Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Địa lý mã đề 722

d54aab2e7d112b664951bc48db59042a
Gửi bởi: Võ Hoàng 17 tháng 2 2019 lúc 19:44:16 | Được cập nhật: 16 giờ trước (11:26:15) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 678 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT NINHỞ ẮPHÒNG KH THÍ VÀ KI MẢ ỂĐ NHỊ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017 ỐMÔN: LÍỊTh gian làm bài: 50 phút; không th gian giao ềMã 722ềH tên thí sinh:..........................................................................ọS báo danh:...............................................................................ốCâu 1: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 11, hãy cho bi vùng nào sau đây trung nhi phènứ ấnh t?ấA. ng ng sông Long.ồ B. ng ng sông ng.ồ ồC. Trung .ắ D. Duyên Nam Trung .ả ộCâu 2: có đai cao ta làơ ướA. mi Tây và Trung .ề B. mi và Đông .ề ộC. mi Nam Trung và Nam .ề D. vùng núi Đông c.ắCâu 3: phòng ch ng khô ta lâu dài, nể ướ ầA. tăng ng tr ng ườ và oả ng.ừ B. xây ng các công trình th yự lí.ợ ợC. th hi kĩ thu canh tác trênự tấ c.ố D. trí nhi tr mố c.ướCâu 4: Hi ng ng ng ng sông Long doệ ượ ửA. di bão ng và xây ng cao.ệ B. xây ng cao, tri ng.ậ ườC. và tri ng.ư ườ D. bão n, lũ ngu .ư ềCâu 5: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 5, hãy cho bi nh nào sau đây không ti giáp Lào?ế ớA. Kon Tum. B. Đi Biên.ệ C. Gia Lai. D. La.ơCâu 6: Vào gi và cu mùa do nh ng áp th nên gió mùa Tây Nam khi vào cữ ưở ắB ta di chuy theo ngộ ướ ướA. đông c.ắ B. tây nam. C. đông nam. D. tây c.ắCâu 7: Trên li n, ta có ng biên gi chung dài nh iấ ướ ườ ớA. Campuchia. B. Lào. C. Trung Qu c.ố D. Thái Lan.Câu 8: Cho ng li u: ệNHI TRUNG BÌNH CÁC THÁNG NG VÀ LAI CHÂUỆ (Đ 0C)Đ aịđi mể II III IV VI VII VIII IX XI XIIL ng ạS nơ 13,3 14,3 18,2 22,1 23,3 26,9 27,0 26,6 25,2 22,6 18,3 14,3Lai Châu 17,2 18,0 21,3 24,6 24,5 26,5 26,5 26,6 26,1 23,7 20,6 17,7Biên nhi trung bình năm ng và Lai Châu làộ ượA. 13,7 0C và 9,4 0C. B. 3,2 0C và 12, 0C. C. 12, 0C và 3,2 0C. D. 9,4 0C và 13,3 0C .Câu 9: Bi pháp có nghĩa hàng đa ng sinh ta làệ ướA. xây ng và ng th ng qu gia, các khu thiên nhiên.ự ườ ồB. th hi các án tr ng ng theo ho ch.ự ạC. duy trì, phát tri di tích và ch ng ng.ể ượ ừD. giao t, giao ng cho ng dân, tránh tình tr ng du canh du .ấ ườ ưCâu 10: Lo khoáng có ti năng vô vùng bi ta làạ ướA. titan B. cát tr ng.ắ C. mu bi n.ố D. khí.ầCâu 11: ta, đai cao nhi gió mùa trên núi mi th so mi Nam, vìướ ềA. có hình cao n.ề B. có nhi th n.ề Trang Mã 722ềC. có nhi cao n.ề D. có hình th n.ề ơCâu 12: đi hình ta ch là núi th p, đã làm choặ ướ ấA. phá tính ch nhi thiên nhiên ta.ỡ ướB. tính ch nhi thiên nhiên ta toàn.ấ ướ ượ ảC. ph các vùng thiên nhiên mang tính ch nhi i.ầ ớD. thiên nhiên ta phân hóa đa ng.ướ ạCâu 13: vai trò ng trong môi tr ng ta thì che ph ng ph iể ườ ướ ảđ làạA. 35 40 %. B. 70 80 %. C. 45 50 %. D. 60 70 %.Câu 14: Hình ng lãnh th kéo dài, ngang và ng nghiêng hình đã tác ng nhiênạ ướ ựn ta làướA. thiên nhiên vào Nam ta khá ng nh t.ừ ướ ấB. nh ng bi vào trong li không rõ t.ả ưở ệC. đi ki cho tính bi xâm nh sâu vào li n.ạ ềD. thiên nhiên ta có phân hoá theo cao hình.ướ ịCâu 15: Theo gi GMT, lãnh th ph li ta ch múi gi thờ ướ ứA. 9. B. 7. C. 6. D. 8.Câu 16: nào sau đây ph ánh đi hình mi nhiên Tây và Trung cả ướta?A. hình các kh núi các nguyên bóc mòn, các cao nguyên ba dan.ị ơB. hình cao, ng núi tây đông nam; ng ng thu p.ị ướ ẹC. hình th p; ng núi vòng cung; ng ng thu p.ị ướ ẹD. hình cao, ng núi tây đông nam; ng ng ng.ị ướ ộCâu 17: Vùng bi có ranh gi ngoài cùng là ng biên gi qu gia trên bi n, đó là vùngể ườ ểA. ti giáp lãnh i.ế B. lãnh i.ả C. thu .ộ D. th a.ề ịCâu 18: Ch ng bão ph luôn ch ng t, úng ng ng, vìố ằA. trên bi n, bão gây sóng to.ể B. ng trong bão th ng n.ượ ườ ớC. bão là thiên tai th ng.ấ ườ D. bão th ng có gió nh.ườ ạCâu 19: Ch theo mùa sông ngòi ta ướ ướ không nh ng iị ưở ởA. phân hóa ng theo mùa.ự ượ ưB. phân hoá theo mùa khí u.ự ậC. hình núi chi 3/4 di tích lãnh th .ị ổD. ng th ng ngu .ư ượ ướ ượ ềCâu 20: Nh nh nào sau đây không đúng th nh khu ng ng ta?ớ ướA. Phát tri giao thông ng ng sông.ể ườ ườB. Là phát tri nông nghi nhi ph đa ng.ơ ạC. Các sông có tr năng th đi n.ữ ớD. Thu trung các thành ph các khu công nghi p.ậ ệCâu 21: sinh thái ng nguyên sinh ta làệ ướA. ng gió mùa th ng xanh.ừ ườ B. ng gió mùa ng lá.ừ ụC. ng th khô ng lá.ừ D. ng nhi lá ng th ng xanh.ừ ườCâu 22: cao 1600 1700 tr lên đai nhi gió mùa trên núi ta có các lo từ ướ ấch làủ ếA. mùn thô.ấ B. feralit có mùn.ấ C. feralit.ấ D. mùn.ấCâu 23: nhiên gây khó khăn cho xu nông nghi làế ướA. không nh khí và th ti t.ự B. ngu nhi t, dào.ồ ồC. tài nguyên đa ng.ấ D. ng sông ngòi dày c.ạ ướ Trang Mã 722ềCâu 24: vùng bi ta, ng trung đâu?ạ ướ ởA. Ven bi vùng Đông Nam .ể B. Ven bi Trung .ể ộC. Ven bi ng ng sông Long.ể D. Ven bi Nam Trung .ể ộCâu 25: hình núi th có cao trung bình 500 600m vùng núi Đông ta trungị ướ ậch ởA. khu trung tâm vùng.ự B. khu phía vùng.ự ủC. giáp biên gi Vi Trung.ớ D. th ng ngu sông Ch y.ượ ảCâu 26: đi thiên nhiên ta mang tính ch nhi gió mùa, là do nhân nàoặ ướ ốsau đây quy nh?ịA. trí lí. B. Khí u.ậ C. Sông ngòi. D. hình.ịCâu 27: Theo cách chia hi nay, ng các mi lí nhiên ta làệ ượ ướA. 4. B. 2. C. 5. D. 3.Câu 28: bể ngu ng ng ng ng ta ướ àA. ng uy t.B. du du .ưC. kĩ nh rê dố .D. ng bụ ng p.Câu 29: có th nh ta thu vùng bi khu cơ ướ ựA. Trung .ắ B. Nam .ộ C. Nam Trung .ộ D. .ắ ộCâu 30: ng, th chi th ph lãnh th phía ta làộ ướA. các loài ph ng Nam di lên.ừ ươ B. các loài thu vùng xích o.ộ ạC. các loài thu vùng nhi i.ộ D. các loài vùng xích o.ậ ạCâu 31: hình ta ướ không có đi nào sau đây?ặ ểA. hình ít ch tác ng con ng i.ị ườB. Nhi núi nh ng ch là núi th p.ề ấC. trúc hình khá đa ng.ấ ạD. hình vùng nhi gió mùa.ị ẩCâu 32: Cho ng li u: ệDI TÍCH VÀ CHE PH NG TA, GIAI ĐO 1943 2014Ệ ƯỚ ẠNăm ng di tích có ngổ ừ(Tri ha)ệ che phộ ủ(%)1943 14,3 43,01983 7,2 22,02005 12,7 38,02014 13,8 41,6(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam 2015, NXB Th ng kê, 2016)ồ ốĐ th hi di tích và che ph ng ta trong th gian trên, bi nào sau đây thích pể ướ ợnh t?ấA. Bi pể B. Bi t.ể ộC. Bi mi nể D. Bi ngể ườ .Câu 33: ng ng ven bi có đi mấ ểA. màu nhi nhi phèn, nhi n.ấ ặB. p, màu giàu dinh ng.ấ ưỡC. chua, nghèo mùn.ấD. nghèo, nhi cát, ít phù sa sông.ấ ềCâu 34: ng ng sông Long phèn, chi di tích không ph iả do?A. Có mùa khô kéo dài và sâu c.ắ Trang Mã 722ềB. hình th p, nhi trũng.ị ềC. Nhi sông, tri sâu vào ng ng.ề ướ ằD. phù sa hàng năm.ượ ắCâu 35: Cho bi ồCăn vào bi hãy cho bi nh xét nào sau đây đúng ch sông ng và sông Đà ng?ứ ướ ằA. Có mùa lũ và mùa n, mùa lũ trên hai sông di ra vào mùa .ộ ạB. Sông nhi quanh năm, mùa lũ trên sông ng vào thu đông, mùa lũ trên sông Đà ng vào mùa .ề ướ ạC. Sông nhi quanh năm, bi vào vào mùa sông Đà ng có lũ ti mãn vào tháng VI.ề ướ ểD. Có mùa lũ và mùa n, mùa lũ trên sông ng vào mùa mùa lũ trên sông Đà ng vào thu đông.ộ ằCâu 36: hình vùng núi Đông ta có đi nào sau đây?ị ướ ểA. Có ng rõ gi hai Đông Tây, ng vòng cung.ự ườ ướB. Th và ngang, nâng cao hai u, th gi a, ng tây đông nam.ấ ướ ắC. hình cao nh c, ng tây đông nam.ị ướ ướ ắD. Ch là núi th p, ng vòng cung.ủ ướCâu 37: đi nào Đông có nh ng nhi nh thiên nhiên ta?ể ưở ướA. Bi ng kín.ể ươ ốB. Có th ng hai và thu gi a.ề ữC. Có di tích 3,5 tri kmệ 2.D. Tính ch nhi gió mùa.ấ ẩCâu 38: feralit ta có màu vàng là doấ ướ ỏA. các ch ba tan nh Caấ 2+, +...b trôi.ị ửB. tích ôxit và ôxit nhôm.ụ ắC. tích ôxit t.ụ ắD. tích ôxit nhôm.ụCâu 39: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 10, hãy cho bi sông nào sau đây thu th ng sông ng?ứ ồA. Sông u.ầ B. Sông Đà. C. Sông Mã. D. Sông .ảCâu 40: Thiên nhiên ph lãnh th phía Nam ta mang thái vùng khí uầ ướ ậA. nhi gió mùa có mùa đông nh.ệ B. xích o.ậ ạC. nhi gió mùa.ệ D. xích gió mùa.ậ ạ---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang Mã 722ề