Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Bài tập trắc nghiệm chương 2 giải tích 11

f28801d1b86be326f363ec2138aaea33
Gửi bởi: Võ Hoàng 9 tháng 12 2017 lúc 4:31:13 | Được cập nhật: 16 tháng 5 lúc 3:33:47 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 611 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

tên:…………………… KI TRA CH NG IIỀ ƯƠA. TR NGHI M:Ắ (3 đi m)ể Khoanh tròn vào ch cái đng tr câu tr đúng:ữ ướ ờ1. Hàm nào là hàm nh trong các hàm sau?ố ốA. 3x B. 2. C. .D. 22 .2. Hàm ố3. 33mxm là hàm nh khi:ố ấA. 3. B. ­3. C. 3. D. 3.3. Đi trên th hàm ­2x là:ể ốA. 12 ;0). B. 12 ;1). C. (2;­4). D. (­1;­1).4. Hàm nh (k 3)x đng bi khi:ố ếA. 3. B. ­3. C. ­3. D. 3.5. Đng th ng 3x đi qua đi (­2 2) thì nó ng:ườ ằA. ­8. B. 8. C. 4. D. ­4.6. Hai đng th ng ­2)x và 2x song song nhau khi:ườ ớA. ­4 và 12 B. và 52 C. và 12 D. ­4 và 52 .7. Bà An đi bán qu i, qu đu tiên bà bán giá 20000 đng, các qu còn ưở ưở ưở ạbà bán qu giá 15000 đng. là ti mà bà An bán i. Hàm nào ưở ốbi th liên gi và y?ể ữA. 15000x. B. 20000x 15000. C. 15000x 20000. 15000x 5000. 8. Cho hàm 2x 3. Đng th ng nào đây song song th hàm trênố ườ ướ ốA. 2x B. ­2x C. 3x D. 2x.9. Hàm nào là hàm ngh ch bi trong các hàm sau?ố ốA. ­2x B. C. 5x D. 2x .10. Trong ph ng to Oxy, th hàm ­x là đng th ng song song ườ ẳv i:ớ A. Đng phân giác góc ph th nh B. Đng phân giác góc ph th ườ ườ ứhai C. Đng th ng 1;ườ D. Đng th ng 1.ườ ẳB.T LU N: (7 đi m)Ự ểCâu 1: Tháng 11 nhà tr ng có ch ho đng tr nghi sáng o: Thăm qu ườ ườ ốgia Ba Vì, có hai công ty du ch đã đc liên thông tin giá:ị ượ ề­ Công ty du ch Minh Đăng có chi phí ch ban đu 800000 đng và 30000 đng cho km ỗh ng n.ướ ẫ­ Công ty du ch Sao Mai có chi phí ch ban đu 400000 đng và 40000 đng cho km ỗh ng n.ướ ẫN là ti ph tr cho chuy thăm quan, là km đoàn thăm quan thuê xeế ốa) Vi công th bi di theo x?ế ễb) quãng đng thăm quan Ninh Bình đn qu gia Ba Vì là 140 km thì ch nế ườ ườ ọcông ty nào có n?ợ ơCâu 2: Cho hai hàm 2x (d) và (d’)ốa) th hai hàm trên cùng ph ng đ?ẽ Iềb) giao đi đng th ng (d) và (d’)v tr Oy là và N, giao đi hai ườ ủđng th ng là Q. Xác đnh đi và tính di tíchườ ệ MNQ Câu 3: Cho hai hàm nh t: (m 1)x (dố ấ1 và (1 2m)x (d2 )Tìm các giá tr th hai hàm trên là:ị ốa) Hai đng th ng nhau.ườ b) nhau đi có hoành ng 2.ắ ằĐ IIềCâu (3đ): Cho hàm ố2 1y x có th là đng th ng (d).ồ ườ ẳa/ Tìm đi thu (d) bi ng có hoành ng 2.ọ ằb/ Tìm đi thu (d) bi ng có tung ng 7.ọ ằc/ Đi (4 9) có thu (d) không?ể ộCâu (3đ): Cho hàm ố2 3y x .a/ Tìm đi ki hàm là hàm nh t.ề ấb/ Tìm đi ki hàm đng bi n? Ngh ch bi n?ề ếc/ Tìm đi ki th hàm song song đng th ng ườ ẳ3 1y x .Câu (2đ): Cho hàm nh ấ2y ax .a/ Xác đnh góc a, bi ng th hàm đi qua đi (1 3).ị ểb/ th hàm .ẽ ốc/ Tính góc th hàm và tr Ox.ạ ụCâu (1đ): Cho đi A(0; 3), B(2; 2), C(4; 1).ểa. ph ng trình đng th ng AB. b. Ch ng minh A, B, th ng hàng.ậ ươ ườ ẳCâu 5: (1đ) Cho hàm nh ấ1 2y x Không tính hãy so sánh  1f và5f IIIềCâu .Cho các hàm 2x 3; 2; 2x 1; 1x a. Trong các hàm trên, hàm nào là hàm nh t?ố ấb. Trong các hàm nh tìm đc câu a, hàm nào đng bi n, hàm nào ngh ch bi nố ượ ếtrên Vì sao?Câu Cho hai hàm nh mx và (m 1)x 7. Tìm giá tr th haiố ịhàm đã cho là:ốa. Hai đng th ng song song b. Hai đng th ng nhau.ườ ườ ắCâu Cho hàm nh ấ3y ax .a/ Xác đnh góc a, bi ng th hàm đi qua đi (–1 2).ị ểb/ th hàm c/ Tính góc th hàm và tr Ox.ẽ Câu Cho hàm m+ )x (d). giá tr nào thì đng th ng (d) ườ ắđng th ng 2x đi trên tr tung?ườ ụĐ IVềCâu a) th các hàm và 2x +4 b) là giao đi hai đng th ng ườ và 2x +4. tìm to đi .ạ ểCâu Cho hai hàm nh mx (d) và (2m 2) (dố ’) Tìm giá tr th hai hàm đã cho là: a) Hai đng th ng nhau b)Hai đng th ng song song nhau ườ ườ ớCâu Cho đng th ng có ph ng trình: ax (2a 1)y +3 0ườ ươa. Xác đnh giá tr đng th ng đi qua đi A(1; ­1). ườ ểb. Ch ng minh khi thay đi thì các đng th ng có ph ng trình trên luôn đi qua ườ ươ ộđi đnh trên ph ng to đ.ể ộCâu rên ph ng to Oxy. Tìm đi 1;3); ­3;­5) ;C (2mặ ­1; 1) th ng hàng.ẳCâu Cho hàm mx +2m Hãy xác đnh kho ng cách đn đng ườth ng này nh t.ẳ ấĐÁP ÁN BI ĐI IỂ ỀI. TR NGHI M( đi m)Ắ câu ch đúng đc 0,3 đi mỗ ượ ểII. LU NỰ đi m)ểCâu 1:( 2đi m)ể a) ti thuê xe công ty du ch Minh Đăng:ố 800000 30000x ti thuê xe công ty du ch Sao Mai:ố 400000 40000x 0,5đi mể0,5đi mểb) ti thuê xe công ty du ch Minh Đăng:ố 800000 30000. 140 5000000 (đng)ồ ti thuê xe công ty du ch Sao Mai:ố 400000 40000. 140 6000000 (đng)ồV thuê xe công ty du ch Minh Đăng có n.ậ 0,5đi mể0,5đi mểCâu 2:( đi m)ể a) đúng th hàm ố1,5đi mểb) Vì là giao đi hai đng th ng (d và d’) nên ta có ườ ẳph ng trình hoành giao đi m: 2x ươ ể3x 83 83 43V Q(ậ 83 43 )SMNQ 12 MN. QH 12 .8 83 323 0,5 đi mể0,5đi mể0,5đi mể42-2-4y5xOQNMH42^>24yx4yxKECâu :( đi m)ể a0,5đi mể0,5 đi mểb0,5đi mể0,5đi mểH NG CH ĐI 2ƯỚ ềCâu dungộ Đi mểCâu 1(3đ) a/ Thay 2Ax vào ph ng trình ươ2 1y x tìm đc ượ5Ayb/ Thay 7By vào ph ng trình ươ2 1y x tìm đc ượ4Bx c/ Ta có: 2.4 9C Cx y K lu n: Đi thu (d).ế 110,50,5Câu 2(3đ) a/ Hàm ố2 3y x là hàm nh khi ấ2 0m suy ra 52mb/ Hàm ố2 3y x đng bi khi ế2 0m suy ra 52m Hàm ố2 3y x ngh ch bi khi ế2 0m suy ra 52m c/ th hàm song song đng th ng ườ ẳ3 1y x khi 3m Suy ra 4m 10,50,50,50,5Câu 3(3đ) a/ Thay tìm đc ượ 1a b/ ng giá tr đúng.ậ ịV đúng th hàm .ẽ ốc/ Tính đc ượtan 1OBOA Suy ra 045 10,50,50,50,5Câu 4Ch ra ỉ1 0a nên hàm đã cho ngh ch bi n.ố ế(1đ) Ta có 1 5f f 0,50,5M cách gi khác đúng cho đi đa ph ng ng.ọ ươ ứĐ KI TRA IỀ ỲCâu1 đi m)ể Tính A=32. 25 B= 45 125 60 C= 27 248 8 Câu đi m)ể Tìm ể2 1x xác đnh.ịCâu 3đi m)ể Cho hàm (m­1)ố (1)a. Tìm hàm (1) là hàm đng bi n;ể ếb. Tìm th hàm (1) là đng th ng song song đng th ng 2ể ườ ườ ;c. Tìm th hàm (1) đng quy hai đng th ng y­3= và x­1ể ườ ẳCâu 3đi m)ể Cho đng tròn (O) đng kính AB, thu đo AO khác A,O và ườ ườ ạAE >EO). là trung đi AE, dây CD vuông góc AE Họ ạa.Tính góc ACB; b.T giác ACED là hình gì, ch ng minh?ứ ức. là giao đi DE và BC. Ch ng minh HI là ti tuy đng tròn đng kính EBọ ườ ườCâu 5( 1đi m)ể Tìm GTNN bi th ứ931A xx  1ớĐ IIỀCâu1 đi m)ể Tính a) 2 12 27 3 b)2 22 3 2) Tìm giá tr ể6 3x xác đnh.ịCâu 2đi m)ể Cho hàm (2m­1)ố (1)a) Tìm giá tr hàm (1) là hàm đng bi trên R.V th hàm khi m= ­2ị ốb) Tìm giá tr th hàm (1) song song đng th ng: ườ 3Câu 2đi m)ể Cho bi th ứ1 1:93 3xPxx x         0, 9xa) Rút bi th P, b)Tìm giá tr 12Câu 3đi m)ể Cho đng tròn (O) đng kính AB 2R. Ax, By là các tia vuôngử ườ ườ ọgóc AB và Ax, By và đng tròn cùng thu ph ng ườ ờAB). Qua đi thu đng tròn( khác và B) đng th ng là ti tuy ườ ườ ếv đng tròn, tia Ax và By theo th và N.ớ ườ ởa.Ch ng minh MN AM BN b.Ch ng minh MON vuông.c.AC giao MO I, CB giao ON K, ch ng minh giác CIOK là hình ch nh t.ớ ậd. là giao đi BC Ax, ch ng minh MD MA.ọ