Đề thi học kì 1 Toán 11 trường THPT Nguyễn Đình Chiểu năm 2020-2021
Gửi bởi: Nguyễn Minh Lệ 5 tháng 10 2022 lúc 12:56:35 | Được cập nhật: 29 tháng 4 lúc 14:10:12 | IP: 243.127.51.242 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 85 | Lượt Download: 0 | File size: 0.347769 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 1
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 3
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 9
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 7
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 7
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 6
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 8
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 2
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 5
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 11 ĐỀ SỐ 1
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
SỞ GD VÀ ĐT BÌNH ĐỊNH KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT MÔN: Toán 11
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề 209
I.TRẮC NGHIỆM(7 điểm)
Hãy chọn chữ cái đứng đầu câu trả lời đúng của các câu sau và tô vào giấy thi.
Câu 1: Cho dãy số thỏa mãn Giá trị của bằng
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 2: bằng
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 3: Cho và Giá trị của bằng
A. | B. | C. | D.5. |
---|
Câu 4: bằng
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 5: bằng
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 6: Cho và Giá trị của bằng
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 7: Cho dãy số thỏa mãn Giá trị của bằng
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 8: bằng
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 9: Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn có và công bội
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 10: bằng
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 11: Nếu và thì bằng
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 12: Giả sử và Giá trị của bằng
A. | B. 2. | C. | D. |
---|
Câu 13: bằng
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 14: bằng
A. 1 | B. | C. | D. 2 |
---|
Câu 15: bằng
A. | B. | C. | D. |
---|
Trang 1/3 mã đề 209
Câu 16: Cho và Giá trị của bằng
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 17: Hàm số gián đoạn tại điểm nào dưới đây ?
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 18: Hàm số liên tục tại điểm nào dưới đây ?
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 19: bằng
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 20: bằng
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 21: bằng
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 22: Hàm số liên tục trên khoảng nào dưới đây ?
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 23: Cho Tìm để hàm số liên tục tại
A. 1 | B. | C. | D.4 |
---|
Câu 24: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 25: Hàm số nào dưới đây liên tục trên
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 26: Hình biểu diễn của một hình bình hành không thể là hình nào trong các hình sau đây?
A. Hình vuông. B. Hình thoi. C. Hình thang cân. D. Hình chữ nhật.
Câu 27: Cho ba điểm tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. | B. | C. | D. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Câu 28: Cho hình hộp Hỏi bằng
|
Câu 29: Cho tứ diện ABCD. Chọn khẳng định đúng?
A. . B.
C. . D.
Trang 2/3 mã đề 209
Câu 30: Cho tứ diện ABCD với là trọng tâm của tam giác BCD. Chọn mệnh đề đúng:
A. B.
C. D.
Câu 31: Cho tứ diện đều Góc giữa hai đường thẳng bằng
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 32: Cho tứ diện có đôi một vuông góc với nhau và Góc giữa hai đường thẳng bằng
A. | B. | C. | D. |
---|
Câu 33: Cho tứ diện ABCD. Gọi lần lượt là trung điểm của các cạnh và là trung điểm của đoạn . Đẳng thức nào sau đây là sai?
A. . B.
C. . D.
Câu 34: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh . Khi đó bằng
A. B. C. D.
Câu 35: Trong không gian cho tứ diện đều ABCD . Khẳng định nào sau đây là sai:
A. . B. . C. D.
II. TỰ LUẬN
Câu 1:( 2 điểm ) Tính các giới hạn sau:
a)
b)
c) \(Chứng\ minh\ phương\ trình\ \ luôn\ có\ nghiệm\ với\ mọi\ m.\)
Câu 2:( 1 điểm ) Cho tứ diện . Gọi lần lượt là trung điểm của và , biết . Tính góc giữa hai đường thẳng và .
-------------HẾT ----------
Trang 3/3 mã đề 209