Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ ÔN TẬP MÔN TOÁN 11

817b51e6608090ecafe409ffcee79128
Gửi bởi: Võ Hoàng 11 tháng 12 2017 lúc 3:47:55 | Được cập nhật: 16 tháng 5 lúc 8:11:14 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 581 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ÔN HK TOÁN 11 ẬNăm 2017 2018ọA_ TR NGHI (6,0 đi m)Ắ ểCâu 1: Giá tr nh bi th ứ4 4sin cosx x là:A. B. C.2 D.12 Câu 2: Giá tr bé nh bi th ứ2sin sin3x x    là:A. ­2 B. ­1 C. D.32 Câu 3: nghi ph ng tr?nh ươsin 30cos 1xx thu kho ngộ ả2 4 là: A.2 B.4 C.5 D.6Câu 4: giá tr hàm ố1 sin 3y x làA.[­1 1] B.[0 1] C.[­1 0] D.[­1 3]Câu 5: Giá tr nh bi th ứ2cos inxy x là:A. B. C.2 D.54 Câu 6: giá tr hàm ố4 cos sin 6y x làA.[3 10] B.[6 10] C.[­1 13] D.[1 11]Câu 7: Khi thay đi trong kho ng ả5 7;4 4    th? sinx giá tr thu cấ ộA. 2;12   B. 2; 02   C. 21;2   D. [­1; 1]Câu 8: Khi thay đi trong kho ng ả;3 3   th? cosx giá tr thu cấ ộ. 1;12   B. 11;2   C. 1;2 2   D.1 1;2 2   Câu 9: nghi ph ng tr?nh ươsin 14x    thu đo nộ ạ; 2 làA.1 B.2 C.3 D.0Câu 10: nghi ph ng tr?nh ươcos 02 4x    thu kho ngộ ả; 8 làA.1 B.2 C.3 D.4Câu 11: Cho hai đng th ng song songườ và d’ Có bao nhiêu phép nh ti bi nị thành d’ ?A. Không có phép nh ti nào;ị B. Có duy nh phép nh ti n;ấ ếC. Ch có hai phép nh ti n;ỉ D. Có vô phép nh ti n.ố ếCâu 12: Cho đng th ngố ườ a, b, a’, b’ trong đó // a’, // b’, tắ Có bao nhiêu phép nh ti ếbi nế và thànhầ ượ a’ và b’ ?A. Không có phép nh ti nào;ị B. Có duy nh phép nh ti n;ấ ếC. Ch có hai phép nh ti n;ỉ D. Có nhi phép nh ti n.ấ ếCâu 13: Cho hai đng th ng nhauườ và d’ Có bao nhiêu phép đi ng tr bi nố thành d’ ?A. Không có phép đi ng tr nào;ố B. Có duy nh phép đi ng tr c;ấ ụC. Ch có hai phép đi ng tr c;ỉ D. Có nhi phép đi ng tr c.ấ ụCâu 14: Trong các h?nh sau đây, h?nh nào có tr đi ng?ố ứA. H?nh b?nh hành; B. H?nh ch nh t;ữ C. H?nh thoi; D. H?nh vuông.Câu 15: Trong các nh sau, nh nàoệ sai ?A. H?nh hai đng tr?n không ng nhau có tr đi ng;ồ ườ ứB. H?nh đng tr?n và đo th ng tùy có tr đi ng;ồ ườ ứC. H?nh đng tr?n và đng th ng tùy có tr đi ng;ồ ườ ườ ứD. H?nh tam giác cân và đng tr?n ngo ti tam giác đó có tr đi ng.ồ ườ ứCâu 16: Trong các h?nh sau đây, h?nh nào không có tâm đi ng?ố ứA. H?nh đng tr?n và h?nh ch nh ti p;ồ ườ ếB. H?nh đng tr?n và tam giác đu ti p;ồ ườ ếC. H?nh giác đu;ụ ềD. H?nh h?nh vuông và đng tr?n ti p.ồ ườ ếCâu 17: Cho h?nh vuông ABCD tâm O. Xét phép quay có tâm quay và góc quay giá tr ịnào sau đây aủ phép quay bi h?nh vuông ABCD thành chính nó?ếA.6 B.4 C.3 D.2 Câu 18: Cho hai đng th ng song songườ và d’ Có bao nhiêu phép sị 100 bi nế thành d’ ?A. Không có phép nào; B. Có duy nh phép;ấ ộC. Ch có hai phép;ỉ D. Có nhi phép.ấ ềCâu 19: Cho đng tr?nườ T?m nh đệ sai trong các nh sau đây:ệ ềA. Có phép nh ti bi nị thành chính nó;B. Có hai phép bi nị thành chính nó;C. Có hai phép đi ng tr bi nố thành chính nó;D. Trong ba nh A, B, có ít nh nh sai.ệ ềCâu 20: Trong các nh sau đây, nh nàoệ sai ?A. Tâm ngoài hai đng tr?n ngoài hai đng tr?n đó;ị ườ ườB. Tâm ngoài hai đng tr?n không gi hai tâm hai đng tr?n đó;ị ườ ườC. Tâm trong hai đng tr?n luôn thu đo th ng tâm hai đng tr?n đó;ị ườ ườD. Tâm hai đng tr?n có th là đi chung hai đng tr?n đó.ị ườ ườCâu 21: Phép bi h?nh nào sau đây không có tính ch t: “Bi đng th ng thành đng th ng ườ ườ ẳsong song ho trùng nó” ?ặ ớA. Phép nh ti n;ị B. Phép đi ng tâm;ố C. Phép đi ng tr c;ố D. Phép .ị ựCâu 22: Trong các nh sau đây, nh nàoệ sai ?A. Phép h?nh là phép đng ng;ờ ạB. Phép là phép đng ng;ị ạC. Phép đng ng là phép h?nh;ồ ờD. Có phép không ph là phép h?nh.ị ờCâu 23: hai con bài bài tú kh 52 con. cách làố (A) 104. (B) 1326. (C) 450. (D) 2652Câu 24: Năm ng đc vào ng quanh bàn tr?n năm gh cách là: ườ ượ ế(A) 50. (B) 100. (C) 120. (D) 24. Câu 25: Gieo con súc hai n. Xác su ít nh xu hi sáu ch là: ấ(A) 10/36. (B) 11/36. (C) 12/36. (D) 14/36. Câu 26: ch qu tr ng và hai qu đen ng nhiên hai qu Xác su ểl đc hai qu tr ng là: ượ ắ(A) 9/30. (B) 12/30. (C) 10/30. (D) 6/30. Câu 27: Gieo đng ti cân đ? và đng ch n. Xác su xu hi ặs là: ấ(A) 4/16. (B) 2/16. (C) 1/16. (D) 6/16. Câu 28: Trong các nguyên 100 đn 999, các mà các ch nó tăng ho gi ảd n(k trái sang ph ngầ ằA. 120 B. 168 C. 204 D. 216Câu 29: đi xây ng 10 công nhân, kĩ công tác ch kĩ ưlàm tr ng, công nhân làm phó và công nhân làm viên. có bao nhiêu cách ch n? ưở ọA. 1250 B. 1260 C. 1280 D. 1270Câu 30: x9 sau khi khai tri và rút đa th (1+x)ệ (1+x) 10 ….+ (1+x) 14 là:A. 3001 B. 3003 C.3010 D. 2901Câu 31: đng chéo xác đnh các đnh đa giác đu 15 nh ườ ạA:100 B:90 C:108 D:180Câu 32: Bi ế515504nC th? ậ5nA ng bao nhiêu?ằA:108528 B:62016 C:77520 D:1860480Câu 33: Tinh xệ 25y 10 trong khai tri (xể 3+xy) 15A:3003 B:4004 C:5005 D:58690Câu 34: Gieo đng xu phân bi đng ch t. bi Có đúng hai ng a”. Tính xác su ấAA:78 B:38 C:58 D:18Câu 35: Trong đng bi xanh, bi và bi vàng. ng nhiên viên bi, tính xác su ấđ đc ít nh bi vàng đc ra.ể ượ ượ ấA:37455 B:22455 C:50455 D:121455Câu 36: Gieo hai con súc và qu ra là tích hai xu hi trên hai t. Không gian ặm là bao nhiêu ph tẫ ửA:12 B:18 C:24 D:36Câu 37: Gieo hai con súc cân đi và đng ch t. là bi Tích ch xúât hi trên ệhai con súc là ”ặ ẻA:15 B:14 C:13 D:12Câu 38: Trong tr? ch đi xác su An th ng trong tr là 0,4(Không có h?a). ỏAn ph ch thi bao nhiêu tr xác su An th ng ít nh tr trong lo ch đó ớh 0,95ơA:4 B:5 C:6 D:7Câu 39: Ba ng cùng đi săn A,B,C đc nhau cùng súng vào tiêu. Bi ng xác ườ ằsu trúng tiêu A,B,C ng ng là 0,7; 0,6; 0,5. Tính xác su có ít nh th ươ ủb trúngắA:0.45 B:0.80 C:0.75 D:0.94Câu 40: đng qu vàng và qu xanh. Ta ra qu có bao nhiêu cách ỏl có ít nh qu vàngấ ầA:56 B:112 C:42 D:70B_ LU (4,0 đi m)Ự ểBài 1: Gi các ph ng tr?nh sau: ươ a/s inx cos cos 4x x b/ sin cos sin cos 8x x Bài 2: Cho h?nh chóp SABCD có đáy ABCD là h?nh b?nh hành tâm O. và là trung ượđi các nh AB và SC.ể ạa/ T?m AN (SBD); F= MN (SBD)b/ Ch ng minh đi B, E, th ng hàngứ