Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ ÔN TẬP MÔN TOÁN 11 HỌC KÌ 1

132ac8ac80dab9a8e492ebc2bda2ea2f
Gửi bởi: Võ Hoàng 11 tháng 12 2017 lúc 3:49:03 | Được cập nhật: 23 giờ trước (3:26:18) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 607 | Lượt Download: 8 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ÔN 11 I­ PH TR NGHI MỀ ỆCâu 1: Ph ng trình ươ22 sin sin 0x x có nghi là:ệA πk ππ2k π2π2k π2π6k Câu 2: nghi ph ng trình ươ3 tan 13x    thu đo ạ; 2 là:A Câu 3: Trong các dãy sau, dãy nào là CSN.ố ốA 213nnu 113nnu 13nu n 213nCâu Cho bi ế232kx là nghi ph ng trình nào sau đây ?ọ ươA 01cos2x 01cos2x 01sin2x 03sin2xCâu 5: nh ủ2 2C 16 qua O 2V là:A. 2 2C ' 64 B. 2 2C ' 25 C. 2 2C ' 64 D. 2 2C ' 25 Câu Trong ph ng Oxy cho M(0;2); N(­2;1); ẳvr =(1;2). nh M, qua TẢ ủvr bi ượ ếthành M’, N’ thì dài M’N’ là ộA .13 B. 10 C. 11 .Câu 7: câu có 25 thành viên. cách ch ban qu lí ch ch, phó ch ch và ịm th ký là: ưA 13800 B. 6900 5600 qu khácộ ảCâu 8: có sinh nam và sinh Ch đó ra sinh đi làm sinh. Có bao ệnhiêu cách ch trong đó có ít nh sinh nam.ọ ọA. 60 B. 90 C. 165 D. 155Câu 9: Cho A={0, 1, 2, 3, 4, 5}. có th đc bao nhiêu nhiên có ch chia cho ượ ế5?A. 120 B. 60 C. 36 D. 20Câu 10 các ch 1;2;3;4;5;6 có th đc bao nhiêu nhiên có năm ch khác nhau và ượ ốnh thi ph có ch và 5?ấ ốA. 100000 B. 600 C. 720 D. 480Câu 11: Trong môn c, cô giáo có 30 câu khác nhau trong đó có câu khó, 10 câu trung ỏbình, 15 câu có bao nhiêu cách ra thi 30 câu đó, sao cho câu ồkhác nhau và ph có ba lo câu i?ỗ ỏA. 56578 B. 74125 C. 15837 D. 13468Câu 12: Cho đng th ng ườ ẳ1 ;d song song nhau. Trên ớ1d có 10 đi phân bi t, trên ệ2d có đi ểphân bi 2). Bi ng có 2800 tam giác có đnh là trong các đi đã cho. là:ế ậA. 15 B. 20 C. 25 D. 30Câu 13: Cho các ch 1,2,3,4,5,6,9. có bao nhiêu nhiên có ch khác nhau và không ắđu ch các ch trên?ầ ốA. 720 B. 4320 C. 8640 D. 5040 Câu 14: Dãy số11nUn là dãy có tính ch t?ố ấA. Tăng B. Gi mả C. Không tăng, không gi mả D. đu saiấ ềCâu 15: trong khai tri (2ể +3) là:A. 38.2 .3C B. 38.2 .3C C. 58.2 .3C D. 58.2 .3C Câu 16 Tính ng: ổ1 31 ... 1) 2n nn nS C A. 1) n B. 1n C. 2) n D. 3) nCâu 17: Nghi ph ng trinh ươ1 13 ... 280x la :A. 55 B. 57 C.59 D. 53Câu 18: Trong khai tri (1+3x)ễ 20 mũ tăng ,h ng đng chính gi là:ớ ữA. 9203 CB. 12 12203C C.11 11203C D. 10 10203CCâu 19: ng ổ1 20162016 2016 2016 2016...C C ng :ằA. 20162 1 B. 20162 1 C. 20162 D. 20164Câu 20: Tổng của số hạng thứ trong khai triển 5(5 1)a và số hạng thứ trong khai triển 6(2 3)a là:A. 24160a B. 24610a C. 24610a D. 24620aCâu 21 Trong các dãy (un) sau đây, hãy ch dãy ch nố ặA. 21nU n B. 1nU nn C.2 1nnU D.1nnUn Câu 22 Ch kh ng đnh sai trong các kh ng đnh sau:ẳ ịA.Hai ph ng có đi chung thì chúng có đng th ng chung duy nh ườ ấB.Hai ph ng phân bi có đi chung thì chúng có đng th ng chung duy nh ;ặ ườ ấC. Hai ph ng có đi chung thì chúng còn có vô đi chung khác ;ặ ữD.N ba đi phân bi M, N, cùng thu hai ph ng phân bi thì chúng th ng hàng.ế ẳCâu 23: Cho hai đng th ng dườ ẳ1 và d2 Đi ki nào sau đây lu dề ậ1 và d2 chéo nhau:A. d1 và d2 không có đi chung.ể B. d1 và d2 không cùng trên ph ng kìằ ấC. d1 và d2 là hai nh di D. d1 và d2 trên hai ph ng phân bi t. .ằ ệCâu 24: Câu 24: Cho hình chóp S.ABC có ABC là tam giác, nh hình ẽbên i.V M, N, là các đi thu vào các nh ướ ượ ạAC, BC, SA, sao cho MN không song song AB. là giao ọđi hai đng th ng AN BM. là giao đi ườ ểđng NH và (SBO). Kh ng đnh nào sau đây là kh ng đnh ườ ịđúng?A. là giao đi hai đng th ng NH SBể ườ ớB. là giao đi hai đng th ng SO HM.ể ườ ớC. là giao đi hai đng th ng NH BMể ườ ớD.T là giao đi hai đng th ng NH SO.ể ườ ớCâu 25: Giao tuy (ế MNK (ớ SAB là đng th ng ườ KT iớT đc xác đnh theo trong ph ng án đc li kê iượ ươ ượ ướđây. Hãy ch câu đúngọA. là giao đi KN và ABB. là giao đi MN và ABC. là giao đi MN SBD. là giao đi KN và SBCâu 26: Trong ko gian, xét trí ng đi đng th ng ph ng thì kh năng xãy ra đa ươ ườ ốlà: A.1 B.3 C.2 D.4Câu 27 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. M, là trung đi mọ ượ ểc SA và SD. Trong các kh ng đnh sau, kh ng đnh nào sai ?ủ ịA.OM // SC B. MN // (SBC) C. (OMN) // (SBC) D. ON và CB nhauắ Câu 28 Cho hình chóp S.ABCD đáy là giác i, là trung đi AB, ph ng (P) qua songứ ẳsong SB và AD, thi di (P) và hình chóp là hình gì?ớ ởA. Hình bình hành B. Hình thang C. giác.ứ D. Ngũ giácCâu 29 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. M, N, là trungọ ượđi AB, AD và SB. Thi di hình chóp mp(MNP) là hình gì?ể ởA. Hình thang. B.Hình ngũ giác. C.Hình giác. D.Hình tam giác. Câu 30 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. M, là trung đi mọ ượ ểc SA, SC. (P) là mp qua và song song AB, SB. Thi di hình chóp mp(P) là hình gì?ủ ởA. Hình thang. B.Hình ngũ giác. C.Hình giác. D.Hình tam giác. Câu 31: Ch kh ng đnh đúng:A. Hai ph ng phân bi không song song thì nhau.ặ ắB.N hai ph ng (P) và (Q) ch hai đng th ng song song thì song song nhau ;ế ượ ườ ớC.Hai ph ng cùng song song đng th ng thì song song nhau ;ặ ườ ớD.N hai ph ng song song thì đng th ng trên ph ng này đu song song iế ườ ọđng th ng trên ph ng kia ;ườ ẳCâu 32: Cho di ABCD, là tr ng tâm ABD và là đi trên nh BC sao cho BM 2MC.ể ạĐng th ng MG song song mpườ :A. (ABD) B. (ABC) C. (ACD) D. (BCD)Câu 33: Cho đng th ng (P). Có bao nhiêu ph ng ch và song song (P) ?ộ ườ ớA.1 B.2 C.0 D.có vô sốCâu 34: Cho lăng tr ABC.A’B’C’. M, M’ là trung đi BC và B’C’. Giao AM’ụ ượ ủv (A’BC) là :ớA. Giao AM’ B’C’ủ B. Giao AM’ BCủ ớC. Giao AM’ A’C D.Giao AM’ và A’M ủCâu 35: Cho lăng tr ABC.A’B’C’. D’ là trung đi A’B’ khi đó CB’ song song i:ụ A. AD’ B. C’D’ C. AC’ D. mp(AC’D’) Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD, bên SAB là tam giác đu. là đi di đng trên đo AB.ặ ạQua mp(ẽ song song (SBC). Thi di (ớ và hình chóp S.ABCD là hình gì A. Hình thang. B. Hình Bình Hành. C. Hình vuông. D. Hình tam giác. Câu 37: Hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình bình hành đi trên SC ph ng (ABM) ắc nh SD Ch câu đúng :ạ ọA. (SAB) giao (SCD) qua và // MN B. Thi di (ABM) hình chóp là hình bình hành ABMN ớC. MN // là giao tuy hai mp(SBC) và mp(SAD)ế ủD. là trung đi SC thì đi AN là đng cao tam giác SAD ườ ủCâu 38: Cho hình chóp S.ABCD, đáy là hình thang, đáy AB, là giao AC BD. là trungớ ớđi SC. Giao đi đng th ng AM và mp(SBD) là:ể ườ ẳA. ớI AM BC B. ớI AM SO C. ớI AM SB D. ớI AM SC Câu 39: sinh có nam và Ch ng nhiên ng i. Tính xác su sao cho ng iộ ườ ườđc ch không có nào .ượ A. 1/15 B. 1/5 C. 8/15 D. 7/15Câu 40: Nam mu đi tho cho th ch nhi nh ng quên hai ch cu i, chạ ỉnh ng hai ch đó khác nhau. Vì có chuy nên ng nhiên hai ch kì trong cácớ ấs đn 9. Xác su đúng th trong đu tiên là :ố ầA. 1/98 B. 1/90 C. 1/45 D. 1/49 Câu 41: ch bi xanh, bi vàng và bi tr ng. ra bi cách ng nhiên vàộ ượ ẫx theo th Xác su th nh đc bi xanh, th hai bi tr ng, th ba bi vàng là ?ế ượ A. 1110 B. 6110 C. 30110 D. 5110Câu 42: Trong đng bi xanh, bi và bi vàng. ng nhiên viên bi. Xác su yộ ấđc ít nh bi vàng là :ượ ấA. 37455 B. 36455 C. 3455 D. 16455Câu 43: Trên giá sách có quy sách toán, quy sách lý, quy sách hóa. ng nhiên quy nể ểsách. Tính xác su quy đc ra thu môn khác nhau.ấ ượ ộA. 5/42 B. 1/21 C. 37/42 D. 2/7Câu 44: đng các nhiên có ch đc thành các ch 0,1,2,3,4 ng ượ ẫnhiên Tính xác su nhiên đc ra là có ch mà ch đng tr nh nộ ượ ướ ơch đng sau .ữ ằA. 1200 B. 1300 C. 1400 D. 1500Câu 45: đng viên bi và viên bi xanh, ch ng nhiên hai viên bi Tính xác su ểhai viên bi đc ch cùng màu .ượ ọA. 9/4 B. 4/9 C. 34/55 D. 55/31Câu 46: Trong các dãy sau đây dãy nào là CSC?ố ốA. 1112 1n nuu u   B. 1111n nuu u   C. 2nu n D. 31nu n Câu 47: Xet day ốnu ớ1 1...1.2 2.3 1nun n  Trong cac nh sau, nh nao sai?ệ ềA. Day (un la day tăng va ch nố B. Day (un la day ch trênố ặC. Day (un la day ch iố ướ D. Day (uốn la day tăng nh ng không ch trênố ặCâu 48: Cho day ốnu ớ211nnun bi ế213ku ku la ng th day đa cho?ố ốA. Th nămứ B. Th sauứ C. Th baứ D. Th tứ ưCâu 49: ng ng quát dãy ố1142 1)n nuu n  .A. Un 4n B. Un 4n 4. C. Un 2n 2. D. Un 2n 2.Câu 50 Xác đnh 2x­1;x; 2x+1 thành CSN?ị ậA.13 x B. 3 x C.13 x D. Không có giá tr nào xị ủCâu 51 Cho ng ớ115u công sai 3d va 2... 0n nS u Tim n?A. B. 31 C. ho 91ặ D. 91Câu 52: Cho ng ộnu 2, a, 6, b. Tich .a ng:ằA. 32 B. 40 C. 12 D. 22Câu 53: Cho ng (ấ un bi u5 18 va Sn S2n Gia tr u1 va la :A. 12; 3u d B. 12; 4u d C. 12; 2u d D. 13; 2u d Câu 54: Ph ng trình ươ2 cos 0x ch có các nghi là: ệA. 526x k B. 26x k C. 523x k D. 23x k Câu 55: Ph ng trình 2.sin2x có nghi thu kho ng ươ ả0; 2 là:A. B. C. D. giá tr khác ịCâu 56: Ph ng trình sinx cosx có nghi thu đo 0; ươ là :A. B. C. D. 3Câu 57: Hàm nào sau đây ngh ch bi trên ế 0;. A.y=sinx B. y= sinx và y= cosx C. y=tanx D.y= cosxCâu 58: ủ5x trong khai tri ể12(1 )x là?A. 792 B. 792 C. 924 D. 495 Câu 59 Cho hình chóp S.ABCD, đáy là hình thang, đáy AB, giao tuy (SAD) và (SBC) là:ớ ặA. SK ớK AB CD B. SK ớK AC BD C. SK ớK AD BC D. Sx ớ/ /Sx ABCâu 60 Cho hình di ABCD. ng đnh và nh hình di ng:ứ ằA. B. 10 C. D.