Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Địa lý mã đề 703

20b991b3d1e69a075961db54adc58853
Gửi bởi: Võ Hoàng 17 tháng 2 2019 lúc 19:29:00 | Được cập nhật: hôm kia lúc 8:50:21 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 488 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT NINHỞ ẮPHÒNG KH THÍ VÀ KI NHẢ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017 ỐMÔN: LÍỊTh gian làm bài: 50 phút; không th gian giao ềMã 703ềH tên thí sinh:..........................................................................ọS báo danh:...............................................................................ốCâu 1: Nh nh đúng nh nghĩa quan tr ng tài nguyên ng ta làậ ướA. ch tình tr ng thiên tai ngày càng gia tăng.ạ ạB. Mang ích kinh và vi cân ng sinh thái môi tr ng.ạ ườC. Góp ph quan tr ng trong tài nguyên và tài nguyên c.ầ ướD. Góp ph nh cu ng dân khu núi.ầ ồCâu 2: Vùng bi ta giáp vùng bi bao nhiêu qu gia?ể ướ ốA. 10. B. 9. C. 8. D. 7.Câu 3: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 5, hãy cho bi nh nào sau đây ti giáp Campuchia?ứ ớA. Gia Lai. B. Qu ng Nam.ả C. Đi Biên.ệ D. La.ơCâu 4: sinh thái ng ng đi hình nh ta trung ch ướ ởA. .ắ B. Trung .ắ C. Nam .ộ D. Nam Trung .ộCâu 5: Nh đi dòng ch sông ngòi ta theo sátị ướA. ch a.ế B. ch nhi t.ế ệC. hu ng các dãy núi.ớ D. ng các dòng sông.ướCâu 6: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 10, hãy cho bi sông nào sau đây thu th ng sông ng Nai?ứ ồA. Sông Ti n.ề B. Sông Bé. C. Sông u.ậ D. Sông Ba.Câu 7: ng hình và trí vùng núi Đông đã làm cho khí vùng có đi mướ ểA. ch nh ng nh gió ph khô nóng vào mùa .ị ưở ạB. nh không ch nh ng gió mùa Đông c, nóng quanh năm.ầ ưở ắC. mùa đông m, thúc mu và có mùa đông nh nh c.ế ướD. gió mùa đông suy u, mùa đông ch còn tháng nh.ắ ướ ạCâu 8: Lo gió nào sau đây có ch ho ng quanh năm ta?ạ ướA. Gió mùa Đông c.ắ B. Gió mùa Tây Nam.C. Gió mùa Đông Nam. D. Tín phong bán c.ầ ắCâu 9: Vùng cự Nam Trung Bộ ta cóủ ướ đi ki thu nh phát tri nghề làm mu làốdoA. có nhi tệ độ cao, nhi uề ng,ắ chỉ có vài sông nhỏ đổ ra bi n.ểB. có th mề cụ aị thoai tho iả kéo dài.C. ít có bão, ít ch uị nhả ngưở aủ gió mùa Đông c.ắD. có nh ngữ hệ núi cao đâm ngang ra bi nể nên bờ bi nể khúc khu u.ỷCâu 10: cao 1600 1700 tr xu ng đai nhi gió mùa trên núi ta có các lo iừ ướ ạđ ch làấ ếA. phù sa.ấ B. feralit.ấ C. feralit có mùn.ấ D. mùn thô.ấCâu 11: Trên li n, ta có ng biên gi chung ng nh iấ ướ ườ ớA. Lào. B. Thái Lan. C. Trung Qu c.ố D. Campuchia.Câu 12: Cho ng li u: ệNHI TRUNG BÌNH CÁC THÁNG TP.H CHÍ MINHỆ Ồ(Đ 0C)Tháng II III IV VI VII VIII IX XI XIINhi đệ 25,8 26,7 27,9 28,9 28,3 27,5 27,1 27,1 26,8 26,7 26,4 25,7Nhi trung bình năm TP. Chí Minh làồA. 21,5 0C. B. 23,5 0C. C. 27,1 0C. D. 25,1 0C. Trang Mã 703ềCâu 13: Khu có ho ng ng bi hi ta làự ướA. Tây c.ắ B. Trung .ắ C. Nam Trung .ộ D. Nam .ộCâu 14: nào sau đây không ph iả là bi pháp tài nguyên vùng núi ta?ệ ướA. nh canh, nh cho dân mi núi.ị ềB. ng và ng.ả ừC. Chuy ng sang th .ể ưD. Áp ng ng th các bi pháp th i, canh tác.ụ ợCâu 15: ta có ng n, trung bình 1500 2000mm, nguyên nhân chính là doướ ượ ừA. hình nhi đón gió bi th vào.ị ổB. các kh khí đi qua bi mang theo a, vào li n.ố ềC. nhi cao nên ng n.ệ ượ ớD. trí trong khu chí tuy bán u.ị ầCâu 16: Cho bi ồNh xét nào sau đây đúng ch sông Mê Công, sông ng và sông Đà ng?ậ ướ ằA. Nhi quanh năm, sông Mê Công và sông ng lũ vào mùa sông Đà ng lũ vào thu đông.ề ướ ằB. Nhi quanh năm, sông Mê Công và sông ng lũ vào thu đông, sông Đà ng lũ vào mùa .ề ướ ạC. Có mùa lũ và mùa n, sông Mê Công và sông ng lũ vào thu đông, sông Đà ng lũ vào mùa .ộ ạD. Có mùa lũ và mùa n, sông Mê Công và sông ng lũ vào mùa sông Đà ng lũ vào thu đông.ộ ằCâu 17: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 11, hãy cho bi vùng nào sau đây có feralit trên đá vôiứ ấnhi nh t?ề ấA. Tây Nguyên. B. Trung .ắ ộC. Duyên Nam Trung .ả D. Trung du và mi núi .ề ộCâu 18: Ranh gi gi hai vùng núi Tr ng và Tr ng Nam ta làớ ườ ườ ướA. dãy núi ch Mã.ạ B. sông .ả C. sông ng.ồ D. dãy núi Hoành n.ơCâu 19: Tính đa ng cao sinh ta th hi ướ ượ ởA. ng thành ph loài, ngu gen quý hi và các loài trong sách .ố ượ ỏB. ng thành ph loài, ngu gen quý hi và các khu tr sinh quy n.ố ượ ểC. ng thành ph loài, ngu gen quý hi và th ng qu gia.ố ượ ườ ốD. ngố ượ thành ph loài, ngu gen quý hi và ki sinh thái.ầ ệCâu 20: Th gian ho ng nh nh bão ta làờ ướA. tháng VI B. tháng IX. C. thángVII. D. tháng VII .Câu 21: ng th nhi khô trung nhi nh khu nào ta?ừ ướA. Tây Nguyên. B. Duyên Nam Trung .ả ộC. Đông Nam .ộ D. ng ng sông Long.ồ Trang Mã 703ềCâu 22: Đông sang Tây, bi vào li n, thiên nhiên ta phân hóa thành i?ừ ướ ảA. 2. B. 3. C. 4. D. 5.Câu 23: feralit ta có đi làấ ướ ảA. chua, có màu .ấ B. chua, có màu vàng.ấC. chua, có màu vàng.ấ D. chua, có màu xám .ấ ỏCâu 24: Đâu không ph iả là nguyên nhân tình tr ng ng nghiêm tr ng ng ng sôngẫ ằH ng?ồA. bão di ng.ư B. xây ng cao.ậ ựC. Tri ng.ề ườ D. Đê sông, đê bi bao c.ể ọCâu 25: ng ng và ng ng Nam có đi nhiên nào sau đây?ồ ựA. ng bi khúc khu u, th thu p.ườ ẹB. ng ng ng các bãi tri th ph ng, th ng.ồ ộC. Các ng hình mài mòn ph bi n.ạ ếD. hình ngang và chia thành nh ng ng ng nh .ị ỏCâu 26: ng vòng cung th hi rõ các vùng núi nào ta?ướ ướA. Đông và Tr ng Nam.ắ ườ B. Tr ng và Tr ng Nam.ườ ườ ơC. Tây và Tr ng c.ắ ườ D. Tây và Tr ng Nam.ắ ườ ơCâu 27: Cho ng li u: ệDI TÍCH VÀ CHE PH NG TA, GIAI ĐO 1943 2014Ệ ƯỚ ẠNăm ng di tích có ngổ ừ(Tri ha)ệ Di tích ng tr ngệ ồ(Tri ha)ệ che phộ ủ(%)1943 14,3 43,01983 7,2 0,4 22,02005 12,7 2,5 38,02014 13,8 3,7 41,6(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam 2015, NXB Th ng kê, 2016)ồ ốĐ th hi di tích và che ph ng ta trong th gian trên, bi nào sau đây thích nh t?ể ướ ấA. Bi tròn. B. Bi t.ể ộC. Bi pể D. Bi mi nể .Câu 28: Bi pháp tiên và quan tr ng nh trong phòng ch ng bão ta làệ ướA. tàu thuy trú an toàn.ư ẩB. Th hi tán dân khi có bão nh.ự ạC. ng th ng các công trình đê bi khi có bão.ủ ểD. báo chính xác quá trình hình thành và ng di chuy bão.ự ướ ủCâu 29: Đai cao ôn gió mùa trên núi không có mi Nam ta, vìở ướA. có nhi cao.ề B. hình không cao.ị ộC. ít ch nh ng gió mùa Đông c.ị ưở D. ch tác ng Tín phong bán u.ị ầCâu 30: hình vùng núi Tr ng ta có đi nào sau đây?ị ườ ướ ểA. Th và ngang, nâng cao hai u, th trũng gi a, ng tây đông nam.ấ ướ ắB. Có ng rõ gi hai Đông Tây, ng vòng cung..ự ườ ướC. hình cao nh c, ng tây đông nam.ị ướ ướ ắD. Ch là núi th p, ng tây đông nam.ủ ướ ắCâu 31: Ti li lãnh và lãnh thành vùng bi ng 200 lí tính ng cế ườ ơs đó là vùngởA. quy kinh .ặ B. ti giáp lãnh i.ế C. th a.ề D. lãnh i.ảCâu 32: Khí tr ng ph lãnh th phía Nam ta làậ ướA. trong năm.ư B. nóng quanh năm.C. có tháng nh.ạ D. biên nhi năm n.ộ Trang Mã 703ềCâu 33: ng ng sông Long có đi mấ ểA. di tích n, phèn chi n.ệ ớB. ch là phù sa và ba dan.ủ ấC. nghèo dinh ng, nhi cát, ít phù sa sông.ấ ưỡ ềD. vùng trong đê màu.ấ ạCâu 34: Khu th hi rõ nh phân hóa theo Đông Tây thiên nhiên ta làự ướA. vùng bi n.ể B. vùng ng ng ven bi n.ồ ểC. vùng th a.ề D. vùng núi.ồCâu 35: Mi Nam Trung và Nam ta có gi tề ướ ừA. ng sông ng dãy núi ch Mã.ả B. ng sông ng dãy núi ch Mã.ữ ạC. dãy núi ch Mã tr ra c.ạ D. dãy núi ch Mã tr vào Nam.ạ ởCâu 36: vùng ven bi ta ng hình nào sau đây thu nh cho nuôi tr ng th n?Ở ướ ảA. Các ven .ả B. nh sông.ị C. Các san hô.ạ D. Các bãi tri ng.ề ộCâu 37: ta li vành đai sinh khoáng Thái Bình ng và Trung nênướ ươ ảA. tài nguyên khoáng phong phú.ả B. thiên nhiên phân hóa đa ng.ạC. khí có hai mùa rõ t.ậ D. tài nguyên sinh phong phú.ậCâu 38: Thu nào sau đây không ph iả là ch khu ng ng ta?ủ ướA. Là phát tri nông nghi nhi i, đa ng hóa cây tr ng.ơ ồB. bàn thu nh phát tri cây công nghi dài ngày.ị ệC. Cung các ngu khác th n, lâm n, khoáng n.ấ ảD. Là trung các khu công nghi p, thành ph trung tâm th ng i.ơ ươ ạCâu 39: ng, th tiêu bi ph lãnh th phía Nam ta làộ ướA. các loài vùng ôn i.ớ B. các loài thu vùng xích và nhi i.ộ ớC. các loài vùng nhi i.ậ D. các loài ph ng di xu ng.ừ ươ ốCâu 40: không khí ta cao đã gây khó khăn cho vi cộ ướ ệA. phát tri nông nghi nhi i.ể B. đa ng hóa cây tr ng, nuôi.ạ ậC. qu máy móc, thi nông n.ả D. phát tri lâm nghi p.ể ệ---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang Mã 703ề