Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Địa lý mã đề 707

f3d362d40e53a0c7d8954cc409aa4a83
Gửi bởi: Võ Hoàng 17 tháng 2 2019 lúc 19:31:40 | Được cập nhật: hôm kia lúc 18:00:42 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 482 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT NINHỞ ẮPHÒNG KH THÍ VÀ KI NHẢ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017 ỐMÔN: LÍỊTh gian làm bài: 50 phút; không th gian giao ềMã 707ềH tên thí sinh:..........................................................................ọS báo danh:...............................................................................ốCâu 1: sinh thái ng ng đi hình nh ta trung ch ướ ởA. .ắ B. Trung .ắ C. Nam .ộ D. Nam Trung .ộCâu 2: Đai cao ôn gió mùa trên núi không có mi Nam ta, vìở ướA. có nhi cao.ề B. hình không cao.ị ộC. ít ch nh ng gió mùa Đông c.ị ưở D. ch tác ng Tín phong bán u.ị ầCâu 3: Cho ng li u: ệDI TÍCH VÀ CHE PH NG TA, GIAI ĐO 1943 2014Ệ ƯỚ ẠNăm ng di tích có ngổ ừ(Tri ha)ệ Di tích ng tr ngệ ồ(Tri ha)ệ che phộ ủ(%)1943 14,3 43,01983 7,2 0,4 22,02005 12,7 2,5 38,02014 13,8 3,7 41,6(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam 2015, NXB Th ng kê, 2016)ồ ốĐ th hi di tích và che ph ng ta trong th gian trên, bi nào sau đâyể ướ ồthích nh t?ợ ấA. Bi tròn. B. Bi t.ể ộC. Bi pể D. Bi mi nể .Câu 4: nào sau đây không ph iả là bi pháp tài nguyên vùng núi ta?ệ ướA. nh canh, nh cho dân mi núi.ị ềB. ng và ng.ả ừC. Chuy ng sang th .ể ưD. Áp ng ng th các bi pháp th i, canh tác.ụ ợCâu 5: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 10, hãy cho bi sông nào sau đây thu th ng sôngứ ốĐ ng Nai?ồA. Sông Bé. B. Sông Ti n.ề C. Sông Ba. D. Sông u.ậCâu 6: ng hình và trí vùng núi Đông đã làm cho khí vùng có đi mướ ểA. gió mùa đông suy u, mùa đông ch còn tháng nh.ắ ướ ạB. nh không ch nh ng gió mùa Đông c, nóng quanh năm.ầ ưở ắC. mùa đông m, thúc mu và có mùa đông nh nh c.ế ướD. ch nh ng nh gió ph khô nóng vào mùa .ị ưở ạCâu 7: ng vòng cung th hi rõ các vùng núi nào ta?ướ ướA. Đông và Tr ng Nam.ắ ườ ơB. Tây và Tr ng c.ắ ườ ắC. Tr ng và Tr ng Nam.ườ ườ ơD. Tây và Tr ng Nam.ắ ườ ơCâu 8: Ti li lãnh và lãnh thành vùng bi ng 200 lí tính ng đó làế ườ ởvùngA. quy kinh .ặ B. ti giáp lãnh i.ế C. th a.ề D. lãnh i.ảCâu 9: Tính đa ng cao sinh ta th hi ướ ượ ởA. ng thành ph loài, ngu gen quý hi và các loài trong sách .ố ượ ỏB. ng thành ph loài, ngu gen quý hi và các khu tr sinh quy n.ố ượ Trang Mã 707ềC. ng thành ph loài, ngu gen quý hi và th ng qu gia.ố ượ ườ ốD. ngố ượ thành ph loài, ngu gen quý hi và ki sinh thái.ầ ệCâu 10: Bi pháp tiên và quan tr ng nh trong phòng ch ng bão ta làệ ướA. Th hi tán dân khi có bão nh.ự ạB. báo chính xác quá trình hình thành và ng di chuy bão.ự ướ ủC. tàu thuy trú an toàn.ư ẩD. ng th ng các công trình đê bi n.ủ ểCâu 11: Lo gió nào sau đây có ch ho ng quanh năm ta?ạ ướA. Tín phong bán c.ầ B. Gió mùa Đông c.ắC. Gió mùa Đông Nam. D. Gió mùa Tây Nam.Câu 12: Cho bi ồNh xét nào sau đây đúng ch sông Mê Công, sông ng và sông Đà ng?ậ ướ ằA. Nhi quanh năm, sông Mê Công và sông ng lũ vào mùa sông Đà ng lũ vào thu đông.ề ướ ằB. Có mùa lũ và mùa n, sông Mê Công và sông ng lũ vào thu đông, sông Đà ng lũ vào mùa .ộ ạC. Có mùa lũ và mùa n, sông Mê Công và sông ng lũ vào mùa sông Đà ng lũ vào thu đông.ộ ằD. Nhi quanh năm, sông Mê Công và sông ng lũ vào thu đông, sông Đà ng lũ vào mùa .ề ướ ạCâu 13: Vùng cự Nam Trung Bộ ta cóủ ướ đi ki thu nh phát tri nghề làm mu làốdoA. có nh ngữ hệ núi cao đâm ngang ra bi nể nên bờ bi nể khúc khu u.ỷB. có nhi tệ độ cao, nhi uề ng,ắ chỉ có vài sông nhỏ đổ ra bi n.ểC. có th mề cụ aị thoai tho iả kéo dài.D. ít có bão, ít ch uị nhả ngưở aủ gió mùa Đông c.ắCâu 14: cao 1600 1700 tr xu ng đai nhi gió mùa trên núi ta có các lo từ ướ ấch làủ ếA. phù sa.ấ B. feralit có mùn.ấ C. mùn thô.ấ D. feralit.ấCâu 15: feralit ta có đi làấ ướ ảA. chua, có màu xám .ấ B. chua, có màu vàng.ấ ỏC. chua, có màu .ấ D. chua, có màu vàng.ấCâu 16: ng ng sông Long có đi mấ ểA. vùng trong đê màu.ấ ạB. nghèo dinh ng, nhi cát, ít phù sa sông.ấ ưỡ ềC. ch là phù sa và ba dan.ủ ấD. di tích n, phèn chi n.ệ Trang Mã 707ềCâu 17: Đâu không ph iả là nguyên nhân tình tr ng ng nghiêm tr ng ng ng sôngẫ ằH ng?ồA. bão di ng.ư B. xây ng cao.ậ ựC. Tri ng.ề ườ D. Đê sông, đê bi bao c.ể ọCâu 18: Nh đi dòng ch sông ngòi ta theo sátị ướA. ng các dòng sông.ướ B. hu ng các dãy núi.ớC. ch nhi t.ế D. ch a.ế ưCâu 19: ng th nhi khô trung nhi nh khu nào ta?ừ ướA. Tây Nguyên. B. Duyên Nam Trung .ả ộC. Đông Nam .ộ D. ng ng sông Long.ồ ửCâu 20: Khu có ho ng ng bi hi ta làự ướA. Trung .ắ B. Nam .ộ C. Tây c.ắ D. Nam Trung .ộCâu 21: Khu th hi rõ nh phân hóa theo Đông Tây thiên nhiên ta làự ướA. vùng bi n.ể B. vùng ng ng ven bi n.ồ ểC. vùng núi.ồ D. vùng th a.ề ịCâu 22: hình vùng núi Tr ng ta có đi nào sau đây?ị ườ ướ ểA. Th và ngang, nâng cao hai u, th trũng gi a, ng tây đông nam.ấ ướ ắB. Có ng rõ gi hai Đông Tây, ng vòng cung..ự ườ ướC. hình cao nh c, ng tây đông nam.ị ướ ướ ắD. Ch là núi th p, ng tây đông nam.ủ ướ ắCâu 23: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 11, hãy cho bi vùng nào sau đây có feralit trên đá vôiứ ấnhi nh t?ề ấA. Trung .ắ B. Duyên Nam Trung .ả ộC. Trung du và mi núi .ề D. Tây Nguyên.Câu 24: ng ng và ng ng Nam có đi nhiên nào sau đây?ồ ựA. ng bi khúc khu u, th thu p.ườ ẹB. ng ng ng các bãi tri th ph ng, th ng.ồ ộC. Các ng hình mài mòn ph bi n.ạ ếD. hình ngang và chia thành nh ng ng ng nh .ị ỏCâu 25: không khí ta cao đã gây khó khăn cho vi cộ ướ ệA. phát tri nông nghi nhi i.ể ớB. đa ng hóa cây tr ng, nuôi.ạ ậC. phát tri lâm nghi p.ể ệD. qu máy móc, thi nông n.ả ảCâu 26: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 5, hãy cho bi nh nào sau đây ti giáp Campuchia?ứ ớA. La.ơ B. Gia Lai. C. Qu ng Nam.ả D. Đi Biên.ệCâu 27: Ranh gi gi hai vùng núi Tr ng và Tr ng Nam ta làớ ườ ườ ướA. sông ng.ồ B. sông .ảC. dãy núi Hoành n.ơ D. dãy núi ch Mã.ạCâu 28: vùng ven bi ta ng hình nào sau đây thu nh cho nuôi tr ng th n?Ở ướ ảA. Các san hô.ạ B. nh sông.ị ửC. Các bãi tri ng.ề D. Các ven .ả ờCâu 29: Th gian ho ng nh nh bão ta làờ ướA. tháng IX. B. tháng VI C. thángVII. D. tháng VII .Câu 30: Trên li n, ta có ng biên gi chung ng nh iấ ướ ườ ớA. Trung Qu c.ố B. Lào. C. Thái Lan. D. Campuchia.Câu 31: Thu nào sau đây không ph iả là ch khu ng ng ta?ủ ướA. Là phát tri nông nghi nhi i, đa ng hóa cây tr ng.ơ ồB. bàn thu nh phát tri cây công nghi dài ngày.ị ệC. Là trung các khu công nghi p, thành ph trung tâm th ng i.ơ ươ ạD. Cung các ngu khác th n, lâm n, khoáng n.ấ Trang Mã 707ềCâu 32: Cho ng li u: ệNHI TRUNG BÌNH CÁC THÁNG TP.H CHÍ MINHỆ Ồ(Đ 0C)Tháng II III IV VI VII VIII IX XI XIINhi đệ 25,8 26,7 27,9 28,9 28,3 27,5 27,1 27,1 26,8 26,7 26,4 25,7Nhi trung bình năm TP. Chí Minh làồA. 27,1 0C. B. 25,1 0C. C. 21,5 0C. D. 23,5 0C.Câu 33: ta có ng n, trung bình 1500 2000mm, nguyên nhân chính là doướ ượ ừA. trí trong khu chí tuy bán u.ị ầB. hình nhi đón gió bi th vào.ị ổC. nhi cao nên ng n.ệ ượ ớD. các kh khí đi qua bi mang theo a, vào li n.ố ềCâu 34: Mi Nam Trung và Nam ta có gi tề ướ ừA. ng sông ng dãy núi ch Mã.ả B. ng sông ng dãy núi ch Mã.ữ ạC. dãy núi ch Mã tr ra c.ạ D. dãy núi ch Mã tr vào Nam.ạ ởCâu 35: Đông sang Tây, bi vào li n, thiên nhiên ta phân hóa thành i?ừ ướ ảA. 4. B. 2. C. 3. D. 5.Câu 36: ta li vành đai sinh khoáng Thái Bình ng và Trung nênướ ươ ảA. tài nguyên khoáng phong phú.ả B. thiên nhiên phân hóa đa ng.ạC. khí có hai mùa rõ t.ậ D. tài nguyên sinh phong phú.ậCâu 37: Nh nh đúng nh nghĩa quan tr ng tài nguyên ng ta làậ ướA. ch tình tr ng thiên tai ngày càng gia tăng.ạ ạB. Góp ph quan tr ng trong tài nguyên và tài nguyên c.ầ ướC. Góp ph nh cu ng dân khu núi.ầ ồD. Mang ích kinh và vi cân ng sinh thái môi tr ng.ạ ườCâu 38: ng, th tiêu bi ph lãnh th phía Nam ta làộ ướA. các loài vùng ôn i.ớ B. các loài thu vùng xích và nhi i.ộ ớC. các loài vùng nhi i.ậ D. các loài ph ng di xu ng.ừ ươ ốCâu 39: Khí tr ng ph lãnh th phía Nam ta làậ ướA. nóng quanh năm. B. trong năm.ư ềC. biên nhi năm n.ộ D. có tháng nh.ạCâu 40: Vùng bi ta giáp vùng bi bao nhiêu qu gia?ể ướ ốA. 7. B. 9. C. 10. D. 8.---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang Mã 707ề