Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018 MÔN ĐỊA LÝ MÃ ĐỀ 003

21ef3fc36d597fbfd24c207e0e6327d5
Gửi bởi: Võ Hoàng 26 tháng 5 2018 lúc 4:59:34 | Được cập nhật: 4 giờ trước (4:50:57) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 562 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TR NG THPT NGUY TH MINH KHAIƯỜ ỊKỲ THI TH THPT QU GIA NĂM 2017 ẦMÔN: lýịTh gian làm bài: 60 phút; ờ(Đ thi trang)H tên thí sinh:.......................................................................... báo danh:...................................ọ ốCâu 1: Lãnh th Vi Nam là kh th ng nh và toàn n, bao mổ ồA. vùng t, vùng bi n, vùng tr i.ấ B. vùng t, vùng bi n, vùng núi.ấ ểC. vùng t, o, th a.ấ D. vùng li n, o, vùng tr i.ấ ờCâu 2: Thu dân đông phát tri kinh làậ ướA. ngu lao ng dào, th tr ng tiêu th ng n.ồ ườ ớB. ngu lao ng tr nhi u, th tr ng tiêu th ng n.ồ ườ ớC. lao ng có trình cao nhi u, kh năng huy ng lao ng n.ộ ớD. ng ph thu ít, ng trong tu lao ng nhi u.ố ườ ườ ềCâu 3: Căn vào Atlat lý Vi Nam trang hãy cho bi nh nào sau đây không giáp Lào?ớA. Ngh An.ệ B. Kon Tum. C. La.ơ D. k.ắ ắCâu 4: Căn vào Atlat Vi Nam trang 17 hãy cho bi khu kinh ven bi nào đây ướ khôngt hu Trung ?ộ ộA. Vũng Áng. B. Nghi n.ơ C. Hòn La. D. Chu Lai.Câu 5: Căn vào Atlát lí Vi Nam trang 11, vùng nào sau đây có di tích feralit trên đá baứ ấdan nh ta?ớ ướA. Đông Nam .ộ B. Tây Nguyên.C. Trung .ắ D. Trung du, mi núi .ề ộCâu 6: Căn vào Atlát lí Vi Nam trang 10, hãy cho bi th ng sông nào có di tích cứ ựl nh ta?ớ ướA. Sông ng.ồ B. Sông ng Nai.ồ C. Sông Long.ử D. Sông Thái Bình.Câu 7: Căn vào Atlát Lí Vi Nam trang 9, hãy cho bi mi khí phía có nh ng vùngứ ữkhí nào sau đây?ậA. Tây Đông Trung và Nam Nam Trung .ắ ộB. Tây Đông Trung và Nam Tây Nguyên.ắ ộC. Tây Đông Trung và Nam Trung .ắ ộD. Tây Đông Trung và Nam Nam .ắ ộCâu 8: Căn vào Atlát lí Vi Nam trang 15, hãy cho bi các đô th nào sau đây thu lo đô thứ ịđ bi ta?ặ ướA. Hà i, TP Chí Minh.ộ B. Hà i, Th .ộ ơC. TP Chí Minh, Phòng.ồ D. TP Chí Minh, Đà ng.ồ ẵCâu 9: Cho ng li uả Dân Vi Nam giai đo 2005- 2015ố ạ(Đv: nghìn ng i)ườNăm 2005 2007 2009 2011 2013 2015T ng sổ ốdân 82.392 84.219 86.025 87.860 89.760 91.713(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam 2015, NXB th ng kê 2016)ồ ốNh xét nào sau đây đúng gia tăng dân Vi Nam giai đo 2005-2015?ề ạA. Dân tăng liên c, nh ng không qua các năm.ố ềB. Dân tăng liên và qua các năm.ố ặC. Dân tăng không nh, có năm gi m.ố ảD. Càng sau, dân tăng thêm càng ít i.ề ạCâu 10: Cho ng li u:ả GDP và tăng tr ng GDP Nh giai đo 2010 2014 ưở ạNăm 2010 2011 2012 2013 2014 Trang Mã thi DIALY1ềMã thi DIALY1ềGDP (t USD)ỉ 5495,4 5905,6 5954,5 4919,6 4601,5T tăng tr ng (%)ố ưở 4,7 -0,5 1,8 1,6 -0,1T ng li trên, hãy cho bi nh nh nào sau đây chính xác tăng tr ng GDPừ ưởc Nh trong giai đo 2010 2014ủ ?A. Th và tăng u.ấ B. Th và không nh.ấ ịC. Cao nh ng gi u.ư D. Cao và nh.ổ ịCâu 11: Cho bi vể đậ dân qu gia Đông Nam năm 2015:ố ố(Ngu li theo Niên giám th ng kê Vi Nam 2015, NXB Th ng kê, 2016)ồ ốBi trên th hi dung gì sau đây?ể ộA. Thu nh bình quân theo ng qu gia Đông Nam năm 2015.ậ ườ ốB. dân qu gia Đông Nam năm 2015.ậ ốC. Bình quân ng th theo ng qu gia Đông Nam năm 2015.ươ ườ ốD. Di tích qu gia Đông Nam năm 2015.ệ ốCâu 12: Cho bi ồT sinh, qu gia trên th gi năm 2015.ỉ ớ(Đ %o)ơ ịNhận nh nào sau đây đúng trong 2015?ịA. sinh Nga th Trung Qu c.ỉ Trang Mã thi DIALY1ề%oB. sinh Trung Qu cao Nga.ỉ ơC. Trung Qu cao Nga.ỉ ủD. Trung Qu th Nga.ỉ ơCâu 13: đi không ph vùng núi Tr ng làả ườ ắA. th và ngang, nâng cao hai u.ấ ượ ầB. ch núi cu cùng dãy ch Mã đâm ngang ra bi n.ạ ểC. mcác dãy núi song song và so le nhau theo ng tây c- đông nam.ồ ướ ắD. gi sông ng và sông .ằ ảCâu 14: nh ng bi khí ta th kì mùa hè làẢ ưở ướ ờA. làm th ti nóng c.ị B. mang ng n.ế ượ ớC. tăng m.ộ D. làm tăng nhi .ề ộCâu 15: Nguyên nhân chính khi ferelit có màu vàng là doế ỏA. các ch baz tan trôi nh.ấ ạB. có tích xit t.ợ ắC. có tích xít nhôm.ự ủD. có tích ng th xit và xít nhôm.ự ắCâu 16: đi nào sau đây không đúng ch nhi ta?ớ ướA. Nhi trung bình năm trên 20ệ ướ 0C (tr vùng núi cao).ừB. Nhi trung bình năm tăng khi đi Nam ra c.ệ ắC. nào ch tác ng gió mùa Đông có biên cao n.ơ ơD. nhi ng ng trên toàn lãnh th vào th kì mùa .ề ươ ạCâu 17: Gi pháp ch ng xói mòn trên vùng núi làả ồA. nh vi tr ng cây ng th c.ẩ ươ ựB. áp ng ng th các bi pháp thu i, canh tác nông- lâm nghi p.ụ ệC. phát tri kinh gia đình.ể ộD. nh mô hình kinh trang tr i.ẩ ạCâu 18: Châu th Sông ng ch úng không ph doảA. di bão ng.ệ B. xây ng cao.ậ ựC. th p, xung quanh có đê bao c.ặ D. di tích ng ng ng.ệ ộCâu 19: Phát bi nào sau đây không đúng khi nói phân dân ta?ề ướA. Dân phân không trên ph vi c.ư ướB. Dân phân ch ng ng và ven bi n.ư ểC. dân núi và cao nguyên cao nh t.ậ ấD. Ph dân sinh ng nông thôn.ầ ởCâu 20: các vùng bi quanh qu Nh các dòng bi nóng và bi nh nhauạ ặt nên?ạA. bi sâu.ự B. ng tr ng n.ư ườ ớC. sóng th n, tri ng.ầ ườ D. vùng xoáy nguy hi m.ểCâu 21: Mi Tây Trung Qu dân th th ch doề ếA. sông ngòi ng c, th ng xuyên gây lũ.ắ ườ B. đi ki nhiên không thu i.ề ợC. ít tài nguyên khoáng và tr ng.ả D. nhi hoang và a.ề ịCâu 22: nào sau đây không ph là nghĩa bi và ng phát tri kinh xãả ươ ếh Đông Nam Á?ộ ởA. Giao th ng buôn bán dàng.ươ ễB. Mang nhi bão và áp th nhi i.ế ớC. Giao văn hoá, xã thu nư i.ợD. Mang ngu khoáng và kh ng .ạ ồCâu 23: đi ngành công nghi Hoa Kì làặ ệA. tr ng giá tr trong GDP có xu ng tăng.ỉ ướ B. nên nh kinh .ạ ếC. ra ngu hàng xu kh ch u.ạ D. trung ch vùng Đông c.ậ ắCâu 24: Vi giao kinh gi các vùng mi núi khó khăn th ng xuyên ch là doệ ườ ếA. hình chia nh.ị B. ng ra.ộ ẩC. Khan hi vào mùa khô.ế ướ D. Thiên tai ra.ễ Trang Mã thi DIALY1ềCâu 25: Bi pháp nào sau đây ch xem là quan tr ng nh trong vi ng tài nguyên cệ ượ ướ trong ta hi nay?ở ướ ệA. Ng vào mùa a.ậ B. Thi vào mùa khô.ế ướC. Nhi vùng.ễ D. nhi môi tr ng c.ễ ườ ướCâu 26: Cho ng li u: ệGiá tr xu nh kh hàng hoá ta giai đo 2000- 2015ị ướ ạ(ĐV: USD)ỉNăm ng sổ Xu kh uấ Nh kh uậ ẩ2000 30,1 14,5 15,62005 69,2 32,4 36,82010 157,0 72,2 84,82015 298,0 150,2 147,8T ng li trên,nh xét nào sau đâyừ không đúng giá tr xu nh kh taề ướgiai đo 2000 2015?ạA. tăng tr ng giá tr kim ng ch xu kh hàng hoá cao so ng kim ng ch.ố ưở ạB. cán cân ngo th ng, ta luôn tình tr ng nh siêu.ề ươ ướ ậC. tăng giá tr kim ng ch xu kh bình quân năm có xu ng tăng nhanh trong nh ng năm ướ ữg đây.ầD. So các năm còn i, năm 2010 có giá tr nh siêu nh t.ớ ấCâu 27: Cho ng li uả ệGDP th gi và Trung Qu qua nămủ ố(Đ USD)ơ ỉNăm 1985 1995 2004 2014Trung Qu cố 239,9 697,6 1649,3 10354,8Th gi iế 12360,0 29357,4 40887,8 76858,2T ng li trên, tr ng GDP Trung Qu so th gi năm 2014 làừ ớA. 13,47%. B. 12,2%. C. 13,47 USD.ỉ D. 10,05 USD.ỉCâu 28: Cho bi ồQUY MÔ VA GIA TR XU NGANH CÔNG NGHI PHÂN THEO ÊTHANH PH KINH NĂM 2006 VA 2010Â Ê(Đ %)ơ ịNh xét nào sau đâyậ đúng bi trên?.ớ ồA. tr ng giá tr xu ngành công nghi phân theo các thành ph kinh tăng.ỉ ềB. tr ng thành ph kinh có ngoài luôn nh t, tr ng thành ph kinh ướ ếngoài Nhà luôn nh nh t.ướ Trang Mã thi DIALY1ềC. Quy mô giá tr xu ngành công nghi phân theo thành ph kinh không thay i.ị ổD. Gi tr ng thành ph kinh Nhà c, tăng tr ng thành ph ngoài nhà và có ướ ướ ốđ ngoài.ầ ướCâu 29: ng thi vào mùa khô mi không nhi nh mi Nam là doượ ướ ềA. ng sông ngòi dày c.ạ ướ B. đi ti các c.ượ ướC. ngu ng phong phú.ồ ướ D. có hi ng phùn vào cu mùa đông.ệ ượ ốCâu 30: Nhi trung bình mùa chênh ch không nhi gi mi và mi Nam vì cệ ả2 mi cóề ềA. tr đi qua thiên nh.ặ B. gió mùa mùa nóng ho ng.ạ ộC. ho ng dãy nhi i.ạ D. tín phong bán ho ng.ầ ộCâu 31: Nguyên nhân làm cho đai ta suy thoái làấ ướ ịA. khí nhi cao, theo mùa, hình nhi núi th p.ậ ấB. khí nhi cao, theo mùa, hình nhi núi.ậ ồC. theo mùa, xói mòn nhi u, hình nhi núi.ư ồD. hình nhi núi, n, trung vào mùa.ị ộCâu 32: Mi Nam Trung và Nam không có đai ôn doề ớA. trí xích o.ị B. không có gió mùa Đông c.ắC. vùng bi ng n.ằ D. không có núi cao trên 2600m.Câu 33: nghĩa trí lí tr trong múi gi th làủ ứA. tính toán dàng gi qu .ễ ếB. th ng nh qu lí trong th gian sinh ho và các ho ng khác.ố ướ ộC. phân bi múi gi các láng gi ng.ệ ướ ềD. thu cho vi tính gi các ph ng.ậ ươCâu 34: ng núi Tây và vòng cung ta quy nh iướ ướ ượ ởA. ng các ng .ướ B. ng ng nâng lên.ườ ộC. trí lí ta.ị ướ D. hình ng lãnh th c.ạ ướCâu 35: Vào nh ng năm 1973 1974 và 1978 1980, tăng tr ng kinh Nh gi sútữ ưở ảm nh là do nguyên nhân nào?ạA. Xung c.ộ B. Kh ng ho ng .ủ ỏC. Mĩ kinh .ấ D. Kh ng ho ng Nga.ủ ớCâu 36: Vi ng môi tr ng hoà bình, nh trong khu Đông Nam có nghĩaệ ượ ườ ựchính tr xã quan tr ng vì đó làị ởA. đi ki thu hút khách du ch th gi i.ề ớB. ti quan tr ng thu hút ngoài.ề ướC. đi ki th hi tiêu ASEAN.ề ụD. ng ch cho phát tri kinh xã qu gia và toàn khu c.ơ ựCâu 37: Mi Tây Trung Qu dân trung th th ch doề ếA. sông ngòi ng c, th ng xuyên gây lũ.ắ ườ B. đi ki nhiên không thu i.ề ợC. ít tài nguyên khoáng và tr ng.ả D. nhi hoang và a.ề ịCâu 38: Bi dân Hoa Kì gi năm 2015 là 321,2 tri ng và dân thành th là 81%. sế ườ ốdân thành th Hoa Kì th đi đó làị ểA. 260,2 tri ng i.ệ ườ B. 240,2 tri ng i.ệ ườ C. 260,2 nghìn ng i.ườ D. 240,2 nghìn ng i.ườCâu 39: Cho ng li u:ả ệGIÁ TR XU NH KH TRUNG QU C, GIAI ĐO 2010 2015Ị Ạ(Đ USD)ơ ỉNăm 2010 2012 2013 2014 2015Xu tấkh uẩ 1578 2049 2209 2342 2275Nh pậkh uẩ 1396 1818 1950 1959 1682(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam 2015, NXB Th ng kê, 2016)ồ ốCăn vào ng li u, cho bi nh xét nào sau đây không đúng giá tr xu nh kh uề ẩc Trung Qu c, giai đo năm 2010 2015?ủ ừA. Xu kh luôn nh kh u.ấ B. Nh kh luôn nh xu kh u.ậ Trang Mã thi DIALY1ềC. Xu kh tăng nhanh nh kh u.ấ D. tr ng nh kh xu kh u.ỉ ẩCâu 40: Cho ng li ệLao ng 15 tu tr lên phân theo nhóm tu Vi Nam giai đo 2010 2015 ạ(Đ nghìn ng i)ơ ườNăm 2010 2015T 15 24ừ 9.246 9.013T 25 49ừ 30.939 31.970Trên 50 10.208 14.006T ng dân trên 15 tu 50.393 53.989(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam 2015, NXB th ng kê 2016ồ )Bi thích nh th hi lao ng 15 tu tr lên phân theo nhóm tu Vi tể ệNam giai đo 2010 2015 làạA. Tròn. B. Mi n.ề C. ng.ườ D. t.ộ---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang Mã thi DIALY1ề