Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018 MÔN ĐỊA LÝ MÃ ĐỀ 003

2e1cc3e46c290000436d9bf8c2d3df8d
Gửi bởi: Võ Hoàng 26 tháng 5 2018 lúc 4:57:39 | Được cập nhật: 13 tháng 5 lúc 2:37:12 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 547 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TR NG THPT NGUY TH MINH KHAIƯỜ ỊKỲ THI TH THPT QU GIA NĂM 2018 ỐMÔN: lýịTh gian làm bài: 50 phút; ờ(Đ thi trang)H tên thí sinh:.......................................................................... báo danh:...................................ọ ốCâu 1: Thu dân đông phát tri kinh làậ ướA. lao ng có trình cao nhi u, kh năng huy ng lao ng n.ộ ớB. ngu lao ng tr nhi u, th tr ng tiêu th ng n.ồ ườ ớC. ngu lao ng dào, th tr ng tiêu th ng n.ồ ườ ớD. ng ph thu ít, ng trong tu lao ng nhi u.ố ườ ườ ềCâu 2: Cho bi vể đậ dân qu gia Đông Nam năm 2015:ố ố(Ngu li theo Niên giám th ng kê Vi Nam 2015, NXB Th ng kê, 2016)ồ ốBi trên th hi dung gì sau đây?ể ộA. Di tích qu gia Đông Nam năm 2015.ệ ốB. dân qu gia Đông Nam năm 2015.ậ ốC. Bình quân ng th theo ng qu gia Đông Nam năm 2015.ươ ườ ốD. Thu nh bình quân theo ng qu gia Đông Nam năm 2015.ậ ườ ốCâu 3: Vi giao kinh gi các vùng mi núi khó khăn th ng xuyên ch là doệ ườ ếA. hình chia nh.ị B. Khan hi vào mùa khô.ế ướC. ng ra.ộ D. Thiên tai ra.ễ ẩCâu 4: Căn vào Atlát lí Vi Nam trang 15, hãy cho bi các đô th nào sau đây thu lo đô thứ ịđ bi ta?ặ ướA. TP Chí Minh, Phòng.ồ B. Hà i, TP Chí Minh.ộ ồC. Hà i, Th .ộ D. TP Chí Minh, Đà ng.ồ ẵCâu 5: Mi Tây Trung Qu dân th th ch doề ếA. sông ngòi ng c, th ng xuyên gây lũ.ắ ườ B. nhi hoang và a.ề ịC. ít tài nguyên khoáng và tr ng.ả D. đi ki nhiên không thu i.ề Trang Mã thi 003ềMã thi 003ềCâu 6: Cho ng li ệLao ng 15 tu tr lên phân theo nhóm tu Vi Nam giai đo 2010 2015 ạ(Đ nghìn ng i)ơ ườNăm 2010 2015T 15 24ừ 9.246 9.013T 25 49ừ 30.939 31.970Trên 50 10.208 14.006T ng dân trên 15 tu 50.393 53.989(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam 2015, NXB th ng kê 2016ồ )Bi thích nh th hi lao ng 15 tu tr lên phân theo nhóm tu Vi tể ệNam giai đo 2010 2015 làạA. Tròn. B. Mi n.ề C. ng.ườ D. t.ộCâu 7: Cho ng li u: ệGiá tr xu nh kh hàng hoá ta giai đo 2000- 2015ị ướ ạ(ĐV: USD)ỉNăm ng sổ Xu kh uấ Nh kh uậ ẩ2000 30,1 14,5 15,62005 69,2 32,4 36,82010 157,0 72,2 84,82015 298,0 150,2 147,8T ng li trên,nh xét nào sau đâyừ không đúng giá tr xu nh kh taề ướgiai đo 2000 2015?ạA. tăng giá tr kim ng ch xu kh bình quân năm có xu ng tăng nhanh trong nh ng năm ướ ữg đây.ầB. tăng tr ng giá tr kim ng ch xu kh hàng hoá cao so ng kim ng ch.ố ưở ạC. cán cân ngo th ng, ta luôn tình tr ng nh siêu.ề ươ ướ ậD. So các năm còn i, năm 2010 có giá tr nh siêu nh t.ớ ấCâu 8: Cho ng li uả ệGDP th gi và Trung Qu qua nămủ ố(Đ USD)ơ ỉNăm 1985 1995 2004 2014Trung Qu cố 239,9 697,6 1649,3 10354,8Th gi iế 12360,0 29357,4 40887,8 76858,2T ng li trên, tr ng GDP Trung Qu so th gi năm 2014 làừ ớA. 13,47 USD.ỉ B. 10,05 USD.ỉ C. 12,2%. D. 13,47%.Câu 9: Vào nh ng năm 1973 1974 và 1978 1980, tăng tr ng kinh Nh gi sútữ ưở ảm nh là do nguyên nhân nào?ạA. Kh ng ho ng .ủ B. Kh ng ho ng Nga.ủ ớC. Xung c.ộ D. Mĩ kinh .ấ ếCâu 10: Phát bi nào sau đây không đúng khi nói phân dân ta?ề ướA. Dân phân không trên ph vi c.ư ướB. dân núi và cao nguyên cao nh t.ậ ấC. Ph dân sinh ng nông thôn.ầ ởD. Dân phân ch ng ng và ven bi n.ư ểCâu 11: Nguyên nhân làm cho đai ta suy thoái làấ ướ ịA. khí nhi cao, theo mùa, hình nhi núi th p.ậ ấB. khí nhi cao, theo mùa, hình nhi núi.ậ ồC. theo mùa, xói mòn nhi u, hình nhi núi.ư ồD. hình nhi núi, n, trung vào mùa.ị ộCâu 12: nh ng bi khí ta th kì mùa hè làẢ ưở ướ ờA. làm th ti nóng c.ị B. mang ng n.ế ượ Trang Mã thi 003ềC. tăng m.ộ D. làm tăng nhi .ề ộCâu 13: Gi pháp ch ng xói mòn trên vùng núi làả ồA. áp ng ng th các bi pháp thu i, canh tác nông- lâm nghi p.ụ ệB. nh mô hình kinh trang tr i.ẩ ạC. nh vi tr ng cây ng th c.ẩ ươ ựD. phát tri kinh gia đình.ể ộCâu 14: Vi ng môi tr ng hoà bình, nh trong khu Đông Nam có nghĩaệ ượ ườ ựchính tr xã quan tr ng vì đó làị ởA. đi ki thu hút khách du ch th gi i.ề ớB. ti quan tr ng thu hút ngoài.ề ướC. đi ki th hi tiêu ASEAN.ề ụD. ng ch cho phát tri kinh xã qu gia và toàn khu c.ơ ựCâu 15: Bi dân Hoa Kì gi năm 2015 là 321,2 tri ng và dân thành th là 81%. sế ườ ốdân thành th Hoa Kì th đi đó làị ểA. 260,2 tri ng i.ệ ườ B. 260,2 nghìn ng i.ườ C. 240,2 tri ng i.ệ ườ D. 240,2 nghìn ng i.ườCâu 16: ng núi Tây và vòng cung ta quy nh iướ ướ ượ ởA. hình ng lãnh th c.ạ ướ B. trí lí ta.ị ướC. ng ng nâng lên.ườ D. ng các ng .ướ ổCâu 17: Căn vào Atlat Vi Nam trang 17 hãy cho bi khu kinh ven bi nào đây ướ khôngt hu Trung ?ộ ộA. Hòn La. B. Nghi n.ơ C. Chu Lai. D. Vũng Áng.Câu 18: ng thi vào mùa khô mi không nhi nh mi Nam là doượ ướ ềA. đi ti các c.ượ ướ B. ng sông ngòi dày c.ạ ướ ặC. ngu ng phong phú.ồ ướ D. có hi ng phùn vào cu mùa đông.ệ ượ ốCâu 19: Cho bi ồT sinh, qu gia trên th gi năm 2015.ỉ ớ(Đ %o)ơ ịNh nh nào sau đây đúng trong 2015?ậ ịA. Trung Qu cao Nga.ỉ ủB. sinh Trung Qu cao Nga.ỉ ơC. Trung Qu th Nga.ỉ ơD. sinh Nga th Trung Qu c.ỉ ốCâu 20: Châu th Sông ng ch úng không ph doảA. di bão ng.ệ B. th p, xung quanh có đê bao c.ặ ọC. di tích ng ng ng.ệ D. xây ng cao.ậ ựCâu 21: đi không ph vùng núi Tr ng làả ườ ắA. ch núi cu cùng dãy ch Mã đâm ngang ra bi n.ạ ểB. mcác dãy núi song song và so le nhau theo ng tây c- đông nam.ồ ướ ắC. gi sông ng và sông .ằ ảD. th và ngang, nâng cao hai u.ấ ượ Trang Mã thi 003ề%oCâu 22: các vùng bi quanh qu Nh các dòng bi nóng và bi nh nhauạ ặt nên?ạA. sóng th n, tri ng.ầ ườ B. vùng xoáy nguy hi m.ểC. ng tr ng n.ư ườ D. bi sâu.ự ểCâu 23: Nguyên nhân chính khi ferelit có màu vàng là doế ỏA. có tích xít nhôm.ự ủB. có tích ng th xit và xít nhôm.ự ắC. các ch baz tan trôi nh.ấ ạD. có tích xit t.ợ ắCâu 24: Bi pháp nào sau đây ch xem là quan tr ng nh trong vi ng tài nguyên cệ ượ ướ trong ta hi nay?ở ướ ệA. Ng vào mùa a.ậ B. Nhi vùng.ễ ốC. Thi vào mùa khô.ế ướ D. nhi môi tr ng c.ễ ườ ướCâu 25: Căn vào Atlat lý Vi Nam trang hãy cho bi nh nào sau đây không giáp iớLào?A. Kon Tum. B. La.ơ C. Ngh An.ệ D. k.ắ ắCâu 26: nào sau đây không ph là nghĩa bi và ng phát tri kinh xãả ươ ếh Đông Nam Á?ộ ởA. Mang ngu khoáng và kh ng .ạ ồB. Mang nhi bão và áp th nhi i.ế ớC. Giao văn hoá, xã thu nư i.ợD. Giao th ng buôn bán dàng.ươ ễCâu 27: Cho bi ồQUY MÔ VA GIA TR XU NGANH CÔNG NGHI PHÂN THEO ÊTHANH PH KINH NĂM 2006 VA 2010Â Ê(Đ %)ơ ịNh xét nào sau đâyậ đúng bi trên?.ớ ồA. Gi tr ng thành ph kinh Nhà c, tăng tr ng thành ph ngoài nhà và có ướ ướ ốđ ngoài.ầ ướB. tr ng thành ph kinh có ngoài luôn nh t, tr ng thành ph kinh ướ ếngoài Nhà luôn nh nh t.ướ ấC. tr ng giá tr xu ngành công nghi phân theo các thành ph kinh tăng.ỉ ềD. Quy mô giá tr xu ngành công nghi phân theo thành ph kinh không thay i.ị ổCâu 28: Nhi trung bình mùa chênh ch không nhi gi mi và mi Nam vì cệ ả2 mi cóề ềA. tr đi qua thiên nh.ặ B. gió mùa mùa nóng ho ng.ạ Trang Mã thi 003ềC. ho ng dãy nhi i.ạ D. tín phong bán ho ng.ầ ộCâu 29: Mi Tây Trung Qu dân trung th th ch doề ếA. đi ki nhiên không thu i.ề B. nhi hoang và a.ề ịC. ít tài nguyên khoáng và tr ng.ả D. sông ngòi ng c, th ng xuyên gây lũ.ắ ườCâu 30: Căn vào Atlát lí Vi Nam trang 11, vùng nào sau đây có di tích feralit trên đá baứ ấdan nh ta?ớ ướA. Trung .ắ B. Đông Nam .ộC. Tây Nguyên. D. Trung du, mi núi .ề ộCâu 31: nghĩa trí lí tr trong múi gi th làủ ứA. tính toán dàng gi qu .ễ ếB. phân bi múi gi các láng gi ng.ệ ướ ềC. thu cho vi tính gi các ph ng.ậ ươD. th ng nh qu lí trong th gian sinh ho và các ho ng khác.ố ướ ộCâu 32: Cho ng li uả Dân Vi Nam giai đo 2005- 2015ố ạ(Đv: nghìn ng i)ườNăm 2005 2007 2009 2011 2013 2015T ng dânổ 82.392 84.219 86.025 87.860 89.760 91.713(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam 2015, NXB th ng kê 2016)ồ ốNh xét nào sau đây đúng gia tăng dân Vi Nam giai đo 2005-2015?ề ạA. Dân tăng không nh, có năm gi m.ố ảB. Dân tăng liên và qua các năm.ố ặC. Càng sau, dân tăng thêm càng ít i.ề ạD. Dân tăng liên c, nh ng không qua các năm.ố ềCâu 33: đi ngành công nghi Hoa Kì làặ ệA. nên nh kinh .ạ B. ra ngu hàng xu kh ch u.ạ ếC. tr ng giá tr trong GDP có xu ng tăng.ỉ ướ D. trung ch vùng Đông c.ậ ắCâu 34: Lãnh th Vi Nam là kh th ng nh và toàn n, bao mổ ồA. vùng t, o, th a.ấ B. vùng li n, o, vùng tr i.ấ ờC. vùng t, vùng bi n, vùng núi.ấ D. vùng t, vùng bi n, vùng tr i.ấ ờCâu 35: Căn vào Atlát lí Vi Nam trang 10, hãy cho bi th ng sông nào có di tích uứ ưv nh ta?ự ướA. Sông ng Nai.ồ B. Sông Long.ử C. Sông ng.ồ D. Sông Thái Bình.Câu 36: Cho ng li u:ả ệGIÁ TR XU NH KH TRUNG QU C, GIAI ĐO 2010 2015Ị Ạ(Đ USD)ơ ỉNăm 2010 2012 2013 2014 2015Xu tấkh uẩ 1578 2049 2209 2342 2275Nh pậkh uẩ 1396 1818 1950 1959 1682(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam 2015, NXB Th ng kê, 2016)ồ ốCăn vào ng li u, cho bi nh xét nào sau đây không đúng giá tr xu nh kh uề ẩc Trung Qu c, giai đo năm 2010 2015?ủ ừA. tr ng nh kh xu kh u.ỉ B. Nh kh luôn nh xu kh u.ậ ẩC. Xu kh tăng nhanh nh kh u.ấ D. Xu kh luôn nh kh u.ấ ẩCâu 37: Căn vào Atlát Lí Vi Nam trang 9, hãy cho bi mi khí phía có nh ng vùngứ ữkhí nào sau đây?ậA. Tây Đông Trung và Nam Tây Nguyên.ắ ộB. Tây Đông Trung và Nam Nam Trung .ắ ộC. Tây Đông Trung và Nam Nam .ắ ộD. Tây Đông Trung và Nam Trung .ắ ộCâu 38: đi nào sau đây không đúng ch nhi ta?ớ ướA. Nhi trung bình năm trên 20ệ ướ 0C (tr vùng núi cao).ừ Trang Mã thi 003ềB. nào ch tác ng gió mùa Đông có biên cao n.ơ ơC. Nhi trung bình năm tăng khi đi Nam ra c.ệ ắD. nhi ng ng trên toàn lãnh th vào th kì mùa .ề ươ ạCâu 39: Mi Nam Trung và Nam không có đai ôn doề ớA. không có núi cao trên 2600m. B. không có gió mùa Đông c.ắC. vùng bi ng n.ằ D. trí xích o.ị ạCâu 40: Cho ng li u:ả GDP và tăng tr ng GDP Nh giai đo 2010 2014 ưở ạNăm 2010 2011 2012 2013 2014GDP (t USD)ỉ 5495,4 5905,6 5954,5 4919,6 4601,5T tăng tr ng (%)ố ưở 4,7 -0,5 1,8 1,6 -0,1T ng li trên, hãy cho bi nh nh nào sau đây chính xác tăng tr ng GDPừ ưởc Nh trong giai đo 2010 2014ủ ?A. Cao nh ng gi u.ư B. Th và không nh.ấ ịC. Cao và nh.ổ D. Th và tăng u.ấ ề---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang Mã thi 003ề