Đề thi học kì 2 Toán 11
Gửi bởi: Nguyễn Minh Lệ 30 tháng 5 2022 lúc 17:08:21 | Được cập nhật: 21 giờ trước (3:24:39) | IP: 14.185.25.86 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 64 | Lượt Download: 0 | File size: 0.601088 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 1
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 3
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 9
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 7
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 7
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 6
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 8
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 2
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 5
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 1
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
|
ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ II - Môn : TOÁN – LỚP 11 Thời gian: 90 phút
Mã đề: 162 |
A. Phần trắc nghiệm:
C©u 1 : |
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ? |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 2 : |
Hàm số có đạo hàm là: |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 3 : |
Cho là hằng số, là số nguyên dương. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau. |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 4 : |
Đạo hàm của hàm số là: |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
||||||||
C. |
|
D. |
|
||||||||
C©u 5 : |
Đạo hàm cấp hai của hàm số là |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 6 : |
Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 7 : |
Giới hạn có kết quả bằng giá trị nào sau đây: |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 8 : |
Tìm đạo hàm của hàm số . |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 9 : |
Cho hàm số . Tính . |
||||||||||
A. |
3 |
B. |
-3 |
C. |
0 |
D. |
9 |
||||
C©u 10 : |
Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại , , kẻ . Khẳng định nào sau đây là sai? |
||||||||||
A. |
Hình chiếu vuông góc của điểm C lên mặt phẳng là điểm B |
||||||||||
B. |
Hình chiếu vuông góc của điểm A lên mặt phẳng là điểm H |
||||||||||
C. |
Hình chiếu vuông góc của điểm B lên mặt phẳng là điểm A |
||||||||||
D. |
Hình chiếu vuông góc của điểm S lên mặt phẳng là điểm A |
||||||||||
C©u 11 : |
Hàm số nào sau đây có đạo hàm là |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 12 : |
Khẳng định nào sau đây sai ? |
||||||||||
A. |
Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song. |
||||||||||
B. |
Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song |
||||||||||
C. |
Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song. |
||||||||||
D. |
Hai đường thẳng song song, mặt phẳng nào vuông góc đường thẳng này thì cũng vuông góc với đường thẳng kia. |
||||||||||
C©u 13 : |
Cho hình chóp có . Gọi H là hình chiếu của S lên cạnh BC. Khẳng định nào sau đây là đúng? |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 14 : |
Cho hàm số . Khi đó giá trị bằng: |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 15 : |
Giới hạn có kết quả bằng: |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 16 : |
Cho hình chóp đều S.ABC có O là tâm của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC, M là trung điểm BC. Khẳng định nào sau đây là sai? |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
||||||||
C. |
|
D. |
Các mặt bên của hình chóp là các tam giác đều |
||||||||
C©u 17 : |
Kết quả của giới hạn bằng: |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 18 : |
Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ . Gọi I, I’ lần lượt là trung điểm của BC, B’C’. Khẳng định nào sau đây là sai? |
||||||||||
A. |
Các mặt bên của hình lăng trụ là các hình chữ nhật. |
||||||||||
B. |
Hai mặt phẳng và vuông góc nhau. |
||||||||||
C. |
Khoảng cách giữa hai mặt phẳng và bằng độ dài đoạn BB’ |
||||||||||
D. |
Hai mặt bên (ABB’A’) và (BCC’B’) vuông góc nhau. |
||||||||||
C©u 19 : |
Đạo hàm của hàm số là: |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 20 : |
Cho hàm số có đồ thị (C). Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị (C) tại điểm có hoành độ x0 = 1 là: |
||||||||||
A. |
|
B. |
6 |
C. |
|
D. |
4 |
||||
C©u 21 : |
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng ? |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 22 : |
Cho hình chóp , đáy là hình vuông cạnh , và . Tính số đo góc giữa đường thẳng và |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 23 : |
Tính giớ hạn |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 24 : |
C
|
||||||||||
A. |
|
B. |
|
||||||||
C. |
|
D. |
|
||||||||
C©u 25 : |
Cho hàm số . Tìm m để hàm số liên tục tại điểm |
||||||||||
A. |
Không tồn tại |
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
C©u 26 : |
Cho hàm số . Tập tất cả các giá trị của x để là: |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 27 : |
Một chất điểm chuyển động theo phương trình , trong đó là quảng đường tính bằng , t là thời gian tính bằng giây (s). Vận tốc tức thời của chất điểm tại thời điểm t = 5 giây bằng: |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 28 : |
Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'. Hai đường thẳng nào sau đây vuông góc với đường thẳng AC? |
||||||||||
A. |
BD và A'D' |
B. |
BD và B'D' |
C. |
AD và A'D'. |
D. |
AD và C'D'. |
||||
C©u 29 : |
Cho hình chóp có , tam giác là tam giác đều cạnh , biết . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) là: |
||||||||||
A. |
|
B. |
|
C. |
|
D. |
|
||||
C©u 30 : |
Cho , (với là phân số tối giản). Tính . |
||||||||||
A. |
7 |
B. |
1 |
C. |
-11 |
D. |
-5 |
Câu 31: Gọi (d) là tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm Tìm hệ số góc của (d)
A. B. C. D.
Câu 32: Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có tung độ bằng 1 (hoành độ dương)
A. B. C. D.
Câu 33: Cho hàm số Tìm để
A. B.
C. D.
Câu 34: Điểm M trên đồ thị hàm số y = x3 – 3x2 – 1 mà tiếp tuyến tại đó có hệ số góc k bé nhất trong tất cả các tiếp tuyến của đồ thị thì M, k là:
A. M(1; -3), k = -3 B. M(1; 3), k = -3 C. M(1; -3), k = 3 D. M(-1; -3), k = -3
Câu 35. TiÕp tuyÕn víi ®å thÞ hµm sè t¹i ®iÓm víi hoµnh ®é cã ph¬ng tr×nh lµ:
A. B. C. D.
B. Phần tự luận:
Bài 1: a/ Tính đạo hàm hàm số b/ Cho hàm số . Tính .
Bài 2: a/ Cho hàm số y = x4 + x (C). Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số đã cho, biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng d: x + 5y = 0 .
b/ Cho hàm số có đồ thị (C). Viết phương trình Tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến tạo với trục hoành góc .
Bài 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, cạnh . Biết AC = a, , góc giữa SC và mặt phẳng đáy bằng . Gọi M là trung điểm của CD.
a) Chứng minh .
b) Chứng minh
c) Tính khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng (SBC).
-------------HẾT ----------
c/ Cho hàm số có đồ thị ( C) . Tìm biết và đồ thị ( C) đi qua điểm
Bài 1: Tính giới hạn sau:
Bài 2: Cho hàm số có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) biết tiếp tuyến song song với đường thẳng .
Bài 3. (2,0 điểm)
----HẾT----
M· ®Ò : 182 |
01 |
{ | } ) |
07 |
{ ) } ~ |
|
|
02 |
{ | ) ~ |
01 |
) | } ~ |
|
|
03 |
) | } ~ |
02 |
{ ) } ~ |
|
|
04 |
{ ) } ~ |
|
|
|
|
05 |
{ ) } ~ |
|
|
|
|
06 |
) | } ~ |
|
|
|
|
01 |
) | } ~ |
|
|
|
|
02 |
) | } ~ |
|
|
|
|
03 |
{ ) } ~ |
|
|
|
|
04 |
{ | ) ~ |
|
|
|
|
05 |
{ | ) ~ |
|
|
|
|
06 |
{ | ) ~ |
|
|
|
|
07 |
{ | ) ~ |
|
|
|
|
08 |
{ ) } ~ |
|
|
|
|
09 |
) | } ~ |
|
|
|
|
10 |
{ | } ) |
|
|
|
|
11 |
) | } ~ |
|
|
|
|
12 |
{ | } ) |
|
|
|
|
13 |
{ ) } ~ |
|
|
|
|
14 |
{ ) } ~ |
|
|
|
|
15 |
{ | } ) |
|
|
|
|
01 |
{ | ) ~ |
|
|
|
|
03 |
{ ) } ~ |
|
|
|
|
02 |
{ | } ) |
|
|
|
|
04 |
{ | ) ~ |
|
|
|
|
05 |
) | } ~ |
|
|
|
|
06 |
) | } ~ |
|
|
|
|