Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ THI HỌC KÌ 1 MÔN TOÁN LỚP 11

22735fe6e148e84c1eb4d715f1b5753e
Gửi bởi: Võ Hoàng 11 tháng 12 2017 lúc 4:06:24 | Được cập nhật: 17 tháng 5 lúc 5:26:39 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 531 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT TUYÊN QUANGỞTR NG THPT ĐM NGƯỜ ỒT :Ổ TOÁN KI TRA CH NG IỀ ƯỢ ỲNĂM 2016­2017ỌMôn Toán 11ớTh gian làm bài 90’ờ(Không th gian giao đ)ể ềI. ĐÍCH YÊU TRA:Ụ ỂKi tra đt chu ki th c, kĩ năng trong ch ng trình môn toán 11 sau ươ ớkhi sinh xong kì I. ọII. HÌNH TH KI TRA: Ể1. Hình th ra đ: 60% Tr nghi 40% lu nứ ậ2. sinh làm bài p.ọ ớIII. MA TR Đ:Ậ MA TR NH TH CẬ ấđ ộTên ch đủ Nh bi tậ Thông hi uể ngậ ngộTNKQ TL TNKQ TL ộth pấ ộcaoTNKQ TL TNKQ TLHàm ốl ng giácượ Tính đn ơđi ủhàm ố(câu 2) Hi đc ượt xác đnh ịc hàm .ủ ố(câu 1) Bi tìm ếGTLN và GTNN ủhàm ố(câu 3)S câuố 3S đi mố ểT %ỉ 0,22% 0,22% 0,22% 0,66%Ph ng ươtrình ng giácược nơ đcắ ượcông th ứnghi ủcác ph ng ươtrình ng ượgiác ả(câu 4) vào côngựth nghi ệtìm nghi ệc ph ng ươtrình ng ượgiác n.ơ ả(câu 5) Bi tìm ếnghi ủph ng ươtrình ng ượgiác n.ơ Bi lu ậnghi aệ ủph ng ươtrình. (câu 6)S câuố 1(b) 4S đi mố ểT %ỉ 0,22% 0,22% 0,55% 0,22% 1,111%M ốph ng ươtrình Nh ậd ng ạph ng ươ Bi bi ếđi ph ng ươtrình ậl ng giácượth ng ườg pặ trình ng ượgiác th ng ườg p.ặ nh đi iấ ớsin và cos ph ng ươtrình nơ (câu 7)S câuố 1a 2S đi mố ểT %ỉ 110% 0,22% 1,212% Quy ắđmế Phân bi ệđc quy ượt ng và ộquy ắnhân (câu 8) vào quy ựt ng tìm ột con ủt (câu 9)ậ ợS câuố 2S đi mố ểT %ỉ 0,22% 0,22% 0,44%Hoán ịch nh ợt pổ Công th ứtính ợch ủn ph ử(câu 10) Hi đc ượkhi nào áp ng ch nh ỉh p, ợhoán .(câu ị12) Tìm nghi aệ ủph ng ươtrình có công th ứt p, ợch nh p, ợhoán ị( câu 11)S câuố 3S đi mố ểT %ỉ 0,22% 0,22% 0,22% 0,66%Nh th ứnewt nơ Tìm đc ượ ệs ngố ạb kì trong ấkhai tri n.ể(câu 13)S câuố 1S đi mố ểT %ỉ 0,22% 0,22%Phép th ửng ẫnhiên Xác đnh ốph ủkhông gian (câu 14)ẫS câuố 1S đi mố 0,2 0,2T %ỉ 2% 2% Xác su ấc bi ếc .ố đc ượđnh nghĩa ịc đi ủxác su ấ(câu 15) Bi tính ếxác su aấ ủbi (câuế ố16)S câuố 2S đi mố ểT %ỉ 0,22% 0,22% 0,44%Ph ng ươpháp quy toán ạh cọ ng ụtìm ng ổc dãy sủ ố( câu 18)S câuố 1S đi mố ểT %ỉ 0,22% 0,22%Dãy số vào cách ựcho dãy tìm ốs ng kố ỳtrong dãy( câu 17)S câuố 1S đi mố ểT %ỉ 0,22% 0,22%C ốc ngộ vào công ựth tìm đc ượs ng đu vàố ầcông sai Tìm ng nổs ng đuố ầc ốc ngộS câuố 2a 2b 2S đi mố ểT %ỉ 0,55% 0,55% 110% Phép bi nếhình. Phép nh ịti nế Nh bi ếquy ắt ng ng ươ ứlà phép bi nếhình (câu 19) ng nh ủ1 hình qua phépt nh ti (câu ế25) Tìm nh ảc đi ểqua quy ắc phép ủbi hìnhế (câu 26)S câuố 3S đi mố ểT %ỉ 0,22% 0,22% 0,22% 0,66% Phép quay Tìm nh ảc đng ườtròn qua phép quay câu 20)S câuố 1S đi mố ểT %ỉ 0,22% 0,22%Phép ờhình Tính ch ấc phép ủd hình(câuờ24)S câu 1S đi mố ểT %ỉ 0,22% 0,22% Phép tị Nh bi ếtính ch ấc phép ịtự câu 27) Tìm tâm và ỉs qua ựđnh nghĩaị (câu 21)S câuố 2S đi mố ểT %ỉ 0,22% 0,22% 0,44% Phép đng ngồ Nh bi ếtính ch ấc phép ủđng ngồ ạ( câu23) Tìm nh ảc đi ểqua phép đng ngồ ạ(câu 22)S câuố 2S đi mố ểT %ỉ 0,22% 0,22% 0,44% Đi ạc ng ươ ềđng ườth ng và ẳm ph ngặ đc ượhình bi ểdi ủhình chóp Xác đnh ịđc giao ượtuy ủm ph ng ẳ(câu 28)S câuố 3a 2S đi mố ểT %ỉ 0,55% 0,22% 0,77% Hai đng ườth ng chéoẳnhau và hai đng ườ trí ngị ươđi ủđng ườth ng trong ẳkhông gian Xác đnh đc ượv trí ng điị ươ ốgi hai đngữ ườth ng (câu 30)ẳth ng songẳsong. câu 29)S câuố 2S đi mố ểT %ỉ 0,22% 0,22% 0,44% Đng ườth ng và ẳm ph ngặ ẳsong song. Ch ng minhứđng ườth ng song ẳsong ớm ph ng ẳS câuố 3b 1S đi mố ểT %ỉ 110% 110%T ng ốcâu 10 10 30 6T ng ốđi mểT %ỉ 220% 1,515% 220% 0,55% 1,616% 220% 0,44% 660% 440%IV: DUNG KI TRAỘ ỂCâu 1: Hàm ốt an2xy có xác đnh là:ậ ịA. \\ ;4 2k k     ¡ B. C.\\ ;2k k   ¡ D. \\ ;4k k    ¡ ¢Câu 2: nh nào sau đây Sai ?A.Hàm cosx tăng trong kho ng ả0;2   B.Hàm tanx tăng trong kho ng ả0;2   C.Hàm sinx tăng trong kho ng ả0;2   D.Hàm cotx gi trong kho ng ả0;2   Câu 3: Cho hàm ố2 cos 3 y GTNN hàm là:ủ ốA. B. C. ­2 D. 3Câu 4: Ch đáp án đúng trong các câu sau:ọA.   2sin sin )2x kx Zx k  B.   2sin sin )x kx Zx k  C.   2sin sin )2x kx Zx k  D.   sin sin )x kx Zx k  Câu 5: Các nghi ph ng trình ươ01sin 202x ớ0 00 180x là:A. 010 130x x B. 010 170x x C. 050 130x x D. 050 170x x Câu 6: Ph ng trình sinx có nghi khi:ươ ệA.1 3m B. 2; 2m C. 3m D. qu khácế ảCâu 7: Ph ng trình ươ3. sin 3x cos 3x 1 ng đng ph ng trình nào sau đâyươ ươ ươA.1sin(3x )6 2 C. 1sin 3x3 2    B.1sin 3x+6 2    D. 1sin 3x6 2    Câu 8: Cho A=ậ; ;a con là:ố ủA. 32 B. 28 C. 30 D. 34Câu 9: Gi công vi có th ti hành theo ph ng án và B. Ph ng án ươ ươcó cách, ph ng án có th th hi ng cách. Khi đó :ươ ằA. công vi có th đc th hi ng cách .ệ ượ ằB. công vi có th th hi ng 12 m.n cách.C. công vi có th đc th hi ng m.n cách.ệ ượ ằD. các câu trên đu sai.ềCâu 10: 2nC =78 thì ngằA. 13 B. 12 C. 11 D. 15Câu 11: Nghi ph ng trình: 2ệ ươ1 31 1115xx xA P  là:A. 16 B. 14 C. D. Vô ngi mệCâu 12: các ch 0,1,2,3,4,5,6 có th đc bao nhiêu nhiên ch ượ ữs đôi khác nhau .ố ộA. 2160 B. 2520 C. 1280 D. 5040Câu 13: trong khai tri (2ể +3) là:A.3 38.2 .3C B.3 58.2 .3C C. 38.2 .3C D. 58.2 .3CCâu 14: Gieo lúc hai con súc c, qu có đc là ch trên súc c, ượ ắkhông gian có ph là:ẫ ửA. B. 12 C. 36 D. 42Câu 15: Gieo ng nhiên con súc c. Xác su ch xu hi làẫ ệA. 61 B. 31 C. 65 D. 12Câu 16: Gieo đng ti liên ti n. Tính xác su bi A: đuộ ầtiên xu hi p”ấ A. 1( )2P A B.3( )8P A C.7( )8P A D.1( )4P ACâu 17: Cho dãy ố2( 1) .nnnun ng ạ3u ng :ằA. 83 B. C. D. 83Câu 18: Cho ng ổ2 21 ...............S n Khi đó công th S(n) là?ứ ủA. 1 16 n nS B. 1 16 n nS nC.  12  nS D. 22 16n nS nCâu 19: Ch đáp ánọ Đúng: là hình nào đó thì hình H’ đc là nh aượ ủhình qua phép bi hình u: ếA. H’ là các đi M’ sao cho M’ F(M), Mậ B. H’ là các đi sao cho M’ F(M)ậ ểC. H’ là các đi M’ sao cho F(M’), Mậ D. H’ là các đi sao cho F(M’)ậ ểCâu 20: Trong mp Oxy, cho đng tròn (C): x­ 4)ườ +5) 9Ph ng trình đng tròn (C’) là nh (C) qua phép quay tâm O, góc quay 90ươ ườ là:A. 5) 4) B. 5) 4) C. 4) 5) D. 5) 4) Câu 21: Cho tam giác ABC tr ng tâm G. A’, B’, C’ là trung đi cácớ ượ ểc nh BC, AC, AB tam giác ABC. Khi đó, phép nào bi tam giác A’B’C’ thànhạ ếtam giác ABC?A. Phép tâm G, ­2ị ốB. Phép tâm G, 2ị ốC. Phép tâm G, ­3ị ốD. Phép tâm G, 3ị ốCâu 22: Trong ph ng Oxy cho M( 2; 1). phép đng ng có đc ng cáchặ ượ ằth hi liên ti phép nh ti vecto ếv (2; 1) r và phép tâm ố12 bi nếM thành đi nào sau đây:ểA. 2; 0) B. 4; ­1) C. ­4; 0) D. 0; ­2)Câu 23: th hi liên ti phép đng ng và phép đng ng thìế ốta đc phép đng ngượ ạA. p.k B. pk C. D. kCâu 24: Tính ch nào sau đây không ph là tính ch phép hình ?ấ ờA. Bi đo th ng thành đo th ng có dài đo th ng ban đu ầk B. Bi đng tròn thành đng tròn ng nó.ế ườ ườ ằC. Bi tam giác thành tam giác ng nó, bi tia thành tia.ế ếD.Bi ba đi th ng hàng thành ba đi th ng hàng toàn th ba đi đó.ế ểCâu 25: Cho hai đng th ng và d' nhau. Có bao nhiêu phép nh ti bi thànhườ ếd'A. Không có phép nh ti nàoị B. Có duy nh phép nh ti nấ ếC. Có vô phép nh ti nố D. Có phép nh ti nị ếCâu 26: Trong mp Oxy, cho phép bi hình xác đnh nh sau: M(x; y) ta có ỗM’ F(M) sao cho M’(x’;y’) tho x’ 2x 1, y’ 2y 3. Đi 1; ­2) bi ếthành đi có là: ộA. 5; 8) B. 2; 1) C. 8; 5) D. 5; 6) Câu 27: Trong các nh sau, nh nào Sai :A. Phép bi đng tròn thành đng tròn có cùng bán kính.ị ườ ườB. Phép nh ti bi đng th ng thành đng th ng song song ho trùng nó.ị ườ ườ ớC. Phép hình bi ba đi th ng hàng thành ba đi th ng hàng và toàn th ứt gi các đi m.ự ểD. Phép bi đng th ng thành đng th ng song song ho trùng nó.ị ườ ườ ớCâu 28: Cho đi A, ,C và không đng ph ng. I, là trung đi ượ ểc hai đo th ng AD và BC. Giao tuy hai ph ng IBC) và KAD) là:ủ ẳA. KI B. AK C. KD D. BICâu 29: Có bao nhiêu trí ng đi đng th ng trong không gian?ị ươ ườ ẳA. B. C. D.5Câu 30: Tìm nh Đúng trong các nh sau ềA. Hai đng th ng phân bi cùng trong ph ng thì không chéo nhau.ườ ẳB. Hai đng th ng phân bi không nhau thì chéo nhau.ườ ắC. Hai đng th ng phân bi không song song thì chéo nhau.ườ ệD. Hai đng th ng phân bi thu hai ph ng khác nhau thì chéo nhau.ườ ượ ẳT lu ậBài 1: (1,5 đi Gi ph ng trìnhể ươ 2sin sin 0 Bài 2: đi m) Cho ng uể ộn bi t: ế59u 19u 35Tìm u1 và S20 .Bài 3: 1,5 đi m) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, là tâm ủhình bình hành ABCD. là trung đi nh SB. ạCh ng minh OM song song ph ng SCD)ứ ẳĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI MỂA. Tr nghi m:ắ Toàn là đáp án AộB. lu nự ậCâu Đáp án Đi mểCâu 1,51a2sin sin 0(*) Đt sinx tặ; 0,5Ph ng trình (*) tr thành: ươ ở2t (T m)t 2t 0t Kt m)   0,51b ­1 ta có: ớs inx (k Z)2 0,5Câu 12a591935uu 114 198 35u du d  134ud0,52b20 20.u 20.19. 20.3 10.19.4 2dS 820 0,5Câu 1,5 3a 0,53b là trung đi BD ủM là trung đi BS ủOM // SD (1) 0,5M khác :ặSD (SBD) (2)T (1) và (2) OM // (SBD) 0,5