấ15(1116/12/2017) 15 Đa hình Trái Đtị ấ16(1823/12/2017) 16 Đa hình Trái Đt (Ti theo)ị ế17 17 Ôn kì Iậ ọ(2530/12/2017)18(16/1/2018) 18 Ki tra kì Iể ọ19( 813/1/2018) Tr bài ki tra HKIả ể20( 1520/1/2018) 19 Các khoáng nỏ ả21( 22 27/1/2018) 20 Th hành: Đc (l đ) đa hình ượ ịt nỉ ớ22( 293/2/2018) 21 khíớ ỏ23( 510/2/2018) 22 Th ti t, khí và nhi không khíờ ộ24( 1217/2/2017) 23 Khí áp và gió25(1924/2/2018) 24 trong không khí. aơ ướ ư26( 263/3/2018) 25 Th hành: Phân tích bi nhi đ, ộl ng aượ ư27( 5 19/3/2018) 26 Các đi khí uớ ậ2812 17/3/2018) 27 Ôn pậ29( 1924/3/2018) 28 Ki tra vi ti tể ế302631/3/2018) 29 Sông và hồ31(27/4/2018) 30 Bi và đi ngể ươ32( 913/4/2017) 31 Th hành: chuy đng các dòng ủbi trong đi ngể ươ331621/4/2018) 32 Đt. Các nhân hình thành đtấ ấ3423/28/4/2018) 33 sinh t. Các nhân nh ng ưởđn phân th c, đng trên Trái Đtế ấ35( 305/5/2018) 34 Ôn kì IIậ ọ36( 712/5/2018) 35 Ki tra kì ọ37( 1419/5/2018) Tr bài ki tra kì 2ả ểL PỚ 7Tu n/ầTh gianờ Ti tế dung ki th đãộ ứth ng nh theo PPCT tố Ghi chú1(49/9/2017) Dân ố2 phân dân Các ch ng trên thự ếgi ớ2(1116/9/2017) Qu Đô th hóa ị4 Th hành: Phân tích dân và ượ ốtháp tu iổ3( 18 23/9/2017) Đi nóng MT xích đo mớ ẩ6 Môi tr ng nhi đi ườ ớ4(2530/92017) Môi tr ng nhi đi gió mùa ườ ớ8 Ho đng xu nông nghi đi nóngạ ớ5( 2 7/10/2017) Dân và ép dân tài nguyên môi ớtr ngườ10 Di dân và bùng đô th đi nóng ớ6( 914/10/2017) 11 TH: Nh bi đc đi môi tr ng đi ườ ớnóng 12 Ôn ậ7( 16 21/10/2017) 13 Ki tra ti ế14 Môi tr ng đi ôn hòaườ ớ8( 239/10/2017) 15 Ho đng nông nghi đi ôn hòa ớ16 Ho đng công nghi đi ôn hòa ớ9( 304/11/2017) 17 Đô th hóa đi ôn hòa ớ18 nhi môi tr ng đi ôn hòa ườ ớ10( 611/11/2017) 19 TH: Nh bi đđ môi tr ng đi ôn hòaậ ườ ớ20 Môi tr ng hoang ườ ạ11( 138/11/2017) 21 Ho đng kinh con ng đi h/ ườ ớm ạ22 Môi tr ng đi nh ườ ạ12( 2025/11/2017) 23 Ho đng kinh con ng đi ườ ớl nh ạ24 Môi tr ng vùng núiườ 13( 272/12/2017) 25 Ôn ch ng II, III, IV, Vậ ươ26 Th gi ng và đa ng ạ14(49/12/2017) 27 Thiên nhiên châu Phi 28 Thiên nhiên châu Phi (tt)15( 1116/12/2017) 29 TH: Phân tích phân các môi ượ ốtr ng nhiên... Ki tra 15pườ ể30 Dân xã châu Phiư ộ161823/12/2017 31 Kinh châu Phiế32 Kinh châu Phi (tt)ế17250/12/2017 33 Các khu châu Phiự34 Các khu châu Phi (tt)ự1816/1/2018 35 Ôn HK Iậ36 Ki tra HK Iể19( 813/1/2018) Tr bài ki traả ể20( 1520/1/2018) 37 Th hành ự38 Khái quát châu ỹ21( 22 27/1/2018) 39 Thiên nhiên ỹ40 Dân Mư ỹ22( 293/2/2018) 41 Kinh ỹ42 Kinh (tt)ế ỹ23( 510/2/2018) 43 Th hành ự44 Thiên nhiên Trung và Nam Mi 24( 1217/2/2017) 45 Thiên nhiên Trung và Nam Mi (tt)46 Dân xã Trung và Nam Mi ộ25(1924/2/2018) 47 Kinh Trung và Nam Mi ế48 Kinh Trung và Nam Mi (tt)ế26( 263/3/2018) 49 Th hành ự50 Ôn ậ27( 5 19/3/2018) 51 Ki tra ti ế52 Châu Nam cự2812 17/3/2018) 53 Thiên nhiên châu Đi ng ươ54 Dân và kinh Châu Đi ngư ươ29( 1924/3/2018) 55 Th hành ự56 Thiên nhiên châu Âu 302631/3/2018) 57 Thiên nhiên châu Âu (tt)58 Th hành Ki tra 15’ự ể3127/4/2018) 59 Dân và xã châu Âu ộ60 Kinh châu Âu ế32( 913/4/2017) 61 Khu Âu. Ki tra 15pự ể62 Khu Tây và Trung Âu ự33(1621/4/2018) 63 Khu Nam Âu ự64 Khu Đông Âuự34(23/28/4/2018) 65 Liên minh châu Âu66 Th hành ự35( 305/5/2018) 67 Ôn pậ68 Ki tra kì IIể ọ36( 712/5/2018) Tr bài ki tra HKIIả ể37( 1419/5/2018)ĐA 8ỊTu n/ầTh gianờ Ti tế dung ki th đãộ ứth ng nh theo PPCT tố Ghi chú1(49/9/2017) trí đa lí, đa hình và khoáng ả2(1116/9/2017) Khí châu Áậ3(18 23/9/2017) Sông ngòi và nh quan châu Áả4(2530/9/2017) Th hành: Phân tích hoàn gió mùa châu ưÁ5(27/10/2017) Đc đi dân xã châu Áặ ộ6(914/10/2017) Th hành: Đc, phân tích phân ượ ốdân và các thành ph châu Áư ớ7(1621/10/2017) Ôn pậ8(2328/10/2017) Ki tra vi ti tể ế9(30/104/11/2017 Đc đi phát tri kinh xã các ộn châu Áướ10(611/11/2017) 10 Tình hình phát tri kinh xã các ộn châu Áướ11(1318/11/2017) 11 Khu Tây Nam Áự12(2025/11/2017) 12 Đi ki nhiên khu Nam Áề ự13 13 Dân và đc đi kinh khu Nam Áư ự(27/112/12/2017)14(49/12/2017) 14 Đc đi nhiên khu Đông Áặ ự15(1116/12/2017) 15 Tình hình phát tri kinh xã khu cể ựĐông Á16(1823/12/2017) 16 Ôn pậ17(2530/12/2017) 17 Ôn pậ18(16/1/2018) 18 Ki tra kì 1ể ọ19(813/1/2018) Tr bài ki traả ể20(1520/1/2018) 19 Đông Nam Đt li và đoấ ả20 Đc đi dân xã Đông Nam Áặ ộ21(2227/1/2018) 21 Đc đi kinh các Đông Nam Áặ ướ22 Hi các Đông nam (ASEAN)ệ ướ Ấ22(293/2/2018) 23 Th hành: Tìm hi Lào, Cam pu Chiaự ể24 Vi Nam đt con ng iệ ướ ườ23(510/2/2018) 25 trí, gi n, hình ng lãnh th Vi tị ệNam26 Vùng bi Vi Namể ệ24(1217/2/2018) 27 ch phát tri nhiên Vi Namị ệ28 Đc đi tài nguyên khoáng Vi Namặ ệ25(1924/2/2018) 29 Th hành: Đc Vi Nam(Ph ầhành chính và khoáng n)ả30 Ôn pậ26(263/3/2018) 31 Ki tra vi ti tể ế32 Đc đi đa hình Vi Namặ ệ27(510/3/2018) 33 Đc đi các khu đa hìnhặ ị34 Th hành: Đc đa hình Vi Namự ệ28(1217/3/2018) 35 Đc đi khí vi Namặ ệ36 Các mùa khí và th ti taậ ướ29(1924/3/2018) 37 Đc đi sông ngòi Vi Namặ ệ38 Các th ng sông taệ ướ30(2631/3/2018) 39 Th hành khí th văn Vi Namự ệ40 Ôn pậ31(27/4/2018) 41 Đc đi đt Vi Namặ ệ42 Đc đi sinh Vi Namặ ệ32 43 tài nguyên sinh Vi Namả ệ914/4/2018) 44 Đc đi chung nhiên VNặ ự33(1621/4/2018) 45 Th hành: Đc lát nhiên ng pự ợ46 Mi và đông bề ộ34(2328/4/2018) 47 Mi tây và Trung bề ộ48 Mi Nam Trung và Nam Bề ộ35(305/5/2018) 49 Ôn pậ36(712/5/2018) 50 Ki tra kì IIể ọ37(1419/5/2018) Tr bài ki tra HKIIả ểĐA 9ỊTu n/ầTh gianờ Ti tế dung ki th đãộ ứth ng nh theo PPCT tố Ghi chú1(49/9/2017) ng đng các dân Vi Namộ ệ2 Dân và gia tăng dân số ố2(1116/9/2017) Phân dân và các lo hình qu cố ư4 Lao đng và vi làm. Ch ng cu ượ ộs ngố3(1823/9/2017) TH: phân tích và so sánh tháp dân số6 phát tri kinh Vi Namự ệ4(2530/9/2017) Các nhân nh ng đn phát tri ưở ểvà phân nông nghi pố ệ8 phát tri và phân nông nghi pự ệ5(27/10/2017) phát tri và phân xu lâm ấnghi p, th nệ ả10 TH: Bài 106(914/10/2017) 11 Các nhân nh ng đn phát tri nố ưở ểvà phân công nghi pố ệ12 phát tri và phân công nghi pự ệ7(1621/10/2017) 13 ch vị ụ14 Giao thông i, chính vi thôngậ ễ8(2328/10/2017) 15 Th ng và du chươ ị16 TH: bi thay đi kinh tẽ ế9 17 ÔN PẬ(304/11/2017) 18 KI TRA TI TỂ Ế10(611/11/2017) 19 Vùng Trung du và mi núi bề ộ20 Vùng Trung du và mi núi (tt)ề ộ11(1318/11/2017) 21 TH: Bài 1922 Vùng Đng ng sông ngồ ồ12(2025/11/2017) 23 Vùng Đng ng sông ng (tt)ồ ồ24 TH: Bài 2213(272/12/2017) 25 Vùng Trung bắ ộ26 Vùng Trung (tt)ắ ộ14(49/12/2017) 27 Vùng Duyên Nam Trung bả ộ28 Vùng Duyên Nam Trung (tt)ả ộ15(1116/12/2017) 29 TH: Bài 2730 Vùng Tây Nguyên16(1823/12/2017) 31 Vùng Tây Nguyên (tt)32 TH: Bài 3017(2530/12/2017) 33a Ôn pậ33b Ôn pậ18(16/1/2018) 34 KI TRA IỂ Ỳ19(813/1/2018) Tr bài ki tra HKIả ể20(1520/1/2018) 35 Vùng Đông Nam ộ21(2227/1/2018) 36 Vùng Đông Nam (tt) ộ22(293/2/2018) 37 Vùng Đông Nam (tt)ộ23(510/2/2018) 38 TH: Bài 3424(1217/2/2018) 39 Vùng Đng ng sông Longồ ử25(1924/2/2018) 40 Vùng Đng ng sông Long (tt)ồ ử26(263/3/2018) 41 TH: Bài 3727(510/3/2018) 42 ÔN PẬ28(1217/3/2018) 43 KI TRA TI TỂ Ế29(1924/3/2018) 44 Phát tri ng bi đoể ả30 45 Phát tri ng bi đo (tt)ể ả(2631/3/2018)31(27/4/2018) 46 TH: Bài 4032914/4/2018) 47 Đa lý nh Qu ng Nam (bài 41)ị ả33(1621/4/2018) 48 Đa lý nh Qu ng Nam (bài 42)ị ả34(2328/4/2018) 49 Đa lý nh Qu ng Nam (bài 43)ị ả35(305/5/2018) 50 ÔN Ậ36(712/5/2018) 51 KI TRA IIỂ Ỳ37(1419/5/2018) Tr bài ki tra HKIIả ểDUY TR NG TR NG CHUYÊN ƯỜ ƯỞMÔNNguy Quang Bànễ Th Vi Nồ