Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

KẾ HOẠCH DẠY HỌC ĐỊA LÝ (2017-2018) CỦA NHÓM ĐỊA

b442d08d3b8ba67d3e4a7b35d1256cc8
Gửi bởi: ngọc nguyễn 9 tháng 12 2017 lúc 3:15:49 | Được cập nhật: 6 tháng 5 lúc 19:58:25 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 460 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

PHÒNG GDĐT DUY XUYÊNTR NG THCS TR CAO ƯỜ ẦVÂN HO CH GI NG NĂM 2017­Ế Ọ2018MÔN: ĐA LÍỊL ỚTu n/ầTh gianờ Ti tế dung ki th đãộ ứth ng nh theo PPCT tố Ghi chú1(4­9/9/2017) đuở ầ2(11­16/9/2017) trí, hình ng và kích th Trái Đtị ướ ấ3(18­ 23/9/2017) đỉ ồ4(25­30/9/2017) Ph ng ng trên Kinh đ, vĩ và ươ ướ ột đa líọ ị5(2­7/10/2017) Luy cách xác đnh ph ng ng và ươ ướcách ghi đa lí ị6(9­14/10/2017) Kí hi đ. Cách bi hi đa hình ịtrên đả ồ7(16­21/10/2017) Ôn pậ8(23­28/10/2017) Ki tra vi ti tể ế9(30/10­4/11/2017 đng quay quanh tr Trái ủĐt và các quấ ả10(6­11/11/2017) 10 chuy đng Trái Đt quanh ặTr iờ11(13­18/11/2017) 11 Hi ng ngày dài đêm ng theo mùaệ ượ ắ12(20­25/11/2017) 12 bên trong Trái Đtấ ấ13(27/11­2/12/2017) 13 Th hành: phân các đa và đi ạd ng trên Trái Đtươ ấ14(4­9/12/2017) 14 Tác đng và ngo trong ựvi hình thành đa hình Trái Đtệ ấ15(11­16/12/2017) 15 Đa hình Trái Đtị ấ16(18­23/12/2017) 16 Đa hình Trái Đt (Ti theo)ị ế17 17 Ôn kì Iậ ọ(25­30/12/2017)18(1­6/1/2018) 18 Ki tra kì Iể ọ19( 8­13/1/2018) Tr bài ki tra HKIả ể20( 15­20/1/2018) 19 Các khoáng nỏ ả21( 22­ 27/1/2018) 20 Th hành: Đc (l đ) đa hình ượ ịt nỉ ớ22( 29­3/2/2018) 21 khíớ ỏ23( 5­10/2/2018) 22 Th ti t, khí và nhi không khíờ ộ24( 12­17/2/2017) 23 Khí áp và gió25(19­24/2/2018) 24 trong không khí. aơ ướ ư26( 26­3/3/2018) 25 Th hành: Phân tích bi nhi đ, ộl ng aượ ư27( 5­ 19/3/2018) 26 Các đi khí uớ ậ2812­ 17/3/2018) 27 Ôn pậ29( 19­24/3/2018) 28 Ki tra vi ti tể ế3026­31/3/2018) 29 Sông và hồ31(2­7/4/2018) 30 Bi và đi ngể ươ32( 9­13/4/2017) 31 Th hành: chuy đng các dòng ủbi trong đi ngể ươ3316­21/4/2018) 32 Đt. Các nhân hình thành đtấ ấ3423/28/4/2018) 33 sinh t. Các nhân nh ng ưởđn phân th c, đng trên Trái Đtế ấ35( 30­5/5/2018) 34 Ôn kì IIậ ọ36( 7­12/5/2018) 35 Ki tra kì ọ37( 14­19/5/2018) Tr bài ki tra kì 2ả ểL PỚ 7Tu n/ầTh gianờ Ti tế dung ki th đãộ ứth ng nh theo PPCT tố Ghi chú1(4­9/9/2017) Dân ố2 phân dân Các ch ng trên thự ếgi ớ2(11­16/9/2017) Qu Đô th hóa ị4 Th hành: Phân tích dân và ượ ốtháp tu iổ3( 18­ 23/9/2017) Đi nóng MT xích đo mớ ẩ6 Môi tr ng nhi đi ườ ớ4(25­30/92017) Môi tr ng nhi đi gió mùa ườ ớ8 Ho đng xu nông nghi đi nóngạ ớ5( 2­ 7/10/2017) Dân và ép dân tài nguyên môi ớtr ngườ10 Di dân và bùng đô th đi nóng ớ6( 9­14/10/2017) 11 TH: Nh bi đc đi môi tr ng đi ườ ớnóng 12 Ôn ậ7( 16­ 21/10/2017) 13 Ki tra ti ế14 Môi tr ng đi ôn hòaườ ớ8( 23­9/10/2017) 15 Ho đng nông nghi đi ôn hòa ớ16 Ho đng công nghi đi ôn hòa ớ9( 30­4/11/2017) 17 Đô th hóa đi ôn hòa ớ18 nhi môi tr ng đi ôn hòa ườ ớ10( 6­11/11/2017) 19 TH: Nh bi đđ môi tr ng đi ôn hòaậ ườ ớ20 Môi tr ng hoang ườ ạ11( 13­8/11/2017) 21 Ho đng kinh con ng đi h/ ườ ớm ạ22 Môi tr ng đi nh ườ ạ12( 20­25/11/2017) 23 Ho đng kinh con ng đi ườ ớl nh ạ24 Môi tr ng vùng núiườ 13( 27­2/12/2017) 25 Ôn ch ng II, III, IV, Vậ ươ26 Th gi ng và đa ng ạ14(4­9/12/2017) 27 Thiên nhiên châu Phi 28 Thiên nhiên châu Phi (tt)15( 11­16/12/2017) 29 TH: Phân tích phân các môi ượ ốtr ng nhiên... Ki tra 15pườ ể30 Dân xã châu Phiư ộ1618­23/12/2017 31 Kinh châu Phiế32 Kinh châu Phi (tt)ế1725­0/12/2017 33 Các khu châu Phiự34 Các khu châu Phi (tt)ự181­6/1/2018 35 Ôn HK Iậ36 Ki tra HK Iể19( 8­13/1/2018) Tr bài ki traả ể20( 15­20/1/2018) 37 Th hành ự38 Khái quát châu ỹ21( 22­ 27/1/2018) 39 Thiên nhiên ỹ40 Dân Mư ỹ22( 29­3/2/2018) 41 Kinh ỹ42 Kinh (tt)ế ỹ23( 5­10/2/2018) 43 Th hành ự44 Thiên nhiên Trung và Nam Mi 24( 12­17/2/2017) 45 Thiên nhiên Trung và Nam Mi (tt)46 Dân xã Trung và Nam Mi ộ25(19­24/2/2018) 47 Kinh Trung và Nam Mi ế48 Kinh Trung và Nam Mi (tt)ế26( 26­3/3/2018) 49 Th hành ự50 Ôn ậ27( 5­ 19/3/2018) 51 Ki tra ti ế52 Châu Nam cự2812­ 17/3/2018) 53 Thiên nhiên châu Đi ng ươ54 Dân và kinh Châu Đi ngư ươ29( 19­24/3/2018) 55 Th hành ự56 Thiên nhiên châu Âu 3026­31/3/2018) 57 Thiên nhiên châu Âu (tt)58 Th hành Ki tra 15’ự ể312­7/4/2018) 59 Dân và xã châu Âu ộ60 Kinh châu Âu ế32( 9­13/4/2017) 61 Khu Âu. Ki tra 15pự ể62 Khu Tây và Trung Âu ự33(16­21/4/2018) 63 Khu Nam Âu ự64 Khu Đông Âuự34(23/28/4/2018) 65 Liên minh châu Âu66 Th hành ự35( 30­5/5/2018) 67 Ôn pậ68 Ki tra kì IIể ọ36( 7­12/5/2018) Tr bài ki tra HKIIả ể37( 14­19/5/2018)ĐA 8ỊTu n/ầTh gianờ Ti tế dung ki th đãộ ứth ng nh theo PPCT tố Ghi chú1(4­9/9/2017) trí đa lí, đa hình và khoáng ả2(11­16/9/2017) Khí châu Áậ3(18­ 23/9/2017) Sông ngòi và nh quan châu Áả4(25­30/9/2017) Th hành: Phân tích hoàn gió mùa châu ưÁ5(2­7/10/2017) Đc đi dân xã châu Áặ ộ6(9­14/10/2017) Th hành: Đc, phân tích phân ượ ốdân và các thành ph châu Áư ớ7(16­21/10/2017) Ôn pậ8(23­28/10/2017) Ki tra vi ti tể ế9(30/10­4/11/2017 Đc đi phát tri kinh xã các ộn châu Áướ10(6­11/11/2017) 10 Tình hình phát tri kinh xã các ộn châu Áướ11(13­18/11/2017) 11 Khu Tây Nam Áự12(20­25/11/2017) 12 Đi ki nhiên khu Nam Áề ự13 13 Dân và đc đi kinh khu Nam Áư ự(27/11­2/12/2017)14(4­9/12/2017) 14 Đc đi nhiên khu Đông Áặ ự15(11­16/12/2017) 15 Tình hình phát tri kinh xã khu cể ựĐông Á16(18­23/12/2017) 16 Ôn pậ17(25­30/12/2017) 17 Ôn pậ18(1­6/1/2018) 18 Ki tra kì 1ể ọ19(8­13/1/2018) Tr bài ki traả ể20(15­20/1/2018) 19 Đông Nam Đt li và đoấ ả20 Đc đi dân xã Đông Nam Áặ ộ21(22­27/1/2018) 21 Đc đi kinh các Đông Nam Áặ ướ22 Hi các Đông nam (ASEAN)ệ ướ Ấ22(29­3/2/2018) 23 Th hành: Tìm hi Lào, Cam pu Chiaự ể24 Vi Nam đt con ng iệ ướ ườ23(5­10/2/2018) 25 trí, gi n, hình ng lãnh th Vi tị ệNam26 Vùng bi Vi Namể ệ24(12­17/2/2018) 27 ch phát tri nhiên Vi Namị ệ28 Đc đi tài nguyên khoáng Vi Namặ ệ25(19­24/2/2018) 29 Th hành: Đc Vi Nam(Ph ầhành chính và khoáng n)ả30 Ôn pậ26(26­3/3/2018) 31 Ki tra vi ti tể ế32 Đc đi đa hình Vi Namặ ệ27(5­10/3/2018) 33 Đc đi các khu đa hìnhặ ị34 Th hành: Đc đa hình Vi Namự ệ28(12­17/3/2018) 35 Đc đi khí vi Namặ ệ36 Các mùa khí và th ti taậ ướ29(19­24/3/2018) 37 Đc đi sông ngòi Vi Namặ ệ38 Các th ng sông taệ ướ30(26­31/3/2018) 39 Th hành khí th văn Vi Namự ệ40 Ôn pậ31(2­7/4/2018) 41 Đc đi đt Vi Namặ ệ42 Đc đi sinh Vi Namặ ệ32 43 tài nguyên sinh Vi Namả ệ9­14/4/2018) 44 Đc đi chung nhiên VNặ ự33(16­21/4/2018) 45 Th hành: Đc lát nhiên ng pự ợ46 Mi và đông bề ộ34(23­28/4/2018) 47 Mi tây và Trung bề ộ48 Mi Nam Trung và Nam Bề ộ35(30­5/5/2018) 49 Ôn pậ36(7­12/5/2018) 50 Ki tra kì IIể ọ37(14­19/5/2018) Tr bài ki tra HKIIả ểĐA 9ỊTu n/ầTh gianờ Ti tế dung ki th đãộ ứth ng nh theo PPCT tố Ghi chú1(4­9/9/2017) ng đng các dân Vi Namộ ệ2 Dân và gia tăng dân số ố2(11­16/9/2017) Phân dân và các lo hình qu cố ư4 Lao đng và vi làm. Ch ng cu ượ ộs ngố3(18­23/9/2017) TH: phân tích và so sánh tháp dân số6 phát tri kinh Vi Namự ệ4(25­30/9/2017) Các nhân nh ng đn phát tri ưở ểvà phân nông nghi pố ệ8 phát tri và phân nông nghi pự ệ5(2­7/10/2017) phát tri và phân xu lâm ấnghi p, th nệ ả10 TH: Bài 106(9­14/10/2017) 11 Các nhân nh ng đn phát tri nố ưở ểvà phân công nghi pố ệ12 phát tri và phân công nghi pự ệ7(16­21/10/2017) 13 ch vị ụ14 Giao thông i, chính vi thôngậ ễ8(23­28/10/2017) 15 Th ng và du chươ ị16 TH: bi thay đi kinh tẽ ế9 17 ÔN PẬ(30­4/11/2017) 18 KI TRA TI TỂ Ế10(6­11/11/2017) 19 Vùng Trung du và mi núi bề ộ20 Vùng Trung du và mi núi (tt)ề ộ11(13­18/11/2017) 21 TH: Bài 1922 Vùng Đng ng sông ngồ ồ12(20­25/11/2017) 23 Vùng Đng ng sông ng (tt)ồ ồ24 TH: Bài 2213(27­2/12/2017) 25 Vùng Trung bắ ộ26 Vùng Trung (tt)ắ ộ14(4­9/12/2017) 27 Vùng Duyên Nam Trung bả ộ28 Vùng Duyên Nam Trung (tt)ả ộ15(11­16/12/2017) 29 TH: Bài 2730 Vùng Tây Nguyên16(18­23/12/2017) 31 Vùng Tây Nguyên (tt)32 TH: Bài 3017(25­30/12/2017) 33a Ôn pậ33b Ôn pậ18(1­6/1/2018) 34 KI TRA IỂ Ỳ19(8­13/1/2018) Tr bài ki tra HKIả ể20(15­20/1/2018) 35 Vùng Đông Nam ộ21(22­27/1/2018) 36 Vùng Đông Nam (tt) ộ22(29­3/2/2018) 37 Vùng Đông Nam (tt)ộ23(5­10/2/2018) 38 TH: Bài 3424(12­17/2/2018) 39 Vùng Đng ng sông Longồ ử25(19­24/2/2018) 40 Vùng Đng ng sông Long (tt)ồ ử26(26­3/3/2018) 41 TH: Bài 3727(5­10/3/2018) 42 ÔN PẬ28(12­17/3/2018) 43 KI TRA TI TỂ Ế29(19­24/3/2018) 44 Phát tri ng bi đoể ả30 45 Phát tri ng bi đo (tt)ể ả(26­31/3/2018)31(2­7/4/2018) 46 TH: Bài 40329­14/4/2018) 47 Đa lý nh Qu ng Nam (bài 41)ị ả33(16­21/4/2018) 48 Đa lý nh Qu ng Nam (bài 42)ị ả34(23­28/4/2018) 49 Đa lý nh Qu ng Nam (bài 43)ị ả35(30­5/5/2018) 50 ÔN Ậ36(7­12/5/2018) 51 KI TRA IIỂ Ỳ37(14­19/5/2018) Tr bài ki tra HKIIả ểDUY TR NG TR NG CHUYÊN ƯỜ ƯỞMÔNNguy Quang Bànễ Th Vi Nồ