Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 Tiết môn địa lý lớp 12 gồm 4 mã đề

5a5ac01dcf2eaa3c5c3d8f66bb1611a9
Gửi bởi: Võ Hoàng 25 tháng 11 2018 lúc 0:11:59 | Được cập nhật: 2 tháng 5 lúc 18:06:01 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 619 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO ĐÀO HÀ TĨNHỞ ẠTR NG THPT KỲ ANHƯỜMã thi: 132ề KI TRA TI TỀ ẾTên môn: LÝ 12ỊTh gian làm bài: 45 phút; ờ(30 câu tr nghi m)ắ ệH tên thí sinhọ :..................................................................... pớ .............................Câu 1: Vi Nam li và ng nào sau đây?ệ ươA. Á-Âu, Thái Bình ng, ng.ươ ươ B. Á-Âu và Thái Bình ng.ươC. và Thái Bình ng.ươ D. và ng.Ấ ươCâu 2: Khí ta có tính ch th hi n:ậ ướ ệA. ng trung bình 1500-2000mm, không khí 80%ượ ướB. ng trung bình 1500-2000mm, không khí trên 90%ượ ẩC. ng trung bình 1500-2000mm, không khí trên 85%ượ ẩD. ng trung bình 1500-2000mm, không khí trên 80%ượ ẩCâu 3: Ngu gió mùa Tây Nam vào giũa và cu mùa là:ồ ạA. áp cao XiBia B. áp cao chí tuy bán Namậ ầC. kh khí nhi ộD ng.ươ D. áp cao chí tuy bán cậ ắCâu 4: ta có nhi tài nguyên khoáng là do trí lí:ướ ịA. trên ng di và di nhi loài ng, th t.ằ ườ ậB. trên vành đai sinh khoáng Thái Bình ng- Trung i.ằ ươ ảC. ti giáp Bi Đông.ằ ểD. khu gió mùa đi hình nh th gi iằ ớCâu 5: Trong các nh (thành ph sau, nh (thành ph nào không giáp bi nỉ ểA. Thầ B. TP.HCM C. Đà ngẵ D. Ninh BìnhCâu 6: Ch ng minh tính ch nhi khí ta, th hi n:ứ ướ ệA. cân ng ng, nhi cao, gi ng nhi uằ ươ ềB. cân ng ng, nhi trung bình năm trên 25ằ ươ 0CC. cân ng ng, nhi trung bình năm trên 20ằ ươ 0CD. cân ng ng, nhi trung bình năm 27ằ ươ 0CCâu 7: vào Atlat lý Vi Nam trang 14, cho bi các nh bi Vân Phong, Cam Ranh ểthu nh nào sau đây?ộ ỉA. Qu ng Ngãi.ả B. Khánh Hoà. C. Qu ng Bình .ả D. Qu ng Ninh.ảCâu 8: hình cao nh ta phân ch khu c:ị ướ ượ ựA. Đông cắ B. Tây cắ C. Tr ng cườ D. Tr ng Namườ ơCâu 9: hình cao nh ta phân ch khu cị ướ ượ ựA. Đông cắ B. Trung Bắ C. Tây cắ D. Tây NguyênCâu 10: Trong các cao nguyên sau, cao nguyên nào không thu mi ta?ộ ướA. Di Linh B. Châuộ C. Laơ D. ng VănồCâu 11: sinh thái nào sau đây là tr ng vùng ven bi n?ệ ểA. ng xích gió mùa.ừ B. ng th nhi khôừ ớC. ng kín th ng xanhừ ườ D. ng ng n.ừ ặCâu 12: Nguyên nhân làm cho ng ng ven bi mi Trung có tính nghèo, nhi cát, ít ềphù sa, là do:A. xói mòn, trôi nh trong đi ki nhi u.ị ềB. ng ng chân núi, nh nhi i, cát trôi xu ng.ồ ốC. Khí đây khô nậ ạD. Trong hình thành ng ng, bi đóng vai trò ch u.ự ếCâu 13: núi cao trên 2000m so di tích toàn lãnh th ta là kho ng:ỉ ướ ảA. 85 B. 60 C. D. 2%Câu 14: ng ng Sông ng do phù sa th ng sông:ồ ượ ốA. Sông ng Sông Thái Bìnhồ B. Sông Đà và Sông LôC. Sông Ti Sông uề D. Sông ng và Sông ĐàồCâu 15: Qu Kiên thu nh nào ta?ầ ướA. Liêu.ạ B. Cà Mau C. Kiên Giang. D. Sóc TrăngCâu 16: Hai câu th Sông Mã xa Tây Ti iồ Nh ng núi nh ch i” nhà th ơmu nói vùng núi nào taố ướA. Tây c.ắ B. Đông cắ C. Tr ng c.ườ D. Tr ng Nam.ườ ơCâu 17: Thiên nhiên ta mùa xanh khác các có cùng vĩ Tây Á, châu ướ ươ ướ ởPhi là nh :ờA. ta ti giáp Bi Đông chi dài bi trên 3260 kmướ ểB. ta trí ti giáp nhi th ng nhiên.ướ ựC. ta hoàn toàn trong vùng chí tuy n.ướ ếD. ta trung tâm vùng Đông Nam Á.ướ ởCâu 18: Ngu nào sau đây không có ng ng ta?ồ ướA. Khoáng n.ả B. Du ch.ị C. Th năng.ủ D. ng.ừCâu 19: Bi Đông th ng gây ra qu ng nh cho các vùng ng ng ven bi ta:ể ườ ướA. sóng th n.ầ B. bão C. tri ng.ề ườ D. xâm th bi n.ự ểCâu 20: Đi c, Nam, Đông, Tây ph li ta thu các nh:ể ướ ỉA. Hà Giang, Cà Mau, Lai Châu, Khánh Hòa.B. Hà Giang, Cà Mau, Khánh Hòa, Đi Biên.ệC. Hà Giang, Cà Mau, Đi Biên, Ninh Thu n.ệ ậD. Cao ng, Kiên Giang, Lai Châu, Khánh Hòa.ằCâu 21: vào Atlat lí Vi Nam, cho bi ta có chung biên gi trên li và ướ ềtrên bi i:ể ớA. Trung Qu c, Lào, Campuchia.ố B. Lào, Campuchia.C. Lào, Campuchia. D. Trung Qu c, Campuchia.ốCâu 22: Khu có đi ki thu nh xây ng ng bi ta là :ự ướA. nh .ị B. nh Thái Lan.ịC. Trung .ắ D. Duyên Nam Trung .ả ộCâu 23: trí lí nh ng nh th nào nhiên ta?ị ưở ướA. Quy nh thiên nhiên ta mang tính ch nhi gió mùa.ị ướ ẩB. Quy nh khí ta là khí nhi gió mùa.ị ướ ẩC. Làm cho sinh phong phú, đa ng.ậ ạD. Là hình vùng nhi gió mùa.ị ẩCâu 24: Các bãi vào Nam là:ắ ắA. n, Nha Trang, Đà ng, ch Long Vĩầ ạB. Đà ng, Nha Trang, Mũi Né, Vũng TàuẵC. n, Lò, Lăng Cô, Mũi Néầ ửD. Long, Đà ng, Nha trang, Lò.ạ ửCâu 25: ng vòng cung là ng núi chính a:ướ ướ ủA. Các th ng sông n.ệ B. Dãy Hoàng Liên n.ơC. Vùng núi Tr ng n.ắ ườ D. Vùng núi Đông cắCâu 26: ta, trên các cao nguyên có đi ki thu phát tri n:Ở ướ ểA. ng, chăn nuôi, th nừ ảB. ng, chăn nuôi, cây ng th c.ừ ươ ựC. Chăn nuôi, th n, cây công nghi pủ ệD. Tr ng cây công nghi lâu năm, cây ăn qu chăn nuôi gia súcồ ảCâu 27: Th các ph vùng bi ta là:ứ ướA. th y, lãnh i, ti giáp lãnh i, quy kinh th aộ ịB. th y, lãnh i, ti giáp lãnh i, th a, quy kinh tộ ếC. th y, lãnh i, th a, quy kinh ti giáp lãnh iộ ảD. th y, lãnh i, quy kinh ti giáp lãnh i, th aộ ịCâu 28: Ngu gió mùa Đông là :ồ ắA. áp cao chí tuy bán cậ B. áp cao chí tuy bán Namậ ầC. áp cao XiBia D. kh khí nhi ộD ngươCâu 29: kh nào sau đây trên ng biên gi Vi Trung?ử ườ ệA. Vĩnh ng.ươ B. Lào Cai. C. Treo.ầ D. Bài.ộCâu 30: Ngu khoáng có tr ng n, hàm ng cao phân tr dài ven bi taồ ượ ượ ướđó là:A. Cát tr ngắ B. Mu iố C. mầ D. Sa khoáng ti tan---------------------------------------------------------- ----------ẾS GIÁO ĐÀO HÀ TĨNHỞ ẠTR NG THPT KỲ ANHƯỜMã thi: 209ề KI TRA TI TỀ ẾTên môn: LÝ 12ỊTh gian làm bài: 45 phút; ờ(30 câu tr nghi m)ắ ệH tên thí sinhọ :..................................................................... pớ .............................Câu 1: vào Atlat lý Vi Nam trang 14, cho bi các nh bi Vân Phong, Cam Ranh thu ột nh nào sau đây?ỉA. Qu ng Bình .ả B. Khánh Hoà. C. Qu ng Ninh.ả D. Qu ng Ngãi.ảCâu 2: Qu Kiên thu nh nào ta?ầ ướA. Sóc Trăng B. Kiên Giang. C. Liêu.ạ D. Cà MauCâu 3: Trong các nh (thành ph sau, nh (thành ph nào không giáp bi nỉ ểA. Thầ B. TP.HCM C. Ninh Bình D. Đà ngẵCâu 4: núi cao trên 2000m so di tích toàn lãnh th ta là kho ng:ỉ ướ ảA. 85 B. 2% C. 60 D. %Câu 5: Khu có đi ki thu nh xây ng ng bi ta là :ự ướA. nh .ị B. Trung .ắ ộC. nh Thái Lan.ị D. Duyên Nam Trung .ả ộCâu 6: Th các ph vùng bi ta là:ứ ướA. th y, lãnh i, ti giáp lãnh i, th a, quy kinh tộ ếB. th y, lãnh i, th a, quy kinh ti giáp lãnh iộ ảC. th y, lãnh i, ti giáp lãnh i, quy kinh th aộ ịD. th y, lãnh i, quy kinh ti giáp lãnh i, th aộ ịCâu 7: trí lí nh ng nh th nào nhiên ta?ị ưở ướA. Là hình vùng nhi gió mùa.ị ẩB. Quy nh khí ta là khí nhi gió mùa.ị ướ ẩC. Làm cho sinh phong phú, đa ng.ậ ạD. Quy nh thiên nhiên ta mang tính ch nhi gió mùa.ị ướ ẩCâu 8: Trong các cao nguyên sau, cao nguyên nào không thu mi ta?ộ ướA. Châuộ B. Di Linh C. Laơ D. ng VănồCâu 9: ta có nhi tài nguyên khoáng là do trí lí:ướ ịA. trên vành đai sinh khoáng Thái Bình ng- Trung i.ằ ươ ảB. khu gió mùa đi hình nh th gi iằ ớC. ti giáp Bi Đông.ằ ểD. trên ng di và di nhi loài ng, th t.ằ ườ ậCâu 10: Vi Nam li và ng nào sau đây?ệ ươA. Á-Âu, Thái Bình ng, ng.ươ ươ B. và Thái Bình ng.ươC. Á-Âu và Thái Bình ng.ươ D. và ng.Ấ ươCâu 11: Thiên nhiên ta mùa xanh khác các có cùng vĩ Tây Á, châu ướ ươ ướ ởPhi là nh :ờA. ta ti giáp Bi Đông chi dài bi trên 3260 kmướ ểB. ta trí ti giáp nhi th ng nhiên.ướ ựC. ta hoàn toàn trong vùng chí tuy n.ướ ếD. ta trung tâm vùng Đông Nam Á.ướ ởCâu 12: ng ng Sông ng do phù sa th ng sông:ồ ượ ốA. Sông ng Sông Thái Bìnhồ B. Sông Đà và Sông LôC. Sông Ti Sông uề D. Sông ng và Sông ĐàồCâu 13: sinh thái nào sau đây là tr ng vùng ven bi n?ệ ểA. ng kín th ng xanhừ ườ B. ng th nhi khôừ ớC. ng xích gió mùa.ừ D. ng ng n.ừ ặCâu 14: Nguyên nhân làm cho ng ng ven bi mi Trung có tính nghèo, nhi cát, ít ềphù sa, là do:A. ng ng chân núi, nh nhi i, cát trôi xu ng.ồ ốB. Trong hình thành ng ng, bi đóng vai trò ch u.ự ếC. xói mòn, trôi nh trong đi ki nhi u.ị ềD. Khí đây khô nậ ạCâu 15: Hai câu th Sông Mã xa Tây Ti iồ Nh ng núi nh ch i” nhà th ơmu nói vùng núi nào taố ướA. Tây c.ắ B. Đông cắ C. Tr ng c.ườ D. Tr ng Nam.ườ ơCâu 16: Khí ta có tính ch th hi n:ậ ướ ệA. ng trung bình 1500-2000mm, không khí trên 80%ượ ẩB. ng trung bình 1500-2000mm, không khí trên 85%ượ ẩC. ng trung bình 1500-2000mm, không khí 80%ượ ướD. ng trung bình 1500-2000mm, không khí trên 90%ượ ẩCâu 17: Ngu nào sau đây không có ng ng ta?ồ ướA. Khoáng n.ả B. Du ch.ị C. Th năng.ủ D. ng.ừCâu 18: Đi c, Nam, Đông, Tây ph li ta thu các nh:ể ướ ỉA. Cao ng, Kiên Giang, Lai Châu, Khánh Hòa.ằB. Hà Giang, Cà Mau, Đi Biên, Ninh Thu n.ệ ậC. Hà Giang, Cà Mau, Lai Châu, Khánh Hòa.D. Hà Giang, Cà Mau, Khánh Hòa, Đi Biên.ệCâu 19: Ch ng minh tính ch nhi khí ta, th hi n:ứ ướ ệA. cân ng ng, nhi trung bình năm 27ằ ươ 0CB. cân ng ng, nhi cao, gi ng nhi uằ ươ ềC. cân ng ng, nhi trung bình năm trên 20ằ ươ 0CD. cân ng ng, nhi trung bình năm trên 25ằ ươ 0CCâu 20: vào Atlat lí Vi Nam, cho bi ta có chung biên gi trên li và ướ ềtrên bi i:ể ớA. Trung Qu c, Lào, Campuchia.ố B. Lào, Campuchia.C. Lào, Campuchia. D. Trung Qu c, Campuchia.ốCâu 21: Ngu gió mùa Tây Nam vào giũa và cu mùa là:ồ ạA. áp cao chí tuy bán cậ B. áp cao XiBiaC. áp cao chí tuy bán Namậ D. kh khí nhi ộD ng.ươCâu 22: Bi Đông th ng gây ra qu ng nh cho các vùng ng ng ven bi ta:ể ườ ướA. sóng th n.ầ B. xâm th bi n.ự C. tri ng.ề ườ D. bãoCâu 23: Các bãi vào Nam là:ắ ắA. n, Nha Trang, Đà ng, ch Long Vĩầ ạB. Đà ng, Nha Trang, Mũi Né, Vũng TàuẵC. n, Lò, Lăng Cô, Mũi Néầ ửD. Long, Đà ng, Nha trang, Lò.ạ ửCâu 24: ng vòng cung là ng núi chính a:ướ ướ ủA. Các th ng sông n.ệ B. Dãy Hoàng Liên n.ơC. Vùng núi Tr ng n.ắ ườ D. Vùng núi Đông cắCâu 25: ta, trên các cao nguyên có đi ki thu phát tri n:Ở ướ ểA. ng, chăn nuôi, th nừ ảB. ng, chăn nuôi, cây ng th c.ừ ươ ựC. Chăn nuôi, th n, cây công nghi pủ ệD. Tr ng cây công nghi lâu năm, cây ăn qu chăn nuôi gia súcồ ảCâu 26: hình cao nh ta phân ch khu cị ướ ượ ựA. Trung Bắ B. Tây Nguyên C. Tây cắ D. Đông cắCâu 27: Ngu gió mùa Đông là :ồ ắA. áp cao XiBia B. áp cao chí tuy bán Namậ ầC. áp cao chí tuy bán cậ D. kh khí nhi ộD ngươCâu 28: Ngu khoáng có tr ng n, hàm ng cao phân tr dài ven bi taồ ượ ượ ướđó là:A. Cát tr ngắ B. Mu iố C. mầ D. Sa khoáng ti tanCâu 29: kh nào sau đây trên ng biên gi Vi Trung?ử ườ ệA. Vĩnh ng.ươ B. Lào Cai. C. Treo.ầ D. Bài.ộCâu 30: hình cao nh ta phân ch khu c:ị ướ ượ ựA. Đông cắ B. Tây cắ C. Tr ng cườ D. Tr ng Namườ ơ---------------------------------------------------------- ----------ẾS GIÁO ĐÀO HÀ TĨNHỞ ẠTR NG THPT KỲ ANHƯỜMã thi: 357ề KI TRA TI TỀ ẾTên môn: LÝ 12ỊTh gian làm bài: 45 phút; ờ(30 câu tr nghi m)ắ ệH tên thí sinhọ :..................................................................... pớ .............................Câu 1: ta, trên các cao nguyên có đi ki thu phát tri n:Ở ướ ểA. ng, chăn nuôi, th nừ ảB. ng, chăn nuôi, cây ng th c.ừ ươ ựC. Chăn nuôi, th n, cây công nghi pủ ệD. Tr ng cây công nghi lâu năm, cây ăn qu chăn nuôi gia súcồ ảCâu 2: Ngu gió mùa Tây Nam vào giũa và cu mùa là:ồ ạA. áp cao chí tuy bán cậ B. áp cao XiBiaC. áp cao chí tuy bán Namậ D. kh khí nhi ộD ng.ươCâu 3: vào Atlat lí Vi Nam, cho bi ta có chung biên gi trên li và trên ướ ềbi i:ể ớA. Trung Qu c, Lào, Campuchia.ố B. Lào, Campuchia.C. Lào, Campuchia. D. Trung Qu c, Campuchia.ốCâu 4: ng vòng cung là ng núi chính a:ướ ướ ủA. Các th ng sông n.ệ B. Dãy Hoàng Liên n.ơC. Vùng núi Tr ng n.ắ ườ D. Vùng núi Đông cắCâu 5: sinh thái nào sau đây là tr ng vùng ven bi n?ệ ểA. ng ng n.ừ B. ng th nhi khôừ ớC. ng kín th ng xanhừ ườ D. ng xích gió mùa.ừ ạCâu 6: hình cao nh ta phân ch khu cị ướ ượ ựA. Trung Bắ B. Tây Nguyên C. Tây cắ D. Đông cắCâu 7: Hai câu th Sông Mã xa Tây Ti iồ Nh ng núi nh ch i” nhà th mu nớ ốnói vùng núi nào taế ướA. Tây c.ắ B. Tr ng Nam.ườ C. Đông cắ D. Tr ng c.ườ ắCâu 8: Đi c, Nam, Đông, Tây ph li ta thu các nh:ể ướ ỉA. Cao ng, Kiên Giang, Lai Châu, Khánh Hòa.ằB. Hà Giang, Cà Mau, Đi Biên, Ninh Thu n.ệ ậC. Hà Giang, Cà Mau, Khánh Hòa, Đi Biên.ệD. Hà Giang, Cà Mau, Lai Châu, Khánh Hòa.Câu 9: Vi Nam li và ng nào sau đây?ệ ươA. Á-Âu, Thái Bình ng, ng.ươ ươ B. và Thái Bình ng.ươC. Á-Âu và Thái Bình ng.ươ D. và ng.Ấ ươCâu 10: Khu có đi ki thu nh xây ng ng bi ta là :ự ướA. Duyên Nam Trung .ả B. nh Thái Lan.ịC. nh .ị D. Trung .ắ ộCâu 11: núi cao trên 2000m so di tích toàn lãnh th ta là kho ng:ỉ ướ ảA. 2% B. 85 C. 60 D. %Câu 12: trí lí nh ng nh th nào nhiên ta?ị ưở ướA. Quy nh khí ta là khí nhi gió mùa.ị ướ ẩB. Là hình vùng nhi gió mùa.ị ẩC. Làm cho sinh phong phú, đa ng.ậ ạD. Quy nh thiên nhiên ta mang tính ch nhi gió mùa.ị ướ ẩCâu 13: Nguyên nhân làm cho ng ng ven bi mi Trung có tính nghèo, nhi cát, ít ềphù sa, là do:A. ng ng chân núi, nh nhi i, cát trôi xu ng.ồ ốB. Trong hình thành ng ng, bi đóng vai trò ch u.ự ếC. xói mòn, trôi nh trong đi ki nhi u.ị ềD. Khí đây khô nậ ạCâu 14: Các bãi vào Nam là:ắ ắA. n, Nha Trang, Đà ng, ch Long Vĩầ ạB. Đà ng, Nha Trang, Mũi Né, Vũng TàuẵC. n, Lò, Lăng Cô, Mũi Néầ ửD. Long, Đà ng, Nha trang, Lò.ạ ửCâu 15: ng ng Sông ng do phù sa th ng sông:ồ ượ ốA. Sông Ti Sông uề B. Sông ng và Sông ĐàồC. Sông Đà và Sông Lô D. Sông ng Sông Thái BìnhồCâu 16: Ngu nào sau đây không có ng ng ta?ồ ướA. Khoáng n.ả B. Du ch.ị C. Th năng.ủ D. ng.ừCâu 17: vào Atlat lý Vi Nam trang 14, cho bi các nh bi Vân Phong, Cam Ranh thu ột nh nào sau đây?ỉA. Khánh Hoà. B. Qu ng Bình .ả C. Qu ng Ninh.ả D. Qu ng Ngãi.ảCâu 18: ta có nhi tài nguyên khoáng là do trí lí:ướ ịA. trên vành đai sinh khoáng Thái Bình ng- Trung i.ằ ươ ảB. ti giáp Bi Đông.ằ ểC. trên ng di và di nhi loài ng, th t.ằ ườ ậD. khu gió mùa đi hình nh th gi iằ ớCâu 19: kh nào sau đây trên ng biên gi Vi Trung?ử ườ ệA. Vĩnh ng.ươ B. Lào Cai. C. Treo.ầ D. Bài.ộCâu 20: Qu Kiên thu nh nào ta?ầ ướA. Liêu.ạ B. Kiên Giang. C. Cà Mau D. Sóc TrăngCâu 21: Bi Đông th ng gây ra qu ng nh cho các vùng ng ng ven bi ta:ể ườ ướA. sóng th n.ầ B. xâm th bi n.ự C. tri ng.ề ườ D. bãoCâu 22: Trong các nh (thành ph sau, nh (thành ph nào không giáp bi nỉ ểA. Ninh Bình B. Thầ C. Đà ngẵ D. TP.HCMCâu 23: Ngu gió mùa Đông là :ồ ắA. áp cao XiBia B. áp cao chí tuy bán Namậ ầC. áp cao chí tuy bán cậ D. kh khí nhi ộD ngươCâu 24: Khí ta có tính ch th hi n:ậ ướ ệA. ng trung bình 1500-2000mm, không khí 80%ượ ướB. ng trung bình 1500-2000mm, không khí trên 80%ượ ẩC. ng trung bình 1500-2000mm, không khí trên 85%ượ