Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

36 CỤM TỪ VỀ SỨC KHỎE TRONG TIẾNG ANH

67ecb803f1e86bb4393dd196c2d1b4e3
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 31 tháng 3 2021 lúc 14:23:15 | Được cập nhật: hôm kia lúc 18:32:47 | IP: 10.1.29.62 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 199 | Lượt Download: 0 | File size: 0.170386 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

36 CỤM TỪ VỀ SỨC KHỎE How are you feeling? bây giờ cậu thấy thế nào? Are you feeling alright? bây giờ cậu có thấy ổn không? What's the matter? cậu bị làm sao? As right as rain khỏe mạnh Under the weather cảm thấy hơi mệt, khó chịu trong cơ thể Splitting headache nhức đầu kinh khủng Run down mệt mỏi, uể oải. Back on my feet Trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại. As fit as a fiddle Khỏe mạnh, đầy năng lượng . I'm not feeling well mình cảm thấy không khỏe I'm not feeling very well mình cảm thấy không được khỏe lắm I feel ill mình thấy ốm I feel sick mình thấy ốm I've cut myself mình bị đứt tay (tự mình làm đứt) I've got a headache mình bị đau đầu I've got a splitting headache mình bị nhức đầu như búa bổ I'm not well mình không khỏe I've got flu mình bị cúm I'm going to be sick mình sắp bị ốm I've been sick gần đây mình bị ốm I've got a pain in my … mình bị đau … My … are hurting … mình bị đau My back hurts lưng mình bị đau Have you got any …? cậu có … không? Painkiller thuốc giảm đau Paracetamol thuốc paracetamol Aspirin thuốc aspirin Plasters băng dán Are you feeling any better? bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa? I hope you feel better soon mình mong cậu nhanh khỏe lại Get well soon! nhanh khỏe nhé! I need to see a doctor mình cần đi khám bác sĩ I think you should go and see a doctor mình nghĩ cậu nên đi gặp Do you know a good … ? cậu có biết … nào giỏi không? Doctor bác sĩ Dentist nha sĩ HỌC TIẾNG ANH TOÀN DIỆN “4 IN 1” CÙNG ELIGHT http://tienganh.elight.edu.vn/lich-khai-giang/