Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi giữa kì 2 Toán 11 trường THPT Hồng Quang năm 2020-2021

e97e35b470cfa7a7d85ced06c072251b
Gửi bởi: Nguyễn Minh Lệ 30 tháng 5 2022 lúc 22:31:58 | Được cập nhật: 29 tháng 4 lúc 14:19:09 | IP: 14.185.25.86 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 21 | Lượt Download: 0 | File size: 0.56832 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

SỞ GD & ĐT TỈNH YÊN BÁI
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG

KIỂM TRA GIỮA KỲ II – NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN

Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu)

KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
(Đề có 4 trang)

Mã đề 001

Họ tên : ............................................................... Lớp : ...................
Câu 1: Cho dãy số
A.
Câu 2:

thỏa mãn

Giá trị của

B.

C.

D.

B.

C.

D.

bằng

A.
Câu 3: Hàm số

liên tục tại điểm nào dưới đây?

A.
Câu 4:

B.
bằng

A.
B.
Câu 5: Cho hai dãy số
A.

C.

D.

C.
thỏa mãn

B.

Câu 6:

bằng

D.
Giá trị của


C.

Cho hàm số

bằng:

D.

Giá trị của tham số

để hàm số

liên tục tại

bằng
A.
Câu 7:

B.

C.

bằng

A.
B.
Câu 8: Cho hình hộp chữ nhật
đây?
A.
.
B.
.
Câu 9:
A.

D.

C.
D.
. Khi đó, vectơ bằng vectơ
C.

.

D.

.

bằng
B.

Câu 10:

C.

D.

bằng

A.
Câu 11:

B.
bằng

C.

D.

A.
Câu 12:

B.
bằng

C.

D.

B.

C.

D.

A.

là vectơ nào dưới

Trang 1/4 - Mã đề 001

Câu 13: Cho hai hàm số

thỏa mãn



Giá trị của

bằng
A.
Câu 14:

B.

C.

D.

B.

C.

D.

bằng

A.
Câu 15: Hàm số

liên tục trên khoảng nào dưới đây?

A.
B.
C.
Câu 16: Với hai vectơ
khác vectơ - không tùy ý, khi đó:
A.

B.

C.

Câu 17: Cho hình lập phương

D.

. Góc giữa cặp véc tơ nào bằng

A.

B.

C.

D.

Câu 18:

D.

:

bằng

A.
B.
C.
D.
Câu 19: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A, cạnh bên SA vuông góc với đáy,
M là trung điểm BC, J là trung điểm AB. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
B.
C.
D.
Câu 20: Tập hợp các điểm M cách đều hai điểm A và B trong không gian là tập hợp nào sau ?
A. Mặt phẳng trung trực của AB
B. Một đường thẳng song song với AB
C. Đường trung trực của AB
D. Một mặt phẳng vuông góc với AB tại A
Câu 21: Cho hai dãy số
thỏa mãn
A.
Câu 22: Cho hàm số



B.

C.


thỏa mãn

A.
B.
Câu 23: Hàm số nào dưới đây liên tục trên
A.
Câu 24: Cho dãy số

B.
thỏa mãn

A.
B.
Câu 25: Trong không gian cho hai vectơ

Giá trị của
D.
Giá trị của

C. Không tồn tại

D.

C.

D.

Giá trị của

bằng

bằng

C.


bằng

D.


Tích vô hướng của
Trang 2/4 - Mã đề 001

A.
Câu 26:

B.

C.

D.

bằng

A.
B.
C.
D.
Câu 27: Cho tứ diện S.ABC có tam giác ABC vuông tại B và SA vuông góc với mặt phẳng (ABC).
Gọi AH là đường cao của tam giác SAB. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
A.
B.
C.
D.
Câu 28:

bằng

A.
B.
Câu 29: Cho hình hộp
A.
B.
Câu 30: Cho hai đường thẳng



C.
, thực hiện phép toán:

D.

C.
lần lượt có VTCP là

D.

Mệnh đề nào dưới

đây đúng ?
A.

B.

Câu 31: Hàm số

C.

D.

gián đoạn tại điểm nào dưới đây?

A.

B.

C.

D.

Câu 32: Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Trong các mệnh sau,
mệnh đề nào sai?
A.
.
C.
Câu 33: Cho hai hàm số

B.
D.
thỏa mãn

.
.


Giá trị của

bằng
A.

B.

Câu 34: Cho cấp số nhân lùi vô hạn có

C.
và công bội

D.
Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn

đã cho bằng
A.

B.

C.

D.

Câu 35: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng
A.

B.

C.

D.

------ HẾT -----Trang 3/4 - Mã đề 001

Trang 4/4 - Mã đề 001