Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

đề kiểm tra 1 tiết học kỳ 2 môn ngữ văn lớp 6

608b9335761a5c49c9be9007f6a430d9
Gửi bởi: Nắng Mùa Thu 1 tháng 6 2018 lúc 3:45:49 | Được cập nhật: 29 tháng 4 lúc 5:11:18 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 649 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

PHÒNG GD ĐT KINH MÔNTR NG THCS TÂN DÂNƯỜ KI TRA TI KỲ IIỀ ỌNĂM C: 2017 2018ỌMÔN: NG VĂN TI 118Ữ ẾTh gian làm bài: 45 phútờCh Ti ng Vi 6ế ệI. MA TR KI TRAẬ đứ ộCh /ủ Nh bi tậ hông hi uể ngậ ụC ngộC th pấ caoấ ộPhép tu từ Nh khá ni mớ ệphép tu soừsánh Phân bi gi aệ ữn và soẩ ụsánh phép ượtu so sánh. Vi đo văn ửd ng phép tu so ừsánh và nhân hoá câuố đi ểT %ỉ 0.25110% 0,5220% 0.25110% 1440% 2880%Câu oấ ạcâu Xác nh thànhịph chính aầ ủcâuS câuố đi ểT %ỉ 1220% 1220%T ng câuổ ốT ng đi mổ ểT lỉ 1,25330% 0,5220% 0.25110% 1440% 310100%II. BÀIỀCâu1: So sánh là gì? So sánh và có gì gi ng và khác? Cho ví (4đ)ụCâu2: Em hãy vi đo văn miêu ch ch (kho ng câu) trong ếđó có ng phép so sánh và nhân hoá (g ch chân phépạ so sánh và nhân hoá) (4đ)Câu 3: Hãy xác nh thành ph chính trong các câu sau:(2đ)ị a. nh ng tranh Mèo, tôi lén trút ra hấ th dài.ở(T Duy Anh- tranh em gái tôi)ạ b. Th Ha- men nhìn tôi ch ng gi dầ ữ(An- Phông- Đô- đê)III. NG CH BI ỂCâu 1: đaứ dung: 4- Hs trình bày khái ni so sánh: chi này khác ậcó nét ươ ng ng (1đ)ồ- Ch rõ đp; gi ng và khác gi và so sánh.(2đ)ỉ ụ- đấ hai ví hai li so sánh (1đ)ợ ể*. hình th c: ứ- Vi sáng o. chính xác, không sai chính tả 2. ch đa:ứ ố- Ch các yêu nêu trên.ư ầ- Còn sai chính ho dùng ch chính xác.ả ®Ò b2- GV căn vào các tiêu chí trên xem xét, đánh giá ch đa cách linh ộho theo ng đi là: 0.5 3,5ạ ế3. Ch tư 0đ không làm ho là sai.ặCâu 2. sinh có th di theo nhi cách song nh ng ượ ơb sau:ả1. đa: 4đ dung: 3.5đ ộHs vi đế đo văn có ng đúng phép nhân hoá. bài vi ph vi đúng câu và ếxác nh đị phép nhân hoá trong bài vi t(3,5đ)ợ ế*. hình th c: 0.5đề ứ- Vi chính xác, không sai chính tế Trình bày hình th đo văn. di loát, sáng o.ướ ạ2. ch đa:ứ ố- Ch các yêu nêu trên.ư ầ- Còn sai chính ho dùng ch chính xác.ả ư- GV căn vào các tiêu chí trên xem xét, đánh giá ch đa cách linh ộho theo ng đi là: 0.5 3,5. ế3. Ch t. 0đ Không làm ho làm sai.ặCâu 3: đaứ dung: 2Hs xác nh đúng ch ng và ng các câu:m ph đúng 0.5 đầ ậa. nh ng tranh mèo, tôi lén trút ra hộ th dàiở Vb. Th Ha- menầ nhìn tôi ch ng gi dẳ V*. hình th c: ứ- Trình bày ch p. ẹ2. ch đa:ứ ố- Ch các yêu nêu trên.ư ầ-- GV căn vào các tiêu chí trên xem xét, đánh giá ch đa cách linh ộho theo ng đi là: 0.5 1,5ạ ế3. Ch tư 0đ không làm ho là sai.ặTân Dân, ngày 16 tháng năm 2018 BGH DUY TT CHUYÊN MÔNỆ GV RA ĐỀ ng Th Nghi pồ ệPHÒNG GD ĐT KINH MÔNTR NG THCS TÂN DÂNƯỜ KI TRA TI KỲ IIỀ ỌNĂM C: 2017 2018ỌMÔN: NG VĂN TI 118Ữ ẾTh gian làm bài: 45 phútờCh Ti ng Vi 6ế ệI. MA TR KI TRAẬ đứ ộCh /ủ Nh bi tậ hông hi uể ngậ ụC ngộC th pấ caoấ ộPhép tu từ Xác nhị cượbi pháp tu Vi đo văn ửd ng phép tu so ừsánh câuố đi ểT %ỉ 1220% 1440% 2660%Câu oấ ạcâu Xác nh chị ủng và ngữ ữbi ch ngế ữtr cho câuả ờh nàoỏ cượm câu tr ầthu có tậ ừlà gi thi uể ệnhân t.ậS câuố đi ểT %ỉ 1330% 1110% 2240%T ng câuổ ốT ng đi mổ ểT lỉ 1220% 1330% 1110% 1440% 410100%II. BÀIỀCâu 1: (2đ) Xác nh bi pháp tu dùng trong các câu sau dây:ị ượ1. Tr ng nh tuy t. 2. Ngôi sao nh ai mà sao lánhắ ấ3. Bàn tay ta làm nên 4. Thuy có nh chăngấ Câu 2: (1đ) câu tr thu có là dùng gi thi nhân t.ể ậCâu 3: (3đ) Xác nh ch ng và ng trong các câu sau. Cho bi ch ng ủnh ng câu tr cho câu nào?ữ ỏa.: i, đi khinh kh nh, tôi ng.ồ ắB Bu sang, ng lên ng.ổ ườ ươCâu 4: (4 )Hãy vi đo văn ng thân em có ng ít nh hình nh so ườ ảsánh.III. NG CH BI ỂCâu 1: (2đ) đaứ dung: 2Hs xác nh đúngầ bi pháp tu dùngệ ượ trong các câu icâuỗ đúng 0.5 đ1. So sánh. 2. Nhân hoá. 3. Hoán 4. .Ẩ ụ*. hình th c: ứ- Trình bày ch p. ®Ò A12. ch đa:ứ ố- Ch các yêu nêu trên.ư ầ-- GV căn vào các tiêu chí trên xem xét, đánh giá ch đa cách linh ộho theo ng đi là: 0.5 1,5ạ ế3. Ch tư 0đ không làm ho là sai.ặCâu 2: (1đ) HS đúng câu tr thu có là1 đaứ dung: 1Ví Tôi là sinh 6.ụ ớ*. hình th c: ứ- Vi sáng o. chính xác, không sai chính tả 2. ch đa:ứ ố- Ch các yêu nêu trên.ư ầ-- GV căn vào các tiêu chí trên xem xét, đánh giá ch đa cách linh ộho theo ng đi là: 0.5 0.75ạ ế3. Ch tư 0đ không làm ho là sai.ặCâu 3: (3đ) 1. đaứ dung: 3ề ộ- Xác nh đúng ch ng và ng câu; ph đúng 0.5 (t ng 2ị )- Ch ng hai câu tr cho câu (1 )- th là:ụ ểa: i, đi khinh kh nh, tôi/ ng.ồ Vb: Bu sang, ng /t lên ngổ ườ ươ VCâu 4: 1. đa: 4đ dung: 3.5đ ộH sinh có th di theo nhi cách song nh ng sau:ọ ượ ả- dung phù (2,5 đ)ộ ợ- Có ng so sánh và ch chân đúng (1 đ)ử ạ*. hình th c: 0.5đề ứ- Vi đo văn ch cạ loát, sáng oư không sai chính tả 2. ch đa:ứ ố- Ch các yêu nêu trên.ư ầ- Còn sai chính ho dùng ch chính xác.ả ư- GV căn vào các tiêu chí trên xem xét, đánh giá ch đa cách linh ộho theo ng đi là: 0.5 3,5. ế3. Ch t. 0đ Không làm ho làm sai.ặTân Dân, ngày 16 tháng năm 2018 BGH DUY TT CHUYÊN MÔNỆ GV RA ĐỀ ng Th Nghi pồ