Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kì 1 môn địa lý lớp 12 có đáp án (6)

d7837f27f597e48d09a6351424f44e04
Gửi bởi: Võ Hoàng 23 tháng 12 2018 lúc 17:08:20 | Được cập nhật: 19 giờ trước (22:35:57) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 694 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ki tra kì 2018 2019ề ọMôn: lí 12ị Mã: 03Câu 1: Công cu kinh ta nămộ ướ ừA. 1976 B. 1986 C. 1996 D. 2006Câu Nh ch nh ng sâu bi nên ta có :ờ ưở ướ nhi cao nhi ánh ng B. Khí có mùa rõ tề B. th th xanh giàu ng D. Nhi tài nguyên khoáng và sinh ảv ậCâu 3: Atlat aị lí Vi tr ng 5, ho bi tế trong nh biên iớ tr giáp Truớ Qu không có nh sau ?A. n. Tuyên Quang. C. Cao D. Hà Giang.Câu Nét hình vùng núi Tây là :ổ A. các kh núi và cao nguyên B. Có nhi dãy núi cao nh ta .ồ ướ C. Có cánh cung D. hình th và ngang.ớ ẹCâu 5: Ph bi Đông thu ch quy Vi Nam ng kho ngầ ảA. tri kmệ 2. B. tri kmệ 2. C. 1,5 tri kmệ 2. D. 3,477 tri kmệ 2.Câu Nh nh ch chính xác đi bi Đông là :ậ A. Có tính ch nhi gió mùa B.Giàu tài nguyên khoáng và C. Vùng bi ng ng kín D. Nhi bi th ươ ướ ấCâu Tính ch nhi gió mùa th hi vùng núi đá vôi là :ấ A. hình nh B. màu, trôi. C. Có nhi hang ng, su thung khô. D. Th ng ra hi ng tr đá ườ ượ ượl .ởCâu Nguyên nhân gây phùn cho vùng ven bi và các ng ng Trung ắB vào mùa đông là :ộ A. Gió ch Nam B. Gió ch cậ C. Gió Đông D. Gió tây nam nh Benganắ ịCâu 9: Đi nào sau đây không đúng ng sông ngòi ta ?ể ướ ướ A. Nhi sông ng dày c. B. Ph là sông nh ng ướ C. ng ng phù sa kho ng 839 mổ ượ 3/ năm D. sông ớCâu 10: Bão, lũ, n, rét, gió gay là nh ng tai bi kh nghi th ti t, khí vùng nào ta:ở ướA. ĐB Sông Longử C. Duyên mi Trungả ềB. Tây cắ D. Đông cắCâu 11 Nh có tính chố nh đi nhi aủ ông hi nệ ta là A. hình đaị t.C khí nhi m. D.ậ nồ pho ú.Câu 12 nh quan tiêu bi ph lãnh th phía là .ả A. ng gió mùa xích B. ng nhi gió mùa C. ng xích D. ng nhi .ớ ớCâu 13: ta, khu có nguy ra ng nh nh làỞ ướ ấA. Đông c. B. Tây c. C. Nam Trung D. Nam .ắ ộCâu 14: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang và trang 7, hãy cho bi dãy núi nào sau ếđây không ch theo ng tây c- đông nam?ạ ướ ắA. Hoàng Liên nơ B. Đông Tri uề C. Con voi D. Pu Đen ĐinhCâu 15: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 10, hãy cho bi ng trung bình ượ ước sông ng (tr Hà i) nh vào tháng nào trong năm?ủ ấA. Tháng VI. B. Tháng VII. C. Tháng VIII. D. Tháng IX.Câu 16: Đông Nam hi là vùng di tích và ng cây.ộ ướ ượA. Cao su. B. Cà phê. C. tiêu. D. chè.ồCâu 17: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 30, nh duy nh thu vùng TD&MN ắB trong vùng KTTĐ phía năm 2007 laộ ắA. Vĩnh Phúc. B. Phú Th C. Ninh. D. Qu ng Ninh.ọ ảCâu 18: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 21, hãy cho biêt ngành nào sau đây không xu ấhi nệ trung tâm công nghi Vinh?ở A. Ch bi nông n. B. khí.ế ơC. xu li xây ng. D. may.ả ệCâu 19: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 19, hãy cho bi nh nào sau đây có di ệtích tr ng lúa so di tích tr ng cây ng th th nh vùng ĐBSH?ồ ươ ấA. Ninh. B. Vĩnh Phúc. C. ng. D. Hà Nam.ắ ươCâu 20: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 19, hãy cho bi lo cây công nghi nào sau ệđây không ph là ph chuyên môn hóa TD&MN ?ả ộA. ng. B. Bông. C. Đi u. D. Thu lá.ậ ươ ốCâu 21: Vi Nam hi nay, thành ph gi vai trò ch trong kinh làỞ A. Kinh ngoài Nhà c. B. Kinh Nhà c.ế ướ ướC. Kinh cá th D. Kinh có ngoài.ế ướCâu 22: Nhân chính ra chuy ch mùa Nam ra c, ng ng lên trung ằdu, mi núi làềA. hình. B. Khí u. C. đai. D. Ngu c.ị ướCâu 23: Thành ph nào sau đây không ph là thành ph tr thu Trung ngố ươA. Phòng. B. Hu C. Đà ng. D. Th .ả ơCâu 24: Cho BSL GDP phân theo thành ph kinh qua các nămơ ĐV: )Thành ph kinh tầ 1995 2000 2005Nhà cướ 40.2 38.5 38.4Ngoài nhà cướ 53.5 48.2 45.6Có cố ướngoài 6.3 13.3 16.0Nh xét nào sau đây không phù chuy ch GDP phân theo thành ph nợ ầkinh ta.ế ướ A. tr ng GDP khu nhà gi và chi n.ỉ ướ B. tr ng GDP khu ngoài nhà gi m, chi cao nh t.ỉ ướ D. tr ng GDP khu có ngoài tăng nhanh, chi nh ướ ỏnh t.ấ C. tr ng GDP khu nhà gi m, chi vai trò ch trong kinh .ỉ ướ ếCâu 25: Cho BSLc dân phân theo thành th và nông thôn. Đv )Năm 1990 1995 2000 2003 2005Thành thị 19.5 20.8 24.2 25.8 26.9Nông thôn 80.5 79.2 75.8 74.2 73.1T ng sổ 100 100 100 100 100Bi nào sau đây phù nh đê th hi giá tr xu nông, lâm và th yể ủs cả ướ ta giai đo 2000 2005.ạA. Hình t. B. Hình tròn. C. Mi n. D. p.ộ ợCâu 10 11 12 13Đ.aCâu 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25Đ.a