Giải bài tập SBT Sinh học lớp 6 chương 8: Các nhóm thực vật - Phần 2
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 13 tháng 2 2018 lúc 3:32:56 | Được cập nhật: 5 tháng 5 lúc 14:51:52 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 619 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 Sinh 6 trường PTDTBT THCS Trà Cang năm 2014-2015
- Đề thi học kì 2 Sinh học lớp 6 trường THCS Lê Hồng Phong năm 2013-2014
- Đề KSCLĐN Sinh 6 thành phố Hưng Yên năm 2013-2014
- Đề thi học kì 1 KHTN 6 trường THCS Nhuế Dương năm 2017-2018
- Đề thi học kì 2 Sinh 6 trường PTDTBT THCS Phăng Sô Lin năm 2018-2019
- Đề thi giữa học kì 1 Sinh 6 trường PTDTBT THCS Thắng Mố năm 2020-2021
- Đề thi giữa học kì 2 Sinh 6 THCS Hải Lựu năm 2018-2019
- Đề thi học kì 2 Sinh 6 THCS Phong Mỹ năm 2019-2020
- Đề thi học kì 1 Sinh 6 THCS Yên Đồng năm 2020-2021
- Đề thi học kì 1 Sinh 6 THCS Gia Trấn năm 2018-2019
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
GI BÀI SBT SINH CH NG 8: CÁC NHÓM TH -Ả ƯƠ ẬPH 2ẦKhoanh tròn vào ch cái ch ph ng án tr đúng ho đúng nh trong bài sau:ữ ươ ỗCâu 1. có vai trò quan tr ng nhả ư1. có th làm th ăn cho ng và gia súc.ể ườ2. góp ph cung th ăn và ôxi cho ng c.ầ ướ3. cung nguyên li cho công nghi và làm thu c.ấ ố4. A, và C.ảCâu 2. Trong thiên nhiên có nh ng cây nh bé, th ng thành ng đám. Tuy đã cóữ ườ ừthân lá nh ng thân không phân nhánh, ch có ch n, ch có chính th c, đó là:ư ứ1. cây ng .ươ ỉ2. cây rêu.3. cây rau mùi.4. cây thông con.Câu 3. Cây rêu con hình thành từ1. m.ạ ầ2. nguyên n.ả3. ph thân cây rêu .ộ ẹ4. bào m.ử ầCâu 4. Nhóm th tiên sông trên n, có gi ch có hoa, sinh ng bào ằt làử1. kín.ạ2. tr n.ạ ầ3. Quy t.ế4. Rêu.Câu 5. Rêu ng trên nh ng ch sông ch vìố ượ ướ1. thân và lá ch có ch n.ư ẫ2. ch có chính th c, ch có gi .ư ả3. đã có thân, lá nh ng gi n.ễ ả4. và B.ảCâu 6. nh bi cây thu ng căn vàoể ươ ứ1. lá non cu tròn lá.ộ ầ2. lá già thuỳ.ẻ3. lá có các nh màu xanh nâu m.ặ ướ ậ4. và C.ảCâu 7. Trong các cây sau, nhóm Quy nh ng cây:ế ữ1. ng cây rau cây lông cu li.ươ ợ2. di u, cây rêu, cây u.ổ ậ3. bòng bong, cây mía, cây tre.4. cây thông, cây tu cây tóc tiên.ạ ếCâu 8. Tính ch tt tr ng nh các cây thu tr làấ ầ1. sinh ng t, trên các lá noãn .ả ở2. cây thân .ỗ3. có ch n.ạ ẫ4. có thân, lá th t.ễ ậCâu 9. Trong các cây sau, nhóm tr nh ng cây:ạ ữ1. hoàng đàn, mu, tre, i.ơ ả2. lim, tu a, thông.ạ ừ3. mít, chò ch u, c.ỉ ạDOC24.VN 14. kim giao, thông, mu, hoàng đàn.ơCâu 10. Tính ch tr ng nh cây kín làấ ạ1. ng trên n.ố ạ2. có thân, lá.ễ3. có ch n.ạ ẫ4. có hoa, qu trong qu .ả ảCâu 11. Nhóm toàn nh ng cây kín làồ ạ1. i, u, a, thông.ả ừ2. sim, ngô, hoa ng, bòng bong.ồ3. khoai tây, t, c, u.ớ ậ4. mu, lim, a, cà chua.ơ ừCâu 12. đi ch phân bi Hai lá lá làặ ầ1. thân, lá.ấ ễ2. lá phôiố ủ3. t.ấ ạ4. phôi.ấ ủCâu 13. Nhóm cày toàn cáy lá m:ố ầ1. mít, cà chua, t, chanh.ớ2. ph ng vĩ, xanh, i, i.ượ ỏ3. mía, lúa, ngô, a.ừ4. i, cau, p, cà chua.ưở ướCâu 14. Nhóm cây toàn cây Hai lá m:ồ ầ1. mít, cà chua, t, chanh.ớ2. ph ng vĩ, xanh, i, i.ượ ỏ3. mía, lúa, ngô, a.ừ4. i, cau, p, cà chua.ưở ướCâu 15. đi quan tr ng nh phân bi cây tr và cây kín là:ặ ạ1. hình ng và rạ ễ2. cây kín có hoa, qu trong qu Cây tr ch có hoa, qu t, ạn trên các noãn .ằ ở3. hình ng và thân cây.ạ ạ4. hình ng và lá cây.ạ ủCâu 16. Các phàn lo cao th theo tr :ậ ự1. Chi Loài.ớ ọ2. Loài Chi.ớ ọ3. Ngành Chi Loài.ớ ọ4. Ngành Chi Loàiớ ọCâu 17. Có thân, và lá th t. ng là ch u. Ch có hoa, qu trênễ ộcác lá noãn là nh ng th thu Ngànhở ộ1. kín.ạ2. tr n.ạ ầ3. Rêu.4. ng .ươ ỉCâu 18. qu tác ng con ng vào gi Th làế ườ ậ1. loài cây hoang ra nhi gi ng cây tr ng khác nhau.ừ ồ2. các cây tr ng ra có ph ch t, năng su tiên hoang i.ồ ượ ạ3. ngày nay cây tr ng đã đa ng và phong phú, đáp ng các nhu khác ượ ầnhau con ng i.ủ ườ4. A, và C.ảDOC24.VN 2Tr iả ờDOC24.VN