Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Địa lý mã đề 711

44f9d3cd7465560a80955a3dd6e87665
Gửi bởi: Võ Hoàng 17 tháng 2 2019 lúc 19:35:35 | Được cập nhật: hôm kia lúc 8:46:14 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 456 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT NINHỞ ẮPHÒNG KH THÍ VÀ KI MẢ ỂĐ NHỊ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017 ỐMÔN: LÍỊTh gian làm bài: 50 phút; không th gian giao ềMã 711ềH tên thí sinh:..........................................................................ọS báo danh:...............................................................................ốCâu 1: feralit ta có đi làấ ướ ảA. chua, có màu xám .ấ B. chua, có màu vàng.ấ ỏC. chua, có màu .ấ D. chua, có màu vàng.ấCâu 2: nào sau đây không ph iả là bi pháp tài nguyên vùng núi ta?ệ ướA. Chuy ng sang th .ể ưB. Áp ng ng th các bi pháp th i, canh tác.ụ ợC. ng và ng.ả ừD. nh canh, nh cho dân mi núi.ị ềCâu 3: ng ng và ng ng Nam có đi nhiên nào sau đây?ồ ựA. ng ng ng các bãi tri th ph ng, th ng.ồ ộB. ng bi khúc khu u, th thu p.ườ ẹC. Các ng hình mài mòn ph bi n.ạ ếD. hình ngang và chia thành nh ng ng ng nh .ị ỏCâu 4: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 10, hãy cho bi sông nào sau đây thu th ng sôngứ ốĐ ng Nai?ồA. Sông Bé. B. Sông Ba. C. Sông u.ậ D. Sông Ti n.ềCâu 5: Bi pháp tiên và quan tr ng nh trong phòng ch ng bão ta làệ ướA. tàu thuy trú an toàn.ư ẩB. báo chính xác quá trình hình thành và ng di chuy bão.ự ướ ủC. Th hi tán dân khi có bão nh.ự ạD. ng th ng các công trình đê bi n.ủ ểCâu 6: ta li vành đai sinh khoáng Thái Bình ng và Trung nênướ ươ ảA. tài nguyên khoáng phong phú.ả B. thiên nhiên phân hóa đa ng.ạC. tài nguyên sinh phong phú.ậ D. khí có hai mùa rõ t.ậ ệCâu 7: Nh nh đúng nh nghĩa quan tr ng tài nguyên ng ta làậ ướA. ch tình tr ng thiên tai ngày càng gia tăng.ạ ạB. Mang ích kinh và vi cân ng sinh thái môi tr ng.ạ ườC. Góp ph nh cu ng dân khu núi.ầ ồD. Góp ph quan tr ng trong tài nguyên và tài nguyên c.ầ ướCâu 8: ng, th tiêu bi ph lãnh th phía Nam ta làộ ướA. các loài thu vùng xích và nhi i.ộ B. các loài ph ng di xu ng.ừ ươ ốC. các loài vùng nhi i.ậ D. các loài vùng ôn i.ớCâu 9: vùng ven bi ta ng hình nào sau đây thu nh cho nuôi tr ng th n?Ở ướ ảA. Các san hô.ạ B. nh sông.ị C. Các bãi tri ng.ề D. Các ven .ả ờCâu 10: Lo gió nào sau đây có ch ho ng quanh năm ta?ạ ướA. Tín phong bán c.ầ B. Gió mùa Đông c.ắC. Gió mùa Đông Nam. D. Gió mùa Tây Nam.Câu 11: Nh đi dòng ch sông ngòi ta theo sátị ướA. ch nhi t.ế B. ng các dòng sông.ướC. ch a.ế D. hu ng các dãy núi.ớCâu 12: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 5, hãy cho bi nh nào sau đây ti giáp iứ ớCampuchia?A. Đi Biên.ệ B. La.ơ C. Qu ng Nam.ả D. Gia Lai. Trang Mã 711ềCâu 13: Cho bi ồNh xét nào sau đây đúng ch sông Mê Công, sông ng và sông Đà ng?ậ ướ ằA. Có mùa lũ và mùa n, sông Mê Công và sông ng lũ vào mùa sông Đà ng lũ vào thu đông.ộ ằB. Nhi quanh năm, sông Mê Công và sông ng lũ vào mùa sông Đà ng lũ vào thu đông.ề ướ ằC. Nhi quanh năm, sông Mê Công và sông ng lũ vào thu đông, sông Đà ng lũ vào mùa .ề ướ ạD. Có mùa lũ và mùa n, sông Mê Công và sông ng lũ vào thu đông, sông Đà ng lũ vào mùa .ộ ạCâu 14: ng vòng cung th hi rõ các vùng núi nào ta?ướ ướA. Đông và Tr ng Nam.ắ ườ B. Tây và Tr ng Nam.ắ ườ ơC. Tr ng và Tr ng Nam.ườ ườ D. Tây và Tr ng c.ắ ườ ắCâu 15: Tính đa ng cao sinh ta th hi ướ ượ ởA. ng thành ph loài, ngu gen quý hi và các khu tr sinh quy n.ố ượ ểB. ng thành ph loài, ngu gen quý hi và các loài trong sách .ố ượ ỏC. ngố ượ thành ph loài, ngu gen quý hi và ki sinh thái.ầ ệD. ng thành ph loài, ngu gen quý hi và th ng qu gia.ố ượ ườ ốCâu 16: Cho ng li u: ệDI TÍCH VÀ CHE PH NG TA, GIAI ĐO 1943 2014Ệ ƯỚ ẠNăm ng di tích có ngổ ừ(Tri ha)ệ Di tích ng tr ngệ ồ(Tri ha)ệ che phộ ủ(%)1943 14,3 43,01983 7,2 0,4 22,02005 12,7 2,5 38,02014 13,8 3,7 41,6(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam 2015, NXB Th ng kê, 2016)ồ ốĐ th hi di tích và che ph ng ta trong th gian trên, bi nào sau đâyể ướ ồthích nh t?ợ ấA. Bi tròn. B. Bi pể .C. Bi mi nể D. Bi t.ể ộCâu 17: Đai cao ôn gió mùa trên núi không có mi Nam ta, vìở ướA. có nhi cao.ề B. ch tác ng Tín phong bán u.ị ầC. ít ch nh ng gió mùa Đông c.ị ưở D. hình không cao.ị ộCâu 18: không khí ta cao đã gây khó khăn cho vi cộ ướ ệA. phát tri nông nghi nhi i.ể B. đa ng hóa cây tr ng, nuôi.ạ ậC. phát tri lâm nghi p.ể D. qu máy móc, thi nông n.ả Trang Mã 711ềCâu 19: Khu th hi rõ nh phân hóa theo Đông Tây thiên nhiên ta làự ướA. vùng bi n.ể B. vùng ng ng ven bi n.ồ ểC. vùng núi.ồ D. vùng th a.ề ịCâu 20: Khí tr ng ph lãnh th phía Nam ta làậ ướA. nóng quanh năm. B. biên nhi năm n.ộ ớC. có tháng nh.ạ D. trong năm.ư ềCâu 21: ng ng sông Long có đi mấ ểA. nghèo dinh ng, nhi cát, ít phù sa sông.ấ ưỡ ềB. di tích n, phèn chi n.ệ ớC. ch là phù sa và ba dan.ủ ấD. vùng trong đê màu.ấ ạCâu 22: Th gian ho ng nh nh bão ta làờ ướA. tháng VII B. tháng VI C. thángVII. D. tháng IX.Câu 23: ng th nhi khô trung nhi nh khu nào ta?ừ ướA. Duyên Nam Trung .ả B. ng ng sông Long.ồ ửC. Tây Nguyên. D. Đông Nam .ộCâu 24: hình vùng núi Tr ng ta có đi nào sau đây?ị ườ ướ ểA. Có ng rõ gi hai Đông Tây, ng vòng cung..ự ườ ướB. hình cao nh c, ng tây đông nam.ị ướ ướ ắC. Th và ngang, nâng cao hai u, th trũng gi a, ng tây đông nam.ấ ướ ắD. Ch là núi th p, ng tây đông nam.ủ ướ ắCâu 25: Thu nào sau đây không ph iả là ch khu ng ng ta?ủ ướA. Là phát tri nông nghi nhi i, đa ng hóa cây tr ng.ơ ồB. Là trung các khu công nghi p, thành ph trung tâm th ng i.ơ ươ ạC. bàn thu nh phát tri cây công nghi dài ngày.ị ệD. Cung các ngu khác th n, lâm n, khoáng n.ấ ảCâu 26: Trên li n, ta có ng biên gi chung ng nh iấ ướ ườ ớA. Lào. B. Campuchia. C. Thái Lan. D. Trung Qu c.ốCâu 27: sinh thái ng ng đi hình nh ta trung ch ướ ởA. Trung .ắ B. .ắ C. Nam Trung .ộ D. Nam .ộCâu 28: Ti li lãnh và lãnh thành vùng bi ng 200 lí tính ng cế ườ ơs đó là vùngởA. ti giáp lãnh i.ế B. quy kinh .ặ C. th a.ề D. lãnh i.ảCâu 29: Khu có ho ng ng bi hi ta làự ướA. Nam Trung .ộ B. Nam .ộ C. Trung .ắ D. Tây c.ắCâu 30: cao 1600 1700 tr xu ng đai nhi gió mùa trên núi ta có các lo iừ ướ ạđ ch làấ ếA. phù sa.ấ B. feralit.ấ C. feralit có mùn.ấ D. mùn thô.ấCâu 31: Cho ng li u: ệNHI TRUNG BÌNH CÁC THÁNG TP.H CHÍ MINHỆ Ồ(Đ 0C)Tháng II III IV VI VII VIII IX XI XIINhi đệ 25,8 26,7 27,9 28,9 28,3 27,5 27,1 27,1 26,8 26,7 26,4 25,7Nhi trung bình năm TP. Chí Minh làồA. 27,1 0C. B. 25,1 0C. C. 21,5 0C. D. 23,5 0C.Câu 32: ta có ng n, trung bình 1500 2000mm, nguyên nhân chính là doướ ượ ừA. trí trong khu chí tuy bán u.ị ầB. hình nhi đón gió bi th vào.ị ổC. nhi cao nên ng n.ệ ượ ớD. các kh khí đi qua bi mang theo a, vào li n.ố Trang Mã 711ềCâu 33: Mi Nam Trung và Nam ta có gi tề ướ ừA. ng sông ng dãy núi ch Mã.ả B. ng sông ng dãy núi ch Mã.ữ ạC. dãy núi ch Mã tr ra c.ạ D. dãy núi ch Mã tr vào Nam.ạ ởCâu 34: Đông sang Tây, bi vào li n, thiên nhiên ta phân hóa thành i?ừ ướ ảA. 4. B. 2. C. 3. D. 5.Câu 35: Đâu không ph iả là nguyên nhân tình tr ng ng nghiêm tr ng ng ng sôngẫ ằH ng?ồA. bão di ng.ư B. Đê sông, đê bi bao c.ể ọC. xây ng cao.ậ D. Tri ng.ề ườCâu 36: Vùng cự Nam Trung Bộ ta cóủ ướ đi ki thu nh phát tri nghề làm mu làốdoA. ít có bão, ít ch uị nhả ngưở aủ gió mùa Đông c.ắB. có th mề cụ aị thoai tho iả kéo dài.C. có nh ngữ hệ núi cao đâm ngang ra bi nể nên bờ bi nể khúc khu u.ỷD. có nhi tệ độ cao, nhi uề ng,ắ chỉ có vài sông nhỏ đổ ra bi n.ểCâu 37: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 11, hãy cho bi vùng nào sau đây trung feralit trênứ ấđá vôi nhi nh t?ề ấA. Trung .ắ B. Trung du và mi núi .ề ộC. Tây Nguyên. D. Duyên Nam Trung .ả ộCâu 38: Vùng bi ta giáp vùng bi bao nhiêu qu gia?ể ướ ốA. 7. B. 8. C. 10. D. 9.Câu 39: ng hình và trí vùng núi Đông đã làm cho khí vùng có đi mướ ểA. gió mùa đông suy u, mùa đông ch còn tháng nh.ắ ướ ạB. nh không ch nh ng gió mùa Đông c, nóng quanh năm.ầ ưở ắC. mùa đông m, thúc mu và có mùa đông nh nh c.ế ướD. ch nh ng nh gió ph khô nóng vào mùa .ị ưở ạCâu 40: Ranh gi gi hai vùng núi Tr ng và Tr ng Nam ta làớ ườ ườ ướA. sông ng.ồ B. sông .ả C. dãy núi Hoành n. D. dãy núi ch Mã.ạ---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang Mã 711ề