Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ CƯƠNG HỌC KÌ I MÔN TOÁN HỌC 11 (1)

a52003582fa87596d1e9b06bc6779eec
Gửi bởi: Võ Hoàng 21 tháng 12 2017 lúc 5:43:55 | Được cập nhật: 16 tháng 5 lúc 9:37:27 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 566 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Câu 01: [1D1­1] Trong các kh ng đnh sau, kh ng đnh nào là sai .A. Hàm và có cùng xác đnhậ .B. Hàm và có cùng chu kì tu hoàn là .C. Hàm và là các hàm lố .D. Hàm và là các hàm ch n.ố ẵCâu 02: [1D1­1] nào sau đây là xác đnh hàm A. B. C. D. Câu 03: [1D1­1] Kh ng đnh nào sau đây là đúng.ẳ A. Hàm đng bi trên kho ng .B. Hàm đng bi trên kho ng .C. Hàm đng bi trên kho ng .D. Hàm đng bi trên kho ng .Câu 04: [1D1­1] giá tr hàm là.A. B. C. D. Câu 05: [1D1­1] Kh ng đnh nào sau đây SAI ?A. là hàm trên .B. là hàm trên .C. là hàm trên .D. là hàm trên .Câu 06: [1D1­1] xác đnh hàm sậ là:siny xcosy xtany xcoty xsiny xtany xcosy xcoty xtan xy.D¡.\\ ,2D k    ¡ ¢.\\ ,D k ¡ ¢.\\ ,2D k    ¡ ¢siny x0;cosy x0;tany x;2 2    coty x;2 2    cos 2y x1;11;12; 21 1;2 2   siny x¡cosy x¡tany x\\ ,2k k    ¡ ¢coty x\\ ,k k¡ ¢1sin 1yxA. B. C. D. .Câu 07: [1D1­1] giá tr hàm là:A. B. C. D. .Câu 08: [1D1­1] Chu tu hoàn hàm là:A. B. .C. D. Hàm không tu hoàn.ầCâu 09: [1D1-2] Trong các khẳng định sau, khẳng định nào dưới đây là sai ?A. Hàm số đồng biến trên khoảng .B. Hàm số và đều có tính tuần hoàn .C. Hàm số là một hàm số lẻ .D. Hàm số là một hàm số chẵn.Câu 10: [1D1-1] Công thức nào sau đây là công thức nghiệm của phương trình.A. B. C. D. Câu 11: [1D1­1] Đi ki ph ng trình ươ có nghi là.ệA. B. .C. D. .Câu 12: [1D1­1] Ph ng trình ươ có nghi là.ệA. B. C. D. Câu 13: [1D1­1] Trong các ph ng trình đc li kê các ph ng án đây ph ng trình nào vô nghi m.ươ ượ ươ ướ ươ ệ\\ 1¡\\2   ¡\\ ;2k k    ¡Z\\ ;2k k    ¡Zsin 2y xT¡1;1T 1;1T 2; 2T coty 2T2TTcoty siny x0;siny xcosy xsiny x2sin 2017y x sin sinx2 .x k  ¢2, .2x kkx k    ¢, .x kkx k    ¢, .x k  ¢sin cosa c 2 2a c 2 2a c 2 2a c 2 2a c sin 1x, .2x k ¢2 .2x k ¢, .x k ¢2 .2x k ¢A. B. C. D. Câu 14: [1D1­1] Cho ph ng trình ươ sinh có hai cách gi nh sau:ộ ưCách 1: ng đng th .Cách 2: Chia hai cho .Cách nào có th gi đc bài toán trên.ể ượA. Ch có cách 1ỉ B. Ch có cách 2ỉ C. hai cáchả D. không cách nàoCâu 15: [1D1­1] Tìm giá tr ph ng trình ươ có nghi m.ệA. B. C. D. Câu 16: [1D1­1] Nghi ph ng trình ươ là:A. B. .C. D. .Câu 17: [1D1­1] Nghi ph ng trình ươ là:A. B. .C. D. .Câu 18: [1D1­1] Đi ki có nghi ph ng trình ươ là:A. B. .C. D. .Câu 19: [1D1­2] Nghiệm của phương trình làA. B. C. D. Câu 20: [1D1-2] Phương trình có nghiệm là:A. B. .C. D. .2017 sin 2016 0.x sin cos .x xcot 2.x3 cos 0.x sin cos 1x x sin cos sin4x x    2mcosx m1.m1 1.m 1 1.m 1.msin sinu v2u k ¢u k ¢22u kku k  ¢22u kku k   ¢sin 0u2u k ¢u k ¢2u k ¢2u k ¢cosu a1;1a 1;1a 1;1a a¢1cos 22x 2 .3x k .3x k 2 .6x k 22 .3x k 3 sin x 2 23 3x k   22 23 3x k   22 23 3x k   42 23 3x k   Câu 21: [1D1-2] Giải phương trình lượng giác: có nghiệm làA. B. C. D. .Câu 22: [1D1-1] Công thức nào sau đây là công thức nghiệm của phương trình.A. B. C. D. Câu 23: [1D1­1] Đi ki ph ng trình ươ có nghi là.ệA. B. .C. D. .Câu 24: [1D1­1] Ph ng trình ươ có nghi là.ệA. B. C. D. Câu 25: [1D1­1] Trong các ph ng trình đc li kê các ph ng án đây ph ng trình nào vô nghi m.ươ ượ ươ ướ ươ ệA. B. C. D. Câu 26: [1D1­1] Cho ph ng trình ươ sinh có hai cách gi nh sau:ộ ưcách 1: ng đng th cách 2: Chia hai cho .Cách nào có th gi đc bài toán trên.ể ượA. Ch có cách 1ỉ B. Ch có cách 2ỉ C. hai cáchả D. không cách nàoCâu 27: [1D1­1] Tìm giá tr ph ng trình ươ có nghi m.ệA. B. C. D. Câu 28: [1D1­1] Nghi ph ng trình ươ là:A. B. .2 cos 02x 52 .6x k 54 .3x k 43x k m26x k sin sinx2 .x k  ¢2, .2x kkx k    ¢, .x kkx k    ¢, .x k  ¢sin cosa c 2 2a c 2 2a c 2 2a c 2 2a c sin 1x, .2x k ¢2 .2x k ¢, .x k ¢2 .2x k ¢2017 sin 2016 0.x sin cos .x xcot 2.x3 cos 0.x sin cos 1x x sin cos sin4x x    2mcosx m1.m1 1.m 1 1.m 1.msin sinu v2u k ¢u k ¢C. D. .Câu 29: [1D1­1] Nghi ph ng trình ươ là:A. B. .C. D. .Câu 30: [1D1­1] Đi ki có nghi ph ng trình ươ là:A. B. .C. D. .Câu 31: [1D1­2] Nghiệm của phương trình làA. B. C. D. Câu 32: [1D1-2] Phương trình có nghiệm là:A. B. .C. D. Câu 33: [1D1-2] Giải phương trình lượng giác: có nghiệm làA. B. C. D. .Câu 34: Gieo con súc cân đi đng ch t. Xác su đc có ch ch là:ộ ượ ẵA. 13 B. 12 C. D. .Câu 35: [1D2­1] tr ng đi ch thi đáp ti ng anh cho sinh viên tr ng. Có ườ ườ15đ thi đáp, trong đó ấ6 có dung giáo c, ụ4 có dung kinh và ế5 cóền dung th thao. sinh viên rút thăm tr i. Tìm xác su sinh viênộ ểđó rút đc có dung giáo c?ượ ụA. 35 B. 415 C. 25 D. 12 .22u kku k  ¢22u kku k   ¢sin 0u2u k ¢u k ¢2u k ¢2u k ¢cosu a1;1a 1;1a 1;1a a¢1cos 22x 2 .3x k .3x k 2 .6x k 22 .3x k 3 sin x 2 23 3x k   22 23 3x k   22 23 3x k   42 23 3x k   2 cos 02x 52 .6x k 54 .3x k 43x k m26x k Câu 36: [1D2­1] Vi nhiên có ự2 ch Xác su vi đc ch là: ượ ẵA. 12 B. 13 C. 4489 D. 4589 .Câu 37: [1D2-1] Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?A. Hai bi ốA và đc thì ậ. .P B .B. Hai bi ốA và là đc thì bi ốA ra hay không ra không nh ng đn vi ưở ảra hay không ra bi ốB .C. Khi gieo hai con súc thì bi ố:A “Xúc ắ1 xu hi ặ3 ch m” và bi ố:B Xúc ắ2 xu hi ặ6 ch m” là hai bi đc .ấ ậD. Hai bi ốA và là đc thì ậA B I Câu 38: [1D2­2] Gieo hai con súc cân đi đng ch t. Xác su hi ch trênắ ấm xu hi hai con súc ng ằ2 là:A. 19 B. 29 C. 13 D. .Câu 39: [1D2­2] ch ứ5 bi xanh và bi đ. ng nhiên ra ẫ3 bi. Tính xác su ấđc ượ3 viên bi có cùng màu?ộA. 35 7312C CC B. 35 7312.C CC C. 35 7312A AC D. 35 7312.A AA .­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­H T­­Ế ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­1 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20D D21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39B