Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Bộ Đề thi thử học kì 1 môn toán lớp 11

92b74ccb7820ab6be4f7232934b0d93c
Gửi bởi: Võ Hoàng 11 tháng 12 2017 lúc 3:27:27 | Được cập nhật: 14 tháng 5 lúc 18:45:58 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 602 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ÔN MÔN TOÁN KH 11Ề ỐBài Gi các ph ng trình ng giác sau:ả ươ ượ1) cos sin 0 2) 41sin cos sin 2x2 3) 4cos 2x 5sinx 4) sin sin 5x cos x Bài :1)Tìm ng không ch trong khai tri nố ể1822xx   2)Ch ng minh ng ta có 1.2 2.3 ………+ (n 1) n(n 1)(n 2)3 Bài 1) Cho ng (uấ ộn có 34 262 19u uu u  a) Tìm u1 và b) Bi Sến 740. Tìm n2) Cho CSC: 2, 7, 12, …, x. Tìm bi 12 …+ 1311ếBài Cho hình chóp S.ABCD tọ ượlà các đi đo AB CD và SC ạa) Xác đnh giao đi AK (SBD) b) Tìm giao đi J=MK (SBD) .C/m I,J,B th ng ẳhàng c) (ọ là ph ng qua MN và SA // (ặ Tìm thi di (ế hình chóp S.ABCDớBài Gi các ph ng trìnhả ươ1) 2cos 3x cos2x sinx 02) 2sinx(1 cos2x) sin2x 2cosx3) 2sin2x cos2x 7sinx 2cosx 4Bài :1) Có th đc bao nhiêu nhiên ch ượ ữs khác nhau sao cho các ch ch và xen ẽnhau?2) các ch 0,1,2,3,4,5 đc bao nhiêu ượ ựnhiên có ch sao cho xu hi n, các chữ ữs khác xu hi đúng n.ố Bài 1) Cho ng (uấ ộn có u17 33 và u33 65. Hãy tính ng đu và công sai trên.ố ố2) Cho ng (uấ ộn có công sai và th aỏ31 342 231 34u 11u 101   Tìm ng ng quát uố ổn .3)Cho b, theo th thành ng ộ.Ch ng minh ng:ứ a) 2bc 2ab; b) 8bc 2b Bài Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O.1) Tìm giao tuy hai ph ng (SAB) và (SCD)ế ẳ2) M, N, P, là trung đi SB, SD, ượ ủAM, AN. a) Ch ng minh PQ // BDứ b) Tìm thi di (AMN) hình chópế ớBài Gi các ph ng trìnhả ươ1) cos sin cos sin 0x x 2) 2(tanx sinx) 3(cot cosx) 03) 23(2 cos cos 2) (3 cos sin 0 Bài :1) Có bi xanh, bi đ, bi vàng khác nhau. có ỏbao nhiêu cách bi, sao cho sau khi xong, ấm lo bi còn ít nh viên?ỗ ấ2) các ch 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; có th ậđc bao nhiêu nhiên ch có năm ch ượ ốkhác nhau và trong năm ch đó có đúng hai ch ốl và hai ch này không đng nh nhauẻ ạ3) Có hai cái ch các qu u, th nh ồ3 qu màu tr ng và qu màu đ; th haiả ứg qu màu tr ng và qu màu vàng. ấng nhiên ra qu u. Tính xác su ểtrong qu ra, có ba màu: tr ng, và ỏvàng. ­§Ò 1Bài Gi các ph ng trình ng giác sau :ả ươ ượ1) 2cos²3x sin6x 3sin²3x 2) sin 2x 3cosx 3) sin(2 1) cos 04x 4) 2sin17x cos 5x sin 5x 0Bài 1) Gi ph ng trình ươ21534352xxxCA .2) Tìm xệ 31 trong khai tri ủ21nxx   bi ng ằ1 218212n nn nC A .3) Ch ng minh ng pp qui pứ ạ*1 1... 1.4 4.7 1nnn n  ¥ Bài Gi các ph ng trình ng giác sau :ả ươ ượ1) cos sin 2x x 2)2 24 sin 2x cos 0 3) cos 2x 3sin 2x 4sinx.cosx 04) sin cos sin 2x Bài :1) Gi ph ng trình ươ2 223 42 0.n nA A 2) Tìm ng không ch trong khai tri n:ố ểP(x) 10 1221 1x xx x    3) Ch ng minh ngứ ằ N*, ta có 2n (2n 1) 1Bài 1) Cho ng (uấ ộn có ng mà ng ng ạth ba và ng th năm là 28 ng ng ạth năm và ng cu là 140 Hãy tìm ng ộđó 2) Tìm ng liên ti CSC bi ng ổc ủchúng là 14 và ng bình ph ng chúng là 94ổ ươ ủBài Cho hình bình hành ABCD tâm O.Ngoài ặph ng (ABCD) đi tùy và đi sao cho ểlà trung đi SCể ủa)Tìm giao tuy ph ng (SAC) và (SBD)ế ẳb)Tìm giao đi SB và (ADM) Ch ng minh ứlà trung đi SBể ủc) H,K là tr ng tâm ượ SAB, SAD Ch ng minh HK // (ABCD) ứd) là trung đi CB Xác đnh thi di aị ủhình chóp S.ABCD khi ph ng (EHK)ắ ẳBài Gi các ph ng trìnhả ươ1) cos cos sin sin cosx x 2) 32 cos sin 2x sin 04 4     3) 22 cos sin2 412 cos 1xxx    Bài :1) các ch 1, 2, 3, 4, 5, có th đc bao ượnhiêu nhiên ch có sáu ch và tho mãn ảđi ki n: sáu ch là khác nhau và trongề ốm đó ng ba ch đu ng ủba ch cu đn .ữ ị2) Có bao nhiêu cách ch ng cho 12 n, trong ạđó có Hoa và Lan, vào 12 gh kê thành hàng ngang sao ếcho hai Hoa và Lan không ng nh nhau ?ạ Bài Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. M, N, là trung đi các ượ ủc nh AB, AD và SB.ạa) Ch ng minh ng BD // (MNP) .ứ ằb) Tìm giao đi ph ng (MNP) BCể .c) Tìm giao tuy hai ph ng (MNP) và (SBD).ế ẳd) Tìm thi di hình chóp ph ng (MNP).ế ẳBài Gi các ph ng trìnhả ươ1) 9sinx 6cosx 3sin2x cos2x 82) (2sinx 1) (3cos4x 2sinx 4) 4cos 2x 33)2 22 21 cos cos1 sintan sin tan4 sin 2x xxx xx  Bài :1) Có th đc bao nhiêu nhiên có ch ượ ốkhác nhau sao cho trong đu có và ố92) Trong đng viên bi xanh và viên bi đ. ỏL ng nhiên đng th viên bi. Tính xác su ấđ trong viên bi ra ấa)Có viên bi màu b)Có ít nh viên bi màu ộđ.ỏ3) Có th bao nhiêu có ch trong các 1, ố2, 3, 4, 5, trong đó và đu có còn các ầch khác xu hi n.ữ ­§Ò 2§Ò 3Bài Gi các ph ng trình ng giác sau:ả ươ ượ1) cos (2x +3 cosx 0; 2) cos cos 0 x x3) 2xcos 2x cos cos2 4) 24 sin sin cos 4x x Bài :1) Tìm ng không ch trong khai tri P(x) =ố ể4511 22x xx    2) Tìm xệ 13y trong khai tri ể152 3x y3) Ch ng minh ng nguyên ng ta có :ứ ươ2 23 3( 1)1 ...4n nn Bài 1) tam giác có dài nh thành ốc ng, chu vi ng 24 cm .Tìm dài các nh tamộ ủgiác2) nguyên thành ng ng ổc chúng ng 20, ng các ngh ch đo chúng làủ ủ2524 Tìm đóố ố3) CMR: các aố 2; 2; thành ng khiậ ộvà ch khi ỉcb 1,ac 1,ba 1 thành ốc ng Bài Gi các ph ng trình ng giác sau:ả ươ ượ1) 28 sin cos 0x x 2) 23 sin sin cos 0x x 3) cos7x –3 sin7x 24) 12(sinx cosx) sin2x ­12= 0Bài :1) Tìm ng ch xệ trong khai tri (x+ể32x 272) Tìm aệ 10x trong khai tri ể53223xx   .3) Ch ng minh ng pp qui pứ ạ*1 1... 1.3 3.5 1nnn n  ¥Bài 1) Cho ng (uấ ộn ),* n uớ1 =2 và u53 ­154a. Tìm công sai ng đóủ ộb. Tính ng 53 ng đu ng đó.ổ ộ2) Cho ng )nu tho mãn:ả7 24 61520u uu u  a. Tìm ng đu ầ1uvà công sai ng ộtrên.b. Bi ế115nS Tìm n3) Vi thêm ng xen gi hai ­3 và 37 ểđc csc có 11 ng .Tính ng csc đó.ượ ủBài Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành.G C’ là trung đi SC và là đi di đng trênọ ộc nh SA. (P) là ph ng qua C’M và song song songạ ẳv BC SB, SD B’ và Nớ ạa) Tìm giao tuy (SAB) và (SCD). Tìm giaoế ủđi AC’ mp(SBD)ể ớb) CMR: giác MB’C’N là hình thang.ức) Xác đnh trí MB’C’N là hình bìnhị ểhành.Bài Gi các ph ng trìnhả ươ1) 1sin cos tan cot 02 sin cos x    2) 2442 sin sin 3tan 1cosx xxx Bài Gi các ph ng trìnhả ươ1) 2sin sin cos02 sin 2x xx 2) (1 tanx) (1 sin2x) tanx3) 22 cos 2x cos 4x cos 14    Bài :1) Cho ậ0,1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, các ph ửc A, đc bao nhiêu nhiên:ủ ượ ựa) Có ch khác nhau, có ch và không có 8ữ ốb) Là ch n, có ch khác nhau và không đu ầb 125ở2) Có đo th ng có dài 1, 2, 3, 4, (cm). ấng nhiên đo n, tính xác su đo này là ­§Ò 4§Ò 5Bài :1) Cho 1; ;3 ;4 ;5 ;6; 7; 8}ậ a)T A, đc bao nhiêu nhiên có ch ượ ữs khác nhau và không đu 123ố b) A, đc bao nhiêu nhiên có ch ượ ữs khác nhau và 357ố2) Có nhà Toán nam, nhà Toán và nhà ữV lí nam. Có bao nhiêu cách đoàn công tác ậng mà có nam có và có Toán và Lí (ĐS: 90)ườ nh tam giác ĐS: 3/10)ạ ộ3) Có qu cân có tr ng ng là 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, ượ(kg). Ch ng nhiên qu cân, tìm xác su ng ổtr ng ng không quá (kg) (đs 7/ 56)ọ ượ ượBài Gi các ph ng trình ng giác sau :ả ươ ượ1)22 sin cos 4x 1 2) cos 5x cos 6x cos 7x 0 3) 2cos sin sin 2x 1 4) 2sin cos cos 2x 16 Bài :1) Tìm ng ch xố trong khai tri (1+x)ể bi tế2 2C 2C 225n n 2) Gi ph ng trình ươ1 39x xC x 3) Ch ng minh ng pp qui ạ1 10 +... *n ¥Bài 1) ng có ộ1u=16 công sai d= 4 và ng ổcác ng là 72 ng có bao nhiêu ốh ng tìm ng th 10.ạ ứ2) Cho CSC: 3, 8, 13, …, x. Tìm bi 13 …+ 1113ế3) Tìm CSC có ng công sai là và có tích các ốh ng là 76545.ạBài Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là ộhình bình hành .G là trung đi ượ ủSA,SD và là đi thu đo th ng AB sao cho AP ẳ= 2PB .a) Ch ng minh ng MN // ph ng (ABCD).ứ ẳb) Tìm giao tuy hai ph ng (SBC) và (SAD).ế ẳc) Tìm giao đi CD ph ng (MNP). ẳM ph ng (MNP) hình chóp S.ABCD theo ộthi di ệlà hình gì .d) là giao đi PQ và BD .Ch ng minh ứr ng ba đng th ng NK, PM và SB đng qui ườ ộđi mể Bài Gi các ph ng trình ng giác sau :ả ươ ượ1) cos cos 2x 0 2) cos 2x in2x 2 3) 2 22 sin sin x. cos cos 1 4) sin cos sin 2x x Bài :1)Tìm ủ8 9x trong khai tri ể173 2x y2) Gi ph ng trình: ươ2 321 6102x xA Cx 3) Ch ng minh ng pp qui ạ22 22 12 ... 23n nn  *n ¥Bài 1) ng có ng th nh là 5, ng ạcu là uốn 45 và ng các ng là 400. Tìm công sai và n2) Cho 2; y; 20 là các ng liên ti ấs ng.Tìm yố ộ3) Năm thành ng bi ng aố ủchúng là và tích chúng ng 45 .Tìm năm đó .ủ ốBài Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình thang (AB // CD và AB CD là hai đi ượ ểthu hai nh SC SB .ộ ạa) Tìm giao tuy các ph ng: (SAB) và ẳ(SCD) (SAD) và (SBC).b) Tìm giao đi AH và ph ng (SBD) và ẳgiao đi DK và ph ng (SAC) ẳCh ng minh S,P,Q th ng hàngứ ẳc) là ba đi thu SA,AB và ượ ộBC Tìm giao đi SD ph ng (IMN).ể ẳBài Gi các ph ng trìnhả ươ1) 2sin 3x cos 4x sin 5x cos 6x 2) cos 2x sin 2x sin cos 3 3) 1tan sin cos 2(2 cos 0cosx xx Bài Gi các ph ng trìnhả ươ1) 2sin 3x cos 4x sin 5x cos 6x 2) cos 2x sin 2x sin cos 3 3) 1tan sin cos 2(2 cos 0cosx xx ­§Ò §Ò 7Bài :1) Có hai cái ch các qu u, th nh ồ7 qu màu tr ng và qu màu đ; th haiả ứg qu màu tr ng và qu màu vàng. yồ ấng nhiên ra qu u. Tính xác su ểtrong qu ra, có ba màu: tr ng, và ỏvàng.2) Th giáo có 12 cu sách khác nhau sách ồVăn, sách Toán, và sách Hóa. Th cu ng ặcho hs. có bao nhiêu cách sao cho lo sáchỏ ạcòn ít nh cu nạ Bài :1) Co hai ch cac qu u. th nh ch ứqu va qu xanh, th hai ch qu va ỏqu xanh. ng nhiên qu Tinh ảxac su sao cho:ấ a/ hai qu đu b/ Hai qu khac mauả ả2) bu co 13 ch ng tham ỗông tay ng tr minh. Cac baắ ườ ợkhông ai tay nhau. co bao nhiêu cac tay?ắ ắ( 234)3) Có bao nhiêu nhiên ch có ch khác nhauố ốsao cho ch hàng nghìn là ch n.ữ ẵBài Gi các ph ng trình ng giác sau :ả ươ ượa)2cos cos sin 4x x b)sin sin sin 0x x c)sin cos 23 3x x     d)2 2sin sin cos cos 1x x Bài :1) Tìm xệ 13y trong khai tri ể152 3x y2) Tim xệ trong khai tri ểP(x) 7 111 3x x 3) Ch ng minh ng pp qui ạa) 22 21 21.2 2.3 ... 112n nn n  (2n )b) *1 1... ,2 2nn nn ¥Bài 1) Đnh sau thành CSC: ộ10 ­3x; 22 3; 4x x 10 ­3x; 22 3; 4x x 2) CSC có ng mà ng ng th ứvà ng th ng 28, ng ng th và ứs ng cu ng 140. Tính ng các ng ủCSC đó. 3) Tìm u1 và bi ế1 32 21 327275u uu u  Bài Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang đáy AB 2CD.G M,N là t/đ ược các nh SA,SB và là giao đi AC và BD .ủ ủa) Tìm giao tuy hai ph ng (SAC) và (SBD) ;ế ẳ(SAD) và (SBC) .b) Ch ng minh MN // CD và MD // NC ức) Tìm giao đi đng th ng AN (SCD)ể ườ ớd) trên SC sao cho SI 2IC C/m SA // (IBD)ọ Bài Gi các ph ng trình ng giác sau :ả ươ ượa) sin cos sin 4x x b) 2sin 22x 3cos 2x 3c) 210 cos sin cos sin 4x x Bài :1)Bi xế trong khai tri ể1 nx là 90. Tìm n.2)Tìm 12x trong khai tri ể151 3x 3) Ch ng minh ng ph ng pháp quy a)ứ ươ ạ21 11 ... 14 2nn n    (2n )b)*1 1, ...5 25 125 5nn nn    ¥Bài :1) Cho dãy nu ớ9 5nu n a) Ch ng minh dãy ứnu là CSC, ch rõ uỉ1 và db) Tính ng 100 ng đuổ ầ2) Cho CSC 1,4,7,...28. Tìm bi tế1 ... 28 155x x Bài 4: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. là tr ng tâm ọ SAB và là trung đi AB.ểL trên đo AD sao cho AD=3AM.ấ ạa) Tìm giao tuy (SAD) và (SBC).ế ủb) Đng th ng qua và song song AB CI ườ ạN. Ch ng minh NG//(SCD).ức) Ch ng minh MG//(SAB)ứ Cho hình di ABCD, I, là trung ượđi AC và BC. Trên BD đi sao choể BK 2KD.a)Xác đnh giao đi đng th ng CD ườ ặph ng (IJK) và ch ng minh ng DE DC.ẳ ­§Ò 8§Ò 9e) là tr ng tâm SBC Ch ng minh OG // (SCD)ứ b)Tìm giao đi đng th ng AD ườ ặph ng (IJK) và ch ng minh FA 2FD.ẳ ức)G M, là nh ng đi trên AB, ượCD.Tìm giao đi MN ph ng(IJK).ể ẳON THI HKI TOAN 11****************Đ 10ềCâu 1.(4 đi m):ể1) Tìm xác đnh hàm ố42tanx 2) Tìm giá tr nh và giá tr nh nh hàm ố4sin212x .3) Gi các ph ng trình:ả ươa) 213cosxb) 4sin 22x 43 sin2x c) cotx xx2sincos1Câu 2.(2 đi m):ể1) Tìm bi xế trong khai tri (1 2x)ể ng 80.ằ2) đng qu tr ng và qu đen. ng nhiên qu u. Tính xác su sao cho:ừ ấa) Ba qu ra cùng màu.ả ấb) đc ít nh qu đen.ấ ượ ầCâu 3.(1 đi m):ể Có bao nhiêu nhiên có ch đôi khác nhau trong đó nh thi ph có ch và ố4.Câu 4.(1 đi m):ể Trong ph ng Oxy cho đng th ng (d): 2x 3y 0. Tìm nh đng th ng (d) qua ườ ườ ẳphép nh ti theo ế)3;1(v .Câu 5. (2 đi m):ể Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là giác i. là đi thu mi trong ủtam giác SCD.1) Tìm giao tuy hai ph ng (SAC) và (SBE), suy ra giao đi BE và (SAC).ế ủ2) Xác đnh thi di hình chóp S.ABCD ph ng (ABE).ị ẳĐ 11ề ­Câu 1.(4 đi m): ể1) Tìm xác đnh hàm cotậ ố32x 2) Tìm giá tr nh và giá tr nh nh hàm sinxcosx.ị ố3) Gi các ph ng trình:ả ươa. 2cos2x 0b.13cos3sin3xxc. cotx tanx xx2sin4cos2 .Câu 2.(2 đi m):ể1) Trong khai tri nh th ứnxx22 bi ng th ba (theo chi gi mũ x) là ủ112. Tìm và ng ch xệ 4.2) bình ch 16 viên bi viên bi tr ng, viên bi đen và viên bi đ. ng nhiên viên bi. Tính ẫxác su đúng viên bi tr ng.ấ ắCâu 3.(1 đi m):ể các ch 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7.Có th đc bao nhiêu có ch đôi khác nhau ượ ộvà không chia cho 10.ếCâu 4.(1 đi m):ể Trong ph ng Oxy, cho đng tròn (C): xặ ườ 2x 4y 0. Tìm nh (C) qua phép ủđi ng tâm O. ứCâu 5. (2 đi m):ể Cho hình chóp S.ABCD có AD và BC không song song. M, theo th là trung đi ủSB và SC.1) Tìm giao tuy hai ph ng (SAD) và (SBC).ế ẳ2) Ch ng minh MN song song mp(ABCD).ứ ớ3) Tìm giao đi đng th ng SD mp(AMN)ể ườ ớĐ 12ề .Câu 1.(4 đi m): ể1) Tìm xác đnh hàm ố32cossin1xx 2) Tìm giá tr nh và giá tr nh nh hàm sin4x ố3 cos4x 2.3) Gi các ph ng trình: ươa) 03602sin20xb) 4sin 2x 33 sin2x 2cos 2x 4.c) tan2x xx2cos2sin12Câu 2.(2 đi m):ể1) Tìm ng ch xệ trong khai tri ểnxx22 bi ng các trong khai tri trên là ể19683 (),0Znx2) ch qu tr ng, qu xanh, qu đ. ng nhiên qu Tính xác su ấđ qu ra không ba màu.ể ủCâu 3.(1 đi m):ể Tìm các nhiên có ch sao cho trong đó ch đng sau ch ốđng li tr nó.ứ ướCâu 4.(1 đi m):ể Trong ph ng Oxy, cho đng th ng (d): 2x 0. Tìm nh (d) qua phép đi ng ườ ứtr Ox.ụCâu 4.(2 đi m):ể Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. M, là trung đi SBọ ượ ủvà SD. ­1) Tìm giao tuy mp(SAC) và mp(SBD); mp(SAD) và mp(SBC)ế ủ2) Tìm giao đi SA mp(CMN)ể ớĐ 13.ềCâu 1.(3 đi m): ể1) Tìm xác đnh hàm ố133sin212cosxx 2) Tìm giá tr nh và giá tr nh nh hàm 7sinị 2x sinxcosx.3) Gi các ph ng trình sau;ả ươa) 033tan3xb) 2cos22sin33sin422xxxc) 3sin 2x(tanx 1) sinx(sinx cosx).Câu 2.(2 đi m):ể1) Trong khai tri ểnxx12 các ng th và th 13 ng nhau. Tìm ng không ch x.ệ ứ2) th nh đng viên bi trong đó có viên bi xanh và viên bi đ; th hai đng 11 viên bi ựtrong đó có viên bi xanh và viên bi đ. ng nhiên viên bi. Tính xác su đ:ỏ ểa) đc viên bi đ.ấ ượ ỏb) đc viên bi khác màu.ấ ượCâu 3.(1 đi m):ể cu khiêu vũ có 10 nam và ng ta ch ra nam và ghép thành p. cóộ ườ ỏbao nhiêu cách ch n.ọCâu 4.(1 đi m):ể Trong ph ng Oxy, cho đng tròn (C): (x 2)ặ ườ (y 3) và đi mể A(1; 1). Tìm ph ng trình đng tròn (C’) là nh (C) qua phép đi ng tâm A.ươ ườ ứCâu 5,(2 đi m):ể Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang(AB CD và AB // CD). là trung đi ểc SA.ủ1) Tìm giao tuy mp(SAD) và mp(SBC)ế ủ2) Tìm giao đi SD mp(MBC).ể ớĐ 14.ềI. PH CHUNG CHO SINHẦ (8 đi m)ểCâu 1.(3 đi m): 1) Tìm xác đnh hàm ố1tan32sinxxy 2) Tìm giá tr nh và giá tr nh nh hàm sinị 4x cos 4x.3) Gi các ph ng trình sau:ả ươa) sin2x xcos3 0b) 2sin 2x 3sinx 0c)xx2tan23cos3Câu 2.(2 đi m): ể1) Tìm xệ 18 trong khai tri (2 xể 2) 3n bi th mãn: 149224232221nnnnCCCC2) Trên giá sách có quy sách Toán, quy sách lý và quy sách Hóa c. ng nhiên ẫquy n. Tính xác su sao cho: ấa) quy ra có ít nh quy sách lý.ể ậb) quy ra có đúng quy sách Toán.ể ểCâu 3.(1 đi m):ể Có th lâp đc bao nhiêu ch các 1, 2, 3, 4, 5, trong đó các ch và ượ ốđu có hai n, còn các ch khác có n.ề ­Câu 4.(1 đi m):ể Trong ph ng Oxy, cho đng tròn (C) đng kính AB A(4 6), B(2 ­2). Tìm ph ng ườ ườ ươtrình đng tròn (C’) là nh (C) qua phép nh ti theo ườ ế)2;3(u .Câu 5. (2 đi m):ể Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là giác i. là trung đi nh BC, là đi ểthu nh CD sao cho CN 2ND.ộ ạ1) Tìm giao tuy mp(SAC) và mp(SMN)ế ủ2) Tìm giao đi đng th ng DB mp(SMN).ể ườ