Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kì 1 Toán 11

5e32e239d76f51ac09db809b7ff297f4
Gửi bởi: Nguyễn Minh Lệ 6 tháng 10 2022 lúc 0:00:53 | Được cập nhật: 23 tháng 4 lúc 9:36:31 | IP: 243.127.51.242 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 30 | Lượt Download: 0 | File size: 0.445952 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TRƯỜNG THPT

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1
Môn: Toán ; Lớp 11
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

Mã đề 101

Họ, tên thí sinh:………………………………………..………………….Số báo danh:……………………
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8,0 điểm). HS chọn đáp án đúng rồi điền vào bảng sau.

Câu

Đáp án
Câu
Đáp án

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

Câu 1: Tìm m để phương trình
A.
.
B.

có nghiệm.
C.
.

.

D.

Câu 2: Số nghiệm của phương trình

.

trên đoạn



A. 3.
B. 11.
C. 5.
D. 6.
Câu 3: Trong một chiếc hộp đựng 4 viên bi xanh, 3 viên bi đỏ và 2 bi vàng. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi.
Tính xác suất để chọn được 2 bi khác màu.
A.

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 4: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

B.

.

A.

.

B.

lần lượt là:

C.

Câu 5: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm

.

.

D.

.

. Ảnh của M qua phép tịnh tiến theo vectơ

.

C.

.

D.



.

Câu 6: Cho hình tứ diện ABCD. Tổng số đỉnh và số cạnh của hình tứ diện bằng
A. 4.
B. 6.
C. 10.
D. 8.
Câu 7: Xác định x để ba số 2x + 1; x; 2x - 1 thứ tự lập thành cấp số nhân ?
A.

.

B.

.

C.

Câu 8: Cho cấp số cộng có
A.
.
B.

.

D.

.

. Khi đó số hạng đầu tiên và công sai của cấp số cộng là
.
C.
.
D.
.

Câu 9: Trong các dãy số sau đây dãy số nào là cấp số cộng ?
n
A.
.
B.
.
C. 3  1 .

D.

Câu 10: Hệ số của x7 trong khai triển (x+2)10 là:
A.
.
B.
.

D.

C.

.

.
.

Câu 11: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. Hình lăng trụ có các mặt bên là hình bình hành.
B. Hình lăng trụ có tất cả các cạnh bằng nhau.
C. Hình lăng trụ có các mặt bên là hình vuông. D. Hình lăng trụ có tất cả các cạnh song song với nhau.
Câu 12: Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số nhân ?
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 13: Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A.

B.

C.

D. Pn = n! (n  1).

Câu 14: Nghiệm của phương trình

là :
Trang 1/4 - Mã đề thi 101

A. 67.
B. 73.
C. 55.
D. 61.
Câu 15: Trong mặt phẳng cho 10 điểm phân biệt. Có bao nhiêu véc tơ khác véc tơ không mà điểm
đầu và điểm cuối thuộc 10 điểm trên ?
A. 45.
B. 90.
C. 20.
D. 100.
Câu 16: Cho dãy số (un) với un = 1 - 7n. Chọn khẳng định sai
A. Dãy số (un) là dãy số giảm.
B. Dãy số (un) là cấp số nhân.
C. Dãy số (un) là cấp số cộng.
D. u7 = - 48.
Câu 17: Tìm x biết
A. x = 5.

B. x = 4.

C. x = 3.

Câu 18: Cho cấp số cộng có
A.

.

D. x = 2.

. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây?

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 19: Trong các phép sau, phép nào không là phép dời hình?
A. Phép quay quanh một điểm.
B. Phép tịnh tiến theo một véc tơ.
C. Phép vị tự tỉ số k = 2.
D. Phép đối xứng trục và phép đối xứng tâm.
Câu 20: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
A.

.

C.

B.
.

D.

Câu 21: Tập nghiệm của phương trình
A.

.
.

là:

. B.

.

C.

.

D.

.

Câu 22: Cho hai đường thẳng d1 và d2. Điều kiện nào sau đây đủ để kết luận d1 và d2 chéo nhau:
A. d1 và d2 không có điểm chung.
B. d1 và d2 là hai cạnh của tứ diện.
C. d1 và d2 nằm trên hai mặt phẳng phân biệt.
D. d1 và d2 không cùng nằm trên một mặt phẳng bất kì.
Câu 23: Tìm n biết
A. n = 7.

.
B. n = 5.

C. n = 4.

D. n = 6.

Câu 24: Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn (C) có phương trình

. Ảnh của

đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O tỉ số k = -2 là
A.

.

C.

B.
.

.

D.

.

Câu 25: Gieo một con súc sắc 2 lần. Số phần tử của không gian mẫu là?
A. 36.
B. 6.
C. 18.

D. 12.

Câu 26: Cho cấp số nhân có
. Số - 384 là số hạng thứ bao nhiêu của cấp số nhân?
A. số hạng thứ 6.
B. số hạng thứ 5.
C. số hạng thứ 7.
D. số hạng thứ 8.
Câu 27: Phương trình lượng giác:
A.

.

B.

có nghiệm là:
.

C.

.

D.

.

Câu 28: Có hai chiếc hộp, hộp thứ nhất chứa 5 bi xanh, 4 bi vàng; hộp thứ hai chứa 2 bi xanh, 1 bi đỏ.
Lấy ngẫu nhiên từ mỗi hộp 1 viên bi. Xác suất để lấy được 2 bi xanh là:
Trang 2/4 - Mã đề thi 101

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 29: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Gọi M, N lần lượt là trung điểm
của SA và SD. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. OM//SC.
B. MN//(SBC).
C. ON và CB cắt nhau. D. (OMN)//(SBC) .

Câu 31. Hàm số y 
có tập xác định là
sin x



A. R \{  k 2 , k  Z }
B. R \{  k , k  Z } C. R \{  k 2 , k  Z } D. R \{k , k  Z }
4
2
2

Câu 32. Hàm số y  11  cos x  có tập xác định là
4




A. R \{  k 2 , k  Z }
B. R \{  k , k  Z }
C. R \{  k 2 , k  Z } D. [ ; )
4
2
4
4
Câu 33. Hàm số
có giá trị lớn nhất là
A.
B.
C.
D.
Câu 34. Hàm số
có giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất lần lượt là
A.
B.
C.
D.
Câu 35. Số hạng chứa
trong khai triển
có hệ số là
A.
B.
C.
D.
Câu 36. Ảnh của điểm A(-7;13) qua phép tịnh tiến theo vectơ
là điểm B(2;-3), vậy vectơ tịnh tiến là
A.
B.
C.
D.
Câu 37. Ảnh của đường thẳng
qua phép tịnh tiến theo vectơ
là đường
thẳng.
A.
B.
C.
D.
Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình bình hành tâm I, gọi M, N, P ,Q thứ tự là trung điểm SA, SD,
SC, BC. Mệnh đề nào sai ?
A.
B.
C.
D.
qua S và d // AD
Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình bình hành tâm I, gọi M, N, P ,Q thứ tự là trung điểm SA, SD,
SC, BC. Mệnh đề nào đúng ?
A.
B.
C.
D.
Câu 40. Ảnh của đường tròn
qua phép vị tự tâm O(0;0) tỉ số - 4 là đường tròn
(C’) có phương trình
A.
B.
C.
D.
II. PHẦN TỰ LUẬN (2,0 điểm).
Câu 41: Giải phương trình :

.

Câu 42: Tìm tổng tất cả các nghiệm x  [1;100] của phương trình:
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là tứ giác lồi. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của BC và
CD. Gọi Q là điểm nằm trên cạnh SA ( Q không trùng S và A).
a) Chứng minh rằng:
b) Xác định thiết diện của hình chóp S.ABCD khi cắt bởi mặt phẳng
qua Q,
song song với SB và
BC.
----------- HẾT ---------Trang 3/4 - Mã đề thi 101

ĐÁP ÁN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn: Toán 11
(Phần Trắc nghiệm)

Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

Mã 101
A
D
B
B
D
C
A
C
D
C
A
C
C
A
B
B
C
D
C
B
D
D
B
A
A
D
C
C
B
C
D
D
A
B
A
A
B
C
A
A

Mã 102
B
C
A
A
C
C
D
B
B
B
A
A
D
D
C
C
D
B
A
B
D
A
C
A
C
B
D
D
C
A
A
B
C
A
A
D
D
A
B
A

Mã 103
D
B
D
A
B
B
C
B
A
A
D
A
D
A
D
D
B
D
A
C
C
A
C
C
B
C
A
A
C
A
D
D
A
B
A
A
B
C
A
A

Mã 104
D
C
D
D
B
A
B
B
D
C
D
C
A
A
C
C
A
D
D
B
B
A
B
D
C
C
C
B
D
A
A
B
C
A
A
D
D
A
B
A

Trang 4/4 - Mã đề thi 101