Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề ôn thi HSG môn hóa học lớp 9

5d6b8dfe952c03d5e8d9d3c3b3f05dd2
Gửi bởi: Võ Hoàng 7 tháng 11 2018 lúc 21:17:27 | Được cập nhật: 7 tháng 5 lúc 7:15:56 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 551 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

PHÒNG GD-ĐT HUY BÙỆĐĂNG KÌ THI CH SINH GI 9Ọ ỚNĂM 2012-2013ỌĐ THI MÔN: HÓA CỀ ỌTh gian làm bài 150 phút (Không th iể ờgian giao )ềCâu 1: (2 đi m)ểTìm ch khác nhau th mãn ch và hoàn thành ph ng trình ph ngấ ươ ứhóa trong ph ng sau:ọ H2 SO4 Fe2 (SO4 )3 SO2 H2 OCâu 2: (2 đi m)ể1. Ch dùng thêm và các đi ki thí nghi thi t, hãy nêu ph ng ướ ươpháp nh bi gói màu tr ng ch sau: KCl, Ba(HCOậ ấ3 )2 K2 CO3 MgCl2 K2 SO4 .2. các nguyên li Fe(OH)ừ ệ2 MnO2 dung ch HCl c. Hãy nêu các ti nị ướ ếhành và vi các ph ng trình ph ng hóa đi ch FeClế ươ ế3 .Câu 3: (1,5đi m)ểĐ hòa tan 7,8 gam kim lo dùng ml dung ch HCl, sau ph ng th ấcó 2,688 lít khí H2 thoát ra (đo đktc). khác hòa tan 3,2 gam oxit kim lo ạY dùng V/2 ml ầdung ch HCl trên. Tìm và Y.ị ởCâu 4: (2 đi m)ể khí SOỗ ồ2 O2 có kh khí metan (CHỷ ớ4 ng 3.ằa) Xác nh th tích khí trong A.ị ợb) Cho qua bình thép có xúc tác Vỗ ợ2 O5 450 0C) thì thu khíượ ợB. Bi hi su ph ng là 80%. Xác nh th tích khí trong nế ỗh khí B.ợCâu 5: (1,5 đi m)ểHoà tan 34,2 gam Alỗ ồ2 O3 và Fe2 O3 vào trong lít dung ch HCl 2M,ịsau ph ng còn 25% axit. Cho dung ch thành tác ng dung chả ịNaOH 1M sao cho bé nh t.ừ ấa) Tính kh ng oxit trong p.ố ượ ợb) Tính th tích dung ch NaOH 1M đã dùng.ể ịCâu 6: (1 đi m)ểS mol khí COụ ừ2 vào 800 ml dung ch KOH 0,5M và Ca(OH)ị ồ20,2M. Tìm giá tr thu kh ng nh t.ị ượ ượ ấCho H=1; Cl=35,5; Na=23; C=12; O=16; K=39; Ca=40; Al=27; Fe=56; S=32; Cu=64; Zn=65; Mg=24; ________________________________________________________Đ CHÍNH TH CỀ ỨPHÒNG GD-ĐT HUY NỆBÙ ĐĂNG KÌ THI CH SINH GI 9Ọ ỚNĂM 2012-2013ỌH NG CH VÀ ĐÁP ÁN MÔN: HÓAƯỚ ẤH CỌ(Đáp án trang 03 trang)ồCÂU DUNGỘ ĐI MỂCâu 1(2đi m)ể Các ch có th ch n: Fe;FeO; Feấ ọ3 O4 Fe(OH)2 FeS;FeS2 FeSO3 FeSO4Các pthh 2Fe 6H2 SO4 (đ c) ặ0t¾¾® Fe2 (SO4 )3 3SO2 6H2 O2FeO 4H2 SO4 (đ c) ặ0t¾¾® Fe2 (SO4 )3 SO2 4H2 O2Fe3 O4 10H2 SO4 (đ c) ặ0t¾¾® Fe2 (SO4 )3 SO2 10H2 O2Fe(OH)2 4H2 SO4 (đ c) ặ0t¾¾® Fe2 (SO4 )3 SO2 6H2 O2FeS 10H2 SO4 (đ c) ặ0t¾¾® Fe2 (SO4 )3 9SO2 10H2 O2FeS2 14H2 SO4 (đ c) ặ0t¾¾® Fe2 (SO4 )3 15SO2 14H2 O2FeSO4 2H2 SO4 (đ c) ặ0t¾¾® Fe2 (SO4 )3 SO2 2H2 O2FeSO3 4H2 SO4 (đ c) ặ0t¾¾® Fe2 (SO4 )3 3SO2 4H2 pt đúngỗcho 0,25đi ptể ỗkhông cânb ng ho cằ ặcân ng saiằthì không chođi mể .Câu 2(2đi m)ể 1. ch ít cho vào ng nghi làm th .ấ ử- Hòa tan th vào c, dung ch. Đun nóng,ẫ ướ ượ ịth dung ch cho tr ng và có khí thoát ụra là dung ch Ba(HCOị3 )2Ba(HCO3 )2 ⃗t0 BaCO3 CO2 H2 O- Cho dung ch Ba(HCOị3 )2 vào dung ch còn i:ị ạ+ dung ch không cho là KCl và MgClị ủ2 .(Nhóm I)+ dung ch cho tr ng là Kị ắ2 CO3 và K2 SO4 (Nhóm II)K2 CO3 Ba(HCO3 )2 BaCO3↓ 2KHCO3K2 SO4 Ba(HCO3 )2 BaSO4↓ 2KHCO3- Cho ng dung ch nhóm vào nhóm II:ừ ở+ Nhóm I: Dung ch cho tr ng là MgClị ắ2 dung ch ịcòn là KCl.ạ+ Nhóm II: Dung ch cho tr ng là Kị ắ2 CO3 dung chịcòn là Kạ2 SO4MgCl2 K2 CO3 MgCO3↓ 2KCl.( nh bi các ch đúng, nh ng không vi PTP thì Ưtr đi đi m. Bài làm đúng đâu thì ch đi ểđ đó.ế 0,250,50,5ĐÁP ÁN CHÍNH TH CỀ Ứ2. Đun nóng MnO2 dung ch HCl c, thu khí Clớ ượ2MnO2 4HCl ⃗t0 MnCl2 Cl2↑ H2 O- Hòa tan Fe(OH)2 trong dung ch HCl, thu dung ch ượ ịFeCl2Fe(OH)2 2HCl FeCl2 2H2 O- Cho khí Cl2 thu trên vào dung ch FeClượ ị2 thu dung ch FeClượ ị32FeCl2 Cl2 2FeCl3 0,250,250,25Câu 3(1,5đi m)ể *) hóa tr là (nọ ủ¿ *)PTP 2X 2nHCl Ư→ 2XCln nH2S mol Hố2 2,688/22,4 0,12 mol nHCl 0,24 mol.⇒ mol 0,24/n mol.ốTa có ph ng trình: 0,24MươX /n 7,8 MX 32,5n⇒ n= và MX 65 (th mãn).ỏ⇒ là Zn (k m).ẽ*) công th oxit kim lo là là Yọ ạa ObPTP YƯa Ob 2bHCl aYCl2b/a bH2 OTheo bài ra ta có: (a.MY 16b).0,06/b =3,2⇒ MY 18,67.2b/aĐ 2b/a ặ⇒ và MY 56 (th mãn) ỏ⇒ là Fe.⇒ Công th oxit là Feứ2 O3 0,50,250, 50,25Câu 4(2đi m)ể a) mol SOọ ủ2 và O2 trong là mol.ầ ượ⇒ 64x 32y 48(x y) y.Trong cùng đi ki nhi và áp su thì %V %nề ấ⇒ %V SO2 %V O2 50%.b) PTP 2SO2 O2 ⃗xt,t0 2SO3Hi su ph ng tính theo ượ SO2 mol SO2 pư 0,8x mol mol SO2 dư 0,2x mol ⇒s mol O2 0,4x mol mol O2 dư 0,6x mol mol SO3 0,8x molV SO2 dư 0,2x mol O2 dư 0,6x mol SO3 0,8x mol Vì %V %n %V SO2 dư 12,5% %V O2 dư 37,5% %V SO3 50%. 0,250, 50,250,50,5Câu 5(1.5 x; là mol Alọ ượ ố2 O3 và Fe2 O3 trong pỗ ợ⇒ 102x 160y 34,2 (1)đi m)ể mol HCl ban molố ầS mol HCl 2. 25/100 0,5 molố ư⇒ mol HCl 1,5 mol.ố ưPTP AlƯ2 O3 6HCl 2AlCl3 3H2 Fe2 O3 6HCl 2FeCl3 3H2 OT ptp suy ra 6(x+y) 1,5 (2)ừ ưT (1) và (2) suy ra 0,1 mol 0,15 molừa) Kh ng oxit trong p:ố ượ Al2 O3 0,1.102 10,2 gam Fe2 O3 24 gam.b) Dung ch sau ph ng có ch a: AlClị ứ3 0,2 mol; FeCl3 0,3mol và HCl 0,5 mol.ưPTP ra:Ư ảHCl +NaOH NaCl H2 OAlCl3 3NaOH Al(OH)3↓ 3NaClAl(OH)3 NaOH NaAlO2 +2 H2 OFeCl3 3NaOH Fe (OH)3↓ 3NaClĐ kh ng bé nh thì Al(OH)ể ượ ấ3 tan t, do đó ếk ch có Fe(OH)ế ỉ3T các ptp trên suy ra ưT ng mol NaOH dùng 0,5 0,6 0,2 0,9 2,2 ầmolV th tích dung ch HCl dùng 2,2/1 2,2 lít .ậ 0,50,250,250,5Câu 6(1đi mể) mol KOH 0,8.0,5 0,4 molốS mol Ca(OH)ố2 0,8.0,2 0,16 molS mol khí COụ ừ2 vào 800 ml dung ch có các ịph ng trình ph ng:ươ CO2 Ca(OH)2 CaCO3↓ H2 (1)Mol 0,16 0,16 CO2 2KOH K2 CO3 H2 (2)Mol 0,2 0,4 0,2 CO2 K2 CO3 H2 2KHCO3 (3)Mol 0,2 0,2- Theo ph ng trình (1) ta có: ươ ế0 0,16£ thì mol ốCaCO3 tăng 0,16 mol ế⇒ mol CaCOố3 nh 0,16 molớ ấ- Theo (2) và (3) ta có: ế0,16 0, 56£ thì mol ốCaCO3 0,16 molV thu kh ng nh là 0,16.100 ượ ượ ấ16 gam thì: 0,16 0, 56£ .L ý:ư HS có th bi lu ng cách xét tr ng ng ườ 0,50,5quát nh sau:ư t/h 1: Ch ra (1) ư⇒ 0,16 mol.+ t/h 2: ra trên ư⇒ 0,56 molV kh ng max (= 16 g) thì ượ ủ0,16 0, 56£ £Ghi chú:+ HS làm cách khác, lu đúng và lôgíc cho đi đa.ậ ố+ Không cho đi bài làm không đúng ch hóa c.ể ọ______________________________________________________________________