Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Địa lý mã đề 713

7dded0626241995a5e5e891dd43d7777
Gửi bởi: Võ Hoàng 17 tháng 2 2019 lúc 19:37:16 | Được cập nhật: hôm kia lúc 5:16:39 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 480 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT NINHỞ ẮPHÒNG KH THÍ VÀ KI NHẢ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017 ỐMÔN: LÍỊTh gian làm bài: 50 phút; không th gian giao ềMã 713ềH tên thí sinh:..........................................................................ọS báo danh:...............................................................................ốCâu 1: Gió Tín phong bán khi th vào ta có ngắ ướ ướA. tây nam. B. đông nam. C. tây c.ắ D. đông c.ắCâu 2: ta, đai cao nhi gió mùa trên núi mi Nam lên cao so mi vìướ ắA. có nhi th n.ề B. có nhi cao n.ề ơC. có hình th n.ề D. có hình cao n.ề ơCâu 3: Tính ch nhi gió mùa sông ngoi ta bi hi đi nào sau đây?ấ ướ êA. Sông ngoi dày c, nhi c, giàu phù sa, ch nh.ă ướ ướ ịB. Sông ngoi dày c, ch là ng tây đông nam.ă ướ ắC. Sông ngoi dày c, nhi c, giàu phù sa, ch theo mùa.ă ướ ướD. Sông ngoi dày c, nhi c, ít phù sa, ch th th ng.ă ướ ướ ườCâu 4: ta có bao nhiêu nh, thành ph ti giáp bi n?ướ êA. 30. B. 28. C. 27. D. 29.Câu 5: Bi pháp mang tính nguyên ng ng ta làệ ướA. tr ng ng trên tr ng tr c.ồ ọB. duy trì, phát tri di tích và ch ng ng.ả ượ ừC. có ho ch, bi pháp và nuôi ng ng.ế ưỡ ừD. nh quan, đa ng sinh các qu gia, các khu n.ả ườ ồCâu 6: Di tích ng ng ta ngày càng suy gi m, nguyên nhân ch là doệ ướ ếA. phá ng ng di tích nuôi tr ng th n.ừ ảB. phá ng khai thác i.ừ uC. nhi môi tr ng và môi tr ng c.ễ ườ ườ ướD. phá ng .ừ ởCâu 7: Vùng có đi ki thu nh xây ng ng bi ta làề ướA. .ắ B. Trung .ắ ộC. Nam .ộ D. Duyên Nam Trung .ả ộCâu 8: đi nào sau đây không ph iả Đông?êA. trong vùng nhi gió mùa.ằ ớB. Là bi ng th hai trong các bi Thái Bình ng.ê ươC. Là bi ng kín, phía đông và đông nam bao các vong cung o.ê ươ ượ ảD. Là bi nóng, nhi nh không thay trong năm.ê ổCâu 9: Tài nguyên nông nghi vùng ng ng ta đã ít nên ph iấ ướ ảA. chuy nông nghi sang th .ê ưB. trong canh tác tr ng cây theo băng và làm ru ng thang.ầ ậC. th hi các bi pháp nông lâm p.ự ợD. qu lí ch ch và có ho ch ng di tích lí.ả Trang Mã 713ềCâu 10: Cho ng li u: ệDI TÍCH VÀ CHE PH NG TA, GIAI ĐO 1943 2014Ệ ƯỚ ẠNăm ng di tích có ngổ ừ(Tri ha)ệ Trong đóĐ che phộ ủ(%)Di tích ng tệ ựnhiên(tri ha)ệ Di tích ng tr ngệ ồ(Tri ha)ệ1943 14,3 14,3 43,01983 7,2 6,8 0,4 22,02005 12,7 10,2 2,5 38,02014 13,8 10,1 3,7 41,6(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam 2015, NXB Th ng kê, 2016)ồ ốĐ th hi di tích và che ph ng ta trong th gian trên, bi nào sau đây thích pê ướ ợnh t?ấA. Bi mi nê B. Bi t.ê ộC. Bi pê D. Bi ngê ườ .Câu 11: Bi pháp nào sau đây là quan tr ng nh nh gi thi do lũ quét gây ra ta?ệ ướA. Quy ho ch các vùng dân tránh lũ.ạ ưB. Th hi các bi pháp kĩ thu th i, tr ng ng lí.ự ợC. Qu lí, ng đai lí.ả ợD. tài nguyên ng.ả ừCâu 12: Vi làm nào sau đây không góp ph đa ng sinh ta?ầ ướA. Ban hành sách Vi Nam ngu gen ng th quý hi m.ỏ ếB. Du nh các gi ng ngo lai ngoài.ậ ướC. Xây ng và ng các qu gia, các khu thiên nhiên.ự ườ ồD. Quy nh vi khai thác nh ng lâu dài các ngu sinh t.ị ậCâu 13: Cho bi :ê ồNh xét nào sau đây đúng bi trên?ậ ồA. Sông Mê Công có ng trung bình các tháng và tháng nh lũ sông ng.ư ượ ướ ồB. Sông Mê Công có ng trung bình các tháng nh và tháng nh lũ sông ng.ư ượ ướ ồC. Sông Mê Công có ng trung bình các tháng nh và tháng nh lũ mu sông ng.ư ượ ướ ồD. Sông Mê Công có ng trung bình các tháng và tháng nh lũ mu sông ng.ư ượ ướ ồCâu 14: ta ướ không có khí nhi khô nh có cùng vĩ Tây Nam và Phiậ ướ ắlà doA. ti giáp Bi Đông và trong khu ho ng gió mùa Châu Á.ế uB. rìa phía đông bán Đông ng, trung tâm khu Đông Nam Á.ằ ươ Trang Mã 713ềC. hoàn toàn trong vùng chí tuy bán u.ằ ầD. trong khu th ng xuyên ch nh ng gió ch.ằ ườ ưở ịCâu 15: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 5, hãy cho bi nh nào sau đây không ti giáp iế ớCampuchia?A. An Giang. B. Đi Biên.ệ C. Kon Tum. D. Gia Lai.Câu 16: Cho ng li u: ệNHI TRUNG BÌNH CÁC THÁNG HÀ VÀ TP.H CHÍ MINHỆ Ồ(Đ 0C)Đ đi mị II III IV VI VII VIII IX XI XIIHà iộ 16,4 17,0 20,2 23,7 27,3 28,8 28,9 28,2 27,2 24,6 21,4 18,2TP. Chí Minhồ 25,8 26,7 27,9 28,9 28,3 27,5 27,1 27,1 26,8 26,7 26,4 25,7Biên nhi trung bình năm Hà và TP.H Chí Minh làộ ượA. 12, 0C và 3,2 0C. B. 3,2 0C và 12, 0C. C. 13,7 0C và 9,4 0C. D. 9,4 0C và 13,3 0C .Câu 17: Thành ph loài sinh nào chi th ta?ầ ướA. Các loài nhi i.ậ B. Các loài xích o.ậ ạC. Các loài nhi i.ệ D. Các loài ôn i.ớCâu 18: trúc hình ta ướ không có đi nào sau đây?ă êA. Qúa trình xâm th nh mi núi, nhanh ng ng sông.ự ưB. hình ng Tân ki làm tr và có tính phân rõ t.ị ượ ệC. hình th tây xu ng đông nam và phân hóa đa ng.ị ạD. hình hai ng chính, ng tây đông nam và ng vong cung.ị ướ ướ ướCâu 19: Đai ôn gió mùa trên núi ta có lo ch làớ ướ ếA. feralit..ấ B. feralit có mùn.ấ C. mùn thô.ấ D. mùn.ấCâu 20: Khu nào sau đây ta có tình tr ng hán kéo dài -7 tháng?ự ướ ạA. Ven bi Trung .ê B. Ven bi Nam Trung .ê ộC. Ven bi ng ng sông Long.ê D. Ven bi vùng Đông Nam .ê ộCâu 21: ta, vùng nào ra úng nghiêm tr ng nh ?Ở ướ ấA. Đông Nam .ộ B. ng ng sông ng.ồ ồC. Duyên Nam Trung .ả D. Trung .ắ ộCâu 22: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 11, hãy cho bi vùng nào sau đây trung nhi nứ ănh t?ấA. Trung .ắ B. ng ng sông ng.ồ ồC. ng ng sông Long.ồ D. Duyên Nam Trung .ả ộCâu 23: Khí ta mang tính ch nhi gió mùa là do nguyên nhân nào sau đây?ậ ướ âA. trong vùng chí tuy n, trong khu ho ng gió mùa Châu và ti giáp Bi Đông.ằ êB. trong vùng gió mùa, gi hai ng chí tuy nên có ng và góc nh n.ằ ườ ượ ớC. hoàn toàn trong vành đai nhi bán c, quanh năm nh ng n.ằ ượ ớD. vùng vĩ th nên nh nhi nhi và ti giáp Bi Đông nên nhi u.ằ ượ ềCâu 24: Quá trình feralit di ra nh khu nào ta?ễ ướA. Khu núi th trên đá axít.ự B. Khu núi th p.ự ấC. Khu núi cao, hình c.ự D. Khu ng ng.ự ằCâu 25: Nh ng kh núi đá vôi vùng núi Đông ta trung ch ướ ởA. th ng ngu sông Ch y.ượ B. giáp biên gi Vi Trung.ớ ệC. khu trung tâm vùng.ự D. khu phía Nam vùng.ự uCâu 26: ng biên gi trên li ta ph ườ ướ ởA. khu mi núi.ự B. khu ng ng.ự ằC. khu cao nguyên.ự D. khu trung du.ựCâu 27: nh quan tiêu bi cho thiên nhiên nhi gió mùa ta làả ướA. sinh thái ng nhi gió mùa phát tri trên phù sa.ệ ấB. sinh thái ng nhi gió mùa phát tri trên feralit.ệ ấC. sinh thái ng nhi gió mùa phát tri trên feralit.ệ Trang Mã 713ềD. sinh thái ng nhi gió mùa phát tri trên mùn.ệ ấCâu 28: Ngành xu nào sau đây ch nh ng tr ti và rõ nh thiên nhiên nhi mả ưở âgió mùa ta?ướA. Ngành th ng i.ươ B. Ngành công nghi p.ệC. Ngành nông nghi p.ệ D. Ngành du ch.ịCâu 29: Toàn ph ng bi và long đáy bi thu ph kéo dài, ng raộ ướ ướ ộngoài lãnh cho ngoài rìa a, có sâu kho ng 200m ho a, đó là vùngả ữA. lãnh i.ả B. thu .ộ C. th aề D. ti giáp lãnh i.ế ảCâu 30: Khu ng ng ta ướ không có th nh nào sau đây?ế ạA. Th đi n.u B. Du ch.ị C. Th n.u D. Khoáng n.ảCâu 31: ng ng sông ng, khu phù sa vào mùa lũ làỞ ượ ướA. vùng trong đê. B. các trũng ng c.ậ ướC. vùng ngoài đê. D. rìa phía tây và tây c.ắCâu 32: ch nh ng nhi nh bão ta làơ ưở ướA. Khu duyên Nam Trung .ự B. Khu ng ng sông Long.ự ửC. Khu ven bi ng ng sông ng.ự D. Khu Trung .ự ộCâu 33: hình vùng núi Tây ta có đi nào sau đây?ị ướ êA. Ch là núi th p, ng tây đông nam.u ướ ắB. Có ng rõ gi hai Đông Tây, ng vong cung.ự ườ ướC. hình cao nh c, ng tây đông nam.ị ướ ướ ắD. Th và ngang, nâng cao hai u, th gi a, ng tây đông nam.ấ ướ ắCâu 34: đi hình mi và Đông ta làă ướA. núi th chi th ng núi tây đông nam; các thung lũng sông ng ng ng.ồ ướ ộB. núi cao chi th ng núi đông tây; các thung lũng sông ng ng ng.ế ướ ộC. núi cao chi th ng núi vong cung; các thung lũng sông ng ng ng.ế ướ ộD. núi th chi th ng núi vong cung; các thung lũng sông ng ng ng.ồ ướ ộCâu 35: phân hóa thành i: vùng bi th a, vùng ng ng ven bi và vùng núi aự un ta là bi hi phân hóa thiên nhiên theoướ ựA. Nam.ắ B. cao.ộ C. mùa. D. Đông Tây.Câu 36: trúc hình ta các ng chính nào?ấ ướ ướA. ng nam và ng vong cung.ướ ướB. ng vong cung và ng tây đông.ướ ướC. ng tây đông nam và ng tây đông.ướ ướD. ng tây đông nam và ng vong cung.ướ ướCâu 37: trong đê ng ng sông ng màu doấ ạA. khai thác lâu và không phù sa hàng năm.ờ ượ ắB. vào mùa th ng xuyên ng trên di ng.ư ườ ộC. ch nh ng hi ng cát bay, cát ch vào ng ng.ị ưở ượ ằD. xâm nh sâu vào trong ng ng.ướ ằCâu 38: đi khí ph lãnh th phía ta làă ướA. không ch nh ng gió mùa Đông c.ị ưở ắB. có mùa đông nh, ít.ạ ưC. nhi trung bình năm trên 25ệ 0C.D. biên nhi năm nh .ộ ỏCâu 39: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 10, hãy cho bi sông nào sau đây thu th ng sông ng?ứ ồA. Sông Mã. B. Sông Ch y.ả C. Sông .ả D. Sông u.ầCâu 40: phân hóa thiên nhiên gi hai vùng núi Đông và Tây ta ch là doự ướ ếA. tác ng cao hình nh ng Bi Đông.ộ ưở êB. tác ng cao hình ng các dãy núi.ộ ướ uC. tác ng gió mùa ng các dãy núi.ộ ướD. tác ng gió mùa nh ng Bi Đông.ộ ưở ê----------- ----------Ế Trang Mã 713ề